Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Out of the question là gì? Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa
Nội dung

Out of the question là gì? Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Chúng ta thường dùng Impossible để diễn tả những việc không thể xảy ra, nằm ngoài tầm với. Nhưng việc sử dụng từ này quá nhiều lại khiến đoạn hội thoại trở nên nhàm chán.

Vì vậy IELTS LangGo sẽ bật mí cho bạn một idiom có nghĩa tương tự Impossible, đó là Out of the question. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu Out of the question là gì, nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa và các mẫu hội thoại đời thường nhé.

1. Ý nghĩa Out of the question là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Out of the question là “to be an event that cannot possibly happen” (một sự kiện không thể xảy ra).

Bạn có thể sử dụng idiom này khi chắc chắn rằng một điều gì đó không thể xảy ra, hoặc khi bạn tự quyết định không muốn làm điều đó.

Out of the question meaning
Out of the question meaning

Ví dụ:

  • She said going to the party alone was out of the question. She wanted me to go with her. (Cô ấy nói đến bữa tiệc một mình là việc không thể xảy ra. Cô ấy muốn tôi đi cùng.)
  • We don't have enough money, going on vacation this month is out of the question. (Chúng ta không có đủ tiền, việc đi nghỉ mát vào tháng này là không thể xảy ra.)

2. Nguồn gốc và cách dùng của Out of the question

Idiom Out of the question xuất hiện từ những năm 1700. Danh từ “the question” trong idiom không phải đề cập đến câu hỏi theo nghĩa chúng ta hay dùng. Thay vào đó, từ này đề cập đến vấn đề hoặc chủ đề thảo luận.

Như vậy, Out of the question là không có gì để thảo luận, không thể xảy ra. Và để làm câu văn bớt nặng nề hơn, người ta thường dùng “I’m afraid that is out of the question” (Tôi e rằng điều đó không thể xảy ra).

Ví dụ:

  • My best friend said that Blackpink organizing a concert in Ta Hien is amazing, but I’m afraid that is out of the question. (Bạn thân của tôi nói rằng BlackPink tổ chức concert ở Tạ Hiện thì thật tuyệt vời nhưng tôi e rằng điều đó không thể xảy ra.)
  • I'm sorry, but joining the club at this time is out of the question for me. (Tôi xin lỗi, nhưng việc tham gia câu lạc bộ vào thời điểm này là điều không thể đối với tôi.)

3. Cụm từ đồng nghĩa Out of the question

Sau khi hiểu được Out of the question là gì, chúng ta sẽ cùng nhau học một số cụm từ đồng nghĩa với idiom này nhé.

Out of the question synonym
Out of the question synonym

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Unrealizable

Không thể thực hiện được

His dream of becoming a famous actor seemed unrealizable until he got his big break. (Ước mơ trở thành diễn viên nổi tiếng của anh ấy dường như không thể thực hiện được cho đến khi anh ấy có bước đột phá lớn.)

Beyond the bounds of possibility

Vượt quá khả năng giới hạn

Some people believe time travel is beyond the bounds of possibility, while others think it's feasible. (Một số người tin rằng du hành thời gian là điều nằm ngoài khả năng, trong khi những người khác cho rằng đó là khả thi.)

Impossible

Không thể

Winning the lottery twice in a row is impossible. (Trúng số hai lần liên tiếp là điều không thể.)

Inconceivable

Không thể tưởng tượng được

It's inconceivable that a puppy could cause so much destruction in the house. (Không thể tưởng tượng được rằng một chú cún nhỏ lại có thể gây ra sự tàn phá lớn đến thế trong nhà.)

Impracticable

Không thể thực hiện được

Building a skyscraper in that location is impracticable due to the unstable ground. (Việc xây dựng một tòa nhà chọc trời ở vị trí đó là không thể thực hiện được do nền đất không vững chắc.)

Unachievable

Không thể đạt được

For many people, owning a mansion on a private island remains an unachievable dream. (Đối với nhiều người, sở hữu một biệt thự trên hòn đảo tư nhân vẫn là giấc mơ không thể thực hiện được.)

4. Mẫu hội thoại Out of the question trong thực tế

Một số mẫu hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn biết cách ứng dụng Out of the question vào trong thực tế một cách dễ dàng hơn.

Mẫu hội thoại 1:

Tom: Would you like to join us for a beach trip next weekend?

Tom: Cậu có muốn đi du lịch biển vào cuối tuần tới cùng chúng tớ không?

Jerry: I'd love to, but unfortunately, it's out of the question for me right now. I have too much work to catch up on.

Jerry: Tớ rất muốn, nhưng thật không may, bây giờ tớ không thể làm được điều đó. Tớ có quá nhiều việc phải làm.

Tom: I understand. We can plan another trip when you're less busy.

Tom: Tớ hiểu mà. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho một chuyến đi khác khi cậu bớt bận rộn hơn.

Mẫu hội thoại 2:

Mary: Honey, I was thinking about buying a new smartphone, what do you think?

Lisa: Anh yêu, em đang định mua một chiếc điện thoại thông minh mới, anh nghĩ sao về việc này?

Sancho: I'm sorry, but I think it's out of the question at the moment. We need to prioritize saving money for our upcoming wedding.

Sancho: Anh rất tiếc, nhưng anh nghĩ điều đó không khả thi vào lúc này. Chúng ta cần ưu tiên tiết kiệm tiền cho đám cưới sắp tới.

Mary: You're right. I'll buy it after our wedding.

Mary: Anh nói đúng. Em sẽ mua nó sau đám cưới của chúng ta.

5. Bài tập vận dụng Out of the question - có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học về Out of the question, chúng ta hãy cùng nhau làm một số bài tập dưới đây nhé.

Bài tập về idiom Out of the question
Bài tập về idiom Out of the question

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng idiom Out of the question

  1. Đi nghỉ mát trong thời đại dịch là điều không thể; việc đi lại không an toàn.

  2. Chuyển đến một thành phố khác để tìm cơ hội việc làm ngay bây giờ là điều không thể.

  3. Yêu cầu tăng lương khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính là điều không thể.

  4. Hẹn hò với người yêu của bạn thân là việc không thể bởi vì điều này sẽ phá hỏng mối quan hệ bạn bè của bạn.

  5. Việc hoàn thành dự án này vào ngày mai là không thể.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. It's / route. / impracticable / drive / to / through/ the flooded streets./ We'll / another / to / have / find/

  2. The / idea / she / that / would / betray / friend / her / is / best / to / me./ inconceivable /

  3. It's / oxygen./ impossible / for / to / live / without / humans /

  4. It's / just one day./ unrealizable / her / to / to expect / finish / the entire project / in /

  5. Buying / question./ a / car / is out of the / luxury / right now /

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. Going on vacation during the pandemic is out of the question, it's not safe to travel.

  2. Moving to a different city for a job opportunity is out of the question right now.

  3. Asking for a raise in salary when the company is struggling financially is out of the question.

  4. Dating your best friend's ex-boyfriend is completely out of the question because it would ruin your friendship.

  5. Taking a day off from work during our busiest season is out of the question.

Bài tập 2:

  1. It's impracticable to drive through the flooded streets; we'll have to find another route.

  2. The idea that she would betray her best friend is inconceivable to me.

  3. It's impossible for humans to live without oxygen.

  4. It's unrealizable to expect her to finish the entire project in just one day.

  5. Buying a luxury car right now is out of the question.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Out of the question là gì, nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa của idiom này.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh hữu ích trên website của IELTS LangGo để cùng học và nâng cao kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ