Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Furthermore là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Furthermore một trong những trạng từ nối được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Vậy Furthermore là gì? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về liên từ này ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Kiến thức trọng tâm
  • Furthermore có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó”. Đây là một trạng từ được sử dụng để nối 2 câu với nhau, nhằm thêm thông tin cho điều đã được nói đến trước đó.
  • Về vị trí, Furthermore thường nằm ở đầu câu, hoặc giữa câu và ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu phẩy.

  • Cấu trúc: Furthermore, S + V + O hoặc S + V, furthermore, S + V

1. Furthermore là gì?

Theo từ điển Cambridge, Furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó”. Đây là một trạng từ được sử dụng để nối 2 câu với nhau, nhằm thêm thông tin cho điều đã được nói đến trước đó.

Ví dụ: 

  • The company is already well established in Europe. Furthermore, it is now expanding into Asian markets. (Công ty đã được thành lập vững chắc ở Châu Âu. Hơn nữa, hiện nay nó đang mở rộng sang thị trường Châu Á.)
  • She won the election by a large margin. Furthermore, she secured the endorsement of major political figures.(Cô ấy đã thắng cuộc bầu cử với tỷ lệ áp đảo. Hơn nữa, cô ấy đã nhận được sự ủng hộ của các nhân vật chính trị lớn.)

2. Cách dùng Furthermore trong tiếng Anh

Furthermore là một trạng từ tiếng Anh được sử dụng để nối 2 câu với nhau nhằm bổ xung thêm thông tin cho câu trước nó. Về vị trí, Furthermore thường nằm ở đầu câu, hoặc giữa câu và ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu phẩy.

Cấu trúc: Furthermore, S + V + O hoặc S + V, furthermore, S + V

Ví dụ:

  • We had a great holiday. Furthermore, we got a good deal on the flight. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Hơn nữa, chúng tôi đã có được một hợp đồng tốt cho chuyến bay.)
  • The project was completed ahead of schedule; furthermore, it was under budget. (Dự án đã hoàn thành trước thời hạn; hơn nữa, nó còn nằm trong ngân sách.)

3. Phân biệt Furthermore, Moreover và Besides

Về điểm giống, Furthermore, Moreover và Besides đều có nghĩa là “thêm vào đó, bên cạnh đó”.

Tuy nhiên trường hợp sử dụng của 3 từ này sẽ có một chút khác biệt như sau:

  • Furthermore: Dùng để thêm thông tin nhấn mạnh và làm rõ thêm về điểm đã đề cập, thường là thông tin mang tính chất quan trọng hoặc củng cố.

Ví dụ: She has decided not to join the trip. Furthermore, she will not be participating in future events of this nature. (Cô ấy đã quyết định không tham gia chuyến đi. Hơn nữa, cô ấy sẽ không tham gia các sự kiện tương tự trong tương lai.)

  • Moreover: Tương tự như "furthermore", nhưng thường dùng khi muốn thêm thông tin không chỉ làm rõ mà còn mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh tính thuyết phục của lập luận.

Ví dụ: "The plan will cost a lot. Moreover, it will take a long time to implement." (Kế hoạch này sẽ tốn kém rất nhiều. Hơn nữa, nó sẽ mất nhiều thời gian để thực hiện.)

  • Besides: Dùng để thêm thông tin không chỉ làm rõ mà còn có thể đưa ra khía cạnh mới, hoặc ý tưởng bổ sung cho nội dung trước đó.

Ví dụ: I don’t feel like going out tonight. Besides, it’s too cold. (Tôi không muốn đi chơi tối nay. Ngoài ra, trời cũng quá lạnh.)

Sự khác nhau giữa Furthermore, Moreover và Besides là gì?
Sự khác nhau giữa Furthermore, Moreover và Besides là gì?

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Furthermore

  • Moreover: hơn nữa

Ví dụ: The plan is risky. Moreover, it's expensive. (Kế hoạch này rất rủi ro. Hơn nữa, nó còn tốn kém.)

  • Additionally: Dùng để thêm thông tin bổ sung.

Ví dụ: "We need to revise our strategy. Additionally, we should consider new markets." (Chúng ta cần xem lại chiến lược. Ngoài ra, chúng ta nên cân nhắc đến các thị trường mới.)

  • In addition: Dùng để thêm thông tin bổ sung, tương tự như "additionally".

Ví dụ: "He has agreed to our proposal. In addition, he has offered to fund the project." (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của chúng ta. Thêm vào đó, anh ấy còn đề nghị tài trợ cho dự án.)

  • What's more: Dùng để thêm thông tin, thường là để tăng cường sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ: "The software is easy to use. What's more, it's compatible with all major operating systems." (Phần mềm này dễ sử dụng. Hơn thế nữa, nó tương thích với tất cả các hệ điều hành chính.)

  • Also: Dùng để thêm thông tin, thường trong cùng một ý hoặc mục đã nêu.

Ví dụ: "She will attend the meeting. Also, she asked to present her report." (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp. Cô ấy cũng đã yêu cầu được trình bày báo cáo của mình.)

  • Too: Dùng để thêm thông tin tương tự, nhấn mạnh về mức độ hoặc số lượng.

Ví dụ: "He's coming to the party. His brother is coming too." (Anh ấy sẽ đến dự tiệc. Anh trai anh ấy cũng đến.)

  • As well: Thêm thông tin tương tự như "also."

Ví dụ: "She can speak French. She can speak Spanish as well." (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp. Cô ấy cũng có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)

  • Besides: Dùng để thêm thông tin, có thể mang ý khác biệt nhẹ hoặc thêm vào một lập luận.

Ví dụ: "We shouldn't invest here. Besides, we have better opportunities elsewhere." (Chúng ta không nên đầu tư vào đây. Hơn nữa, chúng ta có cơ hội tốt hơn ở nơi khác.)

  • Plus: Dùng để thêm thông tin, thường là nhằm nâng cao giá trị hoặc số lượng.

Ví dụ: "The device is affordable. Plus, it comes with a two-year warranty." (Thiết bị này có giá cả phải chăng. Hơn nữa, nó đi kèm với bảo hành hai năm.)

  • On top of that: Dùng để thêm thông tin nhấn mạnh sự tích lũy hoặc tăng thêm.

Ví dụ: "He won the award for best actor. On top of that, his film got the prize for best screenplay." (Anh ấy đã giành giải thưởng cho nam diễn viên xuất sắc nhất. Hơn nữa, bộ phim của anh ấy cũng đã nhận được giải cho kịch bản xuất sắc nhất.)

Như vậy, Furthermore là một trạng từ có nghĩa là “hơn nữa, thêm vào đó” trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được ý nghĩa cũng như cách dùng của trạng từ này. Đừng quên theo theo website IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ