Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Nice to meet you là gì? Gợi ý 10+ cách trả lời chuẩn bản xứ nhất

Nội dung [Hiện]

"Nice to meet you" là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh dùng để chào hỏi khi gặp ai đó lần đầu. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng dễ dàng biết cách đáp lại sao cho tự nhiên và lịch sự nhất. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

1. Nice to meet you là gì?

Nice to meet you là một câu giao tiếp tiếng Anh mang nghĩa là "Rất vui được gặp bạn" hoặc "Hân hạnh được gặp bạn". Câu nói này thường được dùng để bày tỏ sự vui mừng và lịch sự khi gặp ai đó lần đầu tiên. Đây là một cách chào hỏi trang trọng và thể hiện thiện chí trong giao tiếp.

Ví dụ: 

  • Nice to meet you, Sarah. I’ve heard great things about you from our mutual friend. (Rất vui được gặp bạn, Sarah. Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn từ người bạn chung của chúng ta.)
  • Nice to meet you, Ms. Johnson. Thank you for the opportunity to interview for this position. (Rất vui được gặp bà, bà Johnson. Cảm ơn bà đã cho tôi cơ hội phỏng vấn cho vị trí này.)
Nice to meet you nghĩa là gì?
Nice to meet you nghĩa là gì?

2. Gợi ý các cách trả lời Nice to meet you chuẩn bản xứ

Vậy khi đối phương nói “Nice to meet you” thì nên trả lời ra sao? Tham khảo ngay những gợi ý của IELTS LangGo nhé!

Nice to meet you trả lời sao?
Nice to meet you trả lời sao?

2.1. Cách trả lời trang trọng, lịch sự

Khi gặp gỡ ai đó có địa vị cao trong xã hội hoặc một người mà bạn rất kính trọng, bạn hãy sử dụng cách trả lời sau:

  • The pleasure is mine. I’ve heard a lot about your work and I’m honored to meet you: Vinh hạnh cho tôi. Tôi đã nghe nhiều về công việc của ông/bà và rất vinh dự được gặp ông/bà.
  • Thank you. It’s a privilege to meet you and I look forward to working together: Cảm ơn. Thật là một đặc ân khi được gặp ông/bà và tôi mong đợi được hợp tác cùng nhau.
  • Pleased to make your acquaintance: Rất hân hạnh được làm quen với ông/bà.
  • It’s an honor to meet you: Thật vinh dự được gặp ông/bà.

2.2. Cách trả lời thân mật, gần gũi

Nice to meet you trả lời sao trong các tình huống thân mật giữa những người bạn thân với nhau?

  • Nice to meet you too!: Rất vui được gặp bạn!
  • It’s great to finally meet you! I’ve been looking forward to this: Thật tuyệt khi cuối cùng cũng gặp được bạn! Tôi đã mong chờ điều này.
  • Great to meet you!: Rất vui được gặp bạn!
  • So nice to finally meet you!: Thật tuyệt khi cuối cùng cũng gặp được bạn!
  • Happy to meet you! I’ve been looking forward to this get-together: Rất vui được gặp bạn! Tôi đã mong chờ buổi gặp gỡ này.

2.3. Cách trả lời áp dụng cho mọi trường hợp

Dưới đây là một số câu trả lời trung tính và lịch sự cho “Nice to meet you”, phù hợp với hầu hết các tình huống từ công việc đến xã giao

  • Nice to meet you as well: Rất vui được gặp bạn.
  • Likewise, it’s a pleasure to meet you: Tôi cũng vậy, rất hân hạnh được gặp bạn.
  • It’s been a pleasure talking with you: Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
  • Great to see you again. It’s always a pleasure: Rất vui được gặp lại bạn. Luôn là một niềm vui.

3. Các câu thay thế cho Nice to meet you trong giao tiếp

Thay vì sử dụng lặp đi lặp lại một cấu trúc Nice to meet you duy nhất, bạn có thể thay thế cách diễn đạt của mình với đa dạng câu thay thế sau:

  • It's a pleasure to meet you: Rất vui được gặp bạn - Thể hiện sự vui mừng và hân hoan khi gặp mặt người khác.
  • Lovely to meet you: Thật là dễ thương khi gặp bạn - Tạo ra một không khí ấm áp và thân thiện trong giao tiếp.
  • Great meeting you: Rất tuyệt khi gặp bạn - Ngắn gọn nhưng vẫn thể hiện sự vui vẻ và hứng thú khi gặp người mới.
  • Such a pleasure to make your acquaintance: Thật là một niềm vui được làm quen với bạn - Mang tính trang trọng và lịch sự, thích hợp trong các tình huống chính thức.
  • It's nice to finally meet you in person: Thật là tốt khi cuối cùng có dịp gặp bạn ngoài đời thực - Thể hiện sự mong đợi và hạnh phúc khi cuối cùng gặp mặt người mà bạn đã biết qua trước đó.
  • I'm delighted to meet you: Tôi rất vui khi được gặp bạn - Thể hiện sự hân hoan và vui mừng khi có cơ hội gặp mặt người mới.
  • What a pleasure it is to meet you: Thật là một niềm vui khi được gặp bạn - Làm nổi bật sự hạnh phúc và lòng tôn trọng khi gặp người mới.
  • I'm thrilled to meet you: Tôi rất phấn khích khi được gặp bạn - Thể hiện sự phấn khích và háo hứng khi gặp mặt người mới.
  • Nice to make your acquaintance: Rất vui được làm quen với bạn - Đơn giản nhưng lịch sự, thể hiện sự vui mừng khi làm quen với người mới.

Hiểu và sử dụng đúng “Nice to meet you" cũng như các cách trả lời sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và tạo ấn tượng tốt với đối phương. Hãy thực hành thật nhiều để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ