Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Account for là gì? Ý nghĩa, cách dung và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Account for là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc giải thích, chiếm bao nhiêu phần, hoặc để giải thích nguyên nhân, nguồn gốc, hoặc lý do cho cái gì đã xảy ra.

Hãy cùng IELTS LangGo khám phá Account for là gì cùng những cấu trúc và cụm từ đồng nghĩa với phrasal verb này nhé!

1. Account for là gì?

Theo Oxford Dictionary, Account for là một cụm động từ (phrasal verb) Tiếng Anh mang nghĩa là “là nguyên nhân cho…”, “giải thích” và “chiếm”.

Account for là gì? Ý nghĩa và ví dụ
Account for là gì? Ý nghĩa và ví dụ
  • Là nguyên nhân hoặc nguyên do khiến cái gì xảy ra

Ví dụ: The rainy weather accounted for the cancellation of the outdoor event. (Thời tiết mưa đã là nguyên nhân gây ra việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời.)

  • Giải thích cho cái gì

Ví dụ: The scientist accounted for the unexpected results in her research paper. (Nhà khoa học đã giải thích những kết quả không ngờ đến trong bài nghiên cứu của mình.)

  • Chiếm bao nhiêu phần, chiếm tỷ lệ bao nhiêu

Ví dụ: Renewable energy sources now account for over half of the country's electricity generation. (Các nguồn năng lượng tái tạo hiện nay chiếm hơn một nửa sản lượng điện của đất nước.)

2. Cấu trúc với Account for và cách dùng tương ứng

Account for có các cấu trúc sau:

  • Account for somebody/something

Ý nghĩa 1: Tiếp cận, biết được nơi ở của ai/cái gì hoặc đã xảy ra điều gì với họ

Ví dụ: The rescue team has finally accounted for all the missing hikers after the storm. (Đội cứu hộ cuối cùng đã tìm ra vị trí của tất cả các người đi bộ đang mất tích sau cơn bão.)

Ý nghĩa 2: Đánh bại hoặc phá hủy ai/cái gì đó

Ví dụ: The superhero managed to account for all the villains in the city, restoring peace once again. (Siêu anh hùng đã thành công trong việc đánh bại tất cả các tên ác nhân trong thành phố, khôi phục lại hòa bình một lần nữa.)

  • Account for something (to somebody): Cung cấp một bản ghi về cách quản lý và tiêu tiền

Ví dụ: The treasurer must account for all expenses to the board of directors at the end of each fiscal year. (Thủ quỹ phải báo cáo tất cả các chi phí cho hội đồng quản trị vào cuối mỗi năm tài chính.)

  • Call somebody to account (for/over something): Khiến ai chịu trách nhiệm về việc gì 

Ví dụ: During the school assembly, the student council called the administration to account for the lack of resources in the science department. (Trong buổi tổng duyệt, hội học sinh đã yêu cầu ban quản trị chịu trách nhiệm về việc thiếu nguồn lực trong bộ môn khoa học.)

Một số cấu trúc thông dụng với Account for trong Tiếng Anh
Một số cấu trúc thông dụng với Account for trong Tiếng Anh

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với cụm từ Account for

  • Explain: giải thích

Ví dụ: The professor explained the complex theory in simple terms so that all students could understand. (Giáo sư giải thích lý thuyết phức tạp bằng những từ ngữ đơn giản để tất cả học sinh đều có thể hiểu.)

  • Justify: bào chữa, chứng minh

Ví dụ: The lawyer must justify her client's actions in court to prove his innocence. (Luật sư phải bào chữa hành động của khách hàng của mình tại tòa để chứng minh sự vô tội của ông ta.)

  • Clarify: làm rõ, làm sáng tỏ

Ví dụ: Could you please clarify your statement? It's a bit unclear to me. (Bạn có thể làm rõ câu nói của mình không? Nó hơi mơ hồ đối với tôi.)

  • Elucidate: làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng

Ví dụ: The professor elucidated the complex theory with simple examples, making it easier for the students to understand. (Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức tạp bằng các ví dụ đơn giản, làm cho việc hiểu rõ dễ dàng hơn cho sinh viên.)

  • Report on: báo cáo về

Ví dụ: The journalist was assigned to report on the latest developments in the political situation of the country. (Nhà báo được giao nhiệm vụ báo cáo về các diễn biến mới nhất trong tình hình chính trị của đất nước.)

  • Offer an explanation: đưa ra một lời giải thích

Ví dụ: When asked why he was late, she offered a simple explanation: traffic was unusually heavy. (Khi được hỏi vì sao anh ta đến muộn, cô ấy đưa ra một lời giải thích đơn giản: giao thông đông đúc bất thường.)

  • Constitute: tạo thành, chiếm phần

Ví dụ: Each color in the painting constitutes a different emotion, creating a vivid and expressive masterpiece. (Mỗi màu sắc trong bức tranh tạo thành một cảm xúc khác nhau, tạo nên một kiệt tác sống động và diễm lệ.)

  • Make up: cấu thành, tạo thành

Ví dụ: Proteins, carbohydrates, and fats make up the macronutrients essential for a balanced diet. (Protein, carbohydrate, và chất béo cấu thành các chất dinh dưỡng cần thiết cho một chế độ ăn cân đối.)

  • Comprise: bao gồm, chiếm

Ví dụ: The agenda for the meeting comprises several key topics that need to be addressed. (Nghị sự cho cuộc họp bao gồm một số chủ đề chính cần được thảo luận.)

  • Compose: cấu tạo, hình thành

Ví dụ: Different instruments and melodies compose the beautiful symphony performed by the orchestra. (Các nhạc cụ và giai điệu khác nhau cấu tạo nên bản giao hưởng tuyệt đẹp được dàn nhạc thể hiện.)

Các từ đồng nghĩa với Account for trong Tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với Account for trong Tiếng Anh

5. Bài tập thực hành với Account for trong Tiếng Anh

Sử dụng các cấu trúc Account for có trong bài và dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh:

1. Việc thiếu hụt đào tạo đúng cách đã là nguyên nhân gây ra tỷ lệ tai nạn cao trên công trường xây dựng.

2. Phòng marketing chiếm 30% tổng số lao động của công ty.

3. Đội tìm kiếm và cứu hộ làm việc không mệt mỏi để biết được vị trí của tất cả hành khách trên con tàu đắm.

4. Công dân đòi hỏi các quan chức chính phủ phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng không đúng cách ngân sách công.

5. Báo cáo của nhà tâm lý học đã giải thích cho hành vi của bệnh nhân dựa trên kinh nghiệm thơ ấu của họ.

6. Hàng xuất khẩu chiếm một phần quan trọng của GDP của đất nước.

7. Như một phần của quá trình nộp đơn tài trợ, tổ chức phải báo cáo ngân sách đề xuất cho cơ quan tài trợ.

8. Sau động đất, các cơ quan chức năng gặp khó khăn trong việc xác định vị trí của tất cả cư dân trong các khu vực bị ảnh hưởng.

9. Các biện pháp an ninh mới đã giảm tỷ lệ tội phạm trong thành phố.

10. Các cổ đông yêu cầu CEO chịu trách nhiệm về lợi nhuận giảm của công ty trong cuộc họp hằng năm.

Đáp án:

1. The lack of proper training accounted for the high rate of accidents in the construction site.

2. The marketing department accounts for 30% of the company's total workforce. 

3. The search and rescue team worked tirelessly to account for all the passengers of the sunken ship. 

4. The citizens demanded that the government officials be called to account over the misuse of public funds.

5. The psychologist's report accounted for the behavior of the patient based on their childhood experiences.

6. Exported goods account for a significant portion of the country's GDP.

7. As part of the grant application process, the organization must account for the proposed budget to the funding agency.

8. After the earthquake, the authorities struggled to account for all residents in the affected areas. 

9. The new security measures accounted for the decrease in crime rates in the city.

10. The shareholders called the CEO to account for the company's declining profits during the annual meeting.

Việc hiểu rõ ý nghĩa Account for là gì và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hãy áp dùng cụm từ này thật nhiều để sử dụng thành thạo bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ