Settle down là một phrasal verb tiếng Anh đa nghĩa nên nhiều bạn bị bối rối về cách sử dụng cụm động từ này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Settle down nghĩa là gì, cách sử dụng và từ đồng nghĩa/trái nghĩa của Settle down. Đồng thời bài viết còn giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa Settle up và Settle down.
Settle down là cụm động từ thường được dùng với 3 ý nghĩa
|
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, Settle down là một phrasal verb đa nghĩa, được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Ngồi hoặc nằm xuống để có được một tư thế thoải mái (to get into a comfortable position, either sitting or lying)
Ví dụ: Mary settled down in a chair to read a romantic novel. (Mary ngồi xuống ghế để đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.)
Ý nghĩa 2: Định cư, ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó (to start to have a quieter way of life, living in one place)
Ví dụ: After years of traveling the world, he decided to settle down in a small village by the sea. (Sau nhiều năm du lịch vòng quanh thế giới, anh quyết định định cư tại một ngôi làng nhỏ ven biển.)
Ý nghĩa 3: Bình tĩnh lại hoặc làm cho ai đó trở nên bình tĩnh/ổn định, bớt phấn khích (to become or make somebody become calm, less excited)
Ví dụ: The teacher asked the students to settle down and pay attention to the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh bình tĩnh và chú ý vào bài học.)
Settle up và Settle down là 2 phrasal verb tiếng Anh có nghĩa hoàn toàn khác nhau, mặc dù cả hai đều chứa động từ Settle.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave the restaurant. (Hãy thanh toán hóa đơn trước khi chúng ta rời khỏi nhà hàng.)
Ví dụ: The kids need to settle down and focus on their homework. (Bọn trẻ cần phải bình tĩnh lại và tập trung vào bài tập về nhà.)
Sau khi hiểu rõ Settle down là gì, các bạn cùng học thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle down để bổ sung vào vốn từ vựng nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calm down | Bình tĩnh | She was very upset after the argument, but after a few minutes she managed to calm down. (Cô ấy rất khó chịu sau cuộc cãi vã, nhưng sau vài phút cô ấy đã bình tĩnh lại.) |
Dwell | Định cư/ sống ở một nơi nào đó | They dwelled in a small village nestled among the hills for many years. (Họ sống tại một ngôi làng nhỏ nằm lọt thỏm giữa những ngọn đồi trong nhiều năm.) |
Nestle | Nép mình, thoải mái | The kitten nestled comfortably in its mother's fur. (Chú mèo con cuộn mình thoải mái trong bộ lông của mẹ.) |
Take one's ease | Cảm thấy thoải mái và bình yên | After finishing all her assignments, she decided to take her ease in the small garden. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy quyết định thư giãn trong khu vườn nhỏ.) |
Chill out | Bình tĩnh lại | He likes to chill out by listening to jazz music. (Anh ấy thích thư giãn bằng cách nghe nhạc jazz.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leave | Rời đi | Instead of settling down, he decided to leave his hometown and go abroad. (Thay vì ổn định cuộc sống, anh quyết định rời quê hương và ra nước ngoài.) |
Unsettle | Khiến ai đó lo lắng/ Làm cái gì đó thay đổi | Moving to a new place can unsettle some people, while others adapt quickly. (Chuyển đến một nơi mới có thể khiến một số người lo lắng, trong khi những người khác lại thích nghi nhanh chóng.) |
Quit | Rời bỏ, từ bỏ | She quit her stable job to pursue a more adventurous lifestyle. (Cô bỏ công việc ổn định để theo đuổi lối sống phiêu lưu hơn.) |
Abandon | Từ bỏ | Some people abandon their settled lives to seek new experiences. (Một số người từ bỏ cuộc sống ổn định của mình để tìm kiếm những trải nghiệm mới.) |
Forsake | Bỏ rơi, từ bỏ | He promised never to forsake his friends, no matter what happens. (Anh ấy hứa sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn bè, dù có chuyện gì xảy ra.) |
Hãy cùng tìm hiểu một số phrasal verb thông dụng với Down trong tiếng Anh. Những cụm từ này rất phổ biến và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn.
Ví dụ: The car broke down on the way to the airport. (Xe ô tô bị hỏng trên đường đến sân bay.)
Ví dụ: He is trying to cut down on sugar in his diet. (Anh ấy đang cố gắng cắt giảm lượng đường trong chế độ ăn uống của mình.)
Ví dụ: She fell down and hurt her knee. (Cô ấy bị ngã và bị thương ở đầu gối.)
Ví dụ: Please sit down and have dinner with us. (Hãy ngồi xuống và dùng bữa tối cùng chúng tôi.)
Ví dụ: Please take down these notes. (Hãy ghi lại những ghi chú này.)
Xem thêm: Top 20+ Phrasal verbs with Down thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể
Để nắm rõ hơn về Settle down là gì và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập vận dụng.
Bài tập 1: Chọn settle up/settle down để hoàn thành câu sau
After traveling for a few years, he decided to (settle up/settle down) and buy a house.
Before leaving the restaurant, they had to (settle up/settle down) the bill.
The children need to (settle up/settle down) before the movie starts.
Let's (settle up/settle down) our differences and be friends again.
It's time to (settle up/settle down) and focus on your career.
Bài tập 2: Sử dụng Settle down dịch các câu sau sang tiếng Anh
Anh ấy đã lớn tuổi nên quyết định ổn định cuộc sống và kết hôn.
Những đứa trẻ cuối cùng cũng bình tĩnh sau khi bố mẹ chúng trở về nhà.
Cô ấy ngồi xuống ghế với một cuốn sách thể loại hư cấu.
Anh ấy cần ổn định cuộc sống và tập trung vào việc học.
Họ định cư tại một ngôi làng nhỏ ven biển.
Đáp án
Bài tập 1:
Settle down
Settle up
Settle down
Settle up
Settle down
Bài tập 2:
He is old enough so he decided to settle down and get married.
The children finally settled down after their parents came home.
She settles down on the couch with a fiction book.
He needs to settle down and focus on his studies.
They settle down in a small village by the sea.
Hy vọng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Settle down và cách sử dụng phrasal verb này trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ