Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Have your head in the clouds là gì? Nguồn gốc và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Have your head in the clouds là một idiom tiếng Anh diễn tả trạng thái mơ mộng, mất tập trung, như đang lạc trôi trên mây của ai đó. Việc sử dụng cụm từ này sẽ khiến đoạn hội thoại của bạn trở nên gần gũi, tự nhiên hơn. 

Vì vậy, hãy cùng IELTS LangGo khám phá nguồn gốc, cách dùng và các từ đồng nghĩa với idiom này, đồng thời, phân biệt Head in the clouds và Impractical nhé!

Have your head in the clouds là gì
Have your head in the clouds là gì

1. Have your head in the clouds là gì

Theo Cambridge Dictionary, Have your head in the clouds (head in the clouds) là idiom được dùng để diễn tả ý nghĩa: ý tưởng hoặc kế hoạch của ai đó là không thực tế, không hợp lý hay đầu óc của họ đang lơ lửng trên mây, nghĩ về những thứ không quan trọng, không liên quan tới việc họ cần làm (used to say that someone's ideas or plans are not practical or reasonable, or that they are thinking about something that is not important or not connected with what needs to be done).

Idiom Head in the clouds rất dễ hiểu và dễ nhớ:

  • Head (đầu): Phần trên cùng của cơ thể chúng ta, nơi chứa đựng suy nghĩ và trí tưởng tượng.
  • In the clouds (trên mây): Những đám mây mềm mại và lơ lửng trên bầu trời, tượng trưng cho sự mơ mộng và xa rời thực tế.

Vì vậy, chúng ta sử dụng Head in the clouds để diễn tả ý nghĩa là tâm trí ai đó đang bay bổng trên những đám mây, chìm đắm trong những mộng tưởng, suy nghĩ viển vông.

Ví dụ:

  • She's always late for meetings because she has her head in the clouds, dreaming about her upcoming vacation. (Cô ấy luôn đến muộn trong các cuộc họp vì đầu óc lơ mơ, mơ mộng về kỳ nghỉ sắp tới.)
  • Ever since he was a child, Jack has had his head in the clouds, imagining himself as an astronaut exploring distant galaxies. (Ngay từ khi còn nhỏ, Jack đã luôn để đầu óc trên mây, tưởng tượng mình là một phi hành gia đang khám phá thiên hà xa xôi.)

2. Nguồn gốc của Head in the clouds idiom

Nhiều người tin rằng idiom Head in the clouds bắt đầu xuất hiện từ thế kỉ thứ 17 trong văn học và giao tiếp tiếng Anh để miêu tả tính cách của những người có xu hướng mơ mộng và thiếu thực tế.

Nguồn gốc của idiom Head in the clouds
Nguồn gốc của idiom Head in the clouds

Cũng có giả thuyết cho rằng nguồn gốc của cụm từ Head in the clouds xuất phát từ hình ảnh một người đang mơ mộng, như là đang đứng trên những đám mây cao ngất, xa lìa khỏi những vấn đề thực tế của cuộc sống hằng ngày.

3. Phân biệt Head in the clouds và Impractical

Head in the cloudsImpractical có mối liên hệ mật thiết khi đều mang nghĩa là không thực tế nhưng chúng vẫn có sự khác biệt nhất định.

  • Head in the clouds diễn tả trạng thái tâm trí mơ mộng, không thực tế, thường dẫn đến sự lơ đễnh hay bỏ qua những điều thực tế đang diễn ra trong cuộc sống.

Ví dụ: Emma always dreams about becoming a famous actress but never attends auditions or acting classes. She has her head in the clouds. (Emma luôn mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng nhưng chưa bao giờ tham gia các buổi thử vai hay lớp học diễn xuất. Cô ấy đúng là mơ mộng viển vông.)

  • Impractical chỉ những kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp không thực tế, khó có thể thực hiện

Ví dụ: Tom suggested building a floating city in the middle of the ocean without considering the technological and financial limitations. His idea is impractical. (Tom đề xuất xây dựng một thành phố nổi giữa đại dương mà không tính đến những hạn chế về công nghệ và tài chính. Ý tưởng của anh ấy không hề thực tế.)

Sự khác biệt giữa Head in the clouds và Impractical
Sự khác biệt giữa Head in the clouds và Impractical

Điểm khác biệt chính là Head in the clouds nhấn mạnh vào sự lý tưởng hóa, mơ mộng trong tâm trí và suy nghĩ của cá nhân, trong khi Impractical đánh giá tính khả thi của kế hoạch, hành động hoặc quan điểm.

4. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa của Have your head in the clouds

Nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head in the clouds sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và đa dạng hơn.

4.1. Từ đồng nghĩa Head in the clouds

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Idealistic

Lý tưởng hóa

Lisa is idealistic about relationships, always believing in the concept of true love and perfect matches. (Lisa rất lý tưởng hóa về các mối quan hệ, cô ấy luôn tin vào khái niệm tình yêu đích thực và những cặp đôi hoàn hảo.)

Fanciful

Tưởng tượng

The author wrote a fanciful tale about dragons and wizards. (Tác giả đã viết một câu chuyện giả tưởng về rồng và phù thủy.)

 

Unrealistic

Phi thực tế

Expecting to finish a 500-page book in one day is unrealistic. (Việc kỳ vọng đọc xong một cuốn sách dày 500 trang trong một ngày là phi thực tế.)

Dreamy

Mơ mộng

Sarah is often lost in her dreamy thoughts about a perfect world. (Sarah thường chìm đắm trong những suy nghĩ mơ mộng về một thế giới hoàn hảo.)

4.2. Từ trái nghĩa Head in the clouds

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Realistic

Thực tế

Jane is very realistic about her career, she knows it will take years of hard work to reach her goals. (Jane rất thực tế về triển vọng nghề nghiệp của mình; cô biết rằng sẽ mất nhiều năm làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)

Down-to-earth

Thực tế, không mơ mộng

My new coach is down-to-earth and always willing to listen to my ideas and give me helpful advice. (Huấn luyện viên mới là người thực tế và luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến ​cũng như cho tôi những lời khuyên hữu ích.)

Practical

Thực tiễn, áp dụng được

The engineer suggested a practical solution to the problem. (Kỹ sư đã đề xuất một giải pháp thiết thực cho vấn đề này.)

Serious

Nghiêm túc, chú tâm và không mơ mộng

Mark is very serious about his studies and spends most of his free time in the library. (Mark rất nghiêm túc với việc học của mình và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trong thư viện.)

5. Ứng dụng Head in the clouds trong ngữ cảnh thực tế

Sau khi hiểu rõ Have your head in the clouds là gì, các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng trong giao tiếp thực tế nhé.

Anna: Hey, Jack! Have you finished the project report yet?

Anna: Này, Jack! Cậu đã làm xong báo cáo dự án chưa?

Jack: Oh, not yet. I was just thinking about this amazing idea I had for a novel.

Jack: Oh, chưa đâu. Tôi đang nghĩ đến ý tưởng tuyệt vời cho một cuốn tiểu thuyết mà tôi có từ trước.

Anna: A novel? That's interesting, but we have a deadline to meet. You always seem to have your head in the clouds!

Anna: Một cuốn tiểu thuyết? Điều đó thật thú vị, nhưng chúng ta sắp đến hạn phải hoàn thành công việc. Dường như đầu óc cậu luôn quá bay bổng.

Jack: Yeah, but just imagine a world where…

Jack: Vâng, nhưng hãy tưởng tượng một thế giới nơi mà…

Anna: Jack, focus! We really need to get this report done first. Your novel can wait.

Anna: Jack, tập trung nào! Chúng ta thực sự cần hoàn thành báo cáo này trước. Cuốn tiểu thuyết của cậu có thể chờ mà.

Jack: You're right, Anna. I'll get back to the report now.

Jack: Bạn nói đúng, Anna. Tôi sẽ quay lại làm báo cáo ngay bây giờ.

Anna: Thanks! Daydreaming is great, but sometimes we need to come back to earth.

Anna: Cảm ơn cậu! Mơ mộng là điều tuyệt vời, nhưng đôi khi chúng ta cần sự thực tế.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ idiom Have your head in the clouds là gì. Việc hiểu và sử dụng thành thạo idiom này sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Để nâng cao khả năng tiếng Anh, đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ