Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Get into hot water là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Get into hot water là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Nếu trong tiếng Việt chúng ta có thành ngữ “nước sôi lửa bỏng” để diễn tả tình huống khó khăn thì tiếng Anh cũng có thành ngữ với ý nghĩa tương tự. Đó là idiom Get into hot water/ Be in hot water

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp người học trả lời câu hỏi Get into hot water là gì và cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào nhé.

To be in hot water hoặc Get into hot water là gì?
To be in hot water hoặc Get into hot water là gì?

1. Ý nghĩa Get into hot water là gì?

Get into hot water/Be in hot water là một idiom trong tiếng Anh mang nghĩa là gặp phải rắc rối hoặc khó khăn nghiêm trọng. Khi ai đó "get into hot water” nghĩa là họ đang đối mặt với những tình huống phiền toái, nguy hiểm do hành động hoặc quyết định của họ.

Ví dụ:

  • He got into hot water for cheating on the exam. (Anh ta gặp rắc rối vì gian lận trong bài kiểm tra.).
  • She got into hot water after skipping work without informing her boss. (Cô ấy gặp rắc rối sau khi bỏ việc mà không thông báo cho sếp.)
  • He got into hot water for missing the project deadline. (Anh ta gặp rắc rối vì trễ thời hạn dự án.)
Định nghĩa Get into hot water idiom trong tiếng Anh
Định nghĩa Get into hot water idiom trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc idiom Get into hot water

Get into hot water hay Be in hot water là một thành ngữ có nguồn gốc từ những năm 1600. Cụm từ này dùng để ám chỉ việc ai đó “vào trong nước nóng” khiến họ cảm giác như bị thiêu đốt.

Thành ngữ này xuất phát từ thời cổ đại khi người ta đổ một chảo hoặc vạc đầy nước sôi lên người những kẻ xâm nhập lén lút hoặc kẻ thù nhằm mục đích trừng phạt chúng, khiến chúng thấy khó mà rút lui. Nước sôi có thể được đổ từ cửa sổ của nhà dân hoặc từ trên thành cao xuống.

3. Cách dùng Get into hot water trong tiếng Anh

Be in hot water/Get into hot water thường được dùng để miêu tả các tình huống khi ai đó gặp phải rắc rối nghiêm trọng. Idiom này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc.

Cấu trúc 1:

S + get in/into hot water

S + be in hot water

Ý nghĩa: Ai đó rơi vào tình thế khó khăn, rắc rối

Ví dụ:

  • I got into hot water for being late to work. (Tôi đã gặp rắc rối vì đi làm trễ.)
  • John will get into hot water if he keeps making the same mistake. (John sẽ gặp rắc rối nếu anh ta cứ tiếp tục mắc cùng một lỗi.)

Cấu trúc 2:

S + get oneself in/into hot water

Ý nghĩa: Tự khiến bản thân lâm vào tình thế khó khăn hay rắc rối

Ví dụ:

  • They got themselves into hot water after ignoring the safety regulations. (Họ đã tự gây rắc rối cho mình sau khi phớt lờ các quy định an toàn.)
  • I got myself in hot water by forgetting my wife's birthday. (Tôi đã tự gây rắc rối cho mình bằng cách quên ngày sinh nhật của vợ.)

Cấu trúc 3:

S + get somebody in/into hot water

Ý nghĩa: Khiến ai đó rơi vào tình thế khó khăn hay làm cho họ gặp rắc rối

Ví dụ:

  • She got her colleague in hot water by sharing confidential information. (Cô ấy đã khiến đồng nghiệp của mình gặp rắc rối vì chia sẻ thông tin bí mật.)
  • They got their team into hot water by missing the deadline. (Họ đã khiến đội của mình gặp rắc rối vì bỏ lỡ hạn chót.)

4. Cụm từ đồng nghĩa với Get into hot water

Có nhiều cụm từ và idiom khác trong tiếng Anh mang nghĩa tương tự với Get into hot water. Dưới đây là một số ví dụ cùng với chi tiết và ví dụ cụ thể.

Từ đồng nghĩa với Get into hot water/ Be in hot water idiom
Từ đồng nghĩa với Get into hot water/ Be in hot water idiom
  • Get into trouble: Gặp rắc rối.

Ví dụ: He got into trouble with the police for speeding. (Anh ấy gặp rắc rối với cảnh sát vì lái xe quá tốc độ)

  • Find oneself in a pickle: Gặp rắc rối, tình huống khó khăn (mang nghĩa nhẹ nhàng hơn).

Ví dụ: He found himself in a pickle when he lost his wallet. (Anh ấy gặp rắc rối khi mất ví tiền)

  • Land oneself in a tight spot: Gặp tình huống khó khăn, căng thẳng.

Ví dụ: She landed herself in a tight spot by overcommitting to too many projects. (Cô ấy gặp tình huống khó khăn khi nhận quá nhiều dự án.)

  • Run into a jam: Gặp vấn đề hoặc rắc rối.

Ví dụ: They ran into a jam when the project deadline was moved up. (Họ gặp rắc rối khi thời hạn dự án bị đẩy lên.)

5. Mẫu hội thoại với Get into hot water

Các bạn cùng tham khảo mẫu hội thoại giữa hai người bạn, John và Mary, để nắm được cách sử dụng idiom Get into hot water trong giao tiếp nhé.

John: Hey Mary, have you heard about Peter? (Này Mary, cậu đã nghe về Peter chưa?)

Mary: No, what happened? (Chưa, chuyện gì đã xảy ra vậy?)

John: He got into hot water at work yesterday. (Anh ấy gặp rắc rối ở chỗ làm hôm qua.)

Mary: Really? What did he do? (Thật sao? Anh ấy đã làm gì?)

John: He accidentally sent a confidential email to the entire company instead of just his manager. (Anh ấy vô tình gửi email bảo mật cho toàn công ty thay vì chỉ gửi cho quản lý của anh ấy.)

Mary: Oh no, that's terrible! Is he going to get fired? (Ôi không, điều đó thật tồi tệ! Anh ấy có bị sa thải không?)

John: I don't think so, but he's definitely in trouble. The boss wasn't happy at all. (Tôi không nghĩ vậy, nhưng anh ấy chắc chắn đang gặp rắc rối. Sếp không hài lòng chút nào.)

Mary: Poor Peter. I hope things work out for him. (Tội nghiệp Peter. Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn với anh ấy.)

6. Bài tập Get into hot water có đáp án

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. for / late / to / I / get / work / into / hot water / being.

  2. herself / got / she / hot water / into / for / exam / cheating / the / on.

  3. rules / if / break / you / get / hot water / into / will / the / you.

  4. statements / his / got / for / controversial / politician / into / hot water / the.

  5. into / he / by / water / hot / ignoring / the / instructions / got.

  6. forgetting / got / her / into / birthday / hot water / husband / by / she / the.

  7. hot / failing / into / got / water / his / he / by / test / the / studying / not / for.

  8. boss / into / remarks / get / your / could / hot water / with / careless / you.

  9. after / their / team / the / project / delayed / into / hot water / got.

  10. company / into / hot water / policies / not / for / got / following / the / his / he.

Đáp án:

  1. I got into hot water for being late to work.

  2. She got herself into hot water for cheating on the exam.

  3. You will get into hot water if you break the rules.

  4. The politician got into hot water for his controversial statements.

  5. He got into hot water by ignoring the instructions.

  6. She got her husband into hot water by forgetting his birthday.

  7. He got into hot water by not studying for the test.

  8. Your careless remarks could get you into hot water with the boss.

  9. The team got into hot water after their project was delayed.

  10. He got his company into hot water for not following the policies.

Vậy là bạn đã biết Get into hot water là gì rồi đúng không nào? Đừng quên đọc kỹ lý thuyết và thực hành ngay bài tập luyện tập để củng cố và ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ