Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

100+ Từ nối trong tiếng Anh (linking words) thông dụng nhất cần biết

Post Thumbnail

Từ nối trong tiếng Anh (linking words) được sử dụng để kết nối các ý tưởng và câu trong đoạn văn. Có thể nói, linking words là một phần không thể thiếu trong câu văn nói riêng và bài văn nói chung. Từ nối trong tiếng Anh có nhiều loại tương ứng với những ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết nay, LangGo sẽ cùng các bạn học về cách dùng những từ nối trong tiếng Anh (linking word) thông dụng nhất để các bạn sử dụng linh hoạt và chính xác trong Tiếng Anh nói chung và IELTS Writing nói riêng.

Từ nối trong tiếng Anh là sợi dây liên kết các ý tưởng trong một câu hoặc một đoạn văn

1. Từ nối trong Tiếng Anh là gì?

Từ nối trong tiếng Anh hay linking words là những từ được sử dụng nhằm mục đích kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn. Từ nối trong tiếng Anh giúp nội dung đoạn văn nói riêng và bài văn nói chung trở nên mạch lạc, rõ ràng và logic hơn.

Chính vì vậy, linking words (từ nối trong tiếng Anh) là phần kiến thức quan trọng mà bất cứ sĩ tử luyện thi IELTS nào cũng cần nắm vững nếu muốn đạt được điểm cao trong bài thi Writing.

Dựa trên chức năng ngữ pháp, từ nối trong tiếng Anh (linking words) được chia thành ba loại như sau:

  • Liên từ kết hợp: nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp.

  • Tương liên từ: là sự kết hợp giữa từ nối và một từ khác, nhằm liên kết cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.

  • Liên từ phụ thuộc: nối các mệnh đề khác nhau về chức năng ngữ pháp.

Từ nối trong tiếng Anh (linking words) là kiến thức cần biết khi luyện thi IELTS

2. Tổng hợp 100+ từ nối Tiếng Anh theo ý nghĩa thể hiện

Linking words (từ nối trong tiếng Anh) rất đa dạng và khó nhớ. Tuy nhiên, có rất nhiều phương pháp giúp bạn học và ghi nhớ các từ nối trong tiếng Anh một cách hiệu quả và không tốn nhiều thời gian.

Một trong số đó là phân loại và học từ nối trong tiếng Anh (linking words) theo ý nghĩa thể hiện. Bạn có thể tham khảo một số linking words thông dụng trong bài thi IELTS ngay dưới đây.

2.1. Các từ nối trong tiếng Anh thể hiện thông tin

Với nhóm linking words (từ nối trong tiếng Anh) biểu thị thông tin ta có một số từ, cụm từ phổ biến như sau:

And: và

Ví dụ:

  • David turned on the lights and closed the door. (David bật đèn và đóng cửa.)

  • We discussed teaching methods and training budget. (Chúng tôi đã thảo luận về phương pháp giảng dạy và ngân sách đào tạo.)

In addition: thêm vào đó

Ví dụ:

  • He is a good father, in addition, he is an excellent president. (Ông ấy là một người cha tốt, thêm vào đó, ông ấy là một tổng thống tuyệt vời.)

  • In addition to these changes, extra police will be on duty until midnight. (Ngoài những thay đổi này, lực lượng cảnh sát bổ sung sẽ trực cho đến nửa đêm.)

As well as: cũng như

Ví dụ:

  • She has a son as well as a daughter. (Cô ấy có một cậu con trai cũng như một cô con gái.)

  • She is a talented dancer as well as a singer. (Cô ấy là một vũ công tài năng cũng như là một ca sĩ.)

Các linking words (từ nối trong tiếng Anh) như as well as, also, and, … xuất hiện khá thường xuyên

Các linking words (từ nối trong tiếng Anh) như as well as, also, and, … xuất hiện khá thường xuyên

Also: cũng

Ví dụ:

  • I’m fluent in English and Chinese. I also speak a little Korean. (Tôi thành thạo tiếng Anh và tiếng Trung. Tôi cũng nói được một chút tiếng Hàn.)

  • I didn't like that coat. Also, it was too expensive. (Tôi không thích chiếc áo khoác đó lắm. Nó cũng quá đắt.)

Not only …. but also: không những …. mà còn

Ví dụ:

  • Not only does the machine wash your clothes, but it also dries them. (Cái máy này không chỉ giặt quần áo của bạn mà nó còn làm khô chúng.)

Besides: ngoài ra, bên cạnh

Ví dụ:

  • I haven’t seen that movie. Besides, it doesn’t have good reviews. (Tôi vẫn chưa xem bộ phim đó. Ngoài ra nó không nhận được nhiều đánh giá tốt.)

  • Besides working as a nurse, she also writes short stories in her spare time. (Bên cạnh làm công việc y tá, cô ấy cũng viết truyện ngắn khi rảnh.)

Furthermore: thêm nữa

Ví dụ:

  • Andy said he had not discussed the matter with his mother. Furthermore, he had not even contacted her. (Andy nói rằng anh ấy vẫn chưa thảo luận vấn đề này với mẹ anh ấy. Thêm nữa, anh ấy thậm chí còn chưa liên lạc với cô ấy.)

  • I felt tired and exhausted. Furthermore, I was so hungry. (Tôi cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức. Thêm nữa, tôi rất đói.)

Một số linking words (từ nối trong tiếng Anh) thể hiện thông tin

Một số linking words (từ nối trong tiếng Anh) thể hiện thông tin

Moreover: thêm nữa

Ví dụ:

  • A famous artist, he was, moreover, an author of many novels. (Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng, thêm nữa, anh ấy là tác giả của nhiều tiểu thuyết.)

  • The car looks good. Moreover, the price was reasonable. (Cái xe này trông đẹp. Thêm nữa, giá cả cũng rất hợp lý.)

Apart from: ngoài ra

Ví dụ:

  • Apart from being used in cooking, lemon also promotes many health benefits. (Ngoài việc được sử dụng trong nấu nướng, quả chanh cũng có nhiều lợi ích về sức khỏe.)

In the first place: ban đầu

Ví dụ:

  • I didn’t enjoy my job in the first place. (Ban đầu tôi không thích công việc của mình lắm.)

Một số từ nối tiếng Anh (linking words) như Moreover, Furthermore, In addition và Besides được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS Writing task 2.

2.2. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, hệ quả

Từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ nguyên nhân, hệ quả được xếp vào một trong những loại từ nối phổ biến nhất. Ngoài những linking words quen thuộc như so, thus, therefore, còn một số từ nối trong tiếng Anh khác bạn có thể sử dụng để thay thế các từ trên.

Accordingly: theo như

Ví dụ:

  • The cost of materials decreased significantly last year. Accordingly, we were forced to reduce our prices. (Năm trước giá vật liệu giảm đáng kể. Theo đó, chúng tôi bị buộc phải giảm giá sản phẩm.)

So: vì thế

Ví dụ:

  • We felt tired after a long day so we went to sleep early. (Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài, vì thế chúng tôi đã đi ngủ sớm.)

  • His leg was still painful so he went to see a doctor. (Chân anh ấy vẫn còn đâu, vì thế anh ấy đi khám bác sĩ.)

As a result/ as a consequence: do, kết quả là

Ví dụ:

  • Many houses were destroyed as a result of an earthquake. (Rất nhiều ngôi nhà đã bị phá hủy do trận động đất.)

  • There was a hurricane. As a consequence, 60% of the city was flooded. (Có một cơn bão. Kết quả là 60% thành phố bị ngập lụt.)

Một số từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ nguyên nhân, kết quả phổ biến

Một số từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ nguyên nhân, kết quả phổ biến

Consequently: do đó

Ví dụ:

  • He doesn’t love her anymore, consequently, he wants to divorce. (Anh ta không còn yêu cô ấy nữa, do đó, anh ta muốn li hôn.)

  • She failed the university entrance exams and was consequently unable to study at medical university. (Cô ấy trượt bài kiểm tra đầu vào đại học, do đó cô ấy không thể học ở đại học y.)

For this reason: vì lý do này nên

Ví dụ:

  • These two hats are so ugly, for this reason, there is no need to compare. (Cả hai cái mũ này đều xấu, vì lý do này nên không cần phải so sánh.)

Hence/therefore/thus/thereby: vì vậy

Ví dụ:

  • Game addiction is detrimental to children’s mental and physical health. Therefore, parents should encourage their children to play outside more. (Nghiện game có hại cho sức khỏe thể chất và tâm lý của trẻ. Vì vậy, ba mẹ nên khuyến khích trẻ vui chơi bên ngoài nhiều hơn.)

  • We are not the owners of the building. Thus, it would be impossible for us to redecorate it. (Chúng tôi không phải chủ của tòa nhà. Vì vậy, chúng tôi không thể trang trí lại tòa nhà này được.)

In order to/So as to: để làm gì

Ví dụ:

  • He didn’t use the vacuum in order not to wake the baby up. (Anh ấy không dùng máy hút bụi để không đánh thức đứa bé dậy.)

Cấu trúc so/such … that: quá ….. đến nỗi mà

S + tobe + so + tính từ + that + S + V

S + tobe + such + (an/an) + tính từ + danh từ + that + S + V

Ví dụ:

  • It was so cold that we wore warm coats. (Trời rất lạnh nên chúng tôi mặc những chiếc áo khoác ấm.)

  • It was such a rainy day that we got a day off. (Trời mưa nên chúng tôi xin nghỉ một ngày.)

2.3. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ sự so sánh

By the same token: tương tự như thế

Ví dụ:

  • She is good at math and by the same token, she learns it easily. (Cô ấy rất giỏi toán và tương tự như thế, cô ấy học nó rất dễ dàng.)

Bạn nên đặt ví dụ với mỗi linking words (từ nối trong tiếng Anh) để ghi nhớ từ dễ dàng hơn

Bạn nên đặt ví dụ với mỗi linking words (từ nối trong tiếng Anh) để ghi nhớ từ dễ dàng hơn

In like manner: theo cách tương tự

Ví dụ:

  • He reproached his daughter rudely, she responded to him in like manner. (Anh ấy mắng con gái mình thậm tệ, con bé đáp trả anh ấy theo cách tương tự.)

Likewise/Similarly: giống, tương tự

Ví dụ:

  • My friend and I were similarly successful in our chosen careers. (Bạn tôi và tôi đều thành công giống nhau trong công việc chúng tôi đã chọn.)

In the same way: theo cách giống như vậy

Ví dụ:

  • People don't protect other people's property in the same way as they protect their own. (Mọi người không bảo vệ đồ của người khác theo cách giống như họ bảo vệ đồ của mình.)

Trên đây là một số từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ sự so sánh mà bạn có thể sử dụng trong bài thi Writing IELTS task 2. Hãy ghi chép lại cách dùng và ví dụ của những từ nối tiếng Anh (linking words) mà bạn chưa biết nhé.

2.4. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

Bàn luận về mặt lợi và mặt hại của một vấn đề (Advantage and Disadvantage) là dạng đề phổ biến trong Writing IELTS task 2. Với dạng đề bài này, bạn sẽ cần sử dụng rất nhiều các từ nối trong tiếng Anh biểu thị sự đối lập. Vậy bạn đã biết được cách dùng của bao nhiêu từ nối trong tiếng Anh (linking words) rồi, và liệu bạn có tự tin sẽ sử dụng chúng chính xác không?

But/yet: nhưng

Ví dụ:

  • Clara loves cats but her daughter is allergic to them. (Clara rất thích mèo nhưng con gái cô ấy bị dị ứng với chúng.)

  • The weather was cold but it didn’t rain. (Trời lạnh nhưng không mưa.)

Các từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

Từ nối trong tiếng Anh (linking words) còn được sử dụng để chỉ sự đối lập, trái ngược giữa hai sự vật

However/nevertheless/nonetheless: tuy nhiên

Ví dụ:

  • Credit cards are useful for travelers. However, the interest rates can be very high. (he tín dụng rất hữu ích với du khách. Tuy nhiên, lãi suất có thể rất cao.)

  • We supposed the results were correct. However, we have just discovered some mistakes. (Chúng tôi đã cho rằng kết quả này là đúng rồi. Tuy nhiên, chúng tôi vừa mới phát hiện ra vài lỗi sai.)

In contrast/on the contrary: trái lại, đối lập với

Ví dụ:

  • ‘The trip must have been terrible.’ ‘On the contrary, I enjoyed every minute.’ (‘Chuyến đi chắc kinh khủng lắm nhỉ.’ ‘Ngược lại, tôi tận hưởng nó từng giây phút.’)

Instead: thay vì

Ví dụ:

  • I can’t contact with Tom so I call his roommate instead. (Tôi không thể liên lạc với Tom nên tôi gọi cho bạn cùng phòng anh ấy thay vì anh ấy.)

On the other hand: mặt khác

Ví dụ:

  • On the one hand we'd love to have children, but on the other hand, we don't want to give up our freedom. (Một mặt chúng tôi thích có con, nhưng mặt khác, chúng tôi không muốn từ bỏ tự do của mình.)

Still: vẫn

Ví dụ:

  • I still love my wife after those years. (Tôi vẫn yêu vợ mình sau chừng đó năm.)

Although/even though: mặc dù

Ví dụ:

  • We enjoyed our holiday even though it rained heavily most of the time. (Chúng tôi tận hưởng kỳ nghỉ của mình mặc dù trời mưa hầu hết thời gian.)

  • Although the sun was shining, it wasn’t hot. (Mặc dù mặt trời đang tỏa nắng, nhưng trời không nóng lắm.)

Although và Even though là hai từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ sự đối lập

Although và Even though là hai từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ sự đối lập

In spite of/Despite: mặc dù

Ví dụ:

  • In spite of her poor health, she still manages to get good job. (Mặc dù sức khỏe của cô ấy không tốt, cô ấy vẫn xoay xở được một công việc tốt.)

  • Despite doing badly, the company took on extra employees. (Mặc dù làm ăn không tốt lắm, công ty vẫn thuê thêm nhân viên.)

While/whereas: trong khi

Ví dụ:

  • While the food was very delicious, it isn’t expensive. (Trong khi đồ ăn rất ngon, nó không đắt lắm.)

  • Taxes have gone up, whereas living standards have gone down. (Thuế tăng lên trong khi chất lượng cuộc sống giảm xuống.)

Unlike: không giống

Ví dụ:

  • Unlike the US, China has cheap petrol. (Không giống với nước Mỹ, Trung Quốc có giá xăng rẻ.)

In theory … In practice: trên lý thuyết … trên thực tế

Ví dụ:

  • In theory, teachers should take care of all students, but in practice, they often don’t have enough time. (Về lý thuyết, giáo viên nên chăm sóc tất cả học sinh, nhưng trên thực tế, họ thường không có đủ thời gian.)

Các từ nối trong tiếng Anh (linking words) chỉ sự đối lập, trái ngược tuy nhiều nhưng không quá khó nhớ, đặc biệt là nếu bạn đặt chúng trong ví dụ cụ thể. Một mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ linking words dễ dàng hơn đó là với mỗi từ nối trong tiếng Anh bạn nên đặt từ một đến hai ví dụ.

2.5. Các từ nối trong tiếng Anh thể hiện kết luận hoặc tổng kết

Để tổng kết hoặc đưa ra kết luận trong đoạn cuối của task 2 Writing IELTS, bạn có thể sử dụng các từ nối trong tiếng Anh (linking words) sau đây.

At last/finally/eventually: cuối cùng

Ví dụ:

  • He finally managed to get her attention. (Anh ấy cuối cùng cùng thành công thu hút được sự chú ý của cô ấy.)

  • Our flight eventually took off two hours late. (Chuyến bay của chúng tôi cuối cùng cất cánh muộn 2 tiếng.)

In brief: nói chung

Ví dụ:

  • I have decided to drop out of school in brief. (Nói chung tôi đã quyết định bỏ học.)

In short/In summary/To summarize/In a nutshell/To conclude/In conclusion: tóm lại

Ví dụ:

  • In conclusion, I would like to thank you for your support. (Tóm lại, tôi muốn cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.)

  • To put it in a nutshell, we're on the verge of bankruptcy. (Nói tóm lại, chúng ta đang ở trên bờ vực của việc phá sản.)

2.6. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ ví dụ

As an example/For example/For instance/Specifically/To illustrate: ví dụ

Ví dụ:

  • There is a similar word in many languages, for instance in English and French. (Có một từ tương đồng trong nhiều ngôn ngữ, ví dụ như trong tiếng Anh và tiếng Pháp.)

  • To illustrate my point, let me tell you a short story. (Để minh họa luận điểm của tôi, tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện ngắn.)

Such as: như là, như sau

Ví dụ:

  • There are many genres of books such as fiction, classics, comic and horror. (Có rất nhiều thể loại sách như sách viễn tưởng, tiểu thuyết kinh điển, truyện tranh và truyện kinh dị.)

Namely: dùng để liệt kê tên

Ví dụ:

  • There are two major problems: namely, the cost and the time. (Có hai vấn đề chính: chi phí và thời gian.)

Với các bài luận trong Writing task 2, bạn sẽ cần đưa ra dẫn chứng, ví dụ để chứng minh lập luận của mình. Các từ nối trong tiếng Anh (linking words) được LangGo tổng hợp phía trên sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Ngoài ra, còn một số linking words (từ nối trong tiếng Anh) thông dụng để đưa ra ví dụ (Giving Examples) mà bạn có thể xem trong video dưới đây:

IELTS Writing: Bộ từ vựng thông dụng đưa ra ví dụ (Giving Examples) - IELTS LangGo

2.7. Các từ nối trong tiếng Anh thể hiện sự khẳng định

In fact: thực tế là

Ví dụ:

  • I thought the exercise would be difficult. In fact, it's very easy. (Tôi cứ tưởng bài tập sẽ rất khó. Thực tế là nó rất dễ.)

Indeed: thật sự là

Ví dụ:

  • It is indeed an unforgettable experience. (Đó thực sự là một trải nghiệm không thể quên được .)

2.8. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ địa điểm

Above: phía trên

Ví dụ:

  • Many balloons are flying above my head. (Rất nhiều quả bóng đang bay trên đầu tôi.)

Alongside: bên cạnh

Ví dụ:

  • John caught up with me and rode alongside. (John bắt kịp với tôi và đạp xe bên cạnh tôi.)

To the right/left: về phía bên phải/trái

Ví dụ:

  • If you turn to the left, you will see a shopping mall. (Nếu bạn rẽ sang bên trái, bên sẽ thấy một trung tâm thương mại.)

Upon: phía trên

Ví dụ:

  • These chairs are placed upon the table. (Những cái ghế được đặt phía trên bàn.)

Beneath: phía dưới

Ví dụ:

  • The police found the body buried beneath a pile of leaves. (Cảnh sát tìm thấy xác chết được chôn phía dưới đống lá.)

Nearby: gần đây

Ví dụ:

  • I usually buy food in a nearby market. (Tôi thường mua đồ ăn ở chợ gần đây.)

Các linking words (từ nối trong tiếng Anh) chỉ địa điểm thông dụng

Các linking words (từ nối trong tiếng Anh) chỉ địa điểm thông dụng

On top of: trên đỉnh của

Ví dụ:

  • There was a vase on top of the bookshelf. (Có một cái lọ ở trên đỉnh của giá sách.)

Under: phía dưới

Ví dụ:

  • He placed the ladder under the window. (Anh ấy đặt cái thang phía dưới cửa sổ.)

2.9. Các từ nối trong tiếng Anh sự nhắc lại

In other words: nói cách khác

Ví dụ:

  • The boss asked her to leave, in other words she was fired. (Ông sếp yêu cầu cô ấy rời đi, nói cách khác cô ấy đã bị đuổi việc.)

  • My father is a vegan. In other words, he doesn’t eat any animal-based products. (Cha tôi là người ăn chay. Nói cách khác, ông ấy không ăn sản phẩm từ động vật.)

Ngoài ra các bạn có thể dùng các cụm từ nối trong tiếng Anh (linking words) sau đây: In short (tóm lại), In simpler terms (nói một cách đơn giản hơn), To put it differently (nói cách khác), To repeat (để nhắc lại)…

2.10. Các từ nối trong tiếng Anh về dấu hiệu thời gian

Trong phần dưới đây LangGo đã tổng hợp các linking words (từ nối trong tiếng Anh) về thời gian thông dụng kèm ví dụ cụ thể và sinh động. LangGo tin chắc rằng sau khi học xong từ nối trong tiếng Anh (linking words) dưới đây, bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp đấy.

Before: trước đây

Ví dụ:

  • We closed the shutters before we went down to the basement. (Chúng tôi đóng cửa chớp trước khi đi xuống tầng hầm.)

After: sau đó

Ví dụ:

  • Several years after they'd broken up they met again by chance in Tokyo. (Vài năm sau khi họ chia tay, họ tình cờ gặp lại nhau ở Tokyo.)

Afterward: về sau, sau đó

Ví dụ:

  • She took her friend to a luxury restaurant, and soon afterward, she fell ill. (Cô ấy đưa bạn đến một nhà hàng sang trọng, và ngay sau đó, cô ấy cảm thấy mệt.)

Các từ nối trong tiếng Anh không hề khó nhớ chút nào nếu học cùng ví dụ và hình minh họa đúng không?

Các từ nối trong tiếng Anh không hề khó nhớ chút nào nếu học cùng ví dụ và hình minh họa đúng không?

Simultaneously/ At the same time: đồng thời, cùng lúc

Ví dụ:

  • My daughter was laughing and crying at the same time. (Con gái tôi vừa khóc vừa cười cùng lúc.)

  • The tennis match will be broadcast simultaneously on TV and radio. (Trận đấu tennis sẽ được phát sóng đồng thời trên cả TV và đài radio.)

Immediately/As soon as: ngay khi

Ví dụ:

  • Immediately she'd left, I remembered her name. (Ngay khi cô ấy đi, tôi nhớ tên của cô ấy.)

  • As soon as we knew the storm was coming, we closed all the doors. (Ngay khi chúng tôi biết cơn bão đang tới, chúng tôi đóng tất cả cửa.)

In the past: trong quá khứ

Ví dụ:

  • He saved many lives in the past. (Anh ấy đã cứu mạng nhiều người trong quá khứ.)

In the meantime: trong thời gian đó

Ví dụ:

  • My first novel was rejected by five publishers. In the meantime I had written a poem. (Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của tôi đã bị năm nhà xuất bản từ chối. Trong thời gian đó tôi đã viết một bài thơ.)

Previously: trước đó

Ví dụ:

  • The building had previously been used as a restaurant. (Tòa nhà trước đó đã được sử dụng làm nhà hàng.)

Hãy vận dụng linh hoạt các từ nối trong tiếng Anh (linking words) trên vào Writing IELTS nhé!

Hãy vận dụng linh hoạt các từ nối trong tiếng Anh (linking words) trên vào Writing IELTS nhé!

When: khi

Ví dụ:

  • I loved literature when I was at high school. (Tôi thích văn học khi tôi học cấp 3.)

While: trong khi

Ví dụ:

  • I sent a lot of emails while I was on holiday. (Tôi đã gửi rất nhiều mail trong khi tôi đang đi nghỉ mát.)

Until: cho đến khi

Ví dụ:

  • Until Lily spoke I hadn't realized she wasn't French. (Cho đến khi Lily nói tôi không nhận ra cô ấy không phải người Pháp.)

Currently: hiện tại

Ví dụ:

  • He's currently working on a novel about mine workers. (Anh ấy hiện đang viết một cuốn tiểu thuyết về công nhân hầm mỏ.)

2.11. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ sự tổng quát

Để biểu thị sự tổng quát, bạn có thể dùng các linking words dưới đây.

In general: nhìn chung, nói chung

Ví dụ:

  • In general, Japanese cars are very reliable and cheap. (Nhìn chung, ô tô Nhật Bản chất lượng và rẻ.)

Generally: thường

Ví dụ:

  • He was a generally unpopular choice for this position. (Anh ấy thường không được ưa thích cho vị trí này.)

Generally speaking: nói chung

Ví dụ:

  • Generally speaking, first-time offenders should not be detained in custody. (Nói chung, người phạm tội lần đầu không nên bị giam giữ.)

Overall: nhìn chung

Ví dụ:

  • They were satisfied overall with what they had achieved. (Nhìn chung họ thấy hài lòng với những gì họ đã đạt được.)

On the whole: nhìn chung

Ví dụ:

  • On the whole, I don’t support your idea. (Nhìn chung, tôi không ủng hộ ý tưởng của bạn.)

All things considered: cân nhắc tất cả mọi thứ

Ví dụ:

  • She's run into a lot of problems since her husband passed away but she seems quite cheerful, all things considered. (Cân nhắc mọi thứ thì cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề kể từ khi chồng cô ấy qua đời, nhưng cô ấy trông có vẻ khá vui vẻ.)

2.12. Các từ nối trong tiếng Anh chỉ chi tiết, cụ thể

In particular: cụ thể, đặc biệt

Ví dụ:

  • Dan loves science fiction in particular. (Dan đặc biệt thích khoa học viễn tưởng.)

Linking words (từ nối trong tiếng Anh) còn được sử dụng để chỉ chi tiết, cụ thể

Linking words (từ nối trong tiếng Anh) còn được sử dụng để chỉ chi tiết, cụ thể

Especially/Particularly: đặc biệt là

Ví dụ:

  • The house is quite small, especially if you have children. (Ngôi nhà khá nhỏ, đặc biệt là nếu bạn có con.)

  • Traffic is terrible, particularly in the city center. (Giao thông thật là khủng khiếp, nhất là trong trung tâm thành phố.)

To be more precise: để chính xác, cụ thể hơn

Ví dụ:

  • The wall is about two meters long, 230cm, to be more precise. (Bức tường dài khoảng 2m, chính xác hơn là 230cm.)

2.13. Những từ nêu lên ý kiến của mình

Với dạng bài đưa ra ý kiến về một vấn đề (Agree or Disagree) trong bài thi IELTS Writing task 2, bạn sẽ cần vận dụng những từ nối trong tiếng Anh biểu thị ý kiến của người viết. Dưới đây là một số từ nối trong tiếng Anh (linking words) “sang-xịn-mịn” giúp bạn “ghi điểm” với giám khảo.

In my opinion: theo ý kiến của tôi

Ví dụ:

  • In my opinion, it's a nice performance. (Theo ý kiến của tôi, đó là một phần trình diễn tuyệt vời.)

From my point of view: từ quan điểm của tôi

Ví dụ:

  • From my point of view, it is not her fault. (Từ quan điểm của tôi, đó không phải là lỗi của cô ấy.)

From my perspective: theo cái nhìn của tôi

Ví dụ:

  • From my perspective, this looks like a very good deal. (Theo cái nhìn của tôi, đây có vẻ là một thỏa thuận tốt.)

Personally: về cá nhân

Ví dụ:

  • Personally, I prefer paper books to E-books. (Cá nhân tôi thích sách giấy hơn sách điện tử.)

Ngoài các linking words (từ nối trong tiếng Anh) trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cấu trúc sau để bày tỏ quan điểm của mình:

It seems to me that ….

I believe that ….

It appears to me that …

2.14. Những từ thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

Certainly: chắc chắn

Ví dụ:

  • Without treatment, the child will certainly die. (Nếu không được chữa trị, đứa trẻ chắc chắn sẽ chết.)

Definitely: chắc chắn

Ví dụ:

  • ‘Do you plan to visit North Korea?’ ‘Definitely not!' (‘Bạn có định đi du lịch đến Triều Tiên không?’ ‘Chắc chắn không!’)

Definitely là từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó

Definitely là từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó

Undoubtedly: không nghi ngờ gì

Ví dụ:

  • There is undoubtedly a lot of truth in what she says. (Chắc chắn có rất nhiều sự thật trong những gì cô ấy nói.)

Obviously: hiển nhiên

Ví dụ:

  • Diet and exercise are obviously important. (Chế độ ăn và tập thể dục hiển nhiên rất quan trọng.)

2.15. Những từ đưa ra sự đồng tình

… in agreement that …/…in accordance with../Accordingly: theo như

Ví dụ:

  • Her wedding will be celebrated publicly, in accordance with her wishes. (Lễ cưới của cô ấy sẽ được tổ chức công khai, theo như mong muốn của cô ấy.)

  • She is considered a fresher and is paid accordingly. (Cô ấy được xem như là người mới và được trả lương tương xứng.)

2.16. Những từ thể hiện việc đưa ra lý do, nguyên nhân

Bên cạnh những từ nối trong tiếng Anh (linking words) đưa ra lý do, nguyên nhân phổ biến như because, since, as còn một số linking words khác cũng “chất lượng” không kém.

Owing to: bởi vì

Ví dụ:

  • The car crash happened owing to a distracted driver. (Vụ đâm xe xảy ra bởi vì một tài xế mất tập trung.)

For/because/since/as: bởi vì

Ví dụ:

  • Little is known about life on other planets, for scientists have only developed spaceship to explore them recently. (Con người biết rất ít về sự sống ở các hành tinh khác, bởi vì các nhà khoa học chỉ mới phát triển tàu vũ trụ để khám phá về chúng.)

  • Because personal vehicle causes serious air pollution, there are opinions that it should be restricted. (Bởi vì phương tiện cá nhân gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng, có ý kiến cho rằng nó nên được hạn chế.)

  • Unemployment rate is predicted to rise in next decades since people will be replaced by machine. (Tỷ lệ thất nghiệp được dự đoán sẽ tăng trong những thập kỷ tới bởi vì con người sẽ bị thay thế bởi máy móc.)

Definitely là từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó

Các linking words (từ nối tiếng Anh) thể hiện nguyên nhân xuất hiện khá nhiều trong bài thi Writing IELTS

Because of/On account of/Due to: bởi vì

Ví dụ:

  • Because of a surprising birthday party, my son was really happy. (Bởi vì bữa tiệc sinh nhật bất ngờ, con trai tôi rất vui.)

  • Due to heavy rain, the show was canceled. (Bởi vì mưa to, show diễn bị hủy.)

The reason why: lý do tại sao

Ví dụ:

  • The reason why I had nothing to eat was that all the supermarkets didn’t open. (Lý do tại sao tôi không có gì để ăn là vì mọi siêu thị đều đóng cửa.)

2.17. Những từ nối tiếng anh đề cập đến trình tự

Dưới đây là một số từ nối trong tiếng Anh (linking words) nói đến trình tự bạn có thể áp dụng vào bài thi Writing IELTS task 2.

First: đầu tiên

Then: sau đó

Next: tiếp theo

After that: sau đó

Finally: cuối cùng

Ví dụ:

  • First, put the tomatoes in boiling water. Then, slice the potatoes. Next take an onion and chop it.

Respectively: lần lượt

Ví dụ:

  • Jennie and Lisa are 25 and 26 years old, respectively. (Jennie và Lisa lần lượt là 25 và 26 tuổi.)

2.18. Một số các từ nối mang tính điều kiện khác.

Even if: cho dù

Ví dụ:

  • He is a great captain, even if he has many enemies. (Ông ấy là một đội trưởng tuyệt vời, cho dù ông ấy có rất nhiều kẻ thù.)

Whether or not: dù có hay không

Ví dụ:

  • You will have to go to school whether or not you like it. (Con phải đến trường dù con có thích hay không.)

linking words mang tính điều kiện

Một số cấu trúc từ nối trong tiếng Anh (linking words) mang tính điều kiện

Unless + S + V = if … not: nếu không

Ví dụ:

  • The kid can’t fall asleep unless I hugs him. (Đứa trẻ không thể ngủ nếu tôi không ôm nó.)

Provided/ Providing that/ as long as: Với điều kiện là, miễn là

Ví dụ:

  • You can drive my car as long as you come back before midnight. (Con có thể lái xe của bố miễn là con quay về trước nửa đêm.)

Suppose/Supposing = What…if: Nếu…thì sao

Ví dụ:

  • Supposing you quit your job, what will you do then? (Nếu bạn bỏ việc thì bạn sẽ làm gì sau đó?)

If only + S + V/will + V = hope that: hi vọng rằng

Ví dụ:

  • If only she finishes her homework before class. (Hy vọng là cô ấy hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

If only + S + Vpast/past perfect = wish that: giá mà

Ví dụ:

  • If only he didn’t invite me to the party. (Giá mà anh ta không mời tôi đến bữa tiệc.)

If only + S + would + V: ước gì

Ví dụ:

  • If only it would rain heavily in the football match tomorrow. (Ước gì trời sẽ mưa nặng hạt vào trận đấu bóng đá ngày mai.)

Các cấu trúc với If only bạn cần ghi nhớ khi học về linking words (từ nối trong tiếng Anh)

Các cấu trúc với If only bạn cần ghi nhớ khi học về linking words (từ nối trong tiếng Anh)

Either … or..: hoặc

Ví dụ:

  • I'm going to buy either the blue shirt or the red one. (Tôi định mua cái áo màu xanh hoặc cái màu đỏ.)

Neither … nor…: - không … cũng không…

Ví dụ:

  • Neither Jenny nor Rosa likes hiking. (Cả Jenny và Rosa đều không thích leo núi.)

Both … and…: cả … và

Ví dụ:

  • Both I and my wife will attend the meeting. (Cả tôi và vợ tôi sẽ tham gia cuộc gặp mặt.)

Trên đây là một số cấu trúc linking words (từ nối trong tiếng Anh) mang tính điều kiện LangGo đã tổng hợp với hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS của bạn. Hãy lưu lại bài viết về từ nối trong tiếng Anh (linking words) để thuận tiện xem lại khi cần thiết nhé!

3. Bài tập ứng dụng

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. The new supermarket is so much cheaper than the one in John Street. ………………. , they do free home deliveries too.

A. However

B. On the whole

C. Furthermore

2. Australia has some beautiful parts of the country. ………….., they also have a lot of dangerous animals.

A. Though

B. However

C. Despite

3. ……………….. the high risk involved, many scientists chase tornadoes so they can study them more closely.

A. But

B. Though

C. Despite

4. ……………….. television can be educational, I think it's better to read a book.

A. On the other hand

B. Even though

C. However

5. So you can see there are both advantages and disadvantages of the new system for organizing the timetable. ……………. , I would say it would be better to stick with the current system.

A. On the whole

B. And

C. Lastly

6. …………………. the rain and the high winds, they never went camping.

A. Because

B. Due to

C. Despite

7. This new computer has a better monitor. Its memory is twice as large as the current one and we can use the internet with it. ……………… its software will make our job so much easier.

A. Finally

B. However

C. In short

Nguồn bài tập: Tham khảo từ https://www.esl-lounge.com/student/

Bài 2. Gạch chân dưới từ nối trong tiếng Anh đúng

1. Despite/Still/Yet/Even though it was summer the nights were quite chilly.

2. Because of/Despite/Nevertheless/Still his great qualifications he couldn't manage to find a job.

3. The piece of wood hit the man on the head. Nevertheless/While/Despite/Even though, he wasn't injured

4. He is good at languages, whereas/though/still/nevertheless his brother is an athlete.

5. I like hamburgers, I don't like pizza whereas/still/yet/though.

6. My car is still/however/in spite of/though in a very good condition. It's 12 years old.

7. In spite of/Because/In order to/Since her age, she's till a very good worker.

8. Jimmy can't read very well. On the other hand/While/Although/Still he is a skilful worker.

9. Brian is good at languages whereas/still/although/because his brother can't even speak English.

Nguồn bài tập: Tham khảo từ https://www.english-grammar.at/index.htm

Bài 3. Chọn đáp án đúng

1. The train was delayed …………….. bad weather

A. resulting

B. because

C. in view of

D. on account of

2. The event was canceled …………….. the fact that not many tickets were sold.

A. So B. because

C. due to

D. therefore

3. I felt stressed …………….. I'd been overworked recently.

A. as

B. therefore

C. that’s why

D. as a result

4. John went to the acupuncturist ……………. his bad back.

A. because of

B. consequently

C. since

D. due to

5. Sonia had a bad stomachache and …………… I recommended seeing the doctor.

A. given that

B. since

C. therefore

D. as a result

6. ………………. the teacher's good reputation the yoga classes were always crowded.

A. In view of

B. Because

C. Due to

D. Consequently

7. ………………… the fact that homeopathy can be very effective for some illnesses it has become increasingly popular.

A. Given that

B. Therefore

C. Since

D. In view of

8. It's amazing I can walk …………… an hour ago I couldn't move.

A. as a result of

B. given that

C. since

D. therefore

9. My headache has disappeared ……………. the massage.

A. because of

B. in order to

C. when

D. on account of

Nguồn bài tập: Tham khảo từ https://www.english-grammar.at/index.htm

Đáp án

Bài 1.

1. C

2. B

3. C

4. B

5. A

6. B

7. A

Bài 2.

1. even though

2. Despite

3. Nevertheless

4. whereas

5. though

6. still

7. In spite of

8. On the other hand

9. whereas

Bài 3.

1. D

2. C

3. A

4. A

5. C

6. C

7. D

8. B

9. A

Trên đây là tổng hợp những từ nối trong Tiếng Anh (linking words) mà LangGo muốn mang đến cho bạn. Hy vọng bài viết về từ nối trong tiếng Anh hôm nay sẽ giúp ích cho quá trình học IELTS của bạn! Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY.Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ