Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
What's up là gì? Cách dùng và các cách diễn đạt tương đương
Nội dung

What's up là gì? Cách dùng và các cách diễn đạt tương đương

Post Thumbnail

What's up là cụm từ Tiếng Anh thường được sử dụng để chào hoặc hỏi thăm bạn bè thân thiết trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu What's up là gì, thường được dùng trong những trường hợp nào, đồng thời khám phá các cách diễn đạt tương tự và phân biệt What's up với What's wrong with nhé.

1. What's up là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, What's up là một idiom trong Tiếng Anh được dùng để diễn tả 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Có chuyện gì vậy? - Dùng để hỏi ai đó đang gặp vấn đề gì (used to ask someone what the problem is)

Ví dụ:

  • You look upset. What's up? (Trông bạn có vẻ không được vui? Có chuyện gì vậy?)
  • What's up with Lisa? I saw her crying in the meeting room. (Có chuyện gì với Lisa vậy? Tôi thấy cô ấy khóc trong phòng họp.)

Ý nghĩa 2: Dạo này thế nào?/Gần đây sao rồi - Dùng như một lời chào thân thiện và để hỏi thăm ai đó xem họ thế nào và có chuyện gì đang xảy ra không (used as a friendly greeting and to ask someone how they are and what is happening)

Ví dụ:

  • Hey, Sarah! What's up? (Này Sarah! Dạo này sao rồi.)
  • What's up, Tom? Haven't seen you in a while. (Dạo này sao Tom. Đã lâu rồi chưa gặp bạn.)

2. Cách dùng What's up

What's up có thể được sử dụng một cách độc lập mà không cần thêm thông tin nào. Như khi gặp một người bạn thân, bạn có thể nói What's up để chào và thể hiện sự quan tâm.

Ví dụ:

A: Hi there, Tom. What's up?

B: Nothing much.

Ngoài ra, What's up có thể kết hợp giới từ With để hỏi thăm có chuyện gì với ai/cái gì, điều mà bạn không hiểu hoặc cần được giải thích.

Cấu trúc:

What's up with someone/something

Ví dụ:

  • What's up with the traffic today? It's never this bad on a Monday. (Có chuyện gì với giao thông hôm nay vậy? Thứ Hai chưa bao giờ tệ đến thế này.)
  • What's up with this weather? It was sunny just a minute ago. (Có chuyện gì với thời tiết vậy? Một phút trước trời vẫn còn nắng chang chang.)

Trong các bộ phim Anh - Mỹ, ta thường xuyên bắt gặp những biến thể của câu chào What's up phổ biến như:

  • Wassup: Đây là cách viết rút gọn của "What's up?" mang tính chất không trang trọng và thường được sử dụng giữa bạn bè thân thiết hoặc trong những bối cảnh đời thường.
  • Whassup: Giống như Wassup, Whassup cũng là cách viết rút gọn và mang tính chất không trang trọng của What's up.
  • What's up, man: Biến thể này thể hiện sự gần gũi và thân mật hơn so với What's up, thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc những người có mối quan hệ thân thiết.
  • What's up, bro: Tương tự như What's up, man; What's up, bro cũng thể hiện sự thân thiết và gần gũi, thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc những người có mối quan hệ thân thiết, đặc biệt là nam giới.
What's up, man là gì
What's up, man là gì

Nhìn chung, tất cả những biến thể này đều mang ý nghĩa chào hỏi và hỏi thăm một cách thân mật, không quá trang trọng. Việc lựa chọn biến thể nào phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và mức độ thân thiết giữa người nói và người nghe.

3. Cách trả lời khi được hỏi What's up

Khi được hỏi What's up, bạn có thể trả lời một cách thoải mái, thường là với các câu ngắn gọn hoặc cập nhật về tình hình của mình. Thông thường để bắt đầu câu chuyện người bản xứ sẽ hay dùng Not much hoặc Nothing and you.

Dưới đây là một số cách trả lời thông dụng cho câu hỏi What's up:

  • Nothing much, how about you? (Không có gì mới cả, còn bạn thì sao?)
  • Same old, same old. (Vẫn như vậy thôi.)
  • Hey! What’s up with you? (Chào! Bạn dạo này thế nào?)
  • All good here! What about you? (Mọi thứ đều ổn! Còn bạn thì sao?)
  • I’m doing well. Thanks for asking! (Tôi vẫn ổn. Cảm ơn bạn vì lời hỏi thăm!)
  • Just the usual. You? (Vẫn như mọi ngày, vẫn bình thường. Còn bạn thì sao)
  • Life’s good! What about you? (Cuộc sống tôi vẫn ổn! Còn bạn thì sao.)

4. Cách diễn đạt tương tự What's up

Có nhiều cách khác nhau để hỏi thăm tình hình hoặc chào hỏi bạn bè tương tự như What's up:

  • How's it going: Mọi việc của bạn thế nào rồi

Ví dụ:

A: Hey, John! How's it going? (Chào John! Mọi việc thế nào)

  1. Pretty good, thanks! How about you? (Khá tốt, cảm ơn bạn! Còn bạn thì sao?)
  • What's new: Bạn có gì mới không?

Ví dụ:

A: Hi, Sarah! What's new? (Chào Sarah! Có gì mới không?)

B: Not much, just the usual. You? (Không có gì nhiều, vẫn như mọi khi. Còn bạn?)

Cách diễn đạt tương tự What’s up
Cách diễn đạt tương tự What’s up
  • How are you: Bạn khỏe không?

Ví dụ:

A: Hey, Tom! How are you? (Chào Tom! Bạn khỏe không?)

  1. I'm good, thanks! And you? (Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn?)
  • What's happening: Dạo này có việc gì không?

Ví dụ:

A: Hey, Emily! What's happening? (Chào Emily! Dạo này có việc gì không?)

  1. Not much, just working on a project. And how about You? (Không có gì nhiều, chỉ đang làm một dự án thôi. Còn bạn?)
  • How's everything: Mọi thứ thế nào?

Ví dụ:

A: Hi, Lisa! How's everything? (Chào Lisa! Mọi thứ thế nào?)

B: Everything's great! How about you? (Mọi thứ đều tuyệt! Còn bạn?)

  • How's life: Cuộc sống bạn thế nào?

Ví dụ:

A: Hey, Mike! How's life? (Chào Mike! Cuộc sống thế nào?)

B: Life's good. Just busy with work. You? (Cuộc sống mình vẫn tốt. Chỉ bận rộn với công việc thôi. Còn bạn?)

  • What’s going on: Dạo này có chuyện gì đang diễn ra không?

Ví dụ:

A: Hey, Jake! What’s going on? (Chào Jake! Dạo này có chuyện gì đang diễn ra không?)

B: Not much, just relaxing at home. You? (Không có gì nhiều, chỉ đang thư giãn ở nhà. Còn bạn?)

  • How are things: Mọi việc thế nào?

Ví dụ:

A: Hi, Anna! How are things? (Chào Anna! Mọi việc thế nào?)

B: Things are fine, thanks! How are things with you? (Mọi việc ổn, cảm ơn! Còn bạn?)

  • What's good: Có gì vui không?

Ví dụ:

A: Hey, Dan! What's good? (Chào Dan! Có gì vui không?)

B: Just enjoying my day off. You? (Mình đang tận hưởng ngày nghỉ của mình. Còn bạn?)

  • How have you been: Dạo này bạn thế nào?

Ví dụ:

A: Hi, Rachel! How have you been? ( Chào Rachel! Dạo này bạn thế nào?)

B: I've been well, thanks! And you? (Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn?)

5. Phân biệt cách dùng What’s up và What’s wrong with

What’s up và What’s wrong with đều được dùng để hỏi thăm tình hình nhưng 2 cụm từ này có sự khác biệt mà các bạn cần lưu ý như sau:

  • What's up dùng để chào hỏi ngắn gọn hoặc hỏi thăm tình hình của ai đó một cách thân thiện và thoải mái.

Ví dụ: Hey, what's up? (Này, dạo này có chuyện gì không?)

  • What's wrong with sb/sth dùng để hỏi về vấn đề làm ai đó buồn để họ nói ra vấn đề không ổn. What’s wrong with thường dùng để hỏi về một trạng thái tiêu cực, không mong muốn.

Ví dụ: What's wrong with your car? (Xe của bạn bị làm sao vậy?)

6. Mẫu hội thoại sử dụng What's up trong thực tế

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng "What's up" như một cách thân mật để chào hỏi và hỏi thăm tình hình của ai đó trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Sarah: Hey, Mike!

Sarah: Chào, Mike!

Mike: Hey, Sarah! What's up?

Mike: Này, Sarah! Dạo này sao rồi?

Sarah: Not much, just finished a meeting. You?

Sarah: Cũng không có gì, vừa họp xong. Còn bạn thì sao?

Mike: Same here, just wrapping up some work. Wanna grab coffee later?

Mike: Tôi cũng vậy, chỉ đang hoàn thành một số công việc thôi. Bạn có muốn uống cà phê sau đó không?

Sarah: Sure, sounds good. Let's meet at the cafe in District 3.

Sarah: Chắc chắn rồi, nghe hay đấy. Hãy gặp nhau ở quán cà phê ở Quận 3.

Mike: Perfect. See you later!

Mike: Hoàn hảo. Gặp bạn sau!

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho các bạn What's up là gì? What’s up, bro là gì cũng như các cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh.

Mong rằng qua đây, các bạn đã hiểu rõ cách dùng What's up để ứng dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ