Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp: Upset là gì? Upset đi với giới từ gì kèm ví dụ cụ thể
Nội dung

Giải đáp: Upset là gì? Upset đi với giới từ gì kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Upset là một từ vựng Tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Upset có thể được sử dụng như danh từ, tính từ và động từ.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Upset là gì? Upset đi với giới từ gì? Cùng theo dõi nhé.

Kiến thức trọng tâm:
  • Upset vừa là Tính từ, Động từ và Danh từ trong Tiếng Anh.
  • Upset đi với giới từ About, At, Over, With

1. Upset là gì?

Upset là một từ tiếng Anh đa dạng về nghĩa, vừa là danh từ (noun), tính từ (adjective)động từ (verb) tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:

  • Upset (n): trạng thái buồn bã, lo lắng hoặc khó chịu..

Ví dụ: The team’s defeat was a major upset. (Sự thất bại của đội là một sự thất vọng lớn.)

  • Upset (adj): buồn bã, lo lắng.

Ví dụ: She was very upset after hearing the bad news. (Cô ấy rất buồn sau khi nghe tin xấu.)

  • Upset (v): làm cho ai đó buồn bã, lo lắng hoặc khó chịu.

Ví dụ: The news really upset her. (Tin tức thực sự làm cô ấy buồn.)

Upset nghĩa là gì? Ví dụ với Upset
Upset nghĩa là gì? Ví dụ với Upset

2. Upset đi với giới từ gì?

b có thể đi với các giới từ about, at, over, with để diễn tả những sự buồn bã, không vui hoặc lo lắng về cái gì hoặc về ai đó.

2.1. Upset đi với giới từ About/At/Over

Cấu trúc:

Upset about/at/over something: thất vọng, buồn bã về điều gì

Ví dụ:

  • She was upset about the argument she had with her friend. (Cô ấy buồn về cuộc cãi vã với bạn.)
  • He is upset at the way he was treated. (Anh ấy buồn về cách mà anh ấy bị đối xử.)
  • They were upset over the new policy changes. (Họ buồn về những thay đổi chính sách mới.)
Upset đi với giới từ gì?
Upset đi với giới từ gì?

2.2. Upset đi với giới từ With

Cấu trúc:

Upset with somebody: khó chịu với ai

Ví dụ:

  • I am upset with my brother for breaking my favorite vase. (Tôi buồn với anh trai vì làm vỡ chiếc bình yêu thích của tôi.)
  • She was upset with her colleague for not finishing the report on time. (Cô ấy buồn với đồng nghiệp vì không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

3. Các cấu trúc thông dụng với Upset

Khi sử dụng Upset trong câu, có một số cấu trúc thông dụng mà người học nên biết.

Một số cấu trúc thông dụng với Upset
Một số cấu trúc thông dụng với Upset

Upset somebody/yourself: làm người khác / bản thân buồn

Ví dụ:

  • Don't upset yourself over such trivial matters. (Đừng buồn về những chuyện tầm thường như vậy.)
  • His rude comments upset everyone at the meeting. (Những bình luận thô lỗ của anh ấy làm mọi người trong cuộc họp buồn.)

It upsets somebody to do something: buồn khi làm gì

Ví dụ:

  • It upsets me to see you cry. (Tôi buồn khi thấy bạn khóc.)
  • It upsets her to think about the accident. (Cô ấy buồn khi nghĩ về tai nạn.)

It upsets somebody that…: buồn vì lý do gì

Ví dụ:

  • It upsets him that she didn't trust him. (Anh ấy buồn vì cô ấy không tin tưởng anh ấy.)
  • It upsets us that we couldn't attend the event. (Chúng tôi buồn vì không thể tham gia sự kiện.)

Be upset to V: buồn khi làm gì

Ví dụ:

  • She was upset to learn about the cancellation. (Cô ấy buồn khi biết về việc hủy bỏ.)
  • He was upset to find out that he failed the exam. (Anh ấy buồn khi biết rằng mình đã trượt kỳ thi.)

Be upset + that + S + V: buồn vì điều gì

Ví dụ:

  • She was upset that her plans had been ruined. (Cô ấy buồn vì kế hoạch của mình bị hủy hoại.)
  • He was upset that his friend had lied to him. (Anh ấy buồn vì bạn của mình đã nói dối anh ấy.)

Upset something: làm đổ cái gì

Ví dụ:

  • The cat upset the vase on the table. (Con mèo làm đổ chiếc bình trên bàn.)
  • The wind upset the pile of papers on my desk. (Gió làm đổ đống giấy trên bàn của tôi.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Upset

Để mở rộng vốn từ vựng, chúng ta nên tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Upset.

4.1. Từ đồng nghĩa với Upset

  • Distressed: lo lắng, buồn bã hoặc trong tình huống khó khăn

Ví dụ: The distressed animal was rescued and taken to a shelter. (Con vật trong tình trạng khó khăn đã được cứu và đưa đến nơi trú ẩn.)

  • Agitated: kích động hoặc lo lắng

Ví dụ: She became agitated when she couldn’t find her keys. (Cô ấy trở nên lo lắng khi không tìm thấy chìa khóa của mình.)

  • Disturbed: bị làm phiền, lo lắng hoặc rối loạn

Ví dụ: He was disturbed by the loud noise outside his window. (Anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn bên ngoài cửa sổ.)

  • Unsettled: bất ổn, lo lắng

Ví dụ: She felt unsettled about moving to a new city. (Cô ấy cảm thấy bất ổn về việc chuyển đến một thành phố mới.)

  • Troubled: lo lắng, phiền muộn hoặc gặp khó khăn

Ví dụ: He had a troubled expression on his face. (Anh ấy có vẻ mặt lo lắng.)

  • Sad: buồn bã

Ví dụ: When his dog passed away, he was really sad. (Khi chú chó của anh ấy mất, anh ấy rất buồn.)

4.2. Từ trái nghĩa với Upset

  • Calm: bình tĩnh, yên tĩnh hoặc không bị kích động

Ví dụ: She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh mặc dù xung quanh đang hỗn loạn.)

  • Happy: hạnh phúc, vui vẻ hoặc thỏa mãn

Ví dụ: He was happy to see his old friends again. (Anh ấy hạnh phúc khi gặp lại những người bạn cũ.)

  • Content: hài lòng, thỏa mãn hoặc mãn nguyện

Ví dụ: He felt content after finishing his work. (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành công việc.)

  • Satisfied: thỏa mãn, hài lòng hoặc vừa lòng

Ví dụ: She was satisfied with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)

5. Bài tập Upset đi với giới từ gì có đáp án

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống

1. She was very upset ______ the news.

A. with

B. about

C. for

2. He is upset ______ his friend.

A. at

B. over

C. with

3. They were upset ______ the delay.

A. at

B. for

C. with

4. She was upset ______ him not calling.

A. about

B. with

C. for

5. He got upset ______ the situation.

A. in

B. with

C. over

6. She was very upset __________ her friend for forgetting her birthday.

A. for

B. with

C. at

7. He is upset __________ the way he was treated at the meeting.

A. over

B. on

C. with

8. They were upset ___________ the decision to cancel the event.

A. with

B. upon

C. about

9. She felt upset _____________ the news she received yesterday.

A. at

B. with

C. in

10. The children were upset ____________ their parents' argument.

A. under

B. over

C. into

Đáp án:

  1. A

  2. C

  3. A

  4. B

  5. C

  6. B

  7. A

  8. C

  9. A

  10. B

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ Upset như Upset là gì, Upset đi với giới từ gì. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững các cấu trúc và giới từ đi kèm nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ