Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Succeed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Nội dung

Succeed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Succeed in là cấu trúc phổ biến mà nhiều người học Tiếng Anh đã gặp và đến, tuy nhiên bên cạnh giới từ in, động từ Succeed còn có thể kết hợp với các giới từ khác để thể hiện những ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi Succeed đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các word family, từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn nắm chắc cách dùng.

Kiến thức trọng tâm

Succeed có 2 ý nghĩa là:

  • Thành công, đạt được một mục tiêu nào đó
  • Kế nhiệm hoặc kế vị ai đó

Succeed đi với 3 giới từ In, As và To

1. Định nghĩa Succeed là gì?

Succeed /səkˈsiːd/ là một động từ có nghĩa là đạt được thành công trong một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó (to achieve something that you have been aiming for, or to have the desired results).

Ví dụ:

  • After years of hard work, she finally succeeded in her business. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô cũng thành công trong công việc kinh doanh của mình.)
  • The company succeeded in launching the new product on time. (Công ty đã thành công trong việc tung ra sản phẩm mới đúng thời hạn.)

Succeed còn có nghĩa là nối nghiệp hoặc kế vị (to take the place of another person or thing).

Ví dụ: When the king died, his son succeeded him to the throne. (Khi nhà vua băng hà, con trai ông lên nối ngôi.)

Succeed nghĩa là gì? Các word family của Succeed
Succeed nghĩa là gì? Các word family của Succeed

Word family của Succeed:

  • Success (n): sự thành công

Ví dụ: Hard work is the key to success. (Lao động chăm chỉ là chìa khóa của sự thành công.)

  • Successful (adj): thành công

Ví dụ: He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành công.)

  • Successfully (adv): một cách thành công

Ví dụ: She successfully completed the project. (Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách thành công.)

  • Succession (n): sự kế thừa, sự liên tiếp

Ví dụ: The prince is first in the line of succession to the throne. (Hoàng tử đứng đầu trong hàng kế thừa ngai vàng.)

  • Successor (n): người kế nhiệm

Ví dụ: She was chosen as the successor to the CEO. (Cô ấy được chọn làm người kế nhiệm giám đốc điều hành.)

  • Successive (adj): liên tiếp, kế tiếp

Ví dụ: She was re-elected for three successive terms. (Cô ấy đã được tái đắc cử trong ba nhiệm kỳ liên tiếp.)

Ngoài ra, chúng ta còn có Succeeded là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của Succeed. Vậy Succeed/Succeeded đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.

2. Succeed đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Succeed đi với 3 giới từ In, As To.

Succeed in là gì? Cách dùng Succeed in, Succeed as và Succeed to
Succeed in là gì? Cách dùng Succeed in, Succeed as và Succeed to

2.1. Succeed in

Cấu trúc:

S + [succeed] + in + something/doing something

Ý nghĩa: Đạt được thành công trong một nhiệm vụ, hoạt động hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • She succeeded in passing the exam on her first attempt. (Cô đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi trong lần thử đầu tiên.)
  • They succeeded in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)

2.2. Succeed as

Cấu trúc:

S + [succeed] + as + something

Ý nghĩa: Thành công trong một vai trò hoặc nghề nghiệp nào đó.

Ví dụ:

  • He succeeded as a leader due to his exceptional skills. (Anh ấy đã thành công trong vai trò một nhà lãnh đạo nhờ những kỹ năng đặc biệt của mình.)
  • She succeeded as a writer, winning several awards. (Cô đã thành công với tư cách là một nhà văn, giành được nhiều giải thưởng.)

2.3. Succeed to

Cấu trúc:

S + [succeed] + to + something

Ý nghĩa: Kế vị, tiếp nhận một vị trí hoặc quyền lợi từ người khác, thường là trong gia đình hoặc một tổ chức.

Ví dụ:

  • He succeeded to the family business after his father retired. (Ông đã kế thừa công việc kinh doanh của gia đình sau khi cha ông nghỉ hưu.)
  • She succeeded to the title of duchess when her mother passed away. (Cô kế vị danh hiệu nữ công tước khi mẹ cô qua đời.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Succeed trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết sau Succeed là gì rồi đúng không nào? Cùng tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Succeed để làm giàu thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Succeed

  • Achieve: đạt được

Ví dụ: She achieved her goals through hard work and determination. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm.)

  • Accomplish: hoàn thành

Ví dụ: He accomplished the project ahead of schedule. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

  • Attain: đạt tới

Ví dụ: After years of effort, she attained her dream of becoming a doctor. (Sau nhiều năm nỗ lực, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • Triumph: chiến thắng

Ví dụ: They triumphed over their adversaries in the competition. (Họ đã chiến thắng đối thủ trong cuộc thi.)

  • Prosper: phát đạt

Ví dụ: The business prospered under new management. (Việc kinh doanh phát đạt dưới sự quản lý mới.)

3.2. Từ trái nghĩa với Succeed

  • Fail: thất bại

Ví dụ: Despite his efforts, he failed to secure the contract. (Mặc dù đã nỗ lực nhưng anh ấy vẫn không đạt được hợp đồng.)

  • Lose: thua cuộc

Ví dụ: They lost the match despite playing well. (Họ thua trận dù chơi tốt.)

  • Fall short: không đạt được

Ví dụ: His performance fell short of expectations. (Màn trình diễn của anh ấy không như mong đợi.)

  • Collapse: sụp đổ

Ví dụ: The project collapsed due to lack of funding. (Dự án sụp đổ do thiếu vốn.)

4. Bài tập Succeed đi với giới từ gì có đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She succeeded _________ overcoming her fear of heights.

  2. He succeeded _________ a musician and now plays in a famous orchestra.

  3. After the CEO resigned, John succeeded _________ the position.

  4. He will succeed _________ his father as the head of the company.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Succeed + giới từ phù hợp

  1. After many attempts, she was able to solve the problem.

→ She ________________________________________.

  1. John took over the family business from his father.

→ John _______________________________________.

  1. Mary became a famous actress because of her talent.

→ Mary _______________________________________.

  1. They were able to finish the project on time despite the challenges.

→ They ______________________________________.

  1. After years of hard work, he finally became a well-known scientist.

→ After years of hard work, he ___________________.

  1. He managed to escape from the fire.

→ He _______________________________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. in

  2. as

  3. to

  4. to

Bài tập 2:

  1. She succeeded in solving the problem after many attempts.

  2. John succeeded to the family business from his father.

  3. Mary succeeded as a famous actress because of her talent.

  4. They succeeded in finishing the project on time despite the challenges.

  5. After years of hard work, he finally succeeded as a well-known scientist.

  6. He succeeded in escaping from the fire.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn Succeed là gìSucceed đi với giới từ gì. Việc nắm vững kiến thức về Succeed sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn, hãy luyện tập sử dụng thường xuyên nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ