Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn rất nhiều bạn đã đặt ra câu hỏi "Increase đi với giới từ gì?". Vậy làm thế nào để phân biệt rõ cấu trúc và cách dùng của từ vựng này? Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn nhé!

1. Increase là gì?

Increase có nghĩa là gì?
Increase nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Increase /ɪnˈkriːs/ nghĩa là tăng lên, có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ trong câu để diễn tả sự tăng lên về số lượng, giá trị hay kích thước của thứ gì đó.

Ví dụ: 

  • The increase in population has put a strain on the available resources. (Dân số tăng lên đã gây áp lực lên các nguồn tài nguyên hiện có.)
  • Regular exercise and a healthy diet can help increase energy levels and improve overall well-being. (Việc tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường năng lượng và cải thiện sức khỏe toàn diện.)

2. Increase đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, Increase có thể đi với các giới từ on, of, in, by, from để diễn tả sự tăng lên về tỷ lệ, mức độ của một thứ, vấn đề nào đó.

Sau đây hãy cùng tìm hiểu chi tiết các cấu trúc của Increase khi đi với giới từ nhé!

2.1. Cấu trúc danh từ Increase đi với giới từ

Increase(n) và các giới từ đi kèm
Increase(n) và các giới từ đi kèm

Khi increase là danh từ sẽ đi với các giới từ in, on, of, over.

  • On the increase: việc đang gia tăng, ngày càng tăng lên.

Ví dụ: Cases of cybercrime are on the increase, posing a significant threat to individuals and businesses alike. (Những vụ phạm tội trên mạng tăng lên đã tạo ra một mối đe dọa đáng kể đối với cả các cá nhân và doanh nghiệp.)

  • Increase of something: sự tăng lên về tỉ lệ, mức độ cụ thể của thứ gì đó

Ví dụ: The increase of 10% in sales revenue has generated significant profits for the company. (Sự gia tăng 10% doanh số bán hàng đã mang lại lợi nhuận lớn cho công ty.)

  • Increase in something: chỉ sự tăng lên của một yếu tố cụ thể

Ví dụ: There has been a significant increase in online shopping during the pandemic. (Có một sự tăng đáng kể trong việc mua sắm trực tuyến trong suốt đại dịch.)

  • Increase on/ over something: sự tăng lên so với một mức độ hoặc một thời điểm trước đó. 

Ví dụ: The study shows an increase over time in the average lifespan of the population. (Nghiên cứu cho thấy sự tăng tuổi thọ trung bình theo thời gian của dân số.)

2.2. Cấu trúc động từ Increase đi với giới từ

Khi là động từ, increase đi cùng với các giới từ in, by, from và with.

  • Increase in something: tăng lên của một giá trị, số lượng hoặc khía cạnh cụ thể. 

Ví dụ: We have seen an increase in customer satisfaction since implementing the new service policies. (Chúng tôi nhận thấy sự hài lòng của khách hàng đã tăng kể từ khi thực hiện các chính sách dịch vụ mới.)

  • Increase by something: tăng lên một số lượng, giá trị, tỷ lệ cụ thể.

Ví dụ: The company plans to increase its production capacity by 20%. (Công ty dự định tăng khả năng sản xuất của mình lên 20%.)

  • Increase from A to B: tăng từ một giá trị (A) đến một giá trị mới (B).

Ví dụ: The temperature increased from 20 degrees Celsius to 30 degrees Celsius during the day. (Nhiệt độ tăng từ 20 độ C lên 30 độ C trong ngày.)

  • Increase with something: tăng cùng với cái gì

Ví dụ: The temperature gradually increased with the arrival of summer. (Nhiệt độ dần dần tăng lên khi mùa hè đến.)

3. Các collocation thường thấy với increase

Ngoài các cấu trúc với giới từ, bạn hãy học một số collocation thường thấy với increase dưới đây để nâng cao vốn từ vựng nhé:

  • Big/ enormous/ considerable/ huge/ large/ massive/ significant increase: sự tăng lên to lớn, đáng kể

Ví dụ: There has been a considerable increase in the number of tourists visiting the country since the visa restrictions were lifted. (Số lượng du khách đến thăm đất nước kể từ khi hạn chế visa được dỡ bỏ đã có sự tăng lên đáng kể.)

  • Moderate/ modest/ small increase: sự gia tăng khiêm tốn, ít ỏi

Ví dụ: There has been a small increase in the price of milk at the grocery store. (Giá sữa tại cửa hàng tạp hóa đã tăng nhẹ.)

  • Apparent increase: sự gia tăng rõ rệt, có thể nhìn thấy được

Ví dụ: There has been an apparent increase in the number of people using public transportation. (Số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã có sự gia tăng rõ rệt.)

  • Rapid/ sharp increase: sự tăng lên một cách nhanh chóng

Ví dụ: The company experienced a rapid increase in revenue after implementing a new marketing strategy. (Công ty đã ghi nhận sự tăng lên nhanh chóng về doanh thu sau khi triển khai một chiến lược marketing mới.)

  • Gradual/ steady increase: sự tăng lên ổn định, chậm rãi

Ví dụ: Over the past few months,the number of visitors to the museum experienced a gradual increase. (Trong vài tháng gần đây, số lượng khách thăm bảo tàng đã tăng lên ổn định.)

  • Fivefold/ tenfold increase: sự gia tăng gấp 5, gấp 10 lần,... 

Ví dụ: The population of the city experienced a fivefold increase in the last 50 years. (Dân số của thành phố đã tăng gấp năm lần trong 50 năm qua.)

  • Net/ overall increase: Sự gia tăng ròng, tính theo tổng 

Ví dụ: There has been a net increase in revenue of 20% after deducting operating expenses and taxes. (Doanh thu ròng đã tăng 20% sau khi trừ đi chi phí hoạt động và thuế.)

  • Across-the-board increase: sự gia tăng đồng đều

Ví dụ: The company announced an across-the-board increase in salaries for all employees. (Công ty thông báo về việc tăng lương đồng đều cho tất cả nhân viên.)

  • A rate of increase: một tỷ lệ tăng trưởng

Ví dụ: The population is growing at a rate of increase of 2% per year. (Dân số đang tăng với tỷ lệ tăng là 2% mỗi năm.)

  • Be expected to/ be likely to increase: dự kiến tăng, có khả năng tăng

Ví dụ:  As the population grows, the demand for housing is likely to increase. (Khi dân số tăng, nhu cầu về nhà ở có khả năng tăng lên.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của increase

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của increase
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của increase

4.1. Từ đồng nghĩa với increase

Ngoài việc sử dụng increase, chúng ta còn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa sau để nói về việc gia tăng hay sự tăng trưởng của thứ gì đó: 

  • Grow: tăng trưởng, phát triển

Ví dụ: The population of the city continues to grow at a rapid pace. (Dân số của thành phố tiếp tục tăng lên với tốc độ nhanh chóng.)

  • Rise: tăng, tăng lên

Ví dụ: The temperature is expected to rise significantly in the next few days. (Dự kiến ​​nhiệt độ sẽ tăng đáng kể trong vài ngày tới.)

  • Go up: tăng, lên cao

Ví dụ: The price of oil has gone up due to increased demand in the global market. (Giá dầu đã tăng do nhu cầu tăng trên thị trường toàn cầu.)

  • Escalate: leo thang, gia tăng

Ví dụ: The cost of living continues to escalate, making it difficult for many people to afford basic necessities. (Chi phí sinh hoạt tiếp tục leo thang, gây khó khăn cho nhiều người trong việc chi trả cho những nhu cầu cơ bản)

  • Rocket: tăng vọt

Ví dụ: The popularity of the new Iphone model rocketed within weeks of its release. (Sự phổ biến của mẫu điện thoại Iphone mới tăng vọt chỉ trong vài tuần sau khi ra mắt.)

  • Soar: bay cao, tăng vọt

Ví dụ: The sales of the new product have soared since its launch last month. (Doanh số của sản phẩm mới đã tăng vọt kể từ khi ra mắt vào tháng trước.)

  • Expand: mở rộng, mở mang

Ví dụ: The company plans to expand its operations into international markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động của mình vào thị trường quốc tế.)

  • Extend: mở rộng, kéo dài

Ví dụ: The deadline for the project has been extended by two weeks. (Hạn chót cho dự án đã được kéo dài thêm hai tuần.)

  • Maximize: tối đa hóa

Ví dụ: The company aims to maximize its profits through cost-cutting measures. (Công ty hướng đến việc tối đa hóa lợi nhuận thông qua các biện pháp cắt giảm chi phí.)

4.2. Từ trái nghĩa với increase

Để diễn tả sự giảm đi, việc giảm bớt, chúng ta có thể dùng các từ trái nghĩa với increase dưới đây: 

  • Decrease: giảm, giảm bớt

Ví dụ: The company saw a decrease in sales due to the economic downturn. (Công ty đã ghi nhận sự giảm doanh số bán hàng do sự suy thoái kinh tế.)

  • Fall: giảm, rơi, sụt giảm

Ví dụ: The temperature begins to fall as winter approaches. (Nhiệt độ bắt đầu giảm xuống khi mùa đông đến gần.)

  • Downturn: sự suy thoái, sự giảm giá

Ví dụ: The industry is going through a severe downturn, leading to job losses. (Ngành công nghiệp đang trải qua một sự suy thoái nghiêm trọng, dẫn đến việc mất việc làm.)

  • Downswing: sự giảm sút, giai đoạn giảm sút

Ví dụ: The economy is currently in a downswing, with declining consumer spending. (Nền kinh tế hiện đang trong giai đoạn giảm sút, qua việc chi tiêu của người tiêu dùng đang giảm đi.)

  • Reduce: giảm, làm giảm

Ví dụ: The company plans to reduce its carbon emissions by 50% in the next five years. (Công ty dự định giảm lượng khí thải carbon đi 50% trong năm năm tới.)

  • Decline: suy giảm, giảm đi

Ví dụ: The demand for traditional print newspapers has been declining over the past decade. (Nhu cầu về báo in truyền thống đã suy giảm trong thập kỷ qua.)

  • Lower: hạ xuống, làm giảm

Ví dụ: The government decided to lower the tax rates to stimulate economic growth. (Chính phủ đã quyết định hạ thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế.)

  • Lessen: làm giảm, giảm bớt

Ví dụ: Taking regular breaks throughout the day can help lessen work-related stress. (Việc nghỉ ngơi đều đặn trong suốt ngày có thể giúp giảm căng thẳng liên quan đến công việc.)

5. Bài tập vận dụng với increase

Ảnh minh họa
Bài tập vận dụng với increase

Bài tập: Xác định Increase đi với giới từ gì để chọn ra đáp án đúng cho các câu dưới đây.

1. The company plans to increase its market share __ the next quarter.

a) at

b) on

c) during

d) in 

2. The price of gasoline has increased __ 20% over the past month.

a) with

b) to

c) by 

d) for

3. The government is taking measures to increase investment __ renewable energy.

a) at

b) on

c) in 

d) with

4. The population of the city is expected to increase __ 10% by 2030.

a) at

b) to

c) by 

d) with

5. The demand for healthcare services is likely to increase __ the aging population.

a) on

b) with 

c) for

d) by

6. The company aims to increase its production capacity __ 50% within the next year.

a) to

b) by 

c) at

d) on

7. The sales of the new product have increased ____ the holiday season.

a) at

b) during 

c) in

d) for

8. The company's profits have steadily increased ____ the past three years.

a) in

b) to

c) by

d) over 

9. We need to increase our efforts ____ reducing waste and promoting sustainability.

a) for

b) at

c) in 

d) with

10. The company is planning to increase its workforce ____ 100 employees.

a) by 

b) on

c) at

d) with

11. The temperature is expected to increase ____ the coming days.

a) during 

b) at

c) by

d) for

12. The company's stock price has increased _____ $10 per share.

a) at

b) by 

c) to

d) with

13. The government is implementing policies to increase investment __ infrastructure projects.

a) at

b) in 

c) on

d) for

14. The company plans to increase its advertising budget __ 20% next year.

a) at

b) by 

c) with

d) for

15. The demand for housing is expected to increase __ the growing population.

a) on

b) by

c) with 

d) at

16. The company aims to increase its market share __ 15% within the next quarter.

a) by 

b) at

c) on

d) with

17. The government is working to increase funding __ education programs.

a) on

b) for 

c) at

d) in

18. The company's revenue has increased __ 10% compared __ last year.

a) at, for

b) in, to

c) by, over

d) on, by

19. The demand for electric vehicles is likely to increase ____ advancements ____ battery technology.

a) on, with

b) with, by

c) by, in 

d) at, for

20. The company is planning to increase its market presence ____ expanding into new markets.

a) in 

b) by

c) at

d) for

Đáp án: 

1. d) in

2. c) by

3. c) in

4. c) by

5. b) with

6. b) by

7. b) during

8. d) over

9. c) in

10. a) by

11. a) during

12. b) by

13. b) in

14. b) by

15. c) with

16. a) by

17. b) for

18. c) by, over

19. c) by, in

20. a) in

Như vậy, ta đã có thể xác định được Increase đi với giới từ of, to, by, in và tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa - trái nghĩa và các cụm từ thường thấy cùng increase. Đừng quên thường xuyên xem lại lý thuyết và thực hành bài tập Increase đi với giới từ gì trong bài viết này của IELTS LangGo để củng cố kiến thức nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ