Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Rich đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Rich
Nội dung

Rich đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Rich

Post Thumbnail

Rich đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít người học tiếng Anh. Vì vậy trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi tìm câu trả lời về ý nghĩa, cách dùng và giới từ theo sau Rich nhé.

1. Rich nghĩa là gì?

Rich /rɪtʃ/ là một tính từ tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự giàu có về tài sản, tiền bạc, hoặc các nguồn lực khác.

Dưới đây là các nét nghĩa thông dụng của tính từ Rich:

  • Rich: giàu có về tài chính, có nhiều tiền hoặc tài sản

Ví dụ: He became rich after investing in the stock market. (Anh ấy trở nên giàu có sau khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

  • Rich: phong phú, dồi dào

Ví dụ: The soil in this region is rich in nutrients. (Đất ở khu vực này giàu chất dinh dưỡng.)

  • Rich: đa dạng về văn hóa, kinh nghiệm

Ví dụ: The country has a rich cultural heritage. (Quốc gia này có di sản văn hóa phong phú.)

Rich là gì? Danh từ và động từ của Rich trong tiếng Anh
Rich là gì? Danh từ và động từ của Rich trong tiếng Anh

Word family của Rich

  • Richness (n): Sự giàu có, sự phong phú

Ví dụ: The richness of the soil allows for diverse crops. (Sự phong phú của đất cho phép trồng nhiều loại cây khác nhau.)

  • Enrich (v): Làm giàu, phong phú thêm

Ví dụ: The program aims to enrich students' knowledge. (Chương trình nhằm làm phong phú thêm kiến thức của học sinh.)

  • Enrichment (n): Sự làm giàu, sự làm phong phú thêm

Ví dụ: The cultural enrichment program includes various activities. (Chương trình làm phong phú văn hóa bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.)

2. Rich đi với giới từ gì?

Theo Cambridge Dictionary, Rich đi với giới từ IN. Cấu trúc Be rich in thường được sử dụng để miêu tả sự phong phú hoặc dồi dào về một khía cạnh nào đó.

Cấu trúc:

S + tobe + rich in + something

Ví dụ:

  • The city is rich in culture and history, with many museums and historical sites. (Thành phố này giàu văn hóa và lịch sử, với nhiều bảo tàng và địa điểm lịch sử.)
  • Japan is rich in traditions that have been passed down through generations. (Nhật Bản giàu truyền thống đã được truyền qua nhiều thế hệ.)
  • The soil in this region is rich in nutrients, which helps crops grow better. (Đất ở khu vực này giàu chất dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.)
Rich + giới từ gì? Ví dụ với Rich in
Rich + giới từ gì? Ví dụ với Rich in

3. Một số collocations và idioms phổ biến với rich

Ngoài cấu trúc Rich in Sth, Rich còn được dùng trong nhiều cấu trúc và thành ngữ khác, các bạn cùng học để sử dụng Rich linh hoạt hơn nhé.

3.1. Collocations với Rich

  • Rich vocabulary: Vốn từ vựng phong phú

Ví dụ:  Reading books can help you develop a rich vocabulary. (Đọc sách có thể giúp bạn phát triển vốn từ vựng phong phú.)

  • Rich history: Lịch sử phong phú

Ví dụ: The city of Athens has a rich history dating back thousands of years. (Thành phố Athens có một lịch sử phong phú kéo dài hàng ngàn năm.)

  • Rich culture/art: Văn hóa/nghệ thuật phong phú

Ví dụ: India is known for its rich culture and diverse traditions. (Ấn Độ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và các truyền thống đa dạng.)

  • Rich source: Nguồn phong phú

Ví dụ: The internet is a rich source of information on any topic. (Internet là một nguồn thông tin phong phú về bất kỳ chủ đề nào.)

  • Rich food: Thực phẩm giàu dinh dưỡng

Ví dụ: Avocados are rich food, full of healthy fats and vitamins. (Quả bơ là thực phẩm giàu chất, đầy chất béo lành mạnh và vitamin.)

  • Rich taste/flavor: Hương vị đậm đà

Ví dụ: This cheese has a rich taste that lingers in your mouth. (Loại phô mai này có hương vị đậm đà lưu lại trong miệng.)

  • Rich color: Màu đậm

Ví dụ: The sunset painted the sky in rich colors of orange and pink. (Hoàng hôn tô màu bầu trời với những màu đậm của cam và hồng.)

  • Rich soil: Đất màu mỡ

Ví dụ: Farmers prefer to plant their crops in rich soil for better yields. (Nông dân thích trồng cây trong đất màu mỡ để có năng suất tốt hơn.)

  • Rich variety: Sự đa dạng phong phú

Ví dụ: The market offers a rich variety of fresh fruits and vegetables. (Chợ cung cấp một sự đa dạng phong phú của các loại trái cây và rau quả tươi.)

  • Filthy rich: Rất giàu có

Ví dụ: After the merger, the investors became filthy rich. (Sau vụ sáp nhập, các nhà đầu tư trở nên rất giàu có.)

3.2. Idioms với Rich

  • Strike it rich: Trở nên giàu có đột ngột.

Ví dụ: They struck it rich with their new tech startup. (Họ trở nên giàu có nhờ vào công ty khởi nghiệp công nghệ mới.)

  • Rich as croesus: Giàu có vô cùng

Ví dụ: With his vast fortune, he’s as rich as Croesus. (Với tài sản khổng lồ của mình, anh ấy giàu có vô cùng.)

  • The rich and famous: Những người giàu có và nổi tiếng

Ví dụ: The party was attended by the rich and famous from all over the world. (Bữa tiệc có sự tham dự của những người giàu có và nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Mine a rich seam of something: Khai thác hoặc tận dụng một nguồn tài nguyên

Ví dụ: Technology companies continue to mine a rich seam of innovation in the field of artificial intelligence. (Các công ty công nghệ tiếp tục khai thác nguồn sáng tạo phong phú trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)

  • Get rich quick: Trở nên giàu có mà không cần nỗ lực

Ví dụ: Scammers often use get-rich-quick tactics to lure people into giving away their personal information or money. (Những kẻ lừa đảo thường sử dụng các chiến thuật làm giàu nhanh để lừa người khác cung cấp thông tin cá nhân hoặc tiền bạc của họ.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Rich

Rich là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong giao tiếp và đặc biệt là khi làm Writing IELTS, chúng ta nên tránh lặp lại từ Rich nhiều lần bằng cách tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Rich dưới đây.

Các cách diễn đạt khác của Rich
Các cách diễn đạt khác của Rich

4.1. Từ đồng nghĩa với Rich

  • Wealthy: Giàu có, có nhiều tiền của.

Ví dụ: The wealthy businessman donated millions to charity. (Doanh nhân giàu có đã quyên góp hàng triệu đô la cho từ thiện.)

  • Affluent: Sung túc, dồi dào.

Ví dụ: They live in an affluent neighborhood. (Họ sống trong một khu phố sung túc.)

  • Prosperous: Thịnh vượng, phát đạt.

Ví dụ: The region is known for its prosperous industries. (Khu vực này nổi tiếng với các ngành công nghiệp thịnh vượng.)

  • Opulent: Sang trọng, xa hoa.

Ví dụ: The hotel’s opulent decor impressed all the guests. (Trang trí xa hoa của khách sạn đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.)

  • Loaded: Giàu có, có nhiều tiền (thường dùng trong ngôn ngữ nói).

Ví dụ: She must be loaded to afford such a luxurious car. (Cô ấy phải rất giàu mới có thể mua được chiếc xe sang trọng như vậy.)

4.2. Từ trái nghĩa với Rich

  • Poor: Nghèo, không có đủ tiền bạc.

Ví dụ: The poor family struggled to make ends meet. (Gia đình nghèo khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.)

  • Impoverished: Nghèo nàn, bần cùng.

Ví dụ: The impoverished community needed urgent assistance. (Cộng đồng nghèo nàn cần sự giúp đỡ khẩn cấp.)

  • Destitute: Thiếu thốn, không có tài sản.

Ví dụ: The earthquake left many people destitute. (Trận động đất khiến nhiều người trở nên thiếu thốn.)

  • Penniless: Không một xu dính túi.

Ví dụ: He was penniless after his business failed. (Anh ấy không một xu dính túi sau khi việc kinh doanh thất bại.)

  • Needy: Thiếu thốn, cần sự giúp đỡ.

Ví dụ: The charity provides support for needy families. (Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thiếu thốn.)

5. Bài tập thực hành Rich đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The _____ businessman invested in several new ventures.

A. poor

B. wealthy

C. destitute

2. She moved to an _____ neighborhood with beautiful parks and schools.

A. impoverished

B. affluent

C. penniless

3. The museum's collection of paintings is quite _____.

A. opulent

B. needy

C. poor

4. Despite working hard, he remained _____ and could barely make ends meet.

A. rich

B. poor

C. affluent

5. The _____ village received aid to improve its living conditions.

A. prosperous

B. wealthy

C. impoverished

Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Việt Nam là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên.

  2. Các loại rau xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.

  3. Chúng tôi sống ở một vùng đất giàu văn hóa và lịch sử.

  4. Các món ăn địa phương ở đây rất giàu hương vị.

  5. Đất nước này nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. B

  2. B

  3. A

  4. B

  5. C

Bài tập 2:

  1. Vietnam is a country rich in natural resources.

  2. Green vegetables are rich in vitamins and minerals.

  3. We live in an area rich in culture and history.

  4. The local dishes here are rich in flavor.

  5. This country is famous for its rich cultural heritage.

Trên đây là lời đáp cho thắc mắc Rich đi với giới từ gì. Hy vọng các bạn có thể vận dụng linh hoạt và chính xác tính từ này trong giao tiếp và bài tập.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ