Afraid là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh nhưng nhiều người học vẫn phân vân Afraid đi với giới từ gì, Afraid to V hay Ving. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật về Afraid, đồng thời cung cấp bài tập luyện tập để bạn có thể nắm chắc cách dùng của cấu trúc này nhé!
Theo từ điển Cambridge, "Afraid" được sử dụng như 1 tính từ trong câu, có nghĩa là cảm thấy "sợ hãi" hoặc "lo lắng" về những kết quả có thể xảy ra của một tình huống cụ thể (feeling fear, or feeling worry about the possible results of a particular situation)
Ví dụ:
Afraid có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau để thể hiện các sắc thái nghĩa và mức độ sợ hãi khác nhau.
Afraid được dùng để biểu thị ai đó sợ hãi cái gì/ điều gì đó (feeling fear; frightened because you think that you might be hurt or suffer)
Cấu trúc:
Ví dụ:
- She's afraid of dogs. (Cô ấy sợ chó.)
- I'm afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.)
Ví dụ:
- She's afraid of driving. (Cô ấy sợ lái xe.)
- I'm afraid of getting lost. (Tôi sợ bị lạc.)
Ví dụ:
- I'm afraid to speak in public. (Tôi sợ nói trước đám đông.)
- She's afraid to go to the doctor. (Cô ấy sợ đi khám bác sĩ.)
Afraid được dùng để thể hiện sự lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra (worried about what might happen)
Cấu trúc:
Ví dụ:
- She's afraid of making mistakes. (Cô ấy sợ làm sai.)
- He's afraid of not finishing the project on time. (Anh ấy sợ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ:
- I'm afraid to ask her out. (Tôi sợ hỏi cô ấy đi chơi.)
- He's afraid to go out alone at night. (Anh ấy sợ ra ngoài một mình vào buổi tối.)
Ví dụ:
- She's afraid that she won't get the job. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ không được nhận vào làm.)
- I'm afraid that it's going to rain. (Tôi sợ rằng sẽ có mưa.)
Afraid được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc lo sợ “cho” ai đó/cái gì đó (worried or frightened that something unpleasant, dangerous, etc. will happen to a particular person or thing)
Cấu trúc: be afraid + for + somebody/something
Ví dụ:
- She's afraid for her children when they go out at night. (Cô ấy lo lắng cho con mình khi chúng đi chơi đêm.)
- She's afraid for the future of the planet. (Cô ấy lo lắng cho tương lai của hành tinh.)
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định Afraid đi với giới từ gì thì câu trả lời là Afraid có thể đi với hai giới từ chính là “of” và “for” để thể hiện sự sợ hãi về một sự vật, sự việc hoặc tậm trạng lo lắng cho ai, cái gì đó.
Trong đó:
Ví dụ:
- I'm afraid of the math test tomorrow. (Em sợ bài kiểm tra toán ngày mai.)
- I'm afraid of going to the dentist. (Tôi sợ đi khám nha sĩ.)
Ví dụ:
- She's afraid for her son's safety while he's away at college. (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của con trai mình khi anh ấy đi học đại học.)
- The villagers were afraid for their crops during the drought. (Dân làng lo lắng cho cây trồng của họ trong thời gian hạn hán.)
Ta có một Idiom với afraid là "I’m afraid", nghĩa là "Tôi e rằng", "Tôi rất tiếc". Thành ngữ này được sử dụng khi bạn muốn nói lịch sự với ai đó về điều gì đó khó chịu, đáng thất vọng hoặc thể hiện rằng bạn rất tiếc về điều đó.
Ví dụ
- Can you help me with this DIY project? - I'm afraid not. I'm not very handy. (Bạn có thể giúp tôi với dự án DIY này không? - Xin lỗi, tôi không giỏi mấy việc này.)
- Do you think the economy is going to get worse? - I'm afraid so. The stock market has been crashing lately. (Bạn có nghĩ nền kinh tế sẽ tồi tệ hơn? - Tôi e rằng có. Thị trường chứng khoán đã sụt giảm gần đây.)
- I'm afraid that I won't be able to make it to your party. (Tôi e rằng tôi sẽ không thể đến dự tiệc của bạn.)
Chúng ta có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ (collocation) khác nhau để kết hợp với Afraid để biểu thị các sắc thái sợ hãi khác nhau. Cùng IELTS LangGo tiếp tục tìm hiểu nhé!
Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
Ví dụ: I felt afraid when I was lost in the forest. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi bị lạc trong rừng.)
Ví dụ: The child looked afraid during the thunderstorm. (Đứa trẻ trông sợ hãi trong cơn dông.)
Ví dụ: He seemed afraid to answer the teacher's question. (Cậu ấy có vẻ sợ trả lời câu hỏi của giáo viên.)
Ví dụ: She became afraid when she saw the snake approaching. (Cô ấy bắt đầu sợ hãi khi nhìn thấy con rắn đang tới gần.)
Ví dụ: As the deadline approached, I grew afraid that I wouldn't finish the project on time. (Khi thời hạn đến gần, tôi ngày càng lo sợ mình sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ: The horror movie made the children afraid to sleep alone. (Bộ phim kinh dị khiến bọn trẻ sợ ngủ một mình.)
Ví dụ: He was deeply afraid of heights. (Anh ấy rất sợ độ cao.)
Ví dụ: She was terribly afraid of public speaking. (Cô ấy vô cùng sợ nói trước đám đông.)
Ví dụ: I was a bit afraid to ask for a raise, but I did it anyway. (Tôi hơi sợ yêu cầu tăng lương, nhưng tôi vẫn làm vậy.)
Ví dụ: He was just afraid of getting lost. (Anh ấy chỉ sợ bị lạc đường.)
Ví dụ: Don't worry, there's nothing to be afraid of. It's just a thunderstorm. (Đừng lo lắng, không có gì đáng sợ cả. Chỉ là một cơn dông.)
Afraid, scared và frightened đều là những từ chỉ cảm giác sợ hãi, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa và cách dùng khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cụ thể hơn nhé!
Về mức độ sợ hãi:
Về cách dùng:
Về vị trí:
Ví dụ:
Afraid:
Scared:
Frightened:
Các bài tập được chúng mình cung cấp sau đây sẽ giúp bạn có thêm nguồn để tự luyện và nắm vững cách sử dụng cấu trúc Afraid trong tiếng Anh.
1. The teacher gave us a difficult test.
(we / afraid / not pass)
2. I didn't know what to do in the emergency.
(I / afraid / make a mistake)
3. The old woman lived alone in a small house.
(she / afraid / be attacked)
4. The children were excited to see the circus.
(they / afraid / not enjoy the show)
5. The dog barked at the stranger.
(the man / afraid / be bitten)
6. The climbers were exhausted after their long journey.
(they / afraid / not reach the summit)
7. The thief ran away when he saw the police.
(he / afraid / be caught)
8. The students studied hard for the exam.
(they / afraid / fail)
9. The pilot checked the plane carefully before takeoff.
(he / afraid / have an accident)
10. The doctor gave the patient some medicine.
(the patient / afraid / not feel better)
Đáp án:
1. We fear we won't pass the difficult test given by the teacher.
2. I was fearful of making a mistake during the emergency as I didn't know what to do.
3. Living alone in a small house, the old woman was afraid of being attacked.
4. Excited to see the circus, the children feared they might not enjoy the show.
5. Upon being barked at by the dog, the man was afraid of being bitten.
6. Exhausted after their long journey, the climbers were fearful they wouldn't reach the summit.
7. Upon sighting the police, the thief fled, fearing he would be caught.
8. Despite studying hard for the exam, the students were afraid of failing.
9. Before takeoff, the pilot meticulously checked the plane, fearing he might have an accident.
10. After being given medicine by the doctor, the patient was afraid he wouldn't feel better.
1. The children were afraid to ______ (be) left alone in the dark house.
2. She was afraid of ______ (cross) the busy street.
3. I'm afraid of ______ (speak) in front of large crowds.
4. He was afraid of ______ (not) being able to finish the project on time.
5. They were afraid of ______ (get) lost in the dense forest.
6. The dog was afraid of ______ (hear) the loud thunder.
7. She was afraid of ______ (fail) her driving test again.
8. He was afraid of ______ (disappoint) his parents.
9. They were afraid of ______ (run) out of money before the end of the month.
10. I was afraid of ______ (forget) my passport when I traveled abroad.
Đáp án
1. be
2. crossing
3. speaking
4. not
5. getting
6. hearing
7. failing
8. disappointing
9. running
10. forgetting
Qua bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những kiến thức cần thiết liên quan đến cấu trúc Afraid. Hy vọng, các bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc Afraid đi với giới từ gì và đừng quên luyện tập lại các kiến thức trên qua bài tập chúng mình cung cấp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ