Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Different đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng cấu trúc Different
Nội dung

Different đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng cấu trúc Different

Post Thumbnail

Different là một tính từ thường xuyên xuất hiện trong Speaking và Writing. Tuy nhiên, khi sử dụng nhiều bạn vẫn bối rối không biết nên dùng giới từ gì sau Different.

Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Different đi với giới từ gì cùng cấu trúc và cách dùng cụ thể, đồng thời tổng hợp các collocations và từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Different.

Giải đáp chi tiết Different là gì? Different + gì?
Giải đáp chi tiết Different là gì? Different + gì?

1. Different nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Different /ˈdɪf.ər.ənt/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa "khác biệt" (not the same).

Khi một đối tượng, sự việc, hoặc ý tưởng không giống với một đối tượng, sự việc, hoặc ý tưởng khác, ta sử dụng từ "different" để biểu thị sự khác nhau đó.

Ví dụ:

  • Apples are different from oranges. (Táo khác cam.)
  • Her opinion is different from mine. (Ý kiến của cô ấy khác với của tôi.)
Different nghĩa là gì? Ví dụ với Different
Different nghĩa là gì? Ví dụ với Different

Word family của Different:

  • Differ (v): Khác nhau, bất đồng

Ví dụ: Our opinions differ on this subject. (Ý kiến của chúng tôi khác nhau về chủ đề này.)

  • Difference (n): Sự khác biệt

Ví dụ: There is a big difference between the two solutions. (Có một sự khác biệt lớn giữa hai biện pháp.)

  • Differently (adv): Một cách khác

Ví dụ: He behaved differently than I expected. (Anh ta đã ứng xử khác so với tôi mong đợi.)

2. Different đi với giới từ gì?

Different đi với 3 giới từ FROM, TO, THAN. Mỗi cấu trúc Different + giới từ diễn tả một ý nghĩa khác nhau nên tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, bạn cần chọn đúng giới từ theo sau Different.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và các dùng từng cấu trúc nhé.

Different đi với giới từ to, from và than
Different đi với giới từ to, from và than

2.1. Different from

Different from là cách sử dụng phổ biến và chuẩn nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cấu trúc Different đi với giới từ From nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • This movie is different from the one I watch last night. (Bộ phim  này khác với bộ phim tôi đã xem tối qua.)
  • My experience is different from yours. (Kinh nghiệm của tôi khác với của bạn.)

2.2. Different to

Different to có nghĩa tương tự Different from, dùng để nói về sự khác nhau giữa người, sự vật. Different phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh.

Ví dụ:

  • Her style is different to mine. (Phong cách của cô ấy khác với của tôi.)
  • This flavor is different to what I expected. (Hương vị này khác với những gì tôi mong đợi.)

2.3. Different than

Different than thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và được dùng khi so sánh hai thứ khác nhau trong một câu phức, đặc biệt khi theo sau là một mệnh đề.

Ví dụ:

  • The results are different than we anticipated. (Kết quả không giống những gì chúng tôi dự đoán.)
  • Life in the city is different than it is in the countryside. (Cuộc sống ở thành phố khác so với ở nông thôn.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Different

Các bạn hãy bỏ túi các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Different dưới đây để trau dồi thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Different

  • Distinct: Khác biệt, dễ nhận ra

Ví dụ: Each culture has its own distinct customs. (Mỗi nền văn hóa có những phong tục riêng biệt.)

  • Dissimilar: Không giống nhau, khác biệt

Ví dụ: The twins are surprisingly dissimilar. (Hai đứa trẻ sinh đôi lại không giống nhau một cách đáng ngạc nhiên.)

  • Divergent: Khác nhau, phân kỳ

Ví dụ: Peter and Anna have divergent opinions on the problems. (Peter và Anna có quan điểm khác nhau về vấn đề này.)

  • Diverse: Đa dạng, khác biệt

Ví dụ: The company has a diverse workforce. (Công ty có lực lượng lao động đa dạng.)

  • Unalike: Không giống nhau

Ví dụ: Their tastes in music are completely unalike. (Sở thích âm nhạc của họ hoàn toàn khác nhau.)

  • Varied: Đa dạng

Ví dụ: She has a varied diet that includes many different foods. (Cô ấy có chế độ ăn uống đa dạng bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.)

Xem thêm: Black sheep là gì? Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với Different

3.2. Từ trái nghĩa với Different

  • Similar: Tương tự, giống nhau

Ví dụ: These two paintings are remarkably similar. (Hai bức tranh này rất giống nhau.)

  • Alike: Giống nhau

Ví dụ: The two brothers are so alike that people often mistake them for each other. (Hai anh em giống nhau đến mức người ta thường nhầm lẫn họ.)

  • Identical: Giống hệt nhau

Ví dụ: The twins have identical features. (Cặp song sinh có nét giống hệt nhau.)

  • Uniform: Đồng nhất, không khác biệt

Ví dụ: The soldiers wore a uniform dress code. (Các binh sĩ mặc đồng phục giống nhau.)

  • Same: Giống nhau

Ví dụ: We have the same ideas about this project. (Chúng tôi có cùng ý tưởng về dự án này.)

4. Các từ /cụm từ đi với Different phổ biến

Dưới đây là một vài collocation phổ biến với Different để giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Một số collocation phổ biến với Different
Một số collocation phổ biến với Different
  • Completely / Entirely different: Khác nhau hoàn toàn

Ví dụ: This new model is completely different from the old one. (Mô hình mới này hoàn toàn khác với mô hình cũ.)

  • Different types/kinds/sorts: Các loại, kiểu hay dạng khác nhau của một thứ gì đó.

Ví dụ: We offer different types of accommodation. (Chúng tôi cung cấp các loại hình chỗ ở khác nhau.)

  • Different perspectives/views: Góc nhìn hoặc quan điểm khác nhau về một vấn đề.

Ví dụ: The discussion included different perspectives on the topic. (Cuộc thảo luận bao gồm các góc nhìn khác nhau về chủ đề này.)

  • Different from each other: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các đối tượng với nhau.

Ví dụ: The two brothers are very different from each other. (Hai anh em rất khác nhau.)

  • Different backgrounds: Sự đa dạng về nền tảng xuất thân, văn hóa hoặc kinh nghiệm của mọi người.

Ví dụ: People from different backgrounds attended the event. (Những người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau đã tham dự sự kiện.)

5. Bài tập Different đi với giới từ gì có đáp án

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Việt sử dụng cấu trúc Different + giới từ

  1. Món súp này có vị khác so với những gì tôi mong đợi.

  2. Ý kiến của anh ấy khác với ý kiến của tôi.

  3. Kết quả khác với những gì chúng tôi đã hy vọng.

  4. Cô ấy trông khác với chị của cô ấy.

  5. Xe của tôi khác với xe của bạn.

  6. Sống ở thành phố khác với sống ở nông thôn.

  7. Cách tiếp cận vấn đề của cô ấy khác với cách của tôi.

  8. Câu trả lời của họ khác nhau.

Đáp án gợi ý:

  1. This soup tastes different from what I expected.

  2. His opinion is different from mine.

  3. The results were different from what we had hoped for.

  4. She looks different to her sister.

  5. My car is different from yours.

  6. Living in the city is different from living in the countryside.

  7. Her approach to the problem was different from mine.

  8. Their answers were different from each other.

Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết Different đi với giới từ gì. Hy vọng bạn có thể áp dụng các cấu trúc Different cũng như các từ đồng nghĩa - trái nghĩa một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ