Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Experience đi với giới từ gì? Collocations và Idioms với Experience
Nội dung

Experience đi với giới từ gì? Collocations và Idioms với Experience

Post Thumbnail

Experience được sử dụng trong rất nhiều tình huống trong tiếng Anh và có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Experience là gì, Experience đi với giới từ gì, các collocations và idioms phổ biến với Experience, cũng như cung cấp bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc cách dùng Experience.

Giải đáp Experience đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Giải đáp Experience đi với giới từ gì trong Tiếng Anh

1. Experience là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi Experience đi với giới từ gì, các bạn cần nắm được ý nghĩa của Experience. Chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa và word family của Experience nhé.

1.1. Ý nghĩa của Experience

Experience vừa là một danh từ vừa là một động từ trong Tiếng Anh, thường được dùng với hai nghĩa chính là trải qua (động từ) và kinh nghiệm (danh từ). Cụ thể:

Experience (v): Trải qua hoặc gặp phải một sự kiện hoặc tình huống nào đó

Ví dụ:

  • They experienced severe weather conditions during their hike. (Họ đã trải qua điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong chuyến đi bộ của mình.)
  • I experienced many interesting things on my trip to Da Lat. (Tôi đã trải nghiệm nhiều điều thú vị trong chuyến du lịch đến Đà Lạt.)
Experience nghĩa là gì?
Experience nghĩa là gì?

Experience (n): Kinh nghiệm, trải nghiệm

Ví dụ:

  • She has five years of teaching experience. (Cô ấy có năm năm kinh nghiệm giảng dạy.)
  • John doesn’t have any experience in the area. (John không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này.)

1.2. Các word family của Experience

Từ

Từ Loại

Ý Nghĩa

Ví Dụ

Experienced

Tính từ

Có kinh nghiệm

An experienced teacher knows how to engage students. (Một giáo viên có kinh nghiệm biết cách thu hút học sinh.)

Experiential

Tính từ

Liên quan đến kinh nghiệm hoặc trải nghiệm

I want to join an experiential tour to learn more about the local culture. (Tôi muốn tham gia một tour du lịch trải nghiệm để tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương.

Inexperienced

Tính từ

Thiếu kinh nghiệm

 

The new hire is talented but inexperienced. (Người mới được tuyển dụng tài năng nhưng không có kinh nghiệm.)

2. Experience đi với giới từ gì?

Theo Cambridge Dictionary, Experience có thể đi với các giới từ: In, With, Of, ForAs để diễn tả các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhé.

Experience đi với giới từ gì?
Experience đi với giới từ gì?

2.1. Experience in

Ý nghĩa: Dùng để chỉ kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc chuyên môn nào đó.

Ví dụ:

  • He has ten years of experience in the IT industry. (Anh ấy có mười năm kinh nghiệm trong ngành công nghệ thông tin.)
  • There's a high demand for professionals with experience in renewable energy. (Có nhu cầu cao đối với những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

2.2. Experience with

Ý nghĩa: Dùng để chỉ kinh nghiệm với một công cụ, phương pháp, hoặc đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • She has a lot of experience with project management tools. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm với các công cụ quản lý dự án.)
  • Our team needs someone with experience with children. (Đội của chúng tôi cần một người có kinh nghiệm với trẻ em.)

2.3. Experience of

Ý nghĩa: Dùng để mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận về một sự kiện, hoạt động, hoặc cảm xúc cụ thể.

Ví dụ:

  • She spoke about her experience of living abroad for a year. (Cô ấy đã nói về trải nghiệm sống ở nước ngoài của mình trong một năm.)
  • The book provides an insight into the author's experience of war. (Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm chiến tranh của tác giả.)

2.4. Experience for

Ý nghĩa: được sử dụng để chỉ kinh nghiệm để thực hiện một điều gì đó

Ví dụ:

  • Do you have any experience for this position? (Bạn có kinh nghiệm gì cho vị trí này không?)
  • The company is seeking candidates with experience for software development. (Công ty đang tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm phát triển phần mềm.)

2.4. Experience as

Ý nghĩa: Dùng để mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc vai trò mà một người đã giữ trong quá khứ hoặc hiện tại.

Ví dụ:

  • She described her experience as a volunteer in the local community. (Cô ấy mô tả kinh nghiệm của mình khi làm tình nguyện viên trong cộng đồng địa phương.)
  • His experience as a teacher has greatly influenced his approach to parenting. (Kinh nghiệm của anh ấy khi làm giáo viên đã ảnh hưởng lớn đến cách anh ấy nuôi dạy con cái.)

Bên cạnh các giới từ theo sau, Experience còn có thể kết hợp với các giới từ đứng trước. Cụ thể:

  • By experience: bằng kinh nghiệm, trải nghiệm

Ví dụ: I has learned a lot by experience. (Tôi đã học được rất nhiều điều qua kinh nghiệm.)

  • From experience: từ kinh nghiệm, trải nghiệm

Ví dụ: The teacher from experience knew that the best way to motivate her students was to make learning fun and engaging. (Từ kinh nghiệm, giáo viên biết rằng cách tốt nhất để khích lệ học sinh của mình là làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn.)

  • In somebody’s experience: Theo kinh nghiệm của ai đó

Ví du: In my experience, the best way to learn a new language is to immerse yourself in it. (Theo kinh nghiệm của tôi, cách tốt nhất để học một ngôn ngữ mới là đắm chìm bản thân trong ngôn ngữ đó.)

3. Các collocations và idioms của Experience

Dưới đây là tổng hợp các collocations và idioms phổ biến của Experience. Các collocations và idioms này không chỉ giúp bạn mô tả và diễn đạt ý tưởng về kinh nghiệm một cách chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.

Tổng hợp collocations và idioms của Experience
Tổng hợp collocations và idioms của Experience

3.1. Collocations của Experience

Experience có thể kết hợp với rất nhiều từ/cụm từ khác nhau để tạo ra các collocations dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

Gain experience

Có được kinh nghiệm qua thực hành hoặc công việc

After volunteering for a year, she gained a lot of experience in social work. (Sau khi tình nguyện một năm, cô ấy đã đạt được nhiều kinh nghiệm trong công tác xã hội.)

Have experience

Có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể

He has experience in graphic design, which makes him a great candidate for this job. (Anh ấy có kinh nghiệm trong thiết kế đồ họa, điều này làm cho anh ấy trở thành ứng viên tuyệt vời cho công việc này.)

Lack experience

Thiếu kinh nghiệm

She may lack experience, but her creativity compensates for it. (Cô ấy có thể thiếu kinh nghiệm, nhưng sự sáng tạo của cô ấy đã bù đắp cho điều đó.)

Broaden one's experience

Mở rộng kinh nghiệm

Traveling abroad can really broaden one's experience and perspective. (Du lịch nước ngoài thực sự có thể mở rộng kinh nghiệm và quan điểm của một người.)

Work experience

Kinh nghiệm làm việc

My work experience at the marketing firm was invaluable. (Kinh nghiệm làm việc của tôi tại công ty tiếp thị là vô giá.)

Life experience

Kinh nghiệm sống

His life experience makes him wise beyond his years. (Kinh nghiệm sống của anh ấy khiến anh ấy trở nên khôn ngoan hơn so với tuổi tác của mình.)

Professional experience

Kinh nghiệm chuyên nghiệp

She brings over 10 years of professional experience to her new role. (Cô ấy mang đến hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên nghiệp cho vai trò mới của mình.)

Direct/personal experience

Trải nghiệm trực tiếp/cá nhân

There's no substitute for direct experience when learning a skill. (Không có gì thay thế được trải nghiệm trực tiếp khi học một kỹ năng.)

Rich experience

Kinh nghiệm phong phú

His rich experience in the industry was evident from his insights. (Kinh nghiệm phong phú của anh ấy trong ngành được thể hiện rõ qua những hiểu biết của anh ấy.)

Learning experience

Bài học kinh nghiệm

Every mistake is a learning experience if you are willing to learn from it. (Mỗi lỗi lầm là một bài học kinh nghiệm nếu bạn sẵn lòng học hỏi từ nó.)

3.2. Idioms của Experience

Dưới đây là một số idioms phổ biến liên quan đến Experience giúp bạn biểu đạt ý tưởng của mình một cách sinh động và đa dạng hơn khi nói về trải nghiệm, học hỏi và kinh nghiệm sống.

Idiom

Ý Nghĩa

Ví Dụ

Cut your teeth on something

Học hỏi kinh nghiệm ban đầu trong một lĩnh vực cụ thể

She cut her teeth on freelance writing before landing a full-time job at a newspaper. (Cô ấy đã học hỏi kinh nghiệm viết lách tự do trước khi có được một công việc toàn thời gian tại một tờ báo.)

Learn the ropes

Học cách làm việc hoặc nắm vững một nhiệm vụ mới

It took him several months to learn the ropes at his new job. (Anh ấy mất vài tháng để nắm vững công việc mới của mình.)

A steep learning curve

Quá trình học hỏi khó khăn, nhanh chóng

Adapting to life in Japan was a steep learning curve for him. (Việc thích nghi với cuộc sống ở Nhật Bản là một quá trình học hỏi khó khăn đối với anh ấy.)

Been there, done that

Đã trải qua hoặc làm một điều gì đó và không còn thấy thú vị nữa

When it comes to working overtime, been there, done that. (Khi nói đến việc làm thêm giờ, tôi đã trải qua và làm rồi.)

Get/have a taste of your own medicine

Cảm nhận sự đối xử giống như cách mình đã đối xử với người khác

He was always late, but when his partner started doing the same, he got a taste of his own medicine. (Anh ấy luôn muộn, nhưng khi đối tác bắt đầu làm điều tương tự, anh ấy đã phải nếm mùi chính mình.)

The school of hard knocks

Học từ những thất bại và khó khăn trong cuộc sống

He may not have a formal education, but he's graduated from the school of hard knocks. (Anh ấy có thể không có học vấn chính quy, nhưng anh ấy đã tốt nghiệp từ trường đời.)

Once in a lifetime experience

Trải nghiệm đặc biệt, không thể tái diễn

Going on safari in Africa was a once in a lifetime experience. (Đi safari ở Châu Phi là một trải nghiệm một lần trong đời.)

4. Bài tập Experience đi với giới từ gì?

Sau khi đã nắm được các giới từ đi với Experience, các bạn hãy áp dụng để làm bài tập dưới đây nhé.

Bài tập thực hành Experience đi với giới từ gì?
Bài tập thực hành Experience đi với giới từ gì?

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp (in, as, of, with, on) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She has extensive experience ___ project management.

  2. Working as a team leader was a new experience ___ him.

  3. He shared his experiences ___ living abroad for a decade.

  4. Do you have any experience ___ working remotely?

  5. I'm looking for someone with experience ___ graphic design.

  6. Their stories helped readers have experiences ___ war.

  7. His years of experience ___ the field make him an excellent consultant.

  8. She recounted her experience ___ working in high-pressure environments.

  9. I am gaining experience  ___  my future career by volunteering at a local hospital.

  10. Having experience ___ volunteer work can be advantageous.

Đáp án

  1. in

  2. for

  3. of

  4. of

  5. in

  6. of

  7. in

  8. of

  9. for

  10. with

Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ đi kèm với Experience sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Experience đi với giới từ gì cũng như một số collocations và idioms liên quan.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ