Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Full đi với giới từ gì? Idioms và Collocations thông dụng với Full

Nội dung [Hiện]

Full là một trong những tính từ được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh từ các bối cảnh giao tiếp thông dụng hàng ngày đến các vấn đề mang tính học thuật, chuyên môn. Tuy nhiên, dù đã bắt gặp và sử dụng nhiều nhưng nhiều bạn vẫn chưa rõ Full đi với giới từ gì?

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng cũng như các idioms và collocations thường gặp với Full trong tiếng Anh nhé.

Giải đáp Full nghĩa là gì? Full đi với giới từ gì?
Giải đáp Full nghĩa là gì? Full đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Full là gì?

Trước khi đi giải đáp Full đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu xem Full có nghĩa là gì và các từ vựng trong word family của Full nhé.

1.1. Full nghĩa là gì?

Theo Oxford Learners Dictionaries,  Full /fʊl/ là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng với 3 ý nghĩa chính là đầy/không còn chỗ trống, có rất nhiều hoặc đã ăn no (dùng trong ăn uống). Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Containing or holding as much or as many as possible; having no empty space (Đầy, không còn chỗ trống)

Ví dụ:

  • The jar is full of cookies. (Chiếc lọ chứa đầy bánh quy.)
  • He has a full schedule today, with meetings from morning till evening. (Anh ấy có một lịch trình đầy đặc ngày hôm nay, với các cuộc họp từ sáng đến tối.)

Ý nghĩa 2: Having a lot (Có rất nhiều)

Ví dụ:

  • The meeting hall is full of people. (Phòng họp chật kín người.)
  • My teacher is always full of energy. (Thầy tôi luôn tràn đầy năng lượng.)

Ý nghĩa 3: Having had enough to eat (Đã ăn no)

Ví dụ:

  • I can't eat anymore. I'm full up. (Tôi không thể ăn được nữa. Tôi no rồi.)
  • The children were not full so they would like to eat pizza. (Bọn trẻ chưa no nên chúng muốn ăn pizza.)

Tóm lại, tính từ Full thường được sử dụng để mô tả sự đầy đủ về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ của một cái gì đó.

1.2. Word family của Full

  • Fullness (n): Sự đầy đủ, trạng thái của việc được lấp đầy hoàn toàn

Ví dụ: The fullness of the moon was breathtaking. (Sự tròn đầy của mặt trăng thật là ngoạn mục)

  • Fully (trạng từ): Một cách đầy đủ, hoàn toàn

Ví dụ: The project was fully completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành hoàn toàn trước hạn.)

  • Fulfill (động từ): Thực hiện hoặc hoàn thành một điều gì đó theo mong muốn hoặc yêu cầu

Ví dụ: She hopes to fulfill her dream of becoming a doctor. (Cô ấy hy vọng thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • Fulfillment (danh từ): Sự thỏa mãn, sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mong muốn

Ví dụ: Finding a cure for the disease brought him great fulfillment. (Việc tìm ra phương pháp chữa bệnh đã mang lại cho anh ta sự thỏa mãn lớn.)

  • Unfulfilled (tính từ): Không được thực hiện hoặc hoàn thành (thường dùng để nói về ước mơ hoặc mong muốn)

Ví dụ: Despite his success, he felt unfulfilled in his career. (Mặc dù thành công, anh ấy cảm thấy không thỏa mãn với sự nghiệp của mình.)

  • Fulfilling (tính từ): Mang lại sự hài lòng hoặc thỏa mãn.

Ví dụ: Volunteering at the shelter was a fulfilling experience. (Tình nguyện tại trại tị nạn là một trải nghiệm đầy ý nghĩa.)

2. Full đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionaries, Full thường đi với giới từ Of Up. Dưới đây là công thức, cách sử dụng kèm ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ cách dùng các cấu trúc Full + giới từ:

Full đi với giới từ gì?
Full đi với giới từ gì?

2.1. Full of

Cấu trúc Full of Sth/Sb thường được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, tràn ngập bởi một cái gì đó, thường là về mặt vật chất hoặc cảm xúc.

Công thức

Be full of + Sth/Sb

Ví dụ:

  • The bookshelf is full of books.(Kệ sách đầy sách.)
  • Her heart is full of love. (Trái tim cô ấy tràn đầy tình yêu.)

2.2. Full up

Cụm động từ Full up thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa là đầy đến mức không còn chỗ trống (thường liên quan đến không gian hoặc khả năng chứa đựng của một vật nào đó).

Công thức

Be full up

Ví dụ:

  • Sorry, the parking lot is full up; you'll have to park somewhere else. (Xin lỗi, bãi đậu xe đã đầy; bạn sẽ phải đậu ở nơi khác.)
  • After the feast, everyone was full up and couldn't eat another bite. (Sau bữa tiệc, mọi người đều no nê và không thể ăn thêm một miếng nào nữa.)

3. Các collocations và Idioms thông dụng với Full

Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Full còn đi với các loại từ khác trong Tiếng Anh để tạo thành các collocations và idioms được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các bạn cùng hãy tham khảo nhé.

3.1. Collocations đi với Full

  • Full of oneself: Tự cao tự đại, tự phụ

Ví dụ: He's so full of himself after winning the competition. (Anh ấy tự cao tự đại sau khi thắng cuộc thi.)

  • Full moon: Trăng tròn

Ví dụ: We planned our night hike to coincide with the full moon. (Chúng tôi lên kế hoạch cho chuyến đi bộ đêm trùng với trăng tròn.)

  • Full capacity: Sức chứa tối đa

Ví dụ: The stadium was filled to full capacity during the championship game. (Sân vận động đã được lấp đầy tới sức chứa tối đa trong trận đấu vô địch.)

  • Full speed: Tốc độ tối đa

Ví dụ: The ship traveled at full speed to reach the harbor before sunset. (Con tàu di chuyển với tốc độ tối đa để đến bến cảng trước khi mặt trời lặn.)

  • Full disclosure: Tiết lộ đầy đủ, không giấu giếm

Ví dụ: Full disclosure is required in financial transactions to ensure transparency. (Tiết lộ đầy đủ là bắt buộc trong các giao dịch tài chính để đảm bảo tính minh bạch.)

  • Full of life: Tràn đầy sức sống

Ví dụ: Even in her 80s, my grandmother is still full of life and energy. (Ngay cả khi đã ở tuổi 80, bà tôi vẫn tràn đầy sức sống và năng lượng.)

  • Full-time job: Công việc toàn thời gian

Ví dụ: After graduating, she found a full-time job at a marketing firm. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã tìm được một công việc toàn thời gian tại một công ty marketing.)

  • Full commitment: Cam kết toàn diện

Ví dụ: Winning requires full commitment from every team member. (Để chiến thắng đòi hỏi sự cam kết toàn diện từ mỗi thành viên trong đội.)

Collocations và idioms thông dụng của Full
Collocations và idioms thông dụng của Full

3.2. Idioms đi với Full

  • Full of beans: Tràn đầy năng lượng và sức sống.

Ví dụ: After a good night's sleep, I woke up feeling full of beans. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi thức dậy cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

  • Full steam ahead: Tiến lên với tất cả sức mạnh hoặc nỗ lực.

Ví dụ: Now that we have approval, it's full steam ahead with the project. (Bây giờ chúng tôi đã được phê duyệt, chúng tôi tiến hành dự án với tất cả sức mạnh.)

  • Full circle: Trở về điểm xuất phát hoặc tình trạng ban đầu sau một chu trình thay đổi.

Ví dụ: After traveling around the world for years, she's finally come full circle and returned to her hometown.(Sau nhiều năm du lịch vòng quanh thế giới, cuối cùng cô ấy đã trở về điểm xuất phát và quay lại quê hương của mình.)

  • To have one's hands full: Bận rộn, có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ: I can't take on another project right now; I've got my hands full as it is. (Tôi không thể nhận thêm dự án nào ngay bây giờ; tôi đã quá bận rộn.)

  • Full throttle: Làm một việc gì đó hết sức mình, không giữ lại.

Ví dụ: We're going full throttle to meet the deadline.(Chúng tôi đang làm việc hết sức mình để kịp thời hạn.)

4. Các từ đồng nghĩa- trái nghĩa với Full

Các từ đồng nghĩa với Full thường được sử dụng để mô tả sự đầy đủ, tràn ngập hoặc chứa đầy cái gì đó, trong khi các từ trái nghĩa thể hiện sự thiếu hụt, trống rỗng hoặc không có gì.

Dưới đây, IELTS LangGo sẽ liệt kê các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Full kèm ví dụ để các bạn nắm được cách dùng nhé.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Full
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Full

Từ đồng nghĩa với Full

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Brimming

Đầy, tràn đầy

The cup is brimming with water. (Cốc tràn đầy nước.)

Packed

Chật kín, đầy

The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.)

Overflowing

Tràn

The river is overflowing its banks. (Con sông đang tràn bờ.)

Loaded

Đầy, chất đầy

The table was loaded with food. (Bàn ăn chất đầy thức ăn.)

Từ trái nghĩa với Full

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Empty

Trống rỗng, trống trơn

The room is completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.)

Vacant

Trống

The seat next to me was vacant. (Ghế bên cạnh tôi bỏ trống.)

Depleted

Cạn kiệt

The supplies are nearly depleted. (Nguồn cung cấp gần như đã cạn kiệt.)

Bare

Trống

The walls are bare and unadorned. (Bức tường trần trụi và không trang trí.)

5. Bài tập Full đi với giới từ gì

Các bạn cùng áp dụng kiến thức vừa học vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập ứng dụng Full đi với giới từ gì
Bài tập ứng dụng Full đi với giới từ gì

Bài Tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Full of hoặc Full up

  1. Bầu trời đêm nay đầy sao.

  2. Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng và sự lạc quan.

  3. Thùng rác đã đầy, không thể chứa thêm gì nữa.

  4. Khu vườn của bà ấy đầy hoa hồng.

  5. Tôi không thể ăn thêm một miếng nào nữa; tôi đã no.

  6. Căn phòng này đầy kỷ niệm về thời thơ ấu của tôi.

  7. Tủ lạnh đã đầy, chúng ta cần phải sắp xếp lại.

  8. Cuốn sách này đầy những bài học quý giá về cuộc sống.

  9. Cô ấy đầy tự tin khi bước vào phòng họp.

  10. Hộp thư của tôi đã đầy, tôi cần phải xóa bớt một số email.

Đáp Án

  1. The night sky is full of stars tonight.

  2. He is always full of energy and optimism.

  3. The trash bin is full up, it can't hold anything more.

  4. Her garden is full of roses.

  5. I can't eat another bite; I'm full up.

  6. This room is full of memories of my childhood.

  7. The fridge is full up, we need to reorganize it.

  8. This book is full of valuable life lessons.

  9. She was full of confidence as she entered the meeting room.

  10. My mailbox is full up, I need to delete some emails.

Full là một tính từ thông dụng và đa năng trong tiếng Anh, thường đi kèm với giới từ Of và Up. Qua bài viết trên hy vọng IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Full đi với giới từ gì cũng như các word family, collocations và idioms thông dụng với Full.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ