Trong tiếng Anh, “Except" mang nghĩa là “ngoại trừ” nhưng không nhiều bạn học sinh nắm được cách dùng của từ này. Vậy còn chần chừ gì mà không cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Except đi với giới từ gì, cách sử dụng cũng như các cụm từ thông dụng với Except trong tiếng Anh để nâng cao trình độ ngoại ngữ của bạn nhé!
Theo Oxford Dictionary, Except /ɪkˈsept/ là một giới từ, liên từ và động từ trong Tiếng Anh mang ý nghĩa như sau:
Except (giới từ): Trừ ra, ngoại trừ, không kể đến (used before you mention the only thing or person about which a statement is not true)
Ví dụ:
Except (liên từ): Trừ khi, trừ phi (used before you mention something that makes a statement not completely true)
Ví dụ:
Except (động từ): Loại ra, trừ ra (to not include somebody/something)
Ví dụ:
Bên cạnh câu hỏi Except là gì, hãy cùng tìm hiểu một số họ từ vựng (Family word) của từ Except nhé:
Ví dụ: Excepting his recent mistakes, his work has always been commendable. (Ngoài những lỗi gần đây của anh ấy, công việc của anh ấy luôn được khen ngợi.)
Ví dụ: The company's policy allows for exceptions under special circumstances. (Chính sách của công ty cho phép sự ngoại lệ trong các tình huống đặc biệt.)
Ví dụ: She demonstrated exceptional courage during the crisis. (Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm xuất sắc trong cuộc khủng hoảng.)
Ví dụ: The team performed exceptionally well in the championship match. (Đội đã thi đấu rất tốt một cách phi thường trong trận chung kết.)
Ví dụ: Cultural exceptionalism can sometimes lead to misunderstandings between nations. (Chủ nghĩa ngoại lệ văn hóa đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa các quốc gia.)
Except + gì? Cũng theo từ điển Oxford Dictionary, Except đi với giới từ “for” và “from” trong Tiếng Anh với những cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.
Ý nghĩa: Except for mang nghĩa là "trừ ra, ngoại trừ" và nó đóng vai trò như một tính từ trong câu.
Cấu trúc: Except + for + N
Ví dụ:
Ý nghĩa: Excepted from có nghĩa là "được loại ra khỏi cái gì đó" hoặc "không phải tuân theo cái gì đó". Nói cách khác, một cá nhân/nhóm không phải tham gia hoặc tuân theo một quy tắc, điều kiện nào đó mà những người khác cần phải tuân theo.
Cấu trúc: Be excepted from something
Ví dụ:
Bên cạnh cụm With the exception of được nhiều người biết đến, bạn đừng quên lưu lại các cụm từ phổ biến khác với Except sau đây:
Ví dụ: I don't enjoy working overtime, present company excepted. (Tôi không thích làm thêm giờ, ngoại trừ mọi người hiện tại ở đây.)
Ví dụ: With the exception of John, everyone in the team is new to the project. (Ngoại trừ John, mọi người trong đội đều mới tham gia dự án.)
Ví dụ: Except for us, everyone else has finished their exams. (Ngoại trừ chúng tôi, mọi người khác đều đã hoàn thành kỳ thi của họ.)
Có những cụm từ nào cũng mang nghĩa là “ngoại trừ”, “trừ khi” tương tự như Except? IELTS LangGo giới thiệu đến bạn một số từ vựng sau:
Ví dụ: Unless you strive for excellence, you won't succeed in this competitive field. (Trừ khi bạn nỗ lực để đạt tới sự xuất sắc, bạn sẽ không thành công trong lĩnh vực cạnh tranh này.)
Ví dụ: Apart from the occasional disagreement, they have a harmonious relationship. (Ngoại trừ những mâu thuẫn đôi khi, họ có một mối quan hệ hòa thuận.)
Ví dụ: Besides being an excellent musician, she is also a talented writer. (Ngoài việc là một nhạc sĩ xuất sắc, cô ấy cũng là một nhà văn tài năng.)
Ví dụ: The company employs 50 people, excluding the managerial staff. (Công ty có 50 nhân viên, loại trừ nhóm quản lý.)
Ví dụ: Not counting today, I have been to the gym every day this week. (Không tính hôm nay, tôi đã đi tập gym mỗi ngày trong tuần này.)
Ví dụ: Other than the main course, the restaurant offers a variety of appetizers and desserts. (Ngoại trừ món chính, nhà hàng còn cung cấp nhiều món khai vị và tráng miệng.)
Ví dụ: The project will cost $200,000, not including unforeseen expenses. (Dự án sẽ tốn 200,000 đô la, không tính các chi phí không dự đoán được.)
Ví dụ: My sister is fluent in French but struggles with Italian. (Chị gái tôi nói tiếng Pháp lưu loát nhưng gặp khó khăn với tiếng Ý.)
Ví dụ: The rent is $1,200 per month, exclusive of utilities. (Tiền thuê là 1.200 đô la mỗi tháng, không bao gồm tiện ích.)
Ví dụ: After the inventory check, they had to count out several missing items. (Sau khi kiểm kê, họ phải đếm một số mặt hàng thiếu.)
Ví dụ: In the meeting, they decided to pass over the controversial topic for now. (Trong cuộc họp, họ quyết định bỏ qua chủ đề gây tranh cãi vào lúc này.)
"Except" và "Except for" đều là các cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự loại trừ hoặc ngoại trừ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Cụ thể:
Except | Except for |
- Dùng khi đứng sau các từ chỉ tập thể, sự tất cả như all, every, whole, nowhere, any,... Ví dụ: She read all the books on the shelf except the one about history. (Cô ấy đã đọc tất cả các cuốn sách trên kệ trừ cuốn về lịch sử.) - Dùng khi đứng trước các liên từ và giới từ. Ví dụ: You can swim here anytime except under stormy conditions. (Bạn có thể bơi ở đây bất cứ lúc nào trừ trong điều kiện bão.) - Dùng khi đứng ngay trước động từ trong câu. Ví dụ: The athletes can perform many sports activities except swim long distances. (Các vận động viên có thể thực hiện nhiều hoạt động thể thao trừ việc bơi xa.) | - Dùng khi đứng trước các danh từ trong câu. Ví dụ: The outdoor concert was a success, except for the rain which forced everyone to leave early. (Buổi hòa nhạc ngoại trời đã thành công, ngoại trừ mưa khiến mọi người phải ra về sớm.) - Dùng khi đứng trước các đại từ tân ngữ (me, yours, him, her, them, ours) trong câu. Ví dụ: All the students submitted their assignments on time except for them. (Tất cả học sinh đều nộp bài tập đúng hạn ngoại trừ họ.) |
1. Những người có một số vấn đề sức khỏe cụ thể có thể không phải tham gia nghĩa vụ quân sự.
2. Anh ấy có thể ăn hầu hết mọi thứ ngoại trừ đồ ăn cay vì dạ dày nhạy cảm của anh ấy.
3. Tôi sẽ đi dự tiệc, ngoại trừ việc tôi có một cuộc họp sớm vào ngày hôm sau.
4. Anh ấy hòa thuận với mọi người ngoại trừ với anh trai của mình.
5. Cô ấy giỏi trong việc trình bày các bài thuyết trình khác nhau ngoại trừ phát biểu trước công chúng, điều làm cô ấy căng thẳng.
6. Nhân viên có kỹ năng chuyên môn đặc biệt có thể không bị ràng buộc bởi các điều khoản hợp đồng lao động tiêu chuẩn.
7. Anna thích tất cả các thể loại âm nhạc ngoại trừ âm nhạc cổ điển vì cô ấy thấy nó quá chậm.
8. Mọi người đều thích bộ phim, ngoại trừ chúng tôi, vì chúng tôi thấy nó khá nhạt nhẽo.
9. Bố tôi duy trì một lối sống lành mạnh ngoại trừ việc thức đêm để làm việc.
10. Các nhà ngoại giao và quan chức nước ngoài thường không bị áp dụng một số luật pháp địa phương.
Đáp án
1. Individuals with certain medical conditions can be excepted from military service.
2. He can eat almost anything except spicy food because of his sensitive stomach.
3. I would go to the party, except that I have an early meeting the next day.
4. He gets along well with everyone except his brother.
5. She's good at various presentations except public speaking, which makes her nervous.
6. Nhân viên có kỹ năng chuyên môn đặc biệt có thể không bị ràng buộc bởi các điều khoản hợp đồng lao động tiêu chuẩn.
7. Anna enjoys all genres of music except classical music because she finds it too slow.
8. Everyone enjoyed the movie, except for us, as we found it rather dull.
9. My father maintains a healthy lifestyle except for late nights spent working.
10. Diplomats and foreign officials often be excepted from certain local laws.
1. They do nothing __________ complain all the time.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
2. I did everything __________ the last exercise.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
3. He is not very friendly __________ when he wants something.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
4. Everyone was there __________ Kumiho.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
5. There was complete silence __________ the sound of someone coughing.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
6. The weather in Australia was awful __________ in the South.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
7. I have no answer to the criticism, __________ to blame the short-sighted management.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
8. They have no one to blame for the trouble __________ themselves.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
9. New lightweight materials have replaced traditional ones __________ certain special uses.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
10. I can’t remember anything __________ the pain after the operation.
a. except
b. except for
c. cả 2 đáp án trên đều đúng
(Nguồn: Using English)
Đáp án
1. a. except
2. c. cả 2 đáp án trên đều đúng
3. a. except
4. c. cả 2 đáp án trên đều đúng
5. b. except for
6. a. except
7. a. except
8. c. cả 2 đáp án trên đều đúng
9. b. except for
10. c. cả 2 đáp án trên đều đúng
Tóm lại, việc hiểu rõ cách sử dụng Except cũng như Except đi với giới từ gì là rất quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng rằng qua bài viết này của IELTS LangGo, bạn đã có cái nhìn toàn diện về Except - một cấu trúc gây nhầm lẫn rất nhiều trong Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ