Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Except đi với giới từ gì? Phân biệt Except và Except for Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, “Except" mang nghĩa là “ngoại trừ” nhưng không nhiều bạn học sinh nắm được cách dùng của từ này. Vậy còn chần chừ gì mà không cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Except đi với giới từ gì, cách sử dụng cũng như các cụm từ thông dụng với Except trong tiếng Anh để nâng cao trình độ ngoại ngữ của bạn nhé!

Except đi với giới từ gì?
Except đi với giới từ gì?

1. Except là gì?

Theo Oxford Dictionary, Except /ɪkˈsept/ là một giới từ, liên từ và động từ trong Tiếng Anh mang ý nghĩa như sau:

Except (giới từ): Trừ ra, ngoại trừ, không kể đến (used before you mention the only thing or person about which a statement is not true)

Ví dụ: 

  • She has visited every country in Europe except Norway. (Cô ấy đã ghé thăm mỗi quốc gia ở châu Âu ngoại trừ Na Uy.)
  • The football team won every match this season except the final one. (Đội bóng đá đã giành chiến thắng trong mỗi trận đấu mùa này trừ trận chung kết.)

Except (liên từ): Trừ khi, trừ phi (used before you mention something that makes a statement not completely true)

Ví dụ:

  • I would have finished the project on time, except that I ran into some unexpected issues. (Tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn, trừ việc tôi gặp một số vấn đề bất ngờ.)
  • He is a talented musician, except he struggles with stage fright. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, trừ việc anh ấy gặp khó khăn với nỗi sợ sân khấu.)

Except (động từ): Loại ra, trừ ra (to not include somebody/something)

Ví dụ: 

  • Students with disabilities are excepted from taking the physical education exam. (Học sinh có khuyết tật được loại ra khỏi kỳ thi giáo dục thể chất.)
  • Members of the jury are excepted from discussing the case outside the courtroom. (Thành viên của ban giám khảo được loại ra khỏi việc thảo luận về vụ án ngoài phòng xử án.)

Bên cạnh câu hỏi Except là gì, hãy cùng tìm hiểu một số họ từ vựng (Family word) của từ Except nhé:

  • Excepting /ɪkˈseptɪŋ/ (giới từ): Ngoài ra

Ví dụ: Excepting his recent mistakes, his work has always been commendable. (Ngoài những lỗi gần đây của anh ấy, công việc của anh ấy luôn được khen ngợi.)

  • Exception /ɪkˈsepʃn/ (danh từ): Sự trừ ra, sự ngoại lệ

Ví dụ: The company's policy allows for exceptions under special circumstances. (Chính sách của công ty cho phép sự ngoại lệ trong các tình huống đặc biệt.)

  • Exceptional /ɪkˈsepʃənl/ (tính từ): Đặc biệt, xuất chúng

Ví dụ: She demonstrated exceptional courage during the crisis. (Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm xuất sắc trong cuộc khủng hoảng.)

  • Exceptionally /ɪkˈsepʃənəli/ (trạng từ): Một cách đặc biệt, một cách phi thường

Ví dụ: The team performed exceptionally well in the championship match. (Đội đã thi đấu rất tốt một cách phi thường trong trận chung kết.)

  • Exceptionalism /ɪkˈsepʃənəlɪzəm/ (danh từ): Chủ nghĩa ngoại lệ

Ví dụ: Cultural exceptionalism can sometimes lead to misunderstandings between nations. (Chủ nghĩa ngoại lệ văn hóa đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa các quốc gia.)

2. Except đi với giới từ gì?

Except + gì? Cũng theo từ điển Oxford Dictionary, Except đi với giới từ “for” và “from” trong Tiếng Anh với những cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.

Giải mã câu hỏi Except + gì trong Tiếng Anh
Giải mã câu hỏi Except + gì trong Tiếng Anh

2.1. Except for

Ý nghĩa: Except for mang nghĩa là "trừ ra, ngoại trừ" và nó đóng vai trò như một tính từ trong câu.

Cấu trúc: Except + for + N

Ví dụ:

  • Our school requires students to wear uniforms every day except for special dress-down days. (Trường chúng tôi yêu cầu học sinh mặc đồng phục mỗi ngày, trừ những ngày được phép mặc đồ tự chọn.)
  • All employees are expected to attend the training session except for those on leave. (Tất cả nhân viên được kỳ vọng tham gia buổi đào tạo, trừ những người đang nghỉ phép.)

2.2. Excepted from

Ý nghĩa: Excepted from có nghĩa là "được loại ra khỏi cái gì đó" hoặc "không phải tuân theo cái gì đó". Nói cách khác, một cá nhân/nhóm không phải tham gia hoặc tuân theo một quy tắc, điều kiện nào đó mà những người khác cần phải tuân theo.

Cấu trúc: Be excepted from something

Ví dụ:

  • Full-time employees are excepted from working on weekends. (Các nhân viên làm việc toàn thời gian được loại ra khỏi việc làm vào cuối tuần.)
  • Passengers traveling with infants are excepted from the carry-on baggage weight limit. (Hành khách đi cùng trẻ sơ sinh được loại ra khỏi giới hạn trọng lượng hành lý xách tay.)

3. Các cụm từ thông dụng với Except trong Tiếng Anh

Bên cạnh cụm With the exception of được nhiều người biết đến, bạn đừng quên lưu lại các cụm từ phổ biến khác với Except sau đây:

  • Present company excepted: điều bạn nói không áp dụng cho mọi người hiện tại trong tình huống đang diễn ra

Ví dụ: I don't enjoy working overtime, present company excepted. (Tôi không thích làm thêm giờ, ngoại trừ mọi người hiện tại ở đây.)

  • With the exception of: một người/nhóm không nằm trong một danh sách, tập hợp, hoặc quy tắc nào đó

Ví dụ: With the exception of John, everyone in the team is new to the project. (Ngoại trừ John, mọi người trong đội đều mới tham gia dự án.)

  • Except for us: mọi người hoặc mọi thứ ngoại trừ một nhóm cụ thể mà bạn đang nói đến

Ví dụ: Except for us, everyone else has finished their exams. (Ngoại trừ chúng tôi, mọi người khác đều đã hoàn thành kỳ thi của họ.)

4. Các từ đồng nghĩa với Except trong Tiếng Anh

Có những cụm từ nào cũng mang nghĩa là “ngoại trừ”, “trừ khi” tương tự như Except? IELTS LangGo giới thiệu đến bạn một số từ vựng sau:

Một số từ đồng nghĩa với Except trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Except trong Tiếng Anh
  • Unless: Nếu không

Ví dụ: Unless you strive for excellence, you won't succeed in this competitive field. (Trừ khi bạn nỗ lực để đạt tới sự xuất sắc, bạn sẽ không thành công trong lĩnh vực cạnh tranh này.)

  • Apart from: Ngoại trừ

Ví dụ: Apart from the occasional disagreement, they have a harmonious relationship. (Ngoại trừ những mâu thuẫn đôi khi, họ có một mối quan hệ hòa thuận.)

  • Besides: Bên cạnh đó

Ví dụ: Besides being an excellent musician, she is also a talented writer. (Ngoài việc là một nhạc sĩ xuất sắc, cô ấy cũng là một nhà văn tài năng.)

  • Excluding: Ngoại trừ, trừ ra

Ví dụ: The company employs 50 people, excluding the managerial staff. (Công ty có 50 nhân viên, loại trừ nhóm quản lý.)

  • Not counting: Không tính đến, không kể đến 

Ví dụ: Not counting today, I have been to the gym every day this week. (Không tính hôm nay, tôi đã đi tập gym mỗi ngày trong tuần này.)

  • Other than: Ngoại trừ

Ví dụ: Other than the main course, the restaurant offers a variety of appetizers and desserts. (Ngoại trừ món chính, nhà hàng còn cung cấp nhiều món khai vị và tráng miệng.)

  • Not including: Không tính, không kể đến 

Ví dụ: The project will cost $200,000, not including unforeseen expenses. (Dự án sẽ tốn 200,000 đô la, không tính các chi phí không dự đoán được.)

  • But: Nhưng, tuy nhiên

Ví dụ: My sister is fluent in French but struggles with Italian. (Chị gái tôi nói tiếng Pháp lưu loát nhưng gặp khó khăn với tiếng Ý.)

  • Exclusive of: Không bao gồm

Ví dụ: The rent is $1,200 per month, exclusive of utilities. (Tiền thuê là 1.200 đô la mỗi tháng, không bao gồm tiện ích.)

  • Count out: Đếm ra

Ví dụ: After the inventory check, they had to count out several missing items. (Sau khi kiểm kê, họ phải đếm một số mặt hàng thiếu.)

  • Pass over: Bỏ qua, loại ra

Ví dụ: In the meeting, they decided to pass over the controversial topic for now. (Trong cuộc họp, họ quyết định bỏ qua chủ đề gây tranh cãi vào lúc này.)

5. Phân biệt Except và Except for dễ hiểu nhất

"Except" và "Except for" đều là các cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự loại trừ hoặc ngoại trừ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Cụ thể:

Except

Except for

- Dùng khi đứng sau các từ chỉ tập thể, sự tất cả như all, every, whole, nowhere, any,...

Ví dụ: She read all the books on the shelf except the one about history. (Cô ấy đã đọc tất cả các cuốn sách trên kệ trừ cuốn về lịch sử.)

- Dùng khi đứng trước các liên từ và giới từ.

Ví dụ: You can swim here anytime except under stormy conditions. (Bạn có thể bơi ở đây bất cứ lúc nào trừ trong điều kiện bão.)

- Dùng khi đứng ngay trước động từ trong câu.

Ví dụ: The athletes can perform many sports activities except swim long distances. (Các vận động viên có thể thực hiện nhiều hoạt động thể thao trừ việc bơi xa.)

- Dùng khi đứng trước các danh từ trong câu.

Ví dụ: The outdoor concert was a success, except for the rain which forced everyone to leave early. (Buổi hòa nhạc ngoại trời đã thành công, ngoại trừ mưa khiến mọi người phải ra về sớm.)

- Dùng khi đứng trước các đại từ tân ngữ (me, yours, him, her, them, ours) trong câu.

Ví dụ: All the students submitted their assignments on time except for them. (Tất cả học sinh đều nộp bài tập đúng hạn ngoại trừ họ.)

6. Bài tập thực hành với Except trong Tiếng Anh

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Except và dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh:

1. Những người có một số vấn đề sức khỏe cụ thể có thể không phải tham gia nghĩa vụ quân sự.

2. Anh ấy có thể ăn hầu hết mọi thứ ngoại trừ đồ ăn cay vì dạ dày nhạy cảm của anh ấy.

3. Tôi sẽ đi dự tiệc, ngoại trừ việc tôi có một cuộc họp sớm vào ngày hôm sau.

4. Anh ấy hòa thuận với mọi người ngoại trừ với anh trai của mình.

5. Cô ấy giỏi trong việc trình bày các bài thuyết trình khác nhau ngoại trừ phát biểu trước công chúng, điều làm cô ấy căng thẳng.

6. Nhân viên có kỹ năng chuyên môn đặc biệt có thể không bị ràng buộc bởi các điều khoản hợp đồng lao động tiêu chuẩn.

7. Anna thích tất cả các thể loại âm nhạc ngoại trừ âm nhạc cổ điển vì cô ấy thấy nó quá chậm.

8. Mọi người đều thích bộ phim, ngoại trừ chúng tôi, vì chúng tôi thấy nó khá nhạt nhẽo.

9. Bố tôi duy trì một lối sống lành mạnh ngoại trừ việc thức đêm để làm việc.

10. Các nhà ngoại giao và quan chức nước ngoài thường không bị áp dụng một số luật pháp địa phương.

Đáp án

1. Individuals with certain medical conditions can be excepted from military service.

2. He can eat almost anything except spicy food because of his sensitive stomach.

3. I would go to the party, except that I have an early meeting the next day.

4. He gets along well with everyone except his brother.

5. She's good at various presentations except public speaking, which makes her nervous.

6. Nhân viên có kỹ năng chuyên môn đặc biệt có thể không bị ràng buộc bởi các điều khoản hợp đồng lao động tiêu chuẩn.

7. Anna enjoys all genres of music except classical music because she finds it too slow.

8. Everyone enjoyed the movie, except for us, as we found it rather dull.

9. My father maintains a healthy lifestyle except for late nights spent working.

10. Diplomats and foreign officials often be excepted from certain local laws.

Bài 2: Lựa chọn Except hay Except for phù hợp để điền vào chỗ trống

1. They do nothing __________ complain all the time.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

2. I did everything __________  the last exercise.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

3. He is not very friendly __________ when he wants something.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

4. Everyone was there __________ Kumiho.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

5. There was complete silence __________ the sound of someone coughing.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

6. The weather in Australia was awful __________ in the South.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

7. I have no answer to the criticism, __________ to blame the short-sighted management.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

8. They have no one to blame for the trouble __________ themselves.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

9. New lightweight materials have replaced traditional ones __________ certain special uses.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

10. I can’t remember anything __________ the pain after the operation.

a. except

b. except for

c. cả 2 đáp án trên đều đúng

(Nguồn: Using English)

Đáp án

1. a. except

2. c. cả 2 đáp án trên đều đúng

3. a. except

4. c. cả 2 đáp án trên đều đúng

5. b. except for

6. a. except

7. a. except

8. c. cả 2 đáp án trên đều đúng

9. b. except for

10. c. cả 2 đáp án trên đều đúng

Tóm lại, việc hiểu rõ cách sử dụng Except cũng như Except đi với giới từ gì là rất quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng rằng qua bài viết này của IELTS LangGo, bạn đã có cái nhìn toàn diện về Except - một cấu trúc gây nhầm lẫn rất nhiều trong Tiếng Anh.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ