Fascinated được dùng để miêu tả trạng thái của ai khi họ bị thu hút, quyến rũ hoặc mê hoặc bởi một thứ gì đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không rõ sau Fascinated dùng giới từ gì mới chính xác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Fascinated đi với giới từ gì , đồng thời phân biệt cách dùng Fascinated by và Fascinated with giúp bạn sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Fascinated có nghĩa là extremely interested (mê mẩn, say mê, hoặc rất hứng thú với điều nào đó).
Ví dụ:
Các word family của Fascinated
Ví dụ: The documentary provided a fascinating glimpse into the lives of wild animals. (Bộ phim tài liệu đã cung cấp một góc nhìn thú vị, hấp dẫn về cuộc sống của những loài động vật hoang dã.)
Ví dụ: Her fascination with ancient cultures led her to study archaeology. (Niềm đam mê với các nền văn hóa cổ xưa đã khiến cô nghiên cứu khảo cổ học.)
Trong tiếng Anh, Fascinated đi với 2 giới từ là By và With để diễn tả sự hứng thú hay bị thu hút bởi ai, cái gì đó.
Fascinated by và Fascinated with có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh, tuy nhiên vẫn có một số khác biệt về sắc thái biểu đạt, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng ngay sau đây.
Fascinated + giới từ by thường được dùng khi bạn muốn nói về cái gì hoặc ai đó đã làm cho bạn cảm thấy thu hút, mê hoặc.
Ví dụ:
Fascinated with ít thông dụng hơn Fascinated by và thường được dùng khi bạn muốn nói về sở thích hoặc sự quan tâm đặc biệt của bạn đối với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
| Fascinated by | Fascinated with |
Độ phổ biến | Được sử dụng phổ biến hơn. | Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được chấp nhận. |
Cách dùng | Thường nhấn mạnh đối tượng hoặc tác nhân gây ra sự mê hoặc. | Thường nhấn mạnh trạng thái liên tục của sự mê hoặc hoặc sự thích thú của người bị mê hoặc. |
Ví dụ | She was fascinated by the magician's tricks. (Cô ấy bị mê hoặc bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia.) | He is fascinated with ancient history. (Anh ấy bị mê hoặc bởi lịch sử cổ đại.) |
Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Fascinated còn đi với to V để diễn tả sự hứng thú, say mê khi làm việc gì hoặc trải nghiệm cụ thể.
Cấu trúc:
S + be + fascinated + to V
Ví dụ:
Việc biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy hãy cùng học một số từ liên quan đến Fascinated dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Enchanted by | Bị quyến rũ, mê đắm. | My girlfriend was enchanted by the beauty of the sunset. (Bạn gái tôi bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Interested in | Quan tâm, hứng thú. | He is interested in learning new languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.) |
Spellbound | Bị cuốn hút, bị mê hoặc, chú ý không rời mắt. | He sat spellbound, watching the fireworks display. (Anh ấy ngồi say sưa xem màn trình diễn pháo hoa.) |
Absorbed in | Bị cuốn vào, bị say mê. | She was absorbed in reading her favorite book. (Cô ấy say mê đọc cuốn sách yêu thích của mình.) |
Wrapped up | Bị cuốn vào, bị bận rộn hoặc tập trung vào một việc gì đó mà bỏ qua những người hoặc sự vật khác. | She was so wrapped up in her studies that she forgot to eat. (Cô ấy bị cuốn vào việc học đến nỗi quên ăn.) |
Engrossed | Mải mê, bị cuốn vào một điều gì đó một cách say mê. | She was engrossed in the movie and didn't hear her phone ring. (Cô ấy mải mê xem phim và không nghe thấy điện thoại đổ chuông.) |
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bored | Chán nản, không hứng thú. | She was bored by the lecture. (Cô ấy cảm thấy không hứng thú với bài giảng.) |
Apathetic | Thờ ơ, lãnh đạm. | They were apathetic about the new project. (Họ thờ ơ với dự án mới.) |
Indifferent | Thờ ơ, không quan tâm. | His girlfriend was indifferent to his achievements. (Bạn gái thờ ơ với những thành tích của anh.) |
Disinterested | Thiếu quan tâm, không hứng thú. | He appeared disinterested in the topic being discussed. (Anh ấy tỏ ra không quan tâm đến chủ đề đang được thảo luận.) |
Detached | Lạnh nhạt, không quan tâm, tách biệt. | He felt detached from the group and didn't participate in the discussions. (Anh ấy cảm thấy tách biệt khỏi nhóm và không tham gia vào các cuộc thảo luận.) |
Unhappy | Không vui, không hài lòng | The customer was unhappy with the service. (Khách hàng không hài lòng với dịch vụ.) |
Để nắm rõ Fascinated đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng nhau thực hành bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống to, by hoặc with để hoàn thiện câu
She is fascinated ______ classical literature and often spends her weekends reading old books.
The children were fascinated ______ the magician's tricks at the party.
They were fascinated ______ hear about the new scientific discovery.
Mary was fascinated ______ the unique architecture of the ancient temple.
He is fascinated ______ learn about the different cultures around the world.
She is fascinated ______ her ability to solve complex puzzles quickly.
The tourists were fascinated ______ the detailed carvings on the temple walls.
I was fascinated ______ see the wild animals in their natural habitat.
She is fascinated ______ ancient myths and legends.
The kids were fascinated ______ the new playground equipment.
They were fascinated ______ learn about the latest technological advancements.
She is fascinated ______ collecting rare stamps.
Đáp án
with
by
to
by
to
by
with
to
with
by
to
with
Mong rằng với những kiến thức trong bài bạn đã hiểu Fascinated đi với giới từ gì cũng như mở rộng thêm được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Nếu thấy bài viết của IELTS LangGo hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè của mình cùng học nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ