Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Fascinated đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành

Post Thumbnail

Fascinated được dùng để miêu tả trạng thái của ai khi họ bị thu hút, quyến rũ hoặc mê hoặc bởi một thứ gì đó. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không rõ sau Fascinated dùng giới từ gì mới chính xác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Fascinated đi với giới từ gì , đồng thời phân biệt cách dùng Fascinated by và Fascinated with giúp bạn sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Fascinated đi với giới từ gì? Phân biệt Fascinated by và Fascinated with
Fascinated đi với giới từ gì? Phân biệt Fascinated by và Fascinated with

1. Ý nghĩa của Fascinated là gì

Theo Cambridge Dictionary, Fascinated có nghĩa là extremely interested (mê mẩn, say mê, hoặc rất hứng thú với điều nào đó).

Ví dụ:

  • He was fascinated by the dancer's graceful movements. (Anh ấy bị mê hoặc bởi những động tác duyên dáng của người vũ công.)
  • Scientists have always been fascinated by new inventions. (Những nhà khoa học luôn say mê các phát minh mới.)

Các word family của Fascinated

  • Fascinating /ˈfæs·əˌneɪ·t̬ɪŋ/ (tính từ): Có sức mê hoặc, quyến rũ

Ví dụ: The documentary provided a fascinating glimpse into the lives of wild animals. (Bộ phim tài liệu đã cung cấp một góc nhìn thú vị, hấp dẫn về cuộc sống của những loài động vật hoang dã.)

  • Fascination /ˌfæs·əˈneɪ·ʃən/ (danh từ): Sự mê hoặc, sự quyến rũ

Ví dụ: Her fascination with ancient cultures led her to study archaeology. (Niềm đam mê với các nền văn hóa cổ xưa đã khiến cô nghiên cứu khảo cổ học.)

2. Fascinated đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, Fascinated đi với 2 giới từ là By và With để diễn tả sự hứng thú hay bị thu hút bởi ai, cái gì đó.

Fascinated by và Fascinated with có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh, tuy nhiên vẫn có một số khác biệt về sắc thái biểu đạt, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng ngay sau đây.

Be fascinated đi với giới từ gì
Be fascinated đi với giới từ gì

2.1. Fascinated by

Fascinated + giới từ by thường được dùng khi bạn muốn nói về cái gì hoặc ai đó đã làm cho bạn cảm thấy thu hút, mê hoặc.

Ví dụ:

  • My daughter was fascinated by the fireworks display. (Con gái tôi bị thu hút bởi màn trình diễn pháo hoa.)
  • He is fascinated by her storytelling skills. (Anh ấy bị cuốn hút bởi kỹ năng kể chuyện của cô gái.)

2.2. Fascinated with

Fascinated with ít thông dụng hơn Fascinated by và thường được dùng khi bạn muốn nói về sở thích hoặc sự quan tâm đặc biệt của bạn đối với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • The children are fascinated with learning new languages.(Những đứa trẻ thích thú với việc học ngôn ngữ mới.)
  • My grandmother is fascinated with antique jewelry. (Bà tôi say mê những món trang sức cổ.)

2.3. Phân biệt Fascinated by và Fascinated with

 

Fascinated by

Fascinated with

Độ phổ biến

Được sử dụng phổ biến hơn.

Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được chấp nhận.

Cách dùng

Thường nhấn mạnh đối tượng hoặc tác nhân gây ra sự mê hoặc.

Thường nhấn mạnh trạng thái liên tục của sự mê hoặc hoặc sự thích thú của người bị mê hoặc.

Ví dụ

She was fascinated by the magician's tricks. (Cô ấy bị mê hoặc bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia.)

He is fascinated with ancient history. (Anh ấy bị mê hoặc bởi lịch sử cổ đại.)

3. Cấu trúc khác với Fascinated

Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Fascinated còn đi với to V để diễn tả sự hứng thú, say mê khi làm việc gì hoặc trải nghiệm cụ thể.

Cấu trúc:

S + be + fascinated + to V

Ví dụ:

  • They were fascinated to hear the latest news. (Họ bị cuốn hút khi nghe những tin tức mới nhất.)
  • Mary was fascinated to see the Northern Lights. (Mary bị mê hoặc khi nhìn thấy Bắc cực quang.)

4. Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa Fascinated

Việc biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy hãy cùng học một số từ liên quan đến Fascinated dưới đây nhé!

Cách diễn đạt tương tự Fascinated
Cách diễn đạt tương tự Fascinated

3.1. Từ đồng nghĩa Fascinated

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Enchanted by

Bị quyến rũ, mê đắm.

My girlfriend was enchanted by the beauty of the sunset. (Bạn gái tôi bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Interested in

Quan tâm, hứng thú.

He is interested in learning new languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.)

Spellbound

Bị cuốn hút, bị mê hoặc, chú ý không rời mắt.

He sat spellbound, watching the fireworks display. (Anh ấy ngồi say sưa xem màn trình diễn pháo hoa.)

Absorbed in

Bị cuốn vào, bị say mê.

She was absorbed in reading her favorite book. (Cô ấy say mê đọc cuốn sách yêu thích của mình.)

Wrapped up

Bị cuốn vào, bị bận rộn hoặc tập trung vào một việc gì đó mà bỏ qua những người hoặc sự vật khác.

She was so wrapped up in her studies that she forgot to eat. (Cô ấy bị cuốn vào việc học đến nỗi quên ăn.)

Engrossed

Mải mê, bị cuốn vào một điều gì đó một cách say mê.

She was engrossed in the movie and didn't hear her phone ring. (Cô ấy mải mê xem phim và không nghe thấy điện thoại đổ chuông.)

3.2. Từ trái nghĩa Fascinated

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Bored

Chán nản, không hứng thú.

She was bored by the lecture. (Cô ấy cảm thấy không hứng thú với bài giảng.)

Apathetic

Thờ ơ, lãnh đạm.

They were apathetic about the new project. (Họ thờ ơ với dự án mới.)

Indifferent

Thờ ơ, không quan tâm.

His girlfriend was indifferent to his achievements. (Bạn gái thờ ơ với những thành tích của anh.)

Disinterested

Thiếu quan tâm, không hứng thú.

He appeared disinterested in the topic being discussed. (Anh ấy tỏ ra không quan tâm đến chủ đề đang được thảo luận.)

Detached

Lạnh nhạt, không quan tâm, tách biệt.

He felt detached from the group and didn't participate in the discussions. (Anh ấy cảm thấy tách biệt khỏi nhóm và không tham gia vào các cuộc thảo luận.)

Unhappy

Không vui, không hài lòng

The customer was unhappy with the service. (Khách hàng không hài lòng với dịch vụ.)

5. Bài tập thực hành Fascinated đi với giới từ gì - có đáp án

Để nắm rõ Fascinated đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng nhau thực hành bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập thực hành Fascinated đi với giới từ gì
Bài tập thực hành Fascinated đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống to, by hoặc with để hoàn thiện câu

  1. She is fascinated ______ classical literature and often spends her weekends reading old books.

  2. The children were fascinated ______ the magician's tricks at the party.

  3. They were fascinated ______ hear about the new scientific discovery.

  4. Mary was fascinated ______ the unique architecture of the ancient temple.

  5. He is fascinated ______ learn about the different cultures around the world.

  6. She is fascinated ______ her ability to solve complex puzzles quickly.

  7. The tourists were fascinated ______ the detailed carvings on the temple walls.

  8. I was fascinated ______ see the wild animals in their natural habitat.

  9. She is fascinated ______ ancient myths and legends.

  10. The kids were fascinated ______ the new playground equipment.

  11. They were fascinated ______ learn about the latest technological advancements.

  12. She is fascinated ______ collecting rare stamps.

Đáp án

  1. with

  2. by

  3. to

  4. by

  5. to

  6. by

  7. with

  8. to

  9. with

  10. by

  11. to

  12. with

Mong rằng với những kiến thức trong bài bạn đã hiểu Fascinated đi với giới từ gì cũng như mở rộng thêm được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Nếu thấy bài viết của IELTS LangGo hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè của mình cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ