Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Consist đi với giới từ gì? Các cấu trúc thông dụng với Consist

Post Thumbnail

Consist là một động từ thông dụng Tiếng Anh mang nghĩa là “bao gồm”. Nhưng khi được hỏi Consist đi với giới từ gì hay Consist đồng nghĩa với từ nào, không phải ai cũng đưa ra đáp án chính xác.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất tần tật ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến và các giới từ đứng đằng sau Consist. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng Consist chính xác và tự tin hơn trong việc diễn đạt ý của mình.

Kiến thức trọng tâm

Consist đi với giới từ of, in để liệt kê các thành phần có trong một sự vật hoặc bản chất của sự vật nào đó.

Cấu trúc:

  • To consist of + N/V-ing: bao gồm, gồm có (sử dụng để liệt kê các thành phần hoặc phần tử tạo nên một tổng thể)
  • To consist in + N/V-ing: nằm ở, tồn tại ở (sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc đặc điểm chính của một cái gì đó)

1. Consist nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Consist /kənˈsɪst/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bao gồm" hoặc "gồm có", được sử dụng để chỉ ra các thành phần hoặc phần tử tạo nên một tổng thể.

Ví dụ: 

  • The croissant’s recipe consists of flour, sugar, and eggs. (Công thức làm bánh sừng bò bao gồm bột mì, đường và trứng.)
  • The curriculum consists of a range of subjects designed to provide a well-rounded education. (Chương trình học bao gồm một loạt các môn học nhằm cung cấp một nền giáo dục toàn diện.)
Consist nghĩa là gì?
Consist nghĩa là gì?

Họ từ vựng (Word family) với Consist bao gồm những từ sau:

  • Consistent (adj.) Nhất quán, đồng nhất

Ví dụ: A consistent policy on environmental protection is crucial for sustainable development. (Chính sách nhất quán về bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

  • Consistency (n.) Sự nhất quán, tính nhất quán

Ví dụ: Maintaining the consistency of product quality is crucial for customer satisfaction and brand loyalty. (Duy trì sự đồng nhất của chất lượng sản phẩm là rất quan trọng đối với sự hài lòng của khách hàng và sự trung thành với thương hiệu.)

  • Consistently (adv.) Một cách nhất quán, liên tục

Ví dụ: By training consistently, the athlete was able to improve his performance and set new personal records. (Bằng cách tập luyện liên tục, vận động viên đã có thể cải thiện hiệu suất và lập kỷ lục cá nhân mới.)

2. Consist đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, động từ Consist đi với giới từ of, in để liệt kê các thành phần có trong một sự vật hoặc bản chất của sự vật nào đó.

Hãy đọc tiếp bài viết để tìm hiểu cách dùng và ví dụ của từng cấu trúc nhé!

Consist đi với giới từ gì?
Consist đi với giới từ gì?

2.1. Consist of

Cách dùng: Mang nghĩa là "bao gồm" hoặc "gồm có", được sử dụng để liệt kê các thành phần hoặc phần tử tạo nên một tổng thể.

Công thức: To consist of + N/V-ing

Ví dụ: 

  • The tour package consists of guided city tours, countryside excursions, and accommodation at luxury hotels. (Gói du lịch bao gồm các chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn, các chuyến đi thám hiểm miền quê và chỗ ở tại các khách sạn sang trọng.)
  • Our band consists of a lead singer, a guitarist, a bassist, and a drummer. (Ban nhạc của chúng tôi bao gồm một ca sĩ chính, một tay guitar, một tay bass và một tay trống.)

2.2. Consist in

Cách dùng: Mang nghĩa là "nằm ở" hoặc "tồn tại ở", được sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc đặc điểm chính của một cái gì đó.

Công thức: To consist in + N/V-ing

Ví dụ: 

  • Success of a team leader consists in the ability to communicate effectively and manage time well. (Thành công của một lãnh đạo nhóm nằm ở khả năng giao tiếp hiệu quả và quản lý thời gian tốt.)
  • The strength of their friendship consists in mutual respect and the ability to support each other through tough times. (Sức mạnh tình bạn của họ nằm ở sự tôn trọng lẫn nhau và khả năng hỗ trợ nhau qua những thời điểm khó khăn.)

3. Cụm từ thông dụng với Consist trong Tiếng Anh

    • To consist mainly/mostly of somebody/something

    Ý nghĩa: Chủ yếu gồm có/bao gồm ai, cái gì.

    Ví dụ: The summer camp activities consist mainly of outdoor games, arts and crafts. (Các hoạt động của trại hè chủ yếu bao gồm các trò chơi ngoài trời, nghệ thuật và thủ công.)

    • To consist merely/only/simply/solely of somebody/something

    Ý nghĩa: Chỉ gồm có/bao gồm ai, cái gì.

    Ví dụ: As a journalist, his work consists solely of writing and editing articles. (Là một nhà báo, công việc của anh ấy chỉ bao gồm viết và chỉnh sửa các bài viết.)

    • To consist predominantly/primarily/principally of somebody/something

    Ý nghĩa: Chủ yếu đến từ cái gì/gồm có ai, cái gì.

    Ví dụ: The training program for the seniors consists principally of hands-on exercises. (Chương trình đào tạo cho sinh viên năm cuối chủ yếu bao gồm các bài tập thực hành.)

    4. Các từ đồng nghĩa với Consist trong Tiếng Anh

    Hãy sử dụng các từ sau đây để thay thế cho từ Consist và nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!

    • Comprise: Bao gồm, gồm có

    Ví dụ: Teacher Hoa’s class comprises 20 students from different provinces. (Lớp học của cô giáo Hoa gồm có 20 học sinh từ các tỉnh khác nhau.)

    • Include: Bao gồm (một phần của toàn bộ)

    Ví dụ: The package includes a map of Paris and a guidebook written by Mary. (Gói hàng bao gồm một bản đồ của Paris và một cuốn sách hướng dẫn viết bởi Mary.)

    • Contain: Chứa đựng

    Ví dụ: My neighbor’s toolbox contains a set of wrenches, screwdrivers, and pliers. (Hộp dụng cụ của hàng xóm tôi chứa một bộ cờ lê, tua vít và kềm.)

    • Be made up of: Được tạo thành từ

    Ví dụ: This team is made up of students from the world’s most prestigious universities. (Đội này gồm có sinh viên của các trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới.)

    • Be composed of: Được cấu thành từ, bao gồm

    Ví dụ: This book is composed of ten chapters, each focusing on a different theme. (Cuốn sách này bao gồm mười chương, mỗi chương tập trung vào một chủ đề khác nhau.)

    • Encompass: Bao gồm, bao quanh

    Ví dụ: The novel written by Anna Frank encompasses themes of love, loss, and redemption. (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi Anne Frank bao gồm các chủ đề về tình yêu, mất mát và sự cứu rỗi.)

    • Be comprised of: Bao gồm (tương tự như comprise)

    Ví dụ: My brother’s toy box is comprised of blocks, cars, and stuffed animals. (Hộp đồ chơi của em trai tớ bao gồm các khối xếp hình, ô tô, và thú nhồi bông.)

    • Feature: Có đặc điểm, một phần quan trọng

    Ví dụ: The new Xiaomi smartphone features a high-resolution camera. (Chiếc điện thoại thông minh Xiaomi mới có đặc điểm là camera độ phân giải cao.)

    5. Bài tập thực hành với Consist đi với giới từ gì trong Tiếng Anh

    Điền giới từ in hoặc of phù hợp đằng sau động từ Consist để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

    1. The menu at the restaurant consists __________ a variety of dishes, ranging from traditional cuisine to fusion creations, catering to diverse tastes.

    2. True happiness consists __________ finding joy in the simple moments of everyday life, rather than pursuing material possessions.

    3. According to Dr. Smith, success in this field consists __________ the ability to adapt quickly to changing market trends and technologies.

    4. The secret to a healthy lifestyle consists __________ maintaining a balanced diet, regular exercise, and sufficient rest.

    5. This year’s curriculum for the course consists __________ theoretical lectures, practical workshops, and hands-on projects.

    6. A delicious breakfast can consist __________ a stack of fluffy pancakes, crispy bacon, and a refreshing fruit salad.

    7. The success of a healthy lifestyle consists __________  regular exercise, a balanced diet, and adequate sleep, while its essence consists __________ finding joy in simple activities and fostering a positive mindset.

    8. A successful team may consist __________ diverse talents, shared goals, and effective communication.

    9. My mom said that the joy of cooking consists __________ experimenting with flavors, sharing meals with loved ones, and creating memories in the kitchen.

    10. A delicious pizza can consist __________ a crispy crust, tangy tomato sauce, and gooey cheese.

    Đáp án

    1. of

    2. in

    3. in

    4. in

    5. of

    6. of

    7. of - in

    8. of

    9. in

    10. of

    Trên đây, IELTS LangGo đã cung cấp kiến thức chi tiết cho Consist đi với giới từ gì, cũng như cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Consist. Chúc các bạn học tập tốt và hãy tham khảo các bài viết khác của IELTS LangGo để mở rộng vốn ngữ pháp của mình nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ