Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Contact đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Contact được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm rõ Contact đi với giới từ gì sẽ giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Vì vậy IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng các cấu trúc Contact + giới từ, đồng thời tổng hợp các collocations, idioms với Contact kèm bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách sử dụng. Hãy cùng học ngay nhé!

Giải đáp Contact đi với giới từ gì?
Giải đáp Contact đi với giới từ gì?

1. Contact nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Contact /ˈkɑːn.tækt/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh với những ý nghĩa liên quan đến giao tiếp, liên lạc.

1.1. Contact là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, Contact được dùng để diễn tả 4 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Giao tiếp, thảo luận với ai đó, hoặc với một nhóm hoặc tổ chức (communication with someone, or with a group or organization)

Ví dụ: We are in contact with the client to discuss the project details. (Chúng tôi thảo luận với khách hàng để bàn bạc về chi tiết dự án.)

Ý nghĩa 2: Sự tiếp xúc của hai vật thể hoặc bề mặt (the touching of two objects or surfaces)

Ví dụ: Mary's skin came into contact with glue. (Da của Mary tiếp xúc với keo.)

Ý nghĩa 3: Người nâng đỡ (a person whom you know and who may be able to help you in a useful way, esp. by influencing other people or by sharing knowledge with you)

Ví dụ: She has several useful contacts in the publishing industry. (Cô ấy có một vài mối quan hệ, người nâng đỡ trong ngành xuất bản.)

Ý nghĩa 4: Người bạn gặp gỡ (A contact is also a person you meet)

Ví dụ: One of my contacts from the conference is an expert in cybersecurity. (Một trong những người tôi gặp tại hội nghị là chuyên gia về an ninh mạng.)

1.2. Contact là động từ

Với chức năng là một động từ trong câu, Contact được hiểu theo nghĩa là liên lạc với ai đó bằng cách gọi điện cho họ hoặc gửi cho họ một lá thư, email,...

Ví dụ: She contacted her old friend through social media. (Cô ấy liên lạc với người bạn cũ thông qua các trang mạng xã hội.)

1.3. Các word family của Contact

  • Contactable /kənˈtæk.tə.bəl/ (adj): Có khả năng liên lạc được, đặc biệt là qua điện thoại hoặc email.

Ví dụ: He is not contactable at the moment. (Ngay lúc này, anh ấy không thể liên lạc được.)

  • Contactee /ˌkɑːntækˈtiː/ (n): Người thừa nhận đã tiếp xúc với người ngoài hành tinh.

Ví dụ: The contactee described her experience of meeting aliens. (Người được liên lạc mô tả trải nghiệm của cô ấy khi gặp gỡ những sinh vật ngoài Trái đất.)

2. Contact đi với giới từ gì

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, khi là danh từ Contact đi với giới từ withbetween. Còn khi là động từ Contact đi với giới từ on, by, at, for để thể hiện ý nghĩa liên hệ, liên lạc, kết nối với ai đó.

2.1. Động từ Contact đi với giới từ gì?

Khi là động từ, Contact kết hợp với giới từ theo cấu trúc:

S + contact + somebody + at/on/by/for + something

Cụ thể:

  • Contact someone at something

Ý nghĩa: Liên lạc với ai bằng cách gọi họ qua điện thoại, gửi thư hoặc email,... Cấu trúc này thường được người Bắc Mỹ sử dụng.

Ví dụ: You can contact me at my email address. (Bạn có thể liên hệ với với tôi qua địa chỉ email.)

  • Contact someone on something

Ý nghĩa: Liên lạc với ai bằng cách gọi họ qua điện thoại, gửi thư hoặc email,... Người Anh thường sử dụng cách nói này.

Ví dụ: Please contact our on 123 456 789. (Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số 123 456 789)

  • Contact someone for something

Ý nghĩa: Liên lạc với ai đó để yêu cầu hoặc hỏi về một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: You should contact the manager for more details about the job. (Bạn nên liên hệ với quản lý để biết thêm chi tiết về công việc.)

  • Contact somebody/something by something

Ý nghĩa: Liên hệ với ai, cái gì bằng thứ gì đó

Ví dụ: They contacted my office by letter. (Họ liên hệ với văn phòng tôi bằng thư.)

2.2. Danh từ Contact đi với giới từ gì?

Như đã đề cập ở trên, khi là danh từ, Contact đi với giới từ with/between.

Cấu trúc cụ thể như sau:

  • Contact between someone (and someone)

Ý nghĩa: Sự liên lạc, tương tác giữa ai với ai

Ví dụ: The contact between the teacher and the students is crucial for effective learning. (Sự tương tác giữa giáo viên và học sinh là điều quan trọng để học tập hiệu quả.)

Contact with là gì?
Contact with là gì?
  • Contact with someone

Ý nghĩa: Sự liên hệ, kết nối với ai

Ví dụ: He has regular contact with his clients to get their feedback. (Anh ấy thường xuyên có sự kết nối với khách hàng để nhận những nhận xét của họ.)

3. Các collocations và idioms thường gặp với Contact

Khi bạn biết nhiều collocations và idioms, bạn sẽ dễ dàng hiểu được cuộc hội thoại hàng ngày hay trong phim, chương trình truyền hình. Dưới đây là một số collocations và idioms thông dụng với Contact

3.1. Collocations của Contact

  • Keep/ get/ be/ stay in contact with someone: Duy trì liên lạc với ai đó.

Ví dụ: Even after moving to different countries, they managed to stay in contact with each other. (Ngay cả khi chuyển đến các quốc gia khác, họ vẫn giữ liên lạc với nhau.)

  • Have contact with someone/something: Có liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: The owner of the hotel has regular contact with her customers to ensure they are satisfied with the service. (Người chủ khách sạn thường xuyên liên lạc với khách hàng của cô để đảm bảo họ hài lòng về dịch vụ.)

  • Lose contact with someone/something: Mất liên hệ với ai, cái gì đó.

Ví dụ: After graduating from college, he lost contact with many of his friends. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy mất liên lạc với nhiều người bạn của mình.)

Các collocations của Contact
Các collocations của Contact
  • Establish/make contact with someone: Thiết lập hoặc tạo mối quan hệ với ai đó

Ví dụ: The company A has established contact with company B. They will sign a cooperation agreement on Friday. (Công ty A thiết lập mối quan hệ với công ty B. Họ sẽ ký hợp đồng hợp tác vào thứ sáu.)

  • In close/direct/regular contact with someone: Trong mối quan hệ thân thiết, chặt chẽ, trực tiếp hoặc thường xuyên với ai đó.

Ví dụ: The doctor is in close contact with the patient's family to update them on the treatment progress. (Bác sĩ có mối quan hệ thân thiết với gia đình bệnh nhân để cập nhật tình hình của họ trong quá trình điều trị.)

3.2. Idioms với Contact

  • Come into contact with: Tiếp xúc hoặc gặp gỡ.

Ví dụ: During the conference, she came into contact with many industry experts. (Trong cuộc hội thảo, cô ấy đã gặp gỡ nhiều chuyên gia trong ngành.)

  • Point of contact: Đầu mối liên lạc, đây là người bạn có thể nhờ liên lạc để giúp đỡ khi đến một tổ chức người hoặc địa điểm có thể gặp.

Ví dụ: For any questions regarding the project, Lisa will be your main point of contact. (Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến dự án, John sẽ là đầu mối, người giúp đỡ cho bạn.)

  • In contact with someone: Giao tiếp với ai bằng cách nói chuyện hoặc viết thư.

Ví dụ: The researchers are in contact with several experts by letters. (Các nhà nghiên cứu đang liên hệ với một số chuyên gia trong lĩnh vực bằng những bức thư.)

4. Bài tập thực hành Contact đi với giới từ gì

Để củng cố phần kiến thức về cách dùng Contact, các bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Điền collocations hoặc idiom trong bảng sau vào chỗ trống

Lost contact with

Point of contact

Touch base (with someone)

Communicate with someone/something

Keep in contact with someone

Have contact with someone/something

In contact with

Came into contact with

  1. After they grew up, they managed to _______________ with each other.

  2. He has regular _______________ his old colleagues.

  3. After moving house, I _______________ with Harry.

  4. I can now _______________ people over the Internet.

  5. Through his travels, he _______________ diverse cultures and traditions.

  6. I need to _______________ with my teacher to ask for an assignment.

  7. If you have any questions about the job, you can ask Taylor, as she will be your main _______________.

  8. My company is _______________ many agencies to find creative ideas for new projects.

Đáp án

  1. keep in contact

  2. contact with

  3. lost contact

  4. communicate with

  5. came into contact

  6. touch base

  7. point of contact

  8. in contact with

Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo, các bạn đã nắm chắc được Contact đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc, collocations và idioms liên quan.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng các cấu trúc với Contact để thành thạo cách dùng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ