Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Attitude đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Nội dung

Attitude đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng danh từ "attitude" kết hợp với các giới từ thích hợp là điều rất quan trọng để giúp bạn biểu đạt chính xác ý nghĩa tới đối phương. 

Vì vậy, bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải thích cụ thể Attitude đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng Tiếng Anh thuần thục hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Kiến thức trọng tâm

Attitude đi với các giới từ to, towards, on, about, of để diễn tả thái độ của ai đó đối với một người hoặc một vấn đề.

  • Attitude + to/towards + somebody/something
  • Attitude + on + something
  • Attitude + about + something
  • Attitude + of + something

1. Ý nghĩa của Attitude là gì?

Theo Oxford Dictionary, Attitude /ˈætɪtuːd/ là một danh từ Tiếng Anh có nghĩa là thái độ”, “quan điểmtư thế. Cụ thể như sau:

3 ý nghĩa Attitude trong Tiếng Anh
3 ý nghĩa Attitude trong Tiếng Anh
  • Cách mà bạn nghĩ, hành xử và cảm nhận về ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ: Her attitude towards her parents shows her respect and love. (Thái độ của cô ấy đối với cha mẹ thể hiện sự tôn trọng và yêu thương.)

  • Thái độ tự tin (cho thấy bạn không quan tâm đến ý kiến của người khác và muốn làm mọi việc theo cách của riêng mình)

Ví dụ: He has an attitude problem; he always wants to do things his own way. (Anh ta có vấn đề về thái độ; anh ta luôn muốn làm mọi việc theo cách của riêng mình.)

  • Tư thế, dáng đứng của cơ thể

Ví dụ:  The dancer's attitude was elegant and expressive. (Tư thế của vũ công rất thanh lịch và biểu cảm.)

2. Attitude đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Attitude đi với các giới từ to, towards, on, about, of để diễn tả thái độ của ai đó đối với một người hoặc một vấn đề.

Hãy cùng IELTS LangGo tiếp tục khám phá xem ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc này:

Attitude đi với giới từ gì?
Attitude đi với giới từ gì?
  • Attitude + to/towards + somebody/something

Cách dùng: Attitude đi với 2 giới từ to và towards để chỉ thái độ đối với một người, sự việc, hoặc ý tưởng. Tuy nhiên giới từ towards thường được sử dụng nhiều hơn.

Ví dụ: 

- Her attitude to her studies is commendable, always putting in extra effort and showing a genuine interest in learning. (Thái độ của cô ấy đối với việc học tập rất đáng khen ngợi, luôn nỗ lực thêm và thể hiện sự quan tâm chân thành đến việc học.)

- Her attitude towards environmental conservation has influenced many of her colleagues to adopt greener practices. (Thái độ của cô ấy đối với việc bảo tồn môi trường đã ảnh hưởng đến nhiều đồng nghiệp của cô để họ áp dụng các thực hành xanh hơn.)

  • Attitude + on + something

Cách dùng: Sử dụng để chỉ quan điểm, cách nhìn nhận về một vấn đề cụ thể hoặc một chủ đề.

Ví dụ: My attitude on education is that it should be accessible to everyone, regardless of their background. (Quan điểm của tôi về giáo dục là nó nên được tiếp cận bởi mọi người, bất kể xuất thân của họ.)

  • Attitude + about + something

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thái độ về một vấn đề hoặc một chủ đề, thường là một vấn đề đang được thảo luận hoặc tranh luận.

Ví dụ: David’s attitude about failure is remarkably positive, he views it as a crucial learning experience. (Thái độ của David về thất bại rất tích cực, anh ấy coi đó là một trải nghiệm học hỏi quan trọng.)

  • Attitude + of + something

Cách dùng: Sử dụng để chỉ cách thể hiện hành động hoặc suy nghĩ của ai đó

Ví dụ: The suspect stood before the judge in an attitude of defiance. (Kẻ tình nghi đứng trước thẩm phán với một thái độ thách thức.)

3. Các cụm từ thông dụng với Attitude trong Tiếng Anh

  • With attitude: Có cá tính, có một cách hành xử hoặc thái độ mạnh mẽ 

Ví dụ: The boss entered the room with attitude, her confident stride commanding attention from everyone present. (​Người sếp bước vào phòng với thái độ mạnh mẽ, bước đi tự tin của cô ấy thu hút sự chú ý từ mọi người.)

  • A positive/negative attitude: Một thái độ tích cực/tiêu cực

Ví dụ: His positive attitude towards challenges propelled him to achieve great success in his career. (​Thái độ tích cực của anh ấy đối với những thách thức đã thúc đẩy anh ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)

  • Attitude of mind: Cách mà ai đó nghĩ hoặc đánh giá một tình huống, thường liên quan đến cách họ xử lý nó

Ví dụ: With a positive attitude of mind towards challenges, she sees obstacles as opportunities to learn and grow. (Với cách suy nghĩ tích cực về những thử thách, cô ấy xem những trở ngại là cơ hội để học hỏi và phát triển.)

  • Change one’s attitude to something: Thay đổi cách nhìn nhận hoặc đối xử với một vấn đề hoặc một người

Ví dụ: After learning about the environmental impact of fast fashion, she decided to change her attitude to shopping and embrace sustainable fashion brands. (Sau khi tìm hiểu về tác động đối với môi trường của thời trang nhanh, cô ấy quyết định thay đổi thái độ mua sắm và ủng hộ các thương hiệu thời trang bền vững.)

  • In an attitude of something: Đang ở trong một tư thế cụ thể hoặc một trạng thái tâm trí cụ thể

Ví dụ: The couple approached the situation in an attitude of calmness, despite the chaos unfolding around them. (​Cặp đôi tiếp cận tình huống trong một trạng thái bình tĩnh, mặc dù sự hỗn loạn diễn ra xung quanh họ.)

  • Strike an attitude: Thể hiện một tư thế hoặc thái độ, thường là một cách lòe loẹt hoặc quả quyết

Ví dụ: When confronted with criticism, he tends to strike an attitude of defiance rather than considering the feedback. (Khi đối diện với sự chỉ trích, anh ta thường thể hiện một thái độ thách thức thay vì xem xét ý kiến phản hồi.)

4. Danh sách các từ đồng nghĩa với Attitude trong Tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa với Attitude Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Attitude Tiếng Anh
  • Outlook: Quan điểm hoặc cách nhìn của một người đối với một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: Emily's optimistic outlook on life helped her overcome many obstacles. (Quan điểm lạc quan về cuộc sống của Emily giúp cô ấy vượt qua nhiều trở ngại.)

  • Perspective: Góc nhìn hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: From my perspective, changing careers frequently can provide diverse experiences and skills. (Từ góc nhìn của tôi, thay đổi nghề nghiệp thường xuyên có thể mang đến những trải nghiệm và kỹ năng đa dạng.)

  • Approach: Phương pháp hoặc cách tiếp cận một vấn đề hoặc một nhiệm vụ.

Ví dụ: His unconventional approach to cooking resulted in surprisingly delicious dishes. (Cách tiếp cận không theo truyền thống của anh ấy trong nấu ăn đã dẫn đến các món ăn ngon bất ngờ.)

  • Mindset: Tư duy hoặc trạng thái tâm trí của một người, thường ảnh hưởng đến hành vi.

Ví dụ: Developing a growth mindset like Alex's is essential for personal development. (Phát triển tư duy mở rộng giống như Alex là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)

  • Disposition: Tính cách hoặc thái độ của một người trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: Despite the setback in her marriage, her resilient disposition allowed her to bounce back quickly. (Mặc dù gặp trở ngại trong hôn nhân, tính cách kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy phục hồi nhanh chóng.)

  • Temperament: Tính cách hoặc tính tình ổn định của một người.

Ví dụ: Anna’s meticulous temperament makes her well-suited for detail-oriented jobs that require precision. (Tính cách tỉ mỉ của Anna khiến cô phù hợp với những công việc đòi hỏi sự chính xác.)

  • Demeanor: Cách thái độ hoặc cách hành xử mà một người thể hiện, thường ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận họ.

Ví dụ: His professional demeanor makes him highly respected by his colleagues and clients. (Thái độ chuyên nghiệp của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp và khách hàng rất tôn trọng.)

  • Stance: Tư thế hoặc lập trường mà một người hay một tổ chức đưa ra đối với một vấn đề hoặc một tình huống.

Ví dụ: The company's stance on environmental sustainability is reflected in its policies. (Lập trường của công ty về tính bền vững môi trường được phản ánh trong các chính sách của họ.)

  • Viewpoint: Quan điểm hoặc góc nhìn cá nhân về một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: My viewpoint on environmental conservation is that every individual has a responsibility to protect and preserve nature. (Quan điểm của tôi về bảo tồn môi trường là mỗi cá nhân đều có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn thiên nhiên.)

  • Posture: Tư thế hoặc cách nghĩ của một người đối với một vấn đề hoặc một tình huống.

Ví dụ: Nicole’s confident posture on public speaking makes her presentations engaging and persuasive. (Tư thế tự tin của Nicole nói trước công chúng khiến các bài thuyết trình của cô trở nên hấp dẫn và thuyết phục.)

5. Bài tập thực hành Attitude đi với giới từ gì trong Tiếng Anh

Lựa chọn giới từ phù hợp với Attitude để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. The attitude of the public __________ the new law has been mixed, with both support and opposition.

2. Her attitude __________ feedback, whether positive or negative, is always to view it as an opportunity for growth.

3. The Nobel-awarded scientist’s attitude __________ climate change is grounded in extensive research and data analysis. 

4. Maya’s employees admire her attitude __________ constructive criticism as she always seeks ways to improve and grow. 

5. The CEO’s attitude __________ sustainable development has led the company to implement several green initiatives.

6. Many people have a skeptical attitude __________ the effectiveness of the new environment-conserving policy.

7. Peter’s attitude __________ the implications of AI demonstrates a deep understanding of both technological and ethical considerations. 

8. The attitude __________ the international community towards human rights violations in Rafah is one of calls for immediate action.

9. Professor Smith's open-minded attitude __________ emerging methodologies has encouraged students to explore innovative approaches in their theses.

10. The attitude __________ the board, as reflected in their unanimous vote, was one of strong support for the new initiative.

Đáp án:

1. of

2. to/towards/about

3. on

4. to/towards/about

5. to/towards/about

6. to/towards/about

7. on

8. of

9. to/towards/about

10. of

Việc nắm rõ cách dùng Attitude đi với giới từ gì và biết các cấu trúc cũng như từ đồng nghĩa của "Attitude" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để sử dụng Tiếng Anh thành thạo bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ