Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Available đi với giới từ gì? 3 cấu trúc Available trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Available là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn khi sử dụng chính xác giới từ đi kèm với từ này, dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong giao tiếp. 

Vì vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi tìm câu trả lời cho Available đi với giới từ gì và khám phá một số cụm từ thông dụng với Available trong Tiếng Anh nhé.

Tìm hiểu Available đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Available đi với giới từ gì?

1. Available nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Available /əˈveɪləbl/ là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là sẵn sàng dùng được”, “rảnh rỗihoặc độc thân. Cụ thể về từng ý nghĩa như sau:

Available nghĩa là gì?
Available nghĩa là gì?
  • Có thể kiếm được, mua hoặc tìm thấy

Ví dụ: The latest research papers on genetics are now available online through the university's digital library. (Những bài nghiên cứu mới nhất về gen di truyền hiện có thể được tìm thấy trực tuyến thông qua thư viện số của trường đại học.)

  • Rảnh rỗi để gặp gỡ và nói chuyện với ai

Ví dụ: The manager is available for a meeting with the new clients on Thursday afternoon. (Người quản lý sẽ rảnh rỗi để họp với các khách hàng mới vào chiều thứ Năm.)

  • Hiện đang không ở trong một mối quan hệ tình cảm nào

Ví dụ: Despite being highly successful and charming, Mark is surprisingly still available and not dating anyone. (Mặc dù rất thành công và quyến rũ, nhưng đáng ngạc nhiên là Mark vẫn đang độc thân và không hẹn hò với ai.)

Bên cạnh ý nghĩa, hãy cùng IELTS LangGo điểm qua một số “word family” của Available nhé!

  • Availability (n.): sự có sẵn, tính sẵn có

Ví dụ: Customers were frustrated by the lack of availability of popular items during the holiday season. (Khách hàng đã thất vọng vì thiếu đi các mặt hàng phổ biến trong mùa lễ.)

  • Unavailable (adj.): không có sẵn, không kiếm được

Ví dụ: The latest Apple’s smartphone model from is currently unavailable in stores due to high demand. (Mẫu smartphone mới nhất của Apple hiện không có sẵn tại các cửa hàng do nhu cầu cao.)

  • Unavailability (n.): sự không có sẵn, tính không sẵn có

Ví dụ: The unavailability of skilled workers in rural areas poses a significant challenge to agricultural development. (Việc thiếu lao động tay nghề cao ở vùng nông thôn đặt ra một thách thức lớn đối với phát triển nông nghiệp.)

  • Avail (v.): Sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó có sẵn để đạt được một mục đích cụ thể

Ví dụ: You should avail yourself of the training programs offered by the company to improve your skills. (Bạn nên tận dụng các chương trình đào tạo do công ty cung cấp để nâng cao kỹ năng của mình.)

2. Available đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford Dictionary, tính từ Available đi với các giới từ for, from và to để diễn tả ý nghĩa một thứ nào đó có sẵn cho ai hoặc kể từ thời điểm nào.

Available đi với giới từ gì?
Available đi với giới từ gì?

2.1. Available for

Cách dùng: Available đi với giới từ for khi diễn tả một người hoặc một vật có sẵn để sử dụng cho một mục đích cụ thể

Cấu trúc: To be available + for + something

Ví dụ: 

- The conference room is available for booking for business meetings or presentations. (Phòng họp có sẵn để đặt cho các cuộc họp kinh doanh hoặc thuyết trình.)

- Our company has bicycles available for rent for tourists who want to explore the city. (Công ty có xe đạp sẵn để cho thuê cho du khách muốn khám phá thành phố.)

2.2. Available from

Cách dùng: Available đi với giới từ from khi muốn chỉ ra thời gian hoặc nguồn gốc mà một người/vật bắt đầu trở nên sẵn có 

Cấu trúc: To be available + from + something/somebody

Ví dụ: 

  • The new Huawei product line will be available from next month onwards at all retail stores. (Dòng sản phẩm Huawei mới sẽ có sẵn từ tháng sau tại tất cả các cửa hàng bán lẻ.)
  • The tickets for the Blackpink concert will be available from the box office starting tomorrow morning. (Vé cho đêm ca nhạc của Blackpink sẽ có sẵn từ quầy vé bắt đầu từ sáng mai.)

2.3. Available to

Cách dùng: Available đi với giới từ to khi muốn diễn tả một người/vật có thể sẵn sàng cho ai đó sử dụng

Cấu trúc: To be available + to + somebody

Ví dụ: 

  • The scholarship program is available to students from low-income families who demonstrate academic excellence. (Chương trình học bổng có sẵn cho sinh viên từ các gia đình thu nhập thấp chứng minh được thành tích học thuật.)
  • This internship program is available to college students majoring in engineering or computer science. (Chương trình thực tập này có sẵn cho sinh viên đại học chuyên ngành kỹ thuật hoặc khoa học máy tính.)

3. Các cụm từ thông dụng với Available

Cùng hiểu thêm cách sử dụng Available với các cụm từ thông trong thực tế bạn nhé:

  • To have something available: Diễn tả việc có sẵn một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên nào đó để sử dụng hoặc mua

Ví dụ: This French restaurant claims to have a wide range of vegetarian options available on their menu. (Nhà hàng Pháp này tuyên bố có nhiều món chay trên thực đơn của họ.)

  • Readily/widely/freely/publicly available: Mô tả việc một cái gì đó dễ dàng hoặc rộng rãi được sử dụng, truy cập hoặc có sẵn cho mọi người

Ví dụ: The government has made the new vaccination program widely available to all citizens, ensuring public health safety. (Chính phủ đã giúp chương trình tiêm chủng mới có sẵn rộng rãi cho tất cả các công dân, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.)

  • Available to do something: Mô tả việc một người hoặc một nhóm có sẵn và sẵn lòng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một hoạt động nào đó

Ví dụ: The expert team is available to provide specialized training sessions for employees on demand. (Nhóm chuyên gia sẵn lòng để cung cấp các buổi đào tạo chuyên ngành cho nhân viên theo yêu cầu.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Available trong Tiếng Anh

Gợi ý một số từ đồng nghĩa với Available
Gợi ý một số từ đồng nghĩa với Available

3.1. Từ đồng nghĩa với Available

  • Accessible: Có thể tiếp cận được

Ví dụ: The new library is fully wheelchair accessible, with ramps and elevators to accommodate all visitors. (Thư viện mới hoàn toàn có thể đến được bằng xe lăn, với dốc và thang máy để phục vụ tất cả các khách tham quan.)

  • Obtainable: Có thể thu được, có thể đạt được

Ví dụ: With dedication and perseverance, fluency in a new language is certainly obtainable. (Với sự bền bỉ và kiên trì, việc thành thạo một ngôn ngữ mới hoàn toàn có thể đạt được.)

  • Ready: Sẵn sàng để sử dụng hoặc thực hiện

Ví dụ: Our team was ready to implement the new software after weeks of rigorous training and preparation. (Đội ngũ của chúng tôi đã sẵn sàng triển khai phần mềm mới sau những tuần huấn luyện và chuẩn bị nghiêm ngặt.)

  • Attainable: Có thể đạt được hoặc thu được

Ví dụ: With determination and hard work, Jane believed that her dream of studying abroad was attainable. (Với sự quyết tâm và chăm chỉ làm việc, Jane tin rằng giấc mơ du học của mình là có thể đạt được.)

  • Handy: Tiện dụng hoặc dễ dàng sử dụng

Ví dụ: The multi-tool is incredibly handy, with various functions packed into a compact design. (Dụng cụ đa năng này cực kỳ tiện dụng, với nhiều chức năng được tích hợp vào một thiết kế nhỏ gọn.)

  • On hand: Có sẵn, sẵn sàng để sử dụng

Ví dụ: We always keep emergency supplies on hand in case of power outages or natural disasters. (Chúng tôi luôn có trữ lượng vật tư cần thiết sẵn sàng trong trường hợp cúp điện hoặc thiên tai.)

  • Present: Hiện diện và sẵn sàng gặp gỡ

Ví dụ: Despite her busy schedule, the company's CEO always makes an effort to be present at important meetings to provide trainings to her team. (Dù có lịch trình bận rộn, CEO của công ty luôn nỗ lực để hiện diện tại các cuộc họp quan trọng để tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên của mình.)

3.2. Từ trái nghĩa với Available

  • Inaccessible: Không thể tiếp cận được

Ví dụ: The ancient ruins were located in a remote area, making them inaccessible to most tourists. (Những tàn tích cổ xưa nằm ở một khu vực hẻo lánh, làm cho hầu hết du khách không thể tiếp cận được chúng.)

  • Unobtainable: Không thể thu được, không đạt được

Ví dụ: For many, achieving perfection is an unobtainable goal, as it is subjective and ever-changing. (Đối với nhiều người, việc đạt được sự hoàn hảo là một mục tiêu không thể đạt được, vì nó mang tính chủ quan và thay đổi liên tục.)

  • Scarce: Hiếm, ít có

Ví dụ: Clean drinking water became scarce in the drought-affected region. (Nước uống sạch trở nên hiếm trong khu vực bị hạn hán.)

  • Limited: Hạn chế, giới hạn

Ví dụ: The bookstore had limited copies of the bestselling novel available. (Cửa hàng sách chỉ có số lượng giới hạn của cuốn tiểu thuyết bán chạy.)

  • Restricted: Bị hạn chế, bị giới hạn

Ví dụ: Access to the VIP lounge is restricted to members only. (Việc tiếp cận phòng VIP bị hạn chế chỉ dành cho các thành viên.)

  • Unreachable: Không thể đạt được, không thể tiếp cận được

Ví dụ: The mountaintop monastery was situated in such a remote location that it seemed unreachable. (Tu viện trên đỉnh núi được đặt ở một vị trí hẻo lánh đến nỗi có vẻ không thể đạt được.)

  • Out of stock: Hết hàng, không còn hàng

Ví dụ: I went to buy my favorite snack, but it was out of stock at the grocery store. (Tôi đến mua đồ ăn vặt yêu thích của mình, nhưng nó đã hết hàng ở cửa hàng tạp hóa.)

  • Busy: Bận rộn

Ví dụ: The CEO is too busy with back-to-back meetings to attend the conference today. (Giám đốc điều hành quá bận rộn với các cuộc họp liên tục để tham dự hội nghị hôm nay.)

  • Engaged: Bận với việc khác

Ví dụ: I wanted to ask John for help, but he seemed engaged in an intense conversation with his colleagues. (Tôi muốn hỏi John giúp đỡ, nhưng anh ta dường như đang bận rộn trò chuyện với đồng nghiệp.)

  • Occupied: Bận với việc hoặc nhiệm vụ khác

Ví dụ: My manager is currently occupied with urgent project deadlines and cannot be disturbed. (Quản lý của tôi hiện đang bận rộn với các hạn chót dự án cấp bách và không thể bị làm phiền.)

  • Preoccupied: Lo lắng hoặc tập trung vào việc khác

Ví dụ: Sarah seemed preoccupied with thoughts about the upcoming presentation and didn't notice the time passing. (Sarah dường như lo lắng với những suy nghĩ về bài thuyết trình sắp tới và không để ý đến thời gian trôi qua.)

  • Booked: Đã có kế hoạch hoặc đã hẹn trước

Ví dụ: I wanted to schedule a meeting with the accountant, but she was already booked for the entire day. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc họp với kế toán, nhưng cô ấy đã có kế hoạch cho cả ngày.)

5. Bài tập vận dụng kiến thức Available đi với giới từ

Lựa chọn giới từ phù hợp với Available để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. The boutique hotel in downtown New York has spacious suites available __________ booking, offering a luxurious stay experience for travelers.

2. The personalized services at this exclusive resort is available __________  members only.

3. The new software update is available __________ all registered users who have a valid subscription starting today.

4. The scholarship at Harvard University is available __________ outstanding students who demonstrate academic excellence all over the world.

5. Our company has high-quality laptops available __________ rental purposes.

6. The limited edition sneakers will be available __________ next week, causing excitement among sneakerheads eager to add them to their collection.

7. The training materials will be available __________ the company's online portal starting next Monday.

8. The cozy café downtown has a cozy corner available __________ book clubs to host their weekly meetings and discuss their latest reads.

9. The latest collection from fashion designer Louis Vuitton will be available __________ select luxury boutiques worldwide next month.

10. Exclusive membership at the prestigious country club is available __________ affluent individuals in Europe.

Đáp án

1. for

2. to

3. to 

4. to

5. for

6. from

7. from

8. for

9. from

10. to 

Việc hiểu rõ Available đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi phổ biến mà còn nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hãy chăm chỉ đặt câu với các cấu trúc Available và làm bài tập thực hành để nắm vững kiến thức hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ