Tính từ Covered được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa là “được bao phủ bởi”. Dù thông dụng là vậy nhưng không nhiều người có thể trả lời đúng câu hỏi Covered đi với giới từ gì.
Nếu bạn cũng đang gặp vấn đề trên, thì hãy đọc ngay bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu các giới từ đứng sau Covered, cũng như các cấu trúc thông dụng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Covered trong Tiếng Anh.
Kiến thức trọng tâm |
Covered đi với giới từ in, with, by trong Tiếng Anh để thể hiện rằng một vật được bao phủ hay che phủ bởi một vật nào khác. Cấu trúc:
|
Theo Oxford Dictionary, Covered /ˈkʌvərd/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là “được che đậy” hoặc “được bao phủ”. Cụ thể từ Covered có những ý nghĩa sau:
Ví dụ: The ground was covered with leaves after the storm. (Mặt đất được phủ đầy lá sau cơn bão.)
Ví dụ: The market has a covered section where people can sell their goods even when it rains. (Chợ có một khu vực có mái che nơi mọi người có thể bán hàng hóa của mình ngay cả khi trời mưa.)
Ví dụ: The cake was covered in chocolate icing. (Chiếc bánh được phủ lớp kem sô cô la.)
Tính từ Covered có các họ từ vựng (words family) dưới đây:
Ví dụ: The government tried to cover up the scandal, but the truth eventually emerged. (Chính phủ đã cố gắng che đậy vụ bê bối, nhưng sự thật cuối cùng đã xuất hiện).
Ví dụ: The covering of snow transformed the landscape into a winter wonderland. (Lớp phủ tuyết trắng biến cảnh quan thành một thế giới kỳ diệu của mùa đông).
Ví dụ: Scientists hope to uncover the mystery of how the pyramids were built. (Các nhà khoa học hy vọng sẽ tiết lộ bí ẩn về cách các kim tự tháp được xây dựng).
Ví dụ: This mobile network provider boasts excellent coverage across the entire country. (Nhà cung cấp mạng di động này tự hào có phạm vi phủ sóng tuyệt vời trên toàn quốc.).
Ví dụ: The uncovered floor was cold and slippery, making it difficult to walk barefoot. (Sàn nhà lạnh và trơn trượt, khiến việc đi chân trần trở nên khó khăn.)
Covered đi với giới từ in, with, by trong Tiếng Anh để thể hiện rằng một vật được bao phủ hay che phủ bởi một vật nào khác.
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và công thức của từng cấu trúc Covered nhé!
Cách dùng: Covered đi với giới từ in khi muốn miêu tả một bề mặt hoàn toàn được phủ bởi một loại vật liệu, chất liệu, hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- The playground was covered in children's toys, making it difficult to walk. (Sân chơi được chất đầy bởi đồ chơi trẻ con, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn).
- The dog came back home covered in mud from head to toe, leaving muddy paw prints all over the floor. (Con chó trở về nhà đã bị phủ đầy bùn từ đầu đến chân, để lại những dấu chân bùn trên sàn nhà).
Cách dùng: Covered đi với giới từ with khi muốn mô tả một vật thể nào đó có mặt trên được phủ bởi một loại vật liệu.
Ví dụ:
- The cake was covered with creamy frosting and colorful sprinkles. (Chiếc bánh được bao phủ bởi lớp kem phô mai và những viên đường màu sắc).
- The shelves were covered with dust, indicating they hadn't been cleaned in a long time. (Các kệ bị phủ đầy bụi, cho thấy chúng đã không được lau chùi trong một thời gian dài).
Cách dùng: Covered đi với giới từ by khi muốn mô tả cái gì đó bị che phủ bởi một nguyên nhân hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- The valley was covered by a dense fog in the early morning. (Thung lũng bị che phủ bởi một lớp sương mù dày đặc vào buổi sáng sớm).
- The city was covered by a blanket of stars, casting a magical glow over the skyline. (Thành phố được che phủ bởi một màn sao, tạo ra một ánh sáng phép thuật trên đường chân trời).
Không chỉ đi với các giới từ trên, Covered còn đi kèm với một số từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh như sau:
Ví dụ: Long ago, people used covered wagons with roofs to travel across wide open lands. (Ngày xưa, con người đã sử dụng những chiếc xe ngựa có mái che để đi qua những vùng đất rộng mở rộng lớn.)
Ví dụ: The snow-covered mountains glistened in the morning sunlight, creating a breathtaking view. (Những ngọn núi phủ đầy tuyết lấp lánh dưới ánh nắng ban mai, tạo nên một khung cảnh ấn tượng.)
Ví dụ: After years of wear and tear, the old sofa was re-covered in a much more luxurious new fabric. (Sau nhiều năm bị hao mòn, chiếc ghế sofa cũ đã được bọc lại bằng một loại vải mới sang trọng hơn nhiều.)
Ví dụ: The freshly baked cookies were coated with a glossy layer of chocolate. (Những chiếc bánh quy mới nướng được phủ một lớp sô cô la bóng loáng.)
Ví dụ: After a heavy snowfall, the entire city was blanketed in a thick layer of snow. (Sau một cơn tuyết lớn, toàn bộ thành phố đã bị bao phủ bởi một lớp tuyết dày.)
Ví dụ: The delicate necklace was encased in a velvet-lined box for safekeeping. (Chiếc dây chuyền tinh tế được đặt trong một hộp lót bằng lụa để đảm bảo an toàn.)
Ví dụ: The old mansion was enveloped in ivy, giving it a mysterious and enchanting appearance. (Căn biệt thự cổ kính được bao phủ bởi cây dây leo, mang lại vẻ ngoài huyền bí và quyến rũ.)
Ví dụ: The ruins of the ancient temple were shrouded in mist, adding to its aura of mystery. (Những tàn tích của ngôi đền cổ xưa được bao phủ bởi sương mù, làm tăng thêm sự huyền bí.)
Ví dụ: The artist overlaid the painting with a thin layer of varnish to protect it from damage. (Nghệ sĩ đã đặt một lớp keo mỏng lên bức tranh để bảo vệ nó khỏi hỏng hóc.)
Ví dụ: The newborn baby was swathed in a soft blanket, sleeping peacefully in the crib. (Em bé mới sinh được quấn trong một cái chăn mềm, ngủ ngon lành trong giường cũi.)
Ví dụ: The bride walked down the aisle wearing a veil that partially obscured her face. (Cô dâu đi dọc lễ đường với một chiếc voan phần nào che khuất gương mặt.)
Ví dụ: The electrician warned that the exposed wires were dangerous and needed to be fixed immediately. (Thợ điện cảnh báo rằng các dây điện bị lộ rất nguy hiểm và cần được sửa chữa ngay lập tức.)
Ví dụ: The investigation uncovered corruption at the highest levels of government. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra sự tham nhũng ở những cấp bậc cao nhất của chính phủ.)
Ví dụ: The room was bare, with only a bed and a chair. (Căn phòng trống rỗng, chỉ có một chiếc giường và một cái ghế.)
Ví dụ: Her autobiography revealed secrets about her life that no one knew before. (Cuốn tự truyện của cô ấy đã làm rõ những bí mật về cuộc đời mà trước đây không ai biết.)
Ví dụ: The truth lay naked before them, undeniable and stark. (Sự thật được phơi bày trước mắt họ, không thể phủ nhận và rõ ràng.)
Ví dụ: This company operates with open transparency, allowing stakeholders insight into its operations. (Công ty này hoạt động với sự công khai, cho phép các bên liên quan hiểu rõ về hoạt động của mình.)
Ví dụ: Prof John’s instructions were clear, leaving no room for misunderstanding. (Các hướng dẫn của giáo sư John rất rõ ràng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.)
Ví dụ: The effects of climate change are visible in the melting glaciers and rising sea levels. (Các hiệu ứng của biến đổi khí hậu có thể nhìn thấy qua việc núi băng tan chảy và mực nước biển tăng cao.)
Điền một giới từ thích hợp với tính từ Covered để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:
1. The car was covered __________ a thick layer of dust, indicating it hadn't been used for a long time.
2. The sidewalk was covered __________ a layer of ice, making it treacherous to walk on.
3. The picnic blanket was covered __________ a colorful array of sandwiches, fruits, and snacks for the family outing.
4. The picnic was covered __________ unexpected rain showers, forcing everyone to seek shelter under nearby trees.
5. My neighbor’s backyard was covered __________ fresh snow, inviting the children to build snowmen and have snowball fights.
6. The playground was covered __________ the joyful laughter of children, echoing throughout the park on a sunny afternoon.
7. The picnic blanket was covered __________ a colorful array of sandwiches, fruits, and snacks for the family outing.
8. My mom warned that the kitchen floor was covered __________ spilled milk, making it hard for anyone to walk through.
9. We had our car fixed by an engineer because it was covered __________ mud after driving through the unpaved road.
10. During the winter, the city skyline was covered __________ a dense fog, obscuring the view of the skyscrapers.
Đáp án
1. in
2. with
3. with
4. by
5. in
6. by
7. with
8. in
9. in
10. by
Hy vọng bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Covered đi với giới từ gì và nắm được các cụm từ thông dụng với Covered trong Tiếng Anh. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trên website IELTS LangGo để làm phong phú cho vốn ngữ pháp, từ vựng của mình!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ