Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Covered đi với giới từ gì? Cấu trúc Covered và cách dùng chi tiết
Nội dung

Covered đi với giới từ gì? Cấu trúc Covered và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Tính từ Covered được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa là “được bao phủ bởi”. Dù thông dụng là vậy nhưng không nhiều người có thể trả lời đúng câu hỏi Covered đi với giới từ gì.

Nếu bạn cũng đang gặp vấn đề trên, thì hãy đọc ngay bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu các giới từ đứng sau Covered, cũng như các cấu trúc thông dụng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Covered trong Tiếng Anh.

Kiến thức trọng tâm

Covered đi với giới từ in, with, by trong Tiếng Anh để thể hiện rằng một vật được bao phủ hay che phủ bởi một vật nào khác.

Cấu trúc:

  • To be covered + in + something: miêu tả một bề mặt hoàn toàn được phủ bởi một loại vật liệu, chất liệu, hoặc tình trạng nào đó.
  • To be covered + with + something: mô tả một vật thể nào đó có mặt trên được phủ bởi một loại vật liệu.
  • To be covered + by + something: mô tả cái gì đó bị che phủ bởi một nguyên nhân hoặc tình trạng nào đó.

1. Covered là gì?

Theo Oxford Dictionary, Covered /ˈkʌvərd/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là “được che đậy” hoặc “được bao phủ”. Cụ thể từ Covered có những ý nghĩa sau:

  • Có một lớp hoặc một lượng trên một vật nào đó

Ví dụ: The ground was covered with leaves after the storm. (Mặt đất được phủ đầy lá sau cơn bão.)

  • Có mái che

Ví dụ: The market has a covered section where people can sell their goods even when it rains. (Chợ có một khu vực có mái che nơi mọi người có thể bán hàng hóa của mình ngay cả khi trời mưa.)

  • Được bao phủ xung quanh cái gì đó 

Ví dụ: The cake was covered in chocolate icing. (Chiếc bánh được phủ lớp kem sô cô la.)

Ý nghĩa của Covered là gì?
Ý nghĩa của Covered là gì?

Tính từ Covered có các họ từ vựng (words family) dưới đây:

  • Cover (v.): Che phủ hoặc bảo vệ một cái gì đó

Ví dụ: The government tried to cover up the scandal, but the truth eventually emerged. (Chính phủ đã cố gắng che đậy vụ bê bối, nhưng sự thật cuối cùng đã xuất hiện).

  • Covering (n.): Một lớp vật liệu hoặc vật thể được đặt lên trên một cái gì đó để bảo vệ hoặc che phủ nó

Ví dụ: The covering of snow transformed the landscape into a winter wonderland. (Lớp phủ tuyết trắng biến cảnh quan thành một thế giới kỳ diệu của mùa đông).

  • Uncover (v.): Loại bỏ, che phủ hoặc tiết lộ điều gì đó trước đó được giấu kín

Ví dụ: Scientists hope to uncover the mystery of how the pyramids were built. (Các nhà khoa học hy vọng sẽ tiết lộ bí ẩn về cách các kim tự tháp được xây dựng).

  • Coverage (n.): Phạm vi hoặc mức độ được che phủ

Ví dụ: This mobile network provider boasts excellent coverage across the entire country. (Nhà cung cấp mạng di động này tự hào có phạm vi phủ sóng tuyệt vời trên toàn quốc.).

  • Uncovered (adj.): Trần trụi, không được che phủ

Ví dụ: The uncovered floor was cold and slippery, making it difficult to walk barefoot. (Sàn nhà lạnh và trơn trượt, khiến việc đi chân trần trở nên khó khăn.)

2. Covered đi với giới từ gì?

Covered đi với giới từ in, with, by trong Tiếng Anh để thể hiện rằng một vật được bao phủ hay che phủ bởi một vật nào khác.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và công thức của từng cấu trúc Covered nhé!

Giải đáp thắc mắc Covered đi với giới từ gì?
Giải đáp thắc mắc Covered đi với giới từ gì?
  • To be covered + in + something

Cách dùng: Covered đi với giới từ in khi muốn miêu tả một bề mặt hoàn toàn được phủ bởi một loại vật liệu, chất liệu, hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ: 

- The playground was covered in children's toys, making it difficult to walk. (Sân chơi được chất đầy bởi đồ chơi trẻ con, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn).

- The dog came back home covered in mud from head to toe, leaving muddy paw prints all over the floor. (Con chó trở về nhà đã bị phủ đầy bùn từ đầu đến chân, để lại những dấu chân bùn trên sàn nhà).

  • To be covered + with + something

Cách dùng: Covered đi với giới từ with khi muốn mô tả một vật thể nào đó có mặt trên được phủ bởi một loại vật liệu.

Ví dụ: 

- The cake was covered with creamy frosting and colorful sprinkles. (Chiếc bánh được bao phủ bởi lớp kem phô mai và những viên đường màu sắc).

- The shelves were covered with dust, indicating they hadn't been cleaned in a long time. (Các kệ bị phủ đầy bụi, cho thấy chúng đã không được lau chùi trong một thời gian dài).

  • To be covered + by + something

Cách dùng: Covered đi với giới từ by khi muốn mô tả cái gì đó bị che phủ bởi một nguyên nhân hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ: 

- The valley was covered by a dense fog in the early morning. (Thung lũng bị che phủ bởi một lớp sương mù dày đặc vào buổi sáng sớm).

- The city was covered by a blanket of stars, casting a magical glow over the skyline. (Thành phố được che phủ bởi một màn sao, tạo ra một ánh sáng phép thuật trên đường chân trời).

3. Các cụm từ thông dụng với Covered

Không chỉ đi với các giới từ trên, Covered còn đi kèm với một số từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh như sau: 

Một số cụm từ thông dụng với Warrant trong Tiếng Anh
Một số cụm từ thông dụng với Warrant trong Tiếng Anh
  • Covered wagon: Một loại xe ngựa có mái che, thường được sử dụng bởi những người tiên phong di cư ở Bắc Mỹ.

Ví dụ: Long ago, people used covered wagons with roofs to travel across wide open lands. (Ngày xưa, con người đã sử dụng những chiếc xe ngựa có mái che để đi qua những vùng đất rộng mở rộng lớn.)

  • Snow-covered: Được phủ bởi tuyết.

Ví dụ: The snow-covered mountains glistened in the morning sunlight, creating a breathtaking view. (Những ngọn núi phủ đầy tuyết lấp lánh dưới ánh nắng ban mai, tạo nên một khung cảnh ấn tượng.)

  • Re-covered: Được phủ lại hoặc bọc lại.

Ví dụ: After years of wear and tear, the old sofa was re-covered in a much more luxurious new fabric. (Sau nhiều năm bị hao mòn, chiếc ghế sofa cũ đã được bọc lại bằng một loại vải mới sang trọng hơn nhiều.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Covered trong Tiếng Anh

4.1. Từ đồng nghĩa với Covered

  • Coated: Được phủ một lớp bên ngoài

Ví dụ: The freshly baked cookies were coated with a glossy layer of chocolate. (Những chiếc bánh quy mới nướng được phủ một lớp sô cô la bóng loáng.)

  • Blanketed: Được che phủ hoàn toàn

Ví dụ: After a heavy snowfall, the entire city was blanketed in a thick layer of snow. (Sau một cơn tuyết lớn, toàn bộ thành phố đã bị bao phủ bởi một lớp tuyết dày.)

  • Encased: Bao bọc hoặc đặt trong một cái vỏ để bảo vệ an toàn

Ví dụ: The delicate necklace was encased in a velvet-lined box for safekeeping. (Chiếc dây chuyền tinh tế được đặt trong một hộp lót bằng lụa để đảm bảo an toàn.)

  • Enveloped: Được bao quanh hoặc bọc kín

Ví dụ: The old mansion was enveloped in ivy, giving it a mysterious and enchanting appearance. (Căn biệt thự cổ kính được bao phủ bởi cây dây leo, mang lại vẻ ngoài huyền bí và quyến rũ.)

  • Shrouded: Được bao phủ hoặc che khuất, thường mang tính bí ẩn

Ví dụ: The ruins of the ancient temple were shrouded in mist, adding to its aura of mystery. (Những tàn tích của ngôi đền cổ xưa được bao phủ bởi sương mù, làm tăng thêm sự huyền bí.)

  • Overlaid: Được đặt một lớp lên trên

Ví dụ: The artist overlaid the painting with a thin layer of varnish to protect it from damage. (Nghệ sĩ đã đặt một lớp keo mỏng lên bức tranh để bảo vệ nó khỏi hỏng hóc.)

  • Swathed: Được quấn hoặc bọc trong một lớp vật liệu

Ví dụ: The newborn baby was swathed in a soft blanket, sleeping peacefully in the crib. (Em bé mới sinh được quấn trong một cái chăn mềm, ngủ ngon lành trong giường cũi.)

  • Veiled: Được che phủ một phần hoặc hoàn toàn, thường bằng một lớp mỏng

Ví dụ: The bride walked down the aisle wearing a veil that partially obscured her face. (Cô dâu đi dọc lễ đường với một chiếc voan phần nào che khuất gương mặt.) 

4.2. Từ trái nghĩa với Covered

  • Exposed: Bị lộ ra, bị hở, không được che đậy

Ví dụ: The electrician warned that the exposed wires were dangerous and needed to be fixed immediately. (Thợ điện cảnh báo rằng các dây điện bị lộ rất nguy hiểm và cần được sửa chữa ngay lập tức.)

  • Uncovered: Không có gì che phủ, để trần

Ví dụ: The investigation uncovered corruption at the highest levels of government. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra sự tham nhũng ở những cấp bậc cao nhất của chính phủ.)

  • Bare: Trống rỗng, không có gì che phủ

Ví dụ: The room was bare, with only a bed and a chair. (Căn phòng trống rỗng, chỉ có một chiếc giường và một cái ghế.)

  • Revealed: Được làm rõ, không bị che giấu

Ví dụ: Her autobiography revealed secrets about her life that no one knew before. (Cuốn tự truyện của cô ấy đã làm rõ những bí mật về cuộc đời mà trước đây không ai biết.)

  • Naked: Không có gì che phủ, trần truồng

Ví dụ: The truth lay naked before them, undeniable and stark. (Sự thật được phơi bày trước mắt họ, không thể phủ nhận và rõ ràng.)

  • Open: Mở, không bị che đậy

Ví dụ: This company operates with open transparency, allowing stakeholders insight into its operations. (Công ty này hoạt động với sự công khai, cho phép các bên liên quan hiểu rõ về hoạt động của mình.)

  • Clear: Trống trải, không bị che khuất

Ví dụ: Prof John’s instructions were clear, leaving no room for misunderstanding. (Các hướng dẫn của giáo sư John rất rõ ràng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.)

  • Visible: Có thể nhìn thấy, không bị che khuất

Ví dụ: The effects of climate change are visible in the melting glaciers and rising sea levels. (Các hiệu ứng của biến đổi khí hậu có thể nhìn thấy qua việc núi băng tan chảy và mực nước biển tăng cao.)

5. Bài tập thực hành kiến thức Covered đi với giới từ

Điền một giới từ thích hợp với tính từ Covered để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. The car was covered __________ a thick layer of dust, indicating it hadn't been used for a long time.

2. The sidewalk was covered __________ a layer of ice, making it treacherous to walk on.

3. The picnic blanket was covered __________ a colorful array of sandwiches, fruits, and snacks for the family outing.

4. The picnic was covered __________ unexpected rain showers, forcing everyone to seek shelter under nearby trees.

5. My neighbor’s backyard was covered __________ fresh snow, inviting the children to build snowmen and have snowball fights.

6. The playground was covered __________ the joyful laughter of children, echoing throughout the park on a sunny afternoon.

7. The picnic blanket was covered __________ a colorful array of sandwiches, fruits, and snacks for the family outing.

8. My mom warned that the kitchen floor was covered __________ spilled milk, making it hard for anyone to walk through.

9. We had our car fixed by an engineer because it was covered __________ mud after driving through the unpaved road.

10. During the winter, the city skyline was covered __________ a dense fog, obscuring the view of the skyscrapers.

Đáp án

1. in

2. with

3. with

4. by

5. in

6. by

7. with

8. in

9. in

10. by

Hy vọng bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Covered đi với giới từ gì và nắm được các cụm từ thông dụng với Covered trong Tiếng Anh. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trên website IELTS LangGo để làm phong phú cho vốn ngữ pháp, từ vựng của mình!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ