Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Struggle đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng của Struggle

Post Thumbnail

Struggle mang nghĩa là “chật vật, đấu tranh” hoặc “cuộc chiến đấu, sự giằng co”. Trong tiếng Anh, Struggle có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên những ý nghĩa phong phú và đa dạng. 

Vậy Struggle đi với giới từ gì? Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để tìm ra lời giải, đồng thời lưu lại danh sách cấu trúc và cách dùng với Struggle để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé. 

Tìm hiểu chi tiết Struggle đi với giới từ gì?
Tìm hiểu chi tiết Struggle đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Struggle là gì?

Theo Oxford Dictionary, Struggle /ˈstrʌɡl/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ Tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Cùng tìm hiểu các ý nghĩa này nhé:

Động từ Struggle

Động từ Struggle có nghĩa là gì?
Động từ Struggle có nghĩa là gì?
  • Vật lộn để làm điều gì đó rất khó 

Ví dụ: Despite struggling with the complex math problems, she managed to solve them all before the deadline. (Mặc dù chật vật với những bài toán phức tạp, cô ấy đã hoàn thành hết trước thời hạn.)

  • Di chuyển một cách chật vật, khó khăn 

Ví dụ: He struggled through the dense jungle, his path obstructed by thick vines and undergrowth. (Anh ấy chật vật di chuyển qua khu rừng rậm rạp, đường đi của anh bị cản trở bởi những dây leo và bụi rậm dày đặc.)

  • Chiến đấu, đấu tranh với ai 

Ví dụ: The citizens struggled against the oppressive regime for freedom and democracy. (Những người dân đã đấu tranh chống lại chế độ áp bức để giành lấy tự do và dân chủ.)

  • Giãy giụa, vật lộn với ai

Ví dụ: The child cried and struggled in his mother's arms. (Đứa trẻ khóc và giãy giụa trong vòng tay của mẹ.)

  • Đối đầu với ai, cái gì

Ví dụ: The two companies struggled fiercely for dominance in the tech market, each trying to outdo the other. (Hai công ty đối đầu quyết liệt để giành quyền thống trị trên thị trường công nghệ, mỗi bên đều cố gắng vượt mặt bên kia.)

Danh từ Struggle 

  • Cuộc đấu tranh đấu 

Ví dụ: The community's struggle to preserve their local park from developers has united them. (Cuộc đấu tranh của cộng đồng để bảo vệ công viên địa phương khỏi các nhà phát triển đã đoàn kết họ lại.)

  • Sự giằng co giữa 2 người hoặc 1 nhóm người 

Ví dụ: There was a violent struggle between the police officer and the suspect last night. (Đã có một cuộc giằng co dữ dội giữa viên cảnh sát và nghi phạm vào đêm qua.)

  • Một thứ khó để đạt được 

Ví dụ: For many students, mastering advanced calculus is a real struggle that requires a lot of time and effort. (Đối với nhiều sinh viên, việc nắm vững môn giải tích nâng cao là một thử thách thực sự đòi hỏi rất nhiều thời gian và nỗ lực.)

2. Struggle đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Struggle đi với các giới từ: against, between, for, to, over và with để thể hiện dành động hoặc việc đấu tranh chống lại ai, cái gì hoặc đấu tranh để đạt được điều gì đó.

2.1. Động từ Struggle đi với các giới từ: to, for, against và with

Sau đây là các cấu trúc Struggle đi với các giới từ này:

  • Struggle to do something

Cách dùng: diễn tả hành động đấu tranh để làm gì đó

Ví dụ: Most houseplants struggle to thrive without proper care. (Hầu hết các cây trồng trong nhà đều khó phát triển nếu không được chăm sóc cẩn thận.)

  • Struggle for something

Cách dùng: Dùng để chỉ việc nỗ lực, cố gắng để đạt được điều gì.

Ví dụ: The national football team struggled for victory until the very last minute of the game. (Đội tuyển bóng đá quốc gia đã cố gắng giành chiến thắng cho đến những phút cuối cùng của trận đấu.)

  • Struggle against somebody/something

Cách dùng: Dùng để chỉ hành động đấu tranh, chống lại ai hoặc cái gì.

Ví dụ: The villagers struggled against the harsh weather conditions to save their crops. (Những người dân làng đã đấu tranh chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt để cứu mùa màng của họ.)

  • Struggle with somebody/something (for something)

Cách dùng: Dùng để chỉ hành động đấu tranh, cạnh tranh với ai/cái gì (để đạt được điều gì).

Ví dụ: He struggled with his addiction for many years before seeking help. (Anh ấy đã đấu tranh với cơn nghiện của mình trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ.)

2.2. Danh từ struggle đi với giới từ against, between, for, over, with

Cùng tìm hiểu các cấu trúc struggle đi với giới từ cụ thể nhé:

  • A/the struggle + against + something

Cách dùng: Dùng để chỉ cuộc chiến, cuộc đấu tranh chống lại điều gì

Ví dụ: The struggle against climate change requires global cooperation and action. (Cuộc đấu tranh chống lại biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác và hành động toàn cầu.)

  • A/the struggle + with + something

Cách dùng: Dùng để chỉ cuộc vật lộn, khó khăn với điều gì.

Ví dụ: That brave woman’s struggle with cancer inspired many people. (Cuộc chiến của cô gái dũng cảm ấy với bệnh ung thư đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)

  • A/the struggle + for + something

Cách dùng: Dùng để chỉ cuộc chiến, nỗ lực để đạt được điều gì.

Ví dụ: The struggle for equal rights has made significant progress over the past century. (Cuộc đấu tranh giành quyền bình đẳng đã đạt được tiến bộ đáng kể trong thế kỷ qua.)

  • A/the struggle + between + A and B

Cách dùng: Dùng để chỉ cuộc đấu tranh hoặc khó khăn giữa hai bên.

Ví dụ: The struggle between good and evil is a common theme in many stories. (Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác là một chủ đề phổ biến trong nhiều câu chuyện.)

  • A/the struggle over something

Cách dùng: Dùng để chỉ việc tranh đấu hoặc vật lộn về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: The struggle over achieving a healthy work-life balance is a constant challenge for many working parents. (Cuộc đấu tranh đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là một thách thức thường trực đối với nhiều bậc cha mẹ đang đi làm)

3. Các cụm từ thông dụng với Struggle trong Tiếng Anh

Không chỉ đi với các giới từ, Struggle còn đi kèm với một số từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng sau:

  • Struggle financially: Trải qua khó khăn về tài chính, thiếu thốn tiền bạc.

Ví dụ: After losing his job, John struggled financially for several months, relying on his savings to get by. (Sau khi mất việc, John gặp khó khăn về tài chính trong vài tháng, phải dựa vào tiền tiết kiệm để sống qua ngày.)

  • Struggle on: Tiếp tục nỗ lực hoặc làm việc mặc dù gặp nhiều khó khăn.

Ví dụ: Despite the setbacks, the team decided to struggle on with their project to achieve their goals. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại, đội quyết định tiếp tục nỗ lực với dự án của mình để đạt được mục tiêu.)

  • Class struggle: Cuộc đấu tranh giữa các giai cấp trong xã hội, đặc biệt là giữa giai cấp lao động và giai cấp tư sản.

Ví dụ: The industrial revolution intensified the class struggle, as workers fought for better conditions against factory owners. (Cuộc cách mạng công nghiệp làm tăng cường cuộc đấu tranh giai cấp, khi công nhân đấu tranh để có điều kiện tốt hơn chống lại các chủ nhà máy.)

  • Struggle along: Tiếp tục làm việc hoặc sống, mặc dù gặp nhiều khó khăn hoặc trở ngại.

Ví dụ: Even with limited resources, the small business managed to struggle along and eventually found success. (Dù có nguồn lực hạn chế, doanh nghiệp nhỏ vẫn tiếp tục duy trì và cuối cùng đã đạt được thành công.)

  • Struggle on: Tiếp tục nỗ lực hoặc làm việc mặc dù gặp nhiều khó khăn.

Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, she continued to struggle on with her studies, determined to graduate with honors. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục nỗ lực học tập, quyết tâm tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Struggle trong Tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Struggle trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Struggle trong Tiếng Anh

4.1. Từ đồng nghĩa với Struggle

  • Battle (n.): Cuộc chiến, cuộc đấu tranh

Ví dụ: Despite their fierce battles on the field, the soldiers never lost sight of their mission. (Dù đã trải qua những trận chiến dữ dội trên chiến trường, những người lính không bao giờ ngừng nghĩ về của họ.)

  • Fight (n.): Cuộc đấu tranh, sự chiến đấu

Ví dụ: The fight for equality continues, with activists rallying for justice. (Cuộc đấu tranh cho sự bình đẳng vẫn tiếp tục, với các nhà hoạt động tập hợp để đòi lại công bằng.)

  • Effort (n.): Nỗ lực, cố gắng

Ví dụ: Despite her best efforts, she couldn't reach the summit of the mountain before sunset. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, cô ấy vẫn không thể leo lên đỉnh núi trước khi hoàng hôn.)

  • Hardship (n.): Khó khăn, gian khổ

Ví dụ: Many families endured many hardships during the war, but they never lost hope for a better future. (Rất nhiều gia đình trải qua nhiều gian khổ trong thời chiến tranh, nhưng họ không bao giờ mất đi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.)

  • Challenge (n.): Thách thức, khó khăn

Ví dụ: Overcoming the language barrier was a significant challenge for the new immigrants. (Vượt qua rào cản ngôn ngữ là một thách thức lớn đối với những người nhập cư mới.)

  • Endeavor (n.): Sự nỗ lực, cố gắng

Ví dụ: His endeavors in the field of science led to groundbreaking discoveries. (Những nỗ lực của anh ấy trong lĩnh vực khoa học đã mang đến những phát hiện đột phá.)

  • Suffering (n.): Sự đau khổ, sự khó khăn

Ví dụ: The refugees endured a great deal of suffering during their journey to safety. (Những người tị nạn đã chịu đựng rất nhiều đau khổ trong hành trình tìm kiếm sự an toàn.)

  • Grapple (v.): Đấu tranh, giãy giụa

Ví dụ: She grappled with her fear of heights while climbing the steep mountain trail. (Cô ấy đấu tranh với nỗi sợ độ cao khi leo lên con đường núi dốc đứng.)

  • Wrestle (v.): Đấu vật, vật lộn

Ví dụ: He wrestled with his conscience before finally confessing to the crime. (Anh ta đã vật lộn với lương tâm của mình trước khi thú nhận tội ác lần cuối cùng.)

4.2. Từ trái nghĩa với Struggle

  • Success (n.): Sự thành công

Ví dụ: His hard work and dedication eventually led to great success in his career. (Sự chăm chỉ và tận tụy cuối cùng đã dẫn anh ta đến thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)

  • Ease (n.): Sự dễ dàng, sự nhẹ nhàng

Ví dụ: After years of struggle, they finally found a sense of ease and relaxation in retirement. (Sau nhiều năm vất vả, họ cuối cùng cảm thấy dễ chịu và thoải mái khi nghỉ hưu.)

  • Comfort (n.): Sự thoải mái, sự an ổn

Ví dụ: The warm fireplace provided a sense of comfort on cold winter nights. (Lửa lò ấm áp mang lại cảm giác thoải mái vào những đêm mùa đông lạnh giá.)

  • Achievement (n.): Thành tựu, thành quả

Ví dụ: Winning the championship was the crowning achievement of his athletic career. (Việc giành chiến thắng là thành tựu cao quý nhất trong sự nghiệp thể thao của anh ta.)

  • Triumph (n.): Sự chiến thắng, sự thắng lợi

Ví dụ: The team's triumph in the final match was celebrated by fans around the world. (Thắng lợi của đội trong trận đấu chung kết đã được các fan trên toàn thế giới ăn mừng.)

  • Victory (n.): Sự chiến thắng, sự thắng lợi

Ví dụ: The soldiers celebrated their hard-fought victory with cheers and applause. (Những người lính ăn mừng chiến thắng vất vả của họ bằng tiếng hoan hô và tiếng vỗ tay.)

  • Succeed (v.): Thành công

Ví dụ: With determination and perseverance, she managed to succeed in her chosen career path. (Với quyết tâm và kiên nhẫn, cô ấy đã thành công trong con đường sự nghiệp mà mình đã chọn.)

  • Thrive (v.): Thịnh vượng, phát triển

Ví dụ: Her business began to thrive after implementing new marketing strategies. (Doanh nghiệp của cô ấy bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau khi triển khai các chiến lược tiếp thị mới.)

  • Excel (v.): Xuất sắc, vượt trội

Ví dụ: She excelled in her studies and was awarded a scholarship for her academic achievements. (Cô ấy xuất sắc trong học tập và được trao học bổng vì thành tích học thuật của mình.)

  • Flourish (v.): Phồn thịnh, thịnh vượng

Ví dụ: The garden flourished with colorful flowers and lush greenery. (Khu vườn nở rộ với những bông hoa đầy màu sắc và cây xanh um tùm.)

5. Bài tập thực hành với Struggle trong Tiếng Anh

Điền một giới từ phù hợp với Struggle vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. Our team’s struggle __________ recognition in the competitive tech industry finally paid off with a groundbreaking innovation.

2. The community’s struggle __________ the demolition of their historic neighborhood has garnered widespread support.

3. Professor Tim struggled __________ the desire to travel the world and the responsibility to take over the family business.

4. Her struggle __________ anxiety required constant management but she found strength in support groups.

5. The environmentalists struggled __________ the construction of the dam to protect the natural habitat of the endangered species.

6. David and Mike struggled __________ the decision of where to build the new community center, each suggesting different locations.

7. The struggle __________ misinformation on social media platforms is a major challenge for regulators.

8. It is said that the struggle __________ corporate interests and environmental protection is often seen in policy debates.

9. Many young people struggled __________ staying true to their cultural roots and adapting to the new country’s customs.

10. The small island nation struggled __________ the rising sea levels that endangered their homes and way of life.

Đáp án

1. for

2. against  

3. between   

4. with 

5. against   

6. over   

7. against 

8. between  

9. between   

10. against   

Việc hiểu rõ Struggle đi với giới từ gì, cách dùng và các cấu trúc thông dụng với Struggle mà IELTS LangGo cung cấp trên đây sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên dành thời gian đọc thêm các bài viết khác trên website IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ