Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Addicted đi với giới từ gì? Cấu trúc Addicted và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Addicted là tính từ thường xuyên xuất hiện cùng giới từ to trong Tiếng Anh. Vậy cấu trúc, cách dùng cụ thể ra sao? Cùng IELTS LangGo bổ sung ngay kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!

Addicted đi với giới từ gì?
Addicted đi với giới từ gì?

1. Addicted là gì trong tiếng Anh?

Theo từ điển Oxford, addicted /əˈdɪk.tɪd/ là một tính từ có nghĩa là “nghiện”, diễn tả việc rất thích thứ gì đó hoặc rất muốn làm việc nào đó, đặc biệt là những thứ xấu.

Ví dụ: He has been addicted to gambling for years and has lost a significant amount of money as a result. (Anh ta đã nghiện cờ bạc từ nhiều năm trước và đã mất một số tiền đáng kể vì việc đó.)

Addicted có nghĩa là gì?
Addicted có nghĩa là gì?

2. Addicted đi với giới từ gì?

Nếu bạn đang thắc mắc addicted + gì thì trong Tiếng Anh, addicted đi cùng với giới từ to để thể hiện việc nghiện cái gì đó, việc nào đó, đặc biệt là những thứ xấu.

Cấu trúc cụ thể như sau:

  • Be addicted (to something): dùng để nói ai đó nghiện cái gì đó, việc nào đó

Ví dụ: He is addicted to caffeine and cannot start his day without a strong cup of coffee. (Anh ta nghiện caffeine và không thể bắt đầu một ngày mà không có một ly cà phê đậm.)

Addicted đi với giới từ gì
Addicted đi với giới từ gì

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của addicted

Dưới đây là một số từ cùng hoặc trái ngược sắc thái nghĩa với addicted mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Từ đồng nghĩa với addicted

  • Dependent (adj): Phụ thuộc, dựa vào

Ví dụ: She is dependent on her morning cup of coffee to wake up and feel alert. (Cô ấy phụ thuộc vào tách cà phê buổi sáng để tỉnh táo và sảng khoái.)

  • Hooked (adj): Nghiện, quá mức mê mải

Ví dụ: He is hooked on playing video games and spends most of his free time gaming. (Anh ta nghiện game và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi trò chơi.)

  • Obsessed (adj): Ám ảnh, quá mức ám ảnh

Ví dụ: She is obsessed with cleanliness and spends hours cleaning and organizing her house. (Cô ấy ám ảnh với sự sạch sẽ và dành nhiều giờ để lau chùi và sắp xếp nhà cửa.)

  • Enslaved (adj): Bị ám ảnh

Ví dụ: He is enslaved by his addiction to gambling and has lost everything as a result. (Anh ta bị ám ảnh bởi việc nghiện ngập cờ bạc và đã mất tất cả vì điều đó.)

  • Devoted: (adj) Tận tụy, tận tâm, hết lòng

Ví dụ: He is devoted to his family and always puts their needs before his own. (Anh ấy tận tụy với gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ lên trên nhu cầu của bản thân.)

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa của addicted
Từ đồng nghĩa - Trái nghĩa của addicted

3.2. Từ trái nghĩa với addicted

  • Detached (adj): Tách biệt, không gắn kết, không lệ thuộc vào thứ gì

Ví dụ: He observed the heated argument with a detached demeanor, refusing to show emotions or take sides. (Anh ta quan sát cuộc tranh cãi căng thẳng với thái độ trung lập, từ chối thể hiện cảm xúc hoặc ủng hộ bất kỳ ai.)

  • Indifferent (adj): Thờ ơ, lãnh đạm

Ví dụ: He is indifferent to social media and rarely checks or posts on his accounts. (Anh ta thờ ơ với mạng xã hội và hiếm khi kiểm tra hoặc đăng bài trên tài khoản cá nhân.)

  • Uninterested (adj): Không quan tâm, không hứng thú

Ví dụ: She is uninterested in sports and prefers other hobbies and activities. (Cô ấy không quan tâm đến thể thao mà thích các sở thích và hoạt động khác.)

  • Unattached: (adj) Không gắn kết, không có mối quan hệ

Ví dụ: He is unattached and enjoys the freedom of being single. (Anh ta không có mối quan hệ với bất kỳ ai và thích sự tự do của việc độc thân.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc addicted với giới từ

Bài tập vận dụng với addicted
Bài tập vận dụng với addicted đi với gì từ gì

Cùng làm ngay bài tập vận dụng dưới đây để nắm rõ được addicted đi với giới từ gì nhé!

Bài tập: Chọn từ trong ngoặc thích hợp để điền vào chỗ trống

1. I am _________ pessimism and always seek the bright side. (disinterested in/ addicted to)

2. He is ________ his phone and spends hours playing games. (addicted to/  uninterested in)

3. They are ___________ caffeine and can't do anything without their morning coffee. (addicted to/ indifferent to)

4. The child is ___________ sweets so she always asks for candy. (addicted to/ unattached to)

5. I am ___________ reading books so I spend almost my weekends with a book in hand. (addicted to/  disinterested in)

6. I am ___________ procrastination and always complete my homework on time. (disinterested in/ addicted to)

7. She is ___________ material possessions and values experiences over things. (detached from/ addicted to)

8. He is _______ gossip and prefers to focus on positive conversations. (unattached to/ addicted to)

9. They are ___________ drama and strive to maintain a peaceful environment. (indifferent to/ addicted to)

10. The child is ___________ sugary treats and prefers healthier snack options. (addicted to/  uninterested in)

Đáp án:

1. disinterested in

Giải thích: disinterested in: không hứng thú với thứ gì đó

Dịch nghĩa: Tôi không hứng thú với sự bi quan và luôn tìm kiếm đến mặt tích cực.

2. addicted to

Giải thích: uninterested in:không quan tâm, không hứng thú

Dịch nghĩa: Anh ta nghiện điện thoại và dành hàng giờ để chơi game.

3. addicted to

Dịch nghĩa: Họ nghiện chất caffeine và không thể làm bất cứ điều gì mà không có cà phê vào buổi sáng.

4. addicted to

Dịch nghĩa: Cô bé đó nghiện những thứ ngọt ngào nên luôn đòi hỏi kẹo. 

5. addicted to

Dịch nghĩa: Tôi nghiện việc đọc sách nên tôi dành hầu hết thời gian cuối tuần với một cuốn sách trên tay.

6. disinterested in

Dịch nghĩa: Tôi không hứng thú với việc trì hoãn và luôn hoàn thành bài tập về nhà của mình đúng thời gian. 

7. detached from

Giải thích: detached from: không lệ thuộc vào thứ gì

Dịch nghĩa: Cô ấy không lệ thuộc vào những thứ vật chất mà đặt những trải nghiệm lên trên hết.

8. unattached to

Giải thích: unattached to: không quan tâm, không thích, không có mối quan hệ với ai 

Dịch nghĩa: Anh ta không quan tâm đến tin đồn và thích tập trung vào các cuộc trò chuyện tích cực.

9. indifferent to

Giải thích: indifferent to: thờ ơ, lãnh đạm với việc gì, thứ gì, người nào đó

Dịch nghĩa: Họ thờ ơ với những vụ lùm xùm và cố gắng duy trì một môi trường hòa bình.

10. uninterested in

Giải thích: uninterested in: không quan tâm, không hứng thú

Dịch nghĩa: Đứa trẻ không quan tâm đến những đồ ăn vặt ngọt ngào mà thích các lựa chọn về bữa phụ lành mạnh hơn.

Vậy bạn đã nắm được addicted thường đi với giới từ to để diễn tả việc nghiện thứ gì đó. Hãy củng cố kiến thức về tính từ addicted đi với giới từ gì bằng cách thường xuyên đọc lại kiến thức mà IELTS LangGo đã chia sẻ chi tiết trong bài viết này nhé! Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ