Addicted là tính từ thường xuyên xuất hiện cùng giới từ to trong Tiếng Anh. Vậy cấu trúc, cách dùng cụ thể ra sao? Cùng IELTS LangGo bổ sung ngay kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!
Theo từ điển Oxford, addicted /əˈdɪk.tɪd/ là một tính từ có nghĩa là “nghiện”, diễn tả việc rất thích thứ gì đó hoặc rất muốn làm việc nào đó, đặc biệt là những thứ xấu.
Ví dụ: He has been addicted to gambling for years and has lost a significant amount of money as a result. (Anh ta đã nghiện cờ bạc từ nhiều năm trước và đã mất một số tiền đáng kể vì việc đó.)
Nếu bạn đang thắc mắc addicted + gì thì trong Tiếng Anh, addicted đi cùng với giới từ to để thể hiện việc nghiện cái gì đó, việc nào đó, đặc biệt là những thứ xấu.
Cấu trúc cụ thể như sau:
Ví dụ: He is addicted to caffeine and cannot start his day without a strong cup of coffee. (Anh ta nghiện caffeine và không thể bắt đầu một ngày mà không có một ly cà phê đậm.)
Dưới đây là một số từ cùng hoặc trái ngược sắc thái nghĩa với addicted mà bạn có thể tham khảo:
Ví dụ: She is dependent on her morning cup of coffee to wake up and feel alert. (Cô ấy phụ thuộc vào tách cà phê buổi sáng để tỉnh táo và sảng khoái.)
Ví dụ: He is hooked on playing video games and spends most of his free time gaming. (Anh ta nghiện game và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi trò chơi.)
Ví dụ: She is obsessed with cleanliness and spends hours cleaning and organizing her house. (Cô ấy ám ảnh với sự sạch sẽ và dành nhiều giờ để lau chùi và sắp xếp nhà cửa.)
Ví dụ: He is enslaved by his addiction to gambling and has lost everything as a result. (Anh ta bị ám ảnh bởi việc nghiện ngập cờ bạc và đã mất tất cả vì điều đó.)
Ví dụ: He is devoted to his family and always puts their needs before his own. (Anh ấy tận tụy với gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ lên trên nhu cầu của bản thân.)
Ví dụ: He observed the heated argument with a detached demeanor, refusing to show emotions or take sides. (Anh ta quan sát cuộc tranh cãi căng thẳng với thái độ trung lập, từ chối thể hiện cảm xúc hoặc ủng hộ bất kỳ ai.)
Ví dụ: He is indifferent to social media and rarely checks or posts on his accounts. (Anh ta thờ ơ với mạng xã hội và hiếm khi kiểm tra hoặc đăng bài trên tài khoản cá nhân.)
Ví dụ: She is uninterested in sports and prefers other hobbies and activities. (Cô ấy không quan tâm đến thể thao mà thích các sở thích và hoạt động khác.)
Ví dụ: He is unattached and enjoys the freedom of being single. (Anh ta không có mối quan hệ với bất kỳ ai và thích sự tự do của việc độc thân.)
Cùng làm ngay bài tập vận dụng dưới đây để nắm rõ được addicted đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Chọn từ trong ngoặc thích hợp để điền vào chỗ trống
1. I am _________ pessimism and always seek the bright side. (disinterested in/ addicted to)
2. He is ________ his phone and spends hours playing games. (addicted to/ uninterested in)
3. They are ___________ caffeine and can't do anything without their morning coffee. (addicted to/ indifferent to)
4. The child is ___________ sweets so she always asks for candy. (addicted to/ unattached to)
5. I am ___________ reading books so I spend almost my weekends with a book in hand. (addicted to/ disinterested in)
6. I am ___________ procrastination and always complete my homework on time. (disinterested in/ addicted to)
7. She is ___________ material possessions and values experiences over things. (detached from/ addicted to)
8. He is _______ gossip and prefers to focus on positive conversations. (unattached to/ addicted to)
9. They are ___________ drama and strive to maintain a peaceful environment. (indifferent to/ addicted to)
10. The child is ___________ sugary treats and prefers healthier snack options. (addicted to/ uninterested in)
Đáp án:
1. disinterested in
Giải thích: disinterested in: không hứng thú với thứ gì đó
Dịch nghĩa: Tôi không hứng thú với sự bi quan và luôn tìm kiếm đến mặt tích cực.
2. addicted to
Giải thích: uninterested in:không quan tâm, không hứng thú
Dịch nghĩa: Anh ta nghiện điện thoại và dành hàng giờ để chơi game.
3. addicted to
Dịch nghĩa: Họ nghiện chất caffeine và không thể làm bất cứ điều gì mà không có cà phê vào buổi sáng.
4. addicted to
Dịch nghĩa: Cô bé đó nghiện những thứ ngọt ngào nên luôn đòi hỏi kẹo.
5. addicted to
Dịch nghĩa: Tôi nghiện việc đọc sách nên tôi dành hầu hết thời gian cuối tuần với một cuốn sách trên tay.
6. disinterested in
Dịch nghĩa: Tôi không hứng thú với việc trì hoãn và luôn hoàn thành bài tập về nhà của mình đúng thời gian.
7. detached from
Giải thích: detached from: không lệ thuộc vào thứ gì
Dịch nghĩa: Cô ấy không lệ thuộc vào những thứ vật chất mà đặt những trải nghiệm lên trên hết.
8. unattached to
Giải thích: unattached to: không quan tâm, không thích, không có mối quan hệ với ai
Dịch nghĩa: Anh ta không quan tâm đến tin đồn và thích tập trung vào các cuộc trò chuyện tích cực.
9. indifferent to
Giải thích: indifferent to: thờ ơ, lãnh đạm với việc gì, thứ gì, người nào đó
Dịch nghĩa: Họ thờ ơ với những vụ lùm xùm và cố gắng duy trì một môi trường hòa bình.
10. uninterested in
Giải thích: uninterested in: không quan tâm, không hứng thú
Dịch nghĩa: Đứa trẻ không quan tâm đến những đồ ăn vặt ngọt ngào mà thích các lựa chọn về bữa phụ lành mạnh hơn.
Vậy bạn đã nắm được addicted thường đi với giới từ to để diễn tả việc nghiện thứ gì đó. Hãy củng cố kiến thức về tính từ addicted đi với giới từ gì bằng cách thường xuyên đọc lại kiến thức mà IELTS LangGo đã chia sẻ chi tiết trong bài viết này nhé! Chúc bạn học tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ