Cấu trúc remind trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong giao tiếp hay trong các bài thi. Vậy bạn đã biết có bao nhiêu cấu trúc để sử dụng “Remind”? Điểm khác biệt giữa cấu trúc Remember và Remind là gì?
Nếu bạn còn thắc mắc về những điều này. Vậy hãy cùng IELTS LangGo khám phá tất tần về cấu trúc Remind ngay qua bài viết dưới đây nhé!
Chinh phục cấu trúc Remind trong cấu trúc tiếng Anh
Remind (/rɪˈmaɪnd/) là một động từ mang ý nghĩa “nhắc nhở” trong tiếng Anh. Cụ thể hơn, Remind dùng để khơi gợi hay làm ai đó nhớ lại điều gì đó và nhắc nhở ai làm việc gì đó.
Ví dụ 1:
A:”Can you remind her to close the door?”
B:”Sure, I have to remind her every time before she leaves.”
(A: "Bạn có thể nhắc cô ấy đóng cửa không?"
B: "Chắc chắn rồi, tôi phải nhắc cô ấy lần nào trước khi cô ấy rời đi.")
Ví dụ 2:
A:”He reminds me not to go out at night”
B:”That’s right.”
(A: "Anh ấy nhắc tôi không ra ngoài vào ban đêm"
B: "Đúng vậy.")
Dưới dây là một số động từ đồng nghĩa với “remind” trong tiếng Anh.
Những từ đồng nghĩa với Remind
The neighbor mentioned us going to Paris for the holiday in their conversation. (Người hàng xóm đã đề cập đến việc chúng tôi sẽ đến Paris vào kỳ nghỉ trong cuộc trò chuyện của họ.)
I remember that I told him to go to the police last month. (Tôi nhớ rằng tôi đã bảo anh ấy đến cảnh sát vào tháng trước.)
Jay recalled her days on the London trip. (Jay gợi nhớ lại những ngày của cô trong chuyến đi London.)
The kid was admonished for eating snacks in class. (Đứa trẻ bị nhắc nhở vì ăn vặt trong lớp.)
The teaching assistant will prompt you to do homework if required. (Trợ giảng sẽ nhắc bạn làm bài tập về nhà nếu được yêu cầu.)
I will suggest a solution for that issue if you need it. (Tôi sẽ đề xuất một giải pháp cho vấn đề đó nếu bạn cần.)
“Remind” không phải là một động từ với cấu trúc bình thường mà động từ này bao gồm 5 cấu trúc khác nhau. Nhưng về mặt nghĩa, các cấu trúc đều mang điểm tương đồng với ý nghĩa là “nhắc nhở” và “hồi tưởng”.
Cấu trúc Remind bao gồm 5 cách sử dụng
Cấu trúc Remind kết hợp với động từ nguyên thể thêm “to” dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì.
Remind + somebody + to do something
Ví dụ:
Tương tự cấu trúc Remind đầu tiên, cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề mang ý nghĩa nhắc nhở ai đó làm việc gì và làm ai đó hồi tưởng về việc gì.
Remind + somebody + that + clause
Ví dụ:
Cấu trúc Remind đi với giới từ “about” cũng dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì hay về vấn đề nào đó nhưng có đi kèm với giới từ.
Remind + somebody + about sth/V-ing
Ví dụ:
Cấu trúc Remind đi cùng giới từ “of” giống với cấu trúc 3 là cùng đi kèm với giới từ và có chức năng nhắc nhở, gợi nhớ.
Remind + somebody + of + Noun/Ving
Ví dụ:
Đây là cấu trúc cấu trúc remind trong câu gián tiếp mà mọi người hay sử dụng khi giao tiếp với người lạ hoặc nhóm người.
May I Remind (sb) that...
Ví dụ:
*Lưu ý: Đừng quên chia động từ “remind” trong câu dựa vào chủ ngữ và thì của câu nhé!
Phân biệt cấu trúc Remind vs Remember
Chắc chắn đây là hai động từ mà nhiều bạn học nhầm lẫn nhất vì tổng quan ý nghĩa khá giống nhau. Dưới đây IELTS LangGo sẽ giúp bạn làm sáng tỏ sự khác biệt nhé.
Remember (v) /rɪˈmembə(r)/ | Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ | |
Meaning | Nhớ, nhớ lại, hồi tưởng lại một việc gì, ai đó. | Mang ý nhắc nhở hay lưu ý ai đó làm việc gì. |
Example | It makes me surprised that he can remember all the names of the girls at the party last night. (Tôi ngạc nhiên là anh ấy có thể nhớ tất cả tên của các cô gái trong bữa tiệc tối qua.) | This story that he told us reminds me of my old friend. (Câu chuyện mà anh ấy kể cho chúng tôi làm tôi nhớ đến người bạn cũ của tôi.) |
Lưu ý | Không dùng với những thì tiếp diễn nhưng có thể dùng với: “Remember doing something“: nhớ là đã làm việc gì trong quá khứ. “Remember to do something”:đừng quên làm điều gì đó. | Không dùng cấu trúc “remind someone of doing something” Có thể sử dụng cấu trúc “remind someone that something”: nhắc nhở ai về điều gì đó. |
Ví dụ | I remember closing the doors carefully 20 minutes ago. (Tôi nhớ mình đã đóng cửa cẩn thận 20 phút trước.) | The boss reminds him that he has to go on time in the morning. (Sếp nhắc anh ấy rằng anh ấy phải đi đúng giờ vào buổi sáng.) |
BÀI 1: Dịch từ nghĩa tiếng việt sang nghĩa tiếng Anh.
Đáp án:
BÀI 2: Điền cấu trúc phù hợp vào chỗ trống.
Đáp án:
Với những kiến thức về cấu trúc Remind IELTS LangGo chia sẻ trên, hy vọng bạn học có thể áp dụng vào bài thi IELTS đạt kết quả tốt hơn. Để biết thêm những cấu trúc ngữ pháp mới cùng bài tập bổ ích về IELTS Grammar, đừng quên theo dõi IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ