Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
40+ Cấu trúc viết lại câu tiếng Anh: Nâng cao và cơ bản (Có bài tập)
Nội dung

40+ Cấu trúc viết lại câu tiếng Anh: Nâng cao và cơ bản (Có bài tập)

Post Thumbnail

Cấu trúc VIẾT LẠI CÂU tiếng Anh là loại bài tập quá quen thuộc, đặc biệt là trong các kì thi Đại học, TOEIC, IELTS,... ở cả 4 kĩ năng tiếng Anh nghe-nói-đọc-viết. Các cấu trúc viết lại câu cơ bản và nâng cao là dạng bài liên quan đến kỹ năng paraphrasing (diễn giải) với độ khó tùy theo mức độ giao tiếp hay học thuật.

Trong bài viết này, LangGo sẽ giới thiệu đến bạn những cấu trúc viết lại câu tiếng Anh thông dụng nhất để bạn dễ dàng áp dụng trong nhiều hoàn cảnh.

1. Cấu trúc viết lại câu thông dụng trong tiếng Anh

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi trong tiếng Anh là kỹ năng diễn đạt lại một ý tưởng bằng cách sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc cách diễn đạt khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

Sau đây là 36 cấu trúc viết lại câu thông dụng trong tiếng Anh bạn nên nắm vững. Các cấu trúc nâng cao được trình bày ở phần 2.

1. To prefer doing sth to doing sth = Would rather do sth than do sth = S + like sth/doing sth better than sth/doing sth: thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ:

Gốc: I prefer reading books to watching TV.

= I would rather read books than watch TV.

= I like reading books better than watching TV.

2. To look at (v) = To have a look at (n): nhìn vào

Ví dụ: Let's look at this painting. = Let's have a look at this painting.

3. To think about = To give thought to: nghĩ về

Ví dụ: I'm thinking about my future. = I'm giving thought to my future.

4. It's one's duty to do sth = S + be + supposed to do sth: có nghĩa vụ làm gì

Ví dụ: It's your duty to report this incident. = You are supposed to report this incident.

Các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh
Các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh

5. To be determined to = To have a determination to: dự định

Ví dụ: She is determined to finish the project. = She has a determination to finish the project.

6. To know (about) = To have knowledge of: biết

Ví dụ: Do you know about the new policy? = Do you have knowledge of the new policy?

7. To be not worth doing sth = There is no point in doing sth: không đáng, vô ích làm gì

Ví dụ: It's not worth arguing about this. = There is no point in arguing about this.

8. To tend to = To have a tendency to: có khuynh hướng

Ví dụ: He tends to be late for meetings. = He has a tendency to be late for meetings.

9. To intend to +inf = To have intention of + V_ing: dự định

Ví dụ: We intend to travel next summer. = We have the intention of traveling next summer.

10. To desire to = Have a desire to: khao khát, mong muốn

Ví dụ: They desire to improve their skills. = They have a desire to improve their skills.

11. To succeed in doing sth = Manage to do sth: làm việc gì thành công

Ví dụ: She succeeded in winning the competition. = She managed to win the competition.

12. To wish = To have a wish / To express a wish: ao ước

Ví dụ: I wish to go to Paris. = I have a wish to go to Paris.

13. To visit Sb = To pay a visit to Sb / To pay Sb a visit: thăm viếng

Ví dụ: We'll visit our grandparents next week. = We'll pay a visit to our grandparents next week.

14. To discuss Sth = To have a discussion about: thảo luận

Ví dụ: Let's discuss the proposal. = Let's have a discussion about the proposal.

15. Can = To be able to = To be possible: có thể làm gì

Ví dụ: Can you help me? = Are you able to help me? = Is it possible for you to help me?

16. To decide to = To make a decision to: quyết định

Ví dụ: They decided to move to a new city. = They made a decision to move to a new city.

17. To talk to = To have a talk with: nói chuyện

Ví dụ: I need to talk to my boss. = I need to have a talk with my boss.

18. Understand = To be aware of: hiểu, nhận thức

Ví dụ: Do you understand the situation? = Are you aware of the situation?

19. To explain Sth = To give an explanation for: giải thích

Ví dụ: Can you explain this concept? = Can you give an explanation for this concept?

20. To call Sb = To give Sb a call: gọi điện cho...

Ví dụ: I'll call you tomorrow. = I'll give you a call tomorrow.

21. To be interested in = To have interest in: thích

Ví dụ: She is interested in photography. = She has interest in photography.

22. Because + clause = Because of + N: bởi vì

Ví dụ: We couldn't go out because it was raining. = We couldn't go out because of the rain.

23. To drink = To have a drink: uống

Ví dụ: Let's drink something. = Let's have a drink.

24. It seems that = It appears that = It is likely that = It looks as if/as though: dường như, có vẻ như

Ví dụ: It seems that he's not coming. = It appears that he's not coming. = It is likely that he's not coming. = It looks as if he's not coming.

25. To photograph = To have a photograph of: chụp hình

Ví dụ: I want to photograph this landscape. = I want to have a photograph of this landscape.

26. To cry = To give a cry: khóc kêu

Ví dụ: The baby cried when it woke up. = The baby gave a cry when it woke up.

27. To laugh at = To give a laugh at: cười nhạo

Ví dụ: Don't laugh at his mistakes. = Don't give a laugh at his mistakes.

28. Like = To be interested in = Enjoy = Keen on = Fond of sth: yêu thích cái gì

Ví dụ: I like classical music. = I'm interested in classical music. = I enjoy classical music. = I'm keen on classical music. = I'm fond of classical music.

29. To welcome Sb = To give Sb a welcome: chào đón

Ví dụ: They welcomed us warmly. = They gave us a warm welcome.

30. To kiss Sb = To give Sb a kiss: hôn

Ví dụ: She kissed her child goodnight. = She gave her child a goodnight kiss.

31. S + often + V = S + be used to + Ving/N = S + be accustomed to + Ving: thường/quen với làm gì

Ví dụ: He often goes for a walk in the evening. = He is used to going for a walk in the evening. = He is accustomed to going for a walk in the evening.

32. To ring Sb = To give Sb a ring: gọi điện

Ví dụ: I'll ring you later. = I'll give you a ring later.

33. To warn = To give warning: báo động, cảnh báo

Ví dụ: The lifeguard warned the swimmers about the strong currents. = The lifeguard gave a warning to the swimmers about the strong currents.

Tổng hợp cấu trúc viết lại câu tiếng Anh
Tổng hợp cấu trúc viết lại câu tiếng Anh

34. Although + clause = Despite + N = In spite of + N: mặc dù, bất chấp

Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. = Despite the rain, we went for a walk. = In spite of the rain, we went for a walk.

35. To try to (+inf) = To make an effort to / To make an attempt to: cố gắng

Ví dụ: She's trying to learn Japanese. = She's making an effort to learn Japanese. = She's making an attempt to learn Japanese.

36. To meet Sb = To have a meeting with Sb: gặp ai

Ví dụ: I'm going to meet John tomorrow. = I'm going to have a meeting with John tomorrow.

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

2. Các cấu trúc viết lại câu nâng cao trong tiếng Anh

Sau khi đã làm quen với các cấu trúc viết lại câu cơ bản, chúng ta sẽ tiến tới khám phá những cấu trúc nâng cao hơn. Những cấu trúc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

1. Sử dụng mệnh đề rút gọn:

Cấu trúc: Rút gọn mệnh đề phụ thành cụm động từ (V-ing hoặc V3/ed)

Ví dụ:

  • Câu gốc: "While she was walking in the park, she met an old friend."
  • Viết lại: "Walking in the park, she met an old friend."

2. Đảo ngữ với các cụm từ phủ định:

Cấu trúc: Đưa cụm từ phủ định lên đầu câu, đảo ngữ chủ - động từ

Ví dụ:

  • Câu gốc: "I had never seen such a beautiful sunset before."
  • Viết lại: "Never before had I seen such a beautiful sunset."

3. Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh "What":

Cấu trúc: Bắt đầu câu bằng "What" để nhấn mạnh một phần của câu

Ví dụ:

  • Câu gốc: "His kindness impressed me the most."
  • Viết lại: "What impressed me the most was his kindness."

4. Chuyển đổi giữa mệnh đề danh từ và động từ nguyên mẫu:

Cấu trúc: Thay thế mệnh đề danh từ bằng động từ nguyên mẫu hoặc ngược lại

Ví dụ:

  • Câu gốc: "I suggest that we should leave early."
  • Viết lại: "I suggest leaving early."

5. Sử dụng cấu trúc song hành:

Cấu trúc: Sử dụng các cấu trúc có hình thức tương tự nhau trong một câu

Ví dụ:

  • Câu gốc: "He likes swimming, and he enjoys running too."
  • Viết lại: "He not only likes swimming but also enjoys running."

6. Chuyển đổi giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định:

Cấu trúc: Thêm hoặc bỏ dấu phẩy để chuyển đổi loại mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • Xác định: "The book that is on the table belongs to me."
  • Không xác định: "The book, which is on the table, belongs to me."

7. Sử dụng cấu trúc "No sooner... than":

Cấu trúc: Thay thế "as soon as" bằng "No sooner... than" với đảo ngữ

Ví dụ:

  • Câu gốc: "As soon as he arrived home, it started to rain."
  • Viết lại: "No sooner had he arrived home than it started to rain."

8. Chuyển đổi giữa mệnh đề trạng ngữ và cụm giới từ:

Cấu trúc: Thay thế mệnh đề trạng ngữ bằng cụm giới từ hoặc ngược lại

Ví dụ:

  • Câu gốc: "Because he was late, he missed the train."
  • Viết lại: "Due to his lateness, he missed the train."

9. Sử dụng cấu trúc "Not only... but also":

Cấu trúc: Nhấn mạnh hai yếu tố trong câu bằng cách sử dụng "Not only... but also"

Ví dụ:

  • Câu gốc: "She speaks French fluently and she's also good at German."
  • Viết lại: "Not only does she speak French fluently, but she's also good at German."

10. Chuyển đổi giữa câu đơn và câu phức sử dụng liên từ phức:

Cấu trúc: Sử dụng các liên từ phức như "despite the fact that", "in spite of", "regardless of"

Ví dụ:

  • Câu đơn: "Despite the heavy rain, the event went ahead as planned."
  • Câu phức: "Despite the fact that it was raining heavily, the event went ahead as planned."

2. Bài tập luyện tập cấu trúc viết lại câu tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại câu

Hướng dẫn:  Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc được đề xuất trong ngoặc đơn mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  1. Tom likes playing football more than watching it. (prefer)
  2. Let's examine this document carefully. (have a look)
  3. I'm considering moving to a new city. (give thought to)
  4. You should report this incident immediately. (it's one's duty)
  5. Jane is committed to finishing her degree. (be determined)
  6. Are you familiar with the new regulations? (have knowledge)
  7. It's useless to complain about the weather. (there is no point)
  8. He often arrives late for meetings. (have a tendency)
  9. We plan to visit Paris next summer. (have intention)
  10. The students want to improve their English skills. (have a desire)

Đáp án Bài tập 1:

  1. Tom prefers playing football to watching it.
  2. Let's have a look at this document carefully.
  3. I'm giving thought to moving to a new city.
  4. It's your duty to report this incident immediately.
  5. Jane is determined to finish her degree.
  6. Do you have knowledge of the new regulations?
  7. There is no point in complaining about the weather.
  8. He has a tendency to arrive late for meetings.
  9. We have the intention of visiting Paris next summer.
  10. The students have a desire to improve their English skills.

Bài tập 2: Chọn cấu trúc đúng

Hướng dẫn: Chọn cấu trúc phù hợp nhất từ danh sách đã học để hoàn thành các câu sau.

  1. Despite her busy schedule, she always ________ her parents every weekend. (visit)
  2. Can you ________ why this happened? (explain)
  3. I'll ________ you tomorrow about the meeting details. (call)
  4. He ________ classical music to pop music. (like better)
  5. ________ it was raining, we still went for a picnic. (although)
  6. She ________ learning a new language this year. (try)
  7. We need to ________ the project proposal before submitting it. (discuss)
  8. The company ________ all employees warmly at the annual party. (welcome)
  9. He ________ exercise every morning. (be used to)
  10. The teacher ________ the students about the upcoming exam. (warn)

Đáp án Bài tập 2:

  1. Despite her busy schedule, she always pays a visit to her parents every weekend.
  2. Can you give an explanation for why this happened?
  3. I'll give you a call tomorrow about the meeting details.
  4. He likes classical music better than pop music.
  5. Although it was raining, we still went for a picnic.
  6. She is trying to / is making an effort to learn a new language this year.
  7. We need to have a discussion about the project proposal before submitting it.
  8. The company gave all employees a warm welcome at the annual party.
  9. He is used to exercising every morning.
  10. The teacher gave a warning to the students about the upcoming exam.

Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn chắc chắn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể trong khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy tiếp tục rèn luyện và không ngừng khám phá những cách thức mới để diễn đạt ý tưởng của bạn trong tiếng Anh.

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này! Nếu cần sự trợ giúp thì đừng ngần ngại liên hệ với IELTS LangGo nhé!

LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ