Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Nội dung

Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng từ acquainted trong tiếng Anh không? Đôi khi, việc chọn sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin, hãy cùng IELTS LangGo khám phá acquainted đi với giới từ gì trong bài viết dưới đây nhé!

1. Ý nghĩa của Acquainted là gì?

Theo từ điển Cambridge, Acquainted là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "biết, quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó". (knowing or being familiar with someone or something)

Ví dụ:

  • I am not acquainted to this kind of music. (Tôi không quen với loại nhạc này.)

  • He quickly got acquainted with the new job requirements. (Anh ấy nhanh chóng làm quen với các yêu cầu công việc mới.)

Ý nghĩa của Acquainted là gì?
Ý nghĩa của Acquainted là gì?

2. Giải đáp: Acquainted đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, tính từ acquainted đi với giới từ with để diễn đạt sự quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó.

Giải đáp: Acquainted đi với giới từ gì?
Giải đáp: Acquainted đi với giới từ gì?
  • Acquainted with something: Quen thuộc với điều gì đó.

Ví dụ:

- She is well acquainted with the new regulations. (Cô ấy rất quen thuộc với các quy định mới.)

-  I am well acquainted with the new software. (Tôi quen thuộc với phần mềm mới.)

  • Acquainted with somebody: Quen biết ai đó.

Ví dụ:

- She is acquainted with my sister. (Cô ấy quen biết em gái tôi.)

- We are acquainted with each other through a mutual friend. (Chúng tôi quen biết nhau qua một người bạn chung.)

3. Một số từ/ cụm từ thông dụng đi với Acquainted

Sau khi được trả lời câu hỏi acquainted đi với giới từ nào, chúng ta hãy tìm hiểu một số từ và cụm từ thông dụng đi với acquainted.

  • Get acquainted with: Làm quen với ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: It took me a while to get acquainted with the new system. (Tôi mất một thời gian để làm quen với hệ thống mới.)

  • Become acquainted with: Trở nên quen thuộc với ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: She quickly became acquainted with her new colleagues. (Cô ấy nhanh chóng trở nên quen thuộc với các đồng nghiệp mới.)

  • Be well acquainted with: Rất quen thuộc với ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: She is well acquainted with the challenges of the job. (Cô ấy rất quen thuộc với những thách thức của công việc.)

  • Be thoroughly acquainted with: Hoàn toàn quen thuộc với ai đó/điều gì đó.

Ví dụ: The professor is thoroughly acquainted with the subject matter. (Giáo sư hoàn toàn quen thuộc với môn học này.)

  • Have been acquainted since: Đã quen biết từ khi nào.

Ví dụ: We have been acquainted since childhood. (Chúng tôi đã quen biết nhau từ khi còn nhỏ.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted

Sau đây, IELTS LangGo sẽ cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted để các bạn có thể sử dụng linh hoạt trong những ngữ cảnh khác nhau:

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted

4.1. Từ đồng nghĩa với Acquainted

Một số từ đồng nghĩa với "acquainted" bao gồm:

  • Familiar: Quen thuộc

Ví dụ: He is familiar with the new software. (Anh ấy quen thuộc với phần mềm mới.)

  • Informed: Được thông báo, biết rõ

Ví dụ: She is well informed about the company's policies. (Cô ấy biết rõ về các chính sách của công ty.)

  • Knowledgeable: Hiểu biết, am hiểu

Ví dụ: He is knowledgeable about ancient history. (Anh ấy am hiểu về lịch sử cổ đại.)

  • Aware: Nhận thức, biết

Ví dụ: She is aware of the potential risks. (Cô ấy nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn.)

  • Conversant: Thông thạo, biết nhiều về

Ví dụ: He is conversant with modern technology. (Anh ấy thông thạo về công nghệ hiện đại.)

4.2. Từ trái nghĩa với Acquainted

Những từ trái nghĩa với "acquainted" bao gồm:

  • Unfamiliar: Không quen thuộc

Ví dụ: I am unfamiliar with this type of music. (Tôi không quen thuộc với loại nhạc này.)

  • Ignorant: Không biết, ngu dốt

Ví dụ: He is ignorant of the company's policies. (Anh ấy không biết gì về các chính sách của công ty.)

  • Unaware: Không nhận thức, không biết

Ví dụ: She was unaware of the changes. (Cô ấy không biết về những thay đổi.)

  • Uninformed: Không được thông báo, không có thông tin

Ví dụ: He is uninformed about the current events. (Anh ấy không có thông tin về các sự kiện hiện tại.)

  • Inexperienced: Thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm

Ví dụ: She is inexperienced in dealing with such problems. (Cô ấy thiếu kinh nghiệm trong việc giải quyết những vấn đề như vậy.)

5. Phân biệt Acquainted với Familiar và Aware

Acquainted với Familiar và Aware là ba từ thường gây nhầm lẫn vì chúng có ý nghĩa khá gần nhau, nhưng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu sự khác biệt này nhé!

  • Acquainted: dùng để diễn tả sự quen biết hoặc hiểu biết sơ bộ về một người, một sự việc hoặc một điều gì đó, ngụ ý rằng người nói đã từng có tiếp xúc hoặc trải nghiệm với đối tượng, nhưng không nhất thiết phải hiểu sâu về nó.

Ví dụ: I am acquainted with the new manager. (Tôi quen biết với quản lý mới.)

=> Câu này cho thấy người nói chỉ có mối quan hệ sơ bộ với người quản lý, có thể họ đã gặp nhau vài lần hoặc có thông tin cơ bản về nhau, nhưng chưa có sự hiểu biết sâu rộng hoặc thân thiết.

  • Familiar: diễn tả mức độ quen thuộc cao hơn so với "acquainted." Khi một người "familiar" với điều gì đó, điều này có nghĩa là họ có hiểu biết sâu rộng và trải nghiệm lâu dài với nó.

Ví dụ: He is familiar with the new software. (Anh ấy quen thuộc với phần mềm mới.)

=> Câu này cho thấy anh ấy không chỉ biết sơ qua về phần mềm mà còn có kiến thức sâu rộng và có thể sử dụng nó một cách thành thạo. Điều này ngụ ý rằng anh ấy đã có nhiều trải nghiệm và hiểu biết sâu sắc về phần mềm đó.

  • Aware: Nhận thức hoặc biết về sự tồn tại của một điều gì đó. Nó không nhất thiết phải ngụ ý mức độ quen thuộc hoặc hiểu biết sâu rộng, chỉ đơn giản là người nói biết rằng điều đó tồn tại hoặc có sự hiện diện của nó.

Ví dụ: She is aware of the potential risks. (Cô ấy nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn.)

=> Câu này cho thấy cô ấy biết rằng có những rủi ro tiềm ẩn, nhưng không nhất thiết cô ấy phải biết chi tiết hay hiểu sâu về các rủi ro này. Điều quan trọng là cô ấy có nhận thức về sự tồn tại của chúng.

6. Bài tập vận dụng Acquainted đi với giới từ gì - có đáp án

Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc acquainted đi với giới từ with

  1. Tôi không quen thuộc với loại nhạc này.

  2. Cô ấy rất quen thuộc với các quy định mới.

  3. Anh ấy nhanh chóng làm quen với các đồng nghiệp mới.

  4. Tôi cần thời gian để làm quen với môi trường làm việc mới.

  5. Họ quyết định dành thời gian để làm quen với nhau trước khi bắt đầu dự án.

  6. Cô ấy làm quen với các chính sách của công ty trước khi bắt đầu công việc.

  7. Anh ấy hoàn toàn quen thuộc với chủ đề này.

  8. Chúng tôi đã quen biết nhau từ khi còn học cấp ba.

  9. Nhân viên cần phải quen thuộc với các thủ tục khẩn cấp.

  10. Anh ấy làm quen với các yêu cầu công việc mới một cách nhanh chóng.

Đáp án:

  1. I am not acquainted with this kind of music.

  2. She is well acquainted with the new regulations.

  3. He quickly became acquainted with his new colleagues.

  4. I need time to get acquainted with the new working environment.

  5. They decided to spend some time getting acquainted with each other before starting the project.

  6. She made herself acquainted with the company's policies before starting the job.

  7. He is thoroughly acquainted with the subject matter.

  8. We have been acquainted with each other since high school.

  9. The staff needs to be acquainted with the emergency procedures.

  10. He quickly got acquainted with the new job requirements.

Bài 2: Điền từ thích hợp (Acquainted, Familiar hoặc Aware) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. She is not __________ with the rules of the game.

  2. Are you __________ of the latest updates in the software?

  3. He quickly became __________ with his new neighbors.

  4. The staff is __________ with the emergency procedures.

  5. I am __________ with the basics, but I need more practice.

  6. The manager is well __________ of the team's capabilities.

  7. It took me a while to get __________ with the new environment.

  8. He is very __________ with the history of this region.

  9. They need to become __________ of the potential risks.

  10. She made herself __________ with the company's policies before starting the job.

Đáp án:

  1. acquainted

Giải thích: Trong ngữ cảnh của trò chơi, "acquainted" có nghĩa là quen thuộc hoặc biết về một vấn đề hoặc quy định. Ở đây, câu nói rằng cô ấy không quen thuộc với các quy tắc của trò chơi.

  1. aware

Giải thích: "Aware" có nghĩa là nhận thức hoặc biết về sự tồn tại của một điều gì đó. Câu hỏi này hỏi liệu bạn có biết về các cập nhật mới nhất trong phần mềm hay không.

  1. acquainted

Giải thích: Ở đây, "acquainted" có nghĩa là trở nên quen thuộc hoặc làm quen với. Câu này nói rằng anh ấy nhanh chóng làm quen với hàng xóm mới của mình.

  1. familiar

Giải thích: "Familiar" có nghĩa là quen thuộc hoặc hiểu biết rõ về một vấn đề hoặc quy định. Câu này nói rằng nhân viên quen thuộc với các thủ tục khẩn cấp.

  1. acquainted

Giải thích: Ở đây, "acquainted" có nghĩa là quen thuộc hoặc hiểu biết về các khái niệm cơ bản. Câu này nói rằng tôi quen thuộc với các khái niệm cơ bản, nhưng cần thêm thực hành.

  1. aware

Giải thích: "Aware" có nghĩa là nhận thức hoặc biết về một điều gì đó. Câu này nói rằng quản lý hiểu rõ về khả năng của đội của mình.

  1. acquainted

Giải thích: "Acquainted" ở đây có nghĩa là làm quen với. Câu này nói rằng tôi mất một thời gian để làm quen với môi trường mới.

  1. familiar

Giải thích: "Familiar" ở đây có nghĩa là quen thuộc hoặc hiểu biết rõ về một vấn đề hoặc quy định. Câu này nói rằng anh ấy rất quen thuộc với lịch sử của vùng này.

  1. aware

Giải thích: "Aware" có nghĩa là nhận thức hoặc biết về một điều gì đó. Câu này nói rằng họ cần phải nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn.

  1. acquainted

Giải thích: Ở đây, "acquainted" có nghĩa là làm quen với hoặc hiểu biết về. Câu này nói rằng cô ấy tự làm quen với các chính sách của công ty trước khi bắt đầu công việc.

Việc xác định được chính xác acquainted đi với giới từ gì sẽ giúp bạn có thể sử dụng các từ này một cách chính xác và linh hoạt. Đừng quên thực hành với bài tập được IELTS LangGo cung cấp để áp dụng kiến thức vừa học được nhé! Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ