Trong Tiếng Anh, quick là một tính từ có nghĩa nhanh chóng, nhưng quick đi với giới từ gì thì bạn đã biết chưa? Cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên trong bài viết dưới đây nhé!
Theo từ điển Cambridge, quick là một tính từ có nghĩa là "nhanh chóng", diễn tả tính nhanh nhạy trong việc làm gì.
Ví dụ: Sarah has a quick wit and always comes up with clever responses during conversations.(Sarah có trí thông minh nhanh nhạy và luôn đưa ra những câu trả lời thông minh trong các cuộc trò chuyện.)
Trong tiếng Anh, Quick đi với với giới từ at để diễn tả tính nhanh nhạy, nhanh chóng khi làm một việc nào đó.
Cấu trúc: Be quick at doing something
Ví dụ:
Ngoài đi với giới từ, Quick còn đi với các từ khác đề vào thành các cụm từ và idioms thường gặp:
Ví dụ: Sarah is always quick on the draw when it comes to solving puzzles. (Sarah luôn nhanh nhạy trong việc giải các câu đố.)
Ví dụ: John is quick on the uptake and easily grasps new concepts in his studies. (John nhanh hiểu và dễ dàng nắm bắt các khái niệm mới trong học tập.)
Ví dụ: My boss has a quick temper, so it's important to be careful with what we say around him.(Sếp của tôi dễ tức giận, vì vậy điều quan trọng là phải cẩn thận với những gì chúng ta nói xung quanh ông ấy.)
Ví dụ: Some people try to make a quick buck by selling counterfeit products online. (Một số người cố gắng kiếm tiền nhanh bằng cách bán hàng giả trên mạng.)
Ví dụ: I didn't have much time to prepare, so I did a quick and dirty job on the presentation. (Tôi không có nhiều thời gian để chuẩn bị, nên tôi đã làm bài thuyết trình một cách nhanh nhẹn và sơ sài.)
Ví dụ: Jack is always quick off the mark when it comes to solving problems. (Jack luôn nhanh nhạy khi giải quyết các vấn đề.)
Ví dụ: This recipe is quick and easy to make. (Công thức làm món này thật nhanh chóng và dễ dàng.)
Việc sử dụng collocation một cách chính xác và linh hoạt sẽ làm cho câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn, cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số cụm từ thông dụng với quick dưới đây.
Ví dụ: This chef was known for being quick in preparing delicious meals. (Đầu bếp này nổi tiếng nhờ việc nhanh chóng chuẩn bị các bữa ăn ngon)
Ví dụ: Through consistent practice, she became quick at typing. (Bằng việc luyện tập đều đặn, cô ấy trở nên nhanh nhẹn hơn trong việc đánh máy.)
Ví dụ: The athlete's reaction time was extremely quick. (Phản ứng của vận động viên là cực kỳ nhanh.)
Ví dụ: The company's decision-making process was quite quick. (Quá trình ra quyết định của công ty diễn ra khá nhanh.)
Ví dụ: The phone's charging speed was amazingly quick. (Tốc độ sạc của chiếc điện thoại mới nhanh chóng một cách đáng kinh ngạc)
Ví dụ: The surgery was mercifully quick, minimizing the patient's discomfort. (Ca phẫu thuật đã diễn ra nhanh chóng, hạn chế tối đa sự khó chịu cho bệnh nhân.)
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu thêm những từ có cùng sắc thái nghĩa với quick dưới đây nhé!
Ví dụ: The cheetah is known for its incredible ability to run fast. (Con báo đốm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh đáng kinh ngạc.)
Ví dụ: The teacher gave a prompt response to the student's question, with clear and concise explanations. (Giáo viên đã đưa ra một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi của học sinh, kèm theo những giải thích rõ ràng và ngắn gọn.)
Ví dụ: John is known for his speedy typing skills. (John nổi tiếng với kỹ năng gõ phím nhanh của mình.)
Ví dụ: The swift actions from the firefighters saved many lives during the fire. (Phản ứng nhanh chóng của các người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy.)
Ví dụ: The hurried pace of the city can be overwhelming for those accustomed to a slower lifestyle. (Nhịp sống vội vã của thành phố có thể làm cho những người quen với lối sống chậm rãi cảm thấy áp lực.)
Ví dụ: The brisk walk in the morning helped to wake me up and energize me. (Việc đi bộ nhanh vào buổi sáng giúp tôi tỉnh táo và đầy năng lượng.)
Ví dụ: The rapid development of technology has transformed our lives in many ways. (Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã biến đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.)
Ví dụ: The company provided an expeditious resolution to the customer's complaint. (Công ty đã đưa ra một phương án giải quyết nhanh chóng đối với khiếu nại của khách hàng.)
Ví dụ: The high-speed train traveled at incredible speeds, reached its destination in record time. (Tàu cao tốc đã di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc, và đến nơi trong thời gian ngắn nhất.)
Ví dụ: The turtle moves at a slow pace compared to the rabbit. (Con rùa di chuyển với tốc độ chậm hơn so với con thỏ.)
Ví dụ: They walked leisurely along the beach to appreciate the scenery. (Họ thong thả đi bộ dọc bãi biển để có thể ngắm cảnh.)
Ví dụ: The changes in the company's policies were implemented in a gradual manner.(Những thay đổi trong chính sách của công ty được triển khai một cách từ từ.)
Ví dụ: She made a deliberate decision after carefully considering all the options. (Cô ấy đưa ra một quyết định thận trọng sau khi xem xét kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn.)
Ví dụ: The protracted wait at the airport due to a delayed flight tested the patience of the passengers. (Thời gian chờ lâu ở sân bay do chuyến bay bị hoãn đã thử thách lòng kiên nhẫn của hành khách.)
Ví dụ: The movie had a slow-paced plot. (Bộ phim có một cốt truyện với nhịp độ chậm rãi.)
Ví dụ: The lingering pain in her knee made it difficult for her to walk. (Cơn đau dai dẳng ở đầu gối làm cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn.)
Ví dụ: Cleaning the entire house is a time-consuming chore and requires a lot of effort. (Dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà là một công việc tốn thời gian và đòi hỏi nhiều nỗ lực.)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc be quick at something/ doing something
She has a knack for rapid problem-solving.
They possess the ability to swiftly react to emergencies.
He exhibits proficiency in swiftly analyzing data.
The team demonstrates agility in adapting to changes.
We efficiently complete tasks in a timely manner.
The athlete displays great speed in sprinting.
The surgeon executes surgeries with remarkable speed.
The programmer demonstrates exceptional speed in debugging code.
The receptionist efficiently handles phone calls with promptness.
The driver navigates through traffic with speed and skill.
Đáp án:
She is quick at solving problems.
They are quick at responding to emergencies.
He is quick at analyzing data.
The team is quick at adapting to changes.
We are quick at completing tasks.
The athlete is quick at sprinting.
The surgeon is quick at performing surgeries.
The programmer is quick at debugging code.
The receptionist is quick at handling phone calls.
The driver is quick at navigating through traffic.
Vậy là bạn có thể biết được quick đi với giới từ gì dựa vào bài viết trên đây của IELTS LangGo. Nếu bạn còn thắc mắc nào, hay muốn tìm hiểu về một kiến thức Tiếng Anh khác, hãy comment ngay để chúng mình giải đáp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ