Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Nắm chắc cấu trúc instead of và một số cụm từ đồng nghĩa

Nội dung [Hiện]

Instead of là cấu trúc khá quen thuộc với những ai học Tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Instead of để có thể áp dụng một cách chính xác trong quá trình học và làm bài tập nhé.

Cấu trúc Instead of: Lý thuyết và bài tập thực hành

Cấu trúc Instead of: Lý thuyết và bài tập thực hành

1. Nghĩa của Instead và cấu trúc Instead of

Instead là một trạng từ, có nghĩa tiếng Việt là “thay vì, thay vào đó”

Ví dụ:

  • The American butter is out of stock, so I bought the England ones instead but it’s not really good. (Bơ của Mỹ đã hết hàng, vì vậy tôi đã mua bơ của Anh để thay thế nhưng nó không thực sự ngon.)
  • I had reminded her a thousand times to go straight. Instead, she turned left. (Tôi đã nhắc cô ấy cả ngàn lần là đi thẳng. Thay vào đó, cô ấy đã rẽ trái.)

Instead of là một giới từ, có nghĩa tiếng Việt là “thay vì ai đó/ vật gì đó/ điều gì đó”.

Ví dụ:

  • Instead of staying at home, I took part in some courses last summer. (Thay vì ở nhà, tôi đã tham gia một số khóa học vào mùa hè năm ngoái.)
  • Instead of playing football as usual, why don’t we play tennis? (Thay vì chơi bóng đá như bình thường, tại sao chúng ta không chơi quần vợt?)

2. Cách sử dụng cấu trúc Instead of

Instead of là một giới từ đặc biệt, bởi khác với các giới từ “in”, “on”, “at” khi chỉ đi cùng các danh từ, Instead of còn đi với nhiều loại từ khác, cùng IELTS LangGo tìm hiểu ở phần viết dưới đây nhé. Instead of có chức năng như một giới từ và có thể được theo sau bởi một danh từ, đại từ, V-ing hoặc tên riêng. IELTS sẽ cùng bạn lần lượt tìm hiểu từng cách dùng cấu trúc Instead of nhé.

Các cấu trúc thông dụng của Instead of trong tiếng Anh

Các cấu trúc thông dụng của Instead of trong tiếng Anh

2.1. Instead of + noun:

Ví dụ:

  • Ordering a sandwich instead of a hamburger as usual, she found a new favorite dish. (Gọi một chiếc bánh mì sandwich thay vì một chiếc bánh hamburger như mọi khi, cô đã tìm thấy một món ăn yêu thích mới.)
  • You should play some kind of sport instead of video games all day like this, it will be better for your health. (Bạn nên chơi một số loại thể thao thay vì trò chơi điện tử cả ngày như thế này, nó sẽ tốt cho sức khỏe của bạn hơn.)

2.2. Instead of + pronoun

Ví dụ:

  • I don’t know why but my mom always asks my sister to bake a cake instead of me. (Tôi không biết tại sao nhưng mẹ tôi luôn yêu cầu chị tôi nướng bánh thay tôi.)
  • Why do you choose her instead of me, Peter? (Tại sao anh chọn cô ấy thay vì tôi, Peter?)

2.3. Instead of + verb + -ing:

Ví dụ:

  • Instead of going to the library to read books, she borrowed them from her friends. (Thay vì đến thư viện để đọc sách, cô ấy đã mượn chúng từ bạn bè của mình.)
  • I’m going to study at university instead of getting married like other girls because I want a better life. (Tôi sẽ học đại học thay vì kết hôn như những cô gái khác vì tôi muốn có một cuộc sống tốt hơn.)

2.4. Instead of + a name

Ví dụ:

  • Instead of Mike, Will was chosen to be the one reading that speech. (Thay vì Mike, Will được chọn là người đọc bài phát biểu đó.)
  • My boyfriend chose to go to the party with me instead of Lucas - his best friend. (Bạn trai tôi đã chọn đi dự tiệc với tôi thay vì câu lạc bộ của anh ấy.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Instead of

Sau khi hiểu rõ các cấu trúc Instead of, bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc này, tuy nhiên để tránh lặp từ trong một số trường hợp, các bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ đồng nghĩa của Instead of nhé.

In place of: thay thế cho …

In place of + N/Ving

Ví dụ:

  • You can use butter in place of margarine in this recipe. (Bạn có thể sử dụng bơ thay cho bơ thực vật trong công thức này.)

In lieu of: thay cho …

In lieu of + N/Ving

Ví dụ:

  • The company allows workers to receive cash in lieu of vacation time. (Công ty cho phép người lao động nhận tiền mặt thay cho thời gian nghỉ phép.)

As a substitute/an alternative for: như một sự thay thế cho

As a substitute/an alternative for + N/Ving

Ví dụ:

  • A new supermarket was built in the empty land as a substitute for the old building. (Một siêu thị mới được xây dựng tại khu đất trống thay thế cho tòa nhà cũ.)
  • As an alternative for the main dish, this dish is doing well its role. (Là món ăn thay thế cho món chính, món ăn này đang làm tốt vai trò của mình.)

Rather than: hơn là …

Rather than + Noun / Adjective / Verb

Ví dụ:

  • She likes reading books rather than going out with friends. (Cô ấy thích đọc sách hơn là đi ra ngoài với bạn bè.)

On behalf of: Thay mặt cho

On behalf of + N

Ví dụ:

  • On behalf of the entire company, I would love to thank you for all your hard work. (Thay mặt cho toàn thể công ty, tôi xin chân thành cảm ơn các bạn vì tất cả những gì các bạn đã làm việc chăm chỉ.)

4. Phân biệt Instead of và Rather than

Như các bạn có thể thấy trong phần trên, Instead of và Rather than có ý nghĩa tương tự nhau dẫn đến nhiều bạn bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 cấu trúc này. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này lại có sắc thái ý nghĩa khác nhau, cùng phân biệt kỹ hơn 2 cấu trúc này nhé.

Phân biệt Instead of và Rather than

Phân biệt Instead of và Rather than

Về ý nghĩa:

  • Instead of mang nghĩa là “thay vì” thường dùng để nói về sự thay thế người này với người khác, vật này với vật khác, …
  • Rather than thường được dịch với ý nghĩa là “hơn là” thường dùng để diễn tả thích cái này hơn cái kia, thích làm gì hơn làm gì.

Cùng xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

Ví dụ:

  • It’s hot, so I prefer cold fruit juice rather than hot americano. (Trời nóng, vì vậy tôi thích nước trái cây lạnh hơn là americano nóng.)

Khi dùng Rather than như trong Ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là: khách hàng thích “cold fruit juice” hơn nhưng vẫn có thể chấp nhận “hot americano”.

  • It’s hot, so I prefer cold fruit juice instead of hot americano. (Trời nóng, vì vậy tôi thích nước trái cây lạnh thay vì americano nóng.)

Trong trường hợp dùng Instead of, khách hàng muốn nhấn mạnh là muốn “cold fruit juice” chứ không muốn “hot americano”.

Về cấu trúc

  • Instead of được theo sau bởi Danh từ, đại từ, V-ing hoặc tên riêng.
  • Rather than có thể được theo sau bởi danh từ, tính từ, động từ (V-ing, Vinf)

Các bạn có thể phân biệt 2 cấu trúc Instead of và Rather than dựa trên 2 điểm khác biệt về ý nghĩa và cấu trúc ở trên.

5. Bài tập ứng dụng

Để khắc sâu hơn những kiến thức lý thuyết về cấu trúc Instead of vừa học, các bạn hãy cùng áp dụng ngay vào làm bài tập ứng dụng dưới đây:

Bài tập: Viết lại câu với Instead of

  1. I thought it would rain heavily yesterday, but it was sunny.
  2. Mike’s result was supposed to be improved after learning with Will, however, it got worse.
  3. They planned to go shopping first, but then they went to the restaurant first.
  4. You always choose apple juice. Shouldn’t you try some other drinks?
  5. My mother wanted me to become a teacher. I am majoring in economics, however.

→ Đáp án:

  1. It was sunny instead of raining heavily yesterday.
  2. Instead of being improved after learning with Will, Mike’s results got worse.
  3. Instead of going shopping, they went to the restaurant first.
  4. Shouldn’t you try some other drinks, instead of apple juice?
  5. Instead of becoming a teacher as my mother wanted, I am majoring in economics.

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những kiến thức cần nắm về cấu trúc Instead of, đồng thời mở rộng một số cụm từ đồng nghĩa để các bạn có thể thay thế, tránh lặp từ trong một số trường hợp.

Hy vọng, các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng thành thạo Instead of sau bài học này. Các bạn có thể đọc thêm những bài viết khác trong IELTS Grammar để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ