Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Amused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết
Nội dung

Amused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Amused là một tính từ thường xuất hiện trong văn viết thay vì trong những cuộc hội thoại hằng ngày. Vậy bạn đã biết amused đi với giới từ gì chưa? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về các giới từ đi kèm với amused, cách dùng, ví dụ với mỗi giới từ nhé!

Amused đi với giới từ gì? Cách dùng, ví dụ cụ thể
Amused đi với giới từ gì? Cách dùng, ví dụ cụ thể

1. Amused nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Amused là một tính từ có nghĩa là "thích thú", diễn tả cảm giác buồn cười khi thấy điều gì đó thú vị.

Ví dụ: The children were amused by the clown's silly antics at the birthday party. (Các em nhỏ đã thích thú với những trò hề ngớ ngẩn của chú hề tại buổi tiệc sinh nhật.)

2. Amused đi với giới từ gì?

Amused đi với giới từ gì?
Amused đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Oxford, tính từ amused đi với giới từ at và by để diễn tả cảm giác thích thú vì hành động, điều gì đó buồn cười.

  • Amused at something: cảm giác thích thú hoặc vui vẻ với một tình huống, hành động hoặc sự việc cụ thể mà người nói chứng kiến.

Ví dụ: She was amused at the funny dance moves of her friend at the party. (Cô ấy vui vẻ với những động tác nhảy hài hước của bạn cô tại buổi tiệc.)

  • Amused by something: cảm giác thích thú hoặc cảm thấy vui vẻ bởi một người, vật hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: He was amused by his friend's witty remarks. (Anh ấy thích thú với những lời nhận xét hóm hỉnh của bạn mình.)

3. Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với amused

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với amused
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với amused

Cùng khám phá những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amused nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa với amused

  • Entertained: vui vẻ, thích thú

Ví dụ: The comedian's jokes kept the audience entertained throughout the entire show. (Những câu đùa của người hài kịch đã giữ cho khán giả vui vẻ trong suốt buổi biểu diễn.)

  • Gratified: hài lòng, thỏa mãn

Ví dụ: She was gratified to see the positive response to her artwork from the viewers. (Cô ấy hài lòng khi thấy phản hồi tích cực với tác phẩm nghệ thuật của mình từ người xem.)

  • Diverted: vui vẻ và thích thú

Ví dụ: The magician's tricks diverted the audience's attention and brought smiles to their faces. (Những màn ảo thuật của ảo thuật gia đã làm khán giả thích thú và mang lại nụ cười cho họ.)

  • Delighted: vui mừng, hài lòng

Ví dụ: They were delighted with the news of their promotion at work. (Họ rất vui mừng với tin tức được thăng chức tại công việc.)

  • Joyful: vui vẻ, hân hoan

Ví dụ: The children were joyful as they played in the park on a sunny day. (Các em nhỏ rất vui vẻ khi chơi đùa trong công viên vào một ngày nắng.)

  • Thrilled: phấn khích, hào hứng

Ví dụ: She was thrilled to win the first prize in the competition. (Cô ấy rất phấn khích khi giành giải nhất trong cuộc thi.)

  • Euphoric: vui sướng, tràn đầy hạnh phúc

Ví dụ:  After receiving the good news, he felt euphoric and couldn't stop smiling. (Sau khi nhận được tin tốt, anh ấy cảm thấy vui sướng và không thể ngừng mỉm cười.)

  • Cheerful: vui mừng và hào hứng

Ví dụ: The children were in a cheerful mood as they played games and laughed together. (Trẻ em đã có tâm trạng vui vẻ khi chơi game và cười cùng nhau.)

  • Playful: vui nhộn, đùa giỡn

Ví dụ: The puppies chased each other around the yard, engaging in playful antics and wagging their tails with joy. (Chú cún con đuổi nhau quanh sân, làm những trò đùa vui nhộn và vẫy đuôi vui mừng.)

3.2. Từ trái nghĩa với amused

  • Dismayed: thất vọng, bối rối hoặc lo lắng

Ví dụ: She was dismayed to discover that her car had been stolen from the parking lot. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi phát hiện ra rằng xe của cô ấy đã bị đánh cắp từ bãi đỗ xe.)

  • Disappointed: thất vọng hoặc buồn

Ví dụ: He was disappointed when he didn't get the job he had interviewed for. (Anh ấy cảm thấy thất vọng khi anh ấy không được công việc mà anh ấy đã phỏng vấn.)

4. Collocation và idiom được dùng với amused

Trong Tiếng Anh, amused thường được sử dụng kết hợp với những từ, cụm từ sau:

  • Be/ look/ seem/ sound amused: trông có vẻ vui mừng, hào hứng

Ví dụ: His voice sounded amused as he recounted the funny incident. (Giọng anh có vẻ thích thú khi kể lại sự việc buồn cười.)

  • Keep somebody amused: khiến ai đó thích thú, vui vẻ

Ví dụ: The magician performed various tricks to keep the children amused during the party. (Ảo thuật gia đã thực hiện nhiều thủ thuật khác nhau để khiến bọn trẻ thích thú trong suốt bữa tiệc.)

5. Bài tập thực hành với amused đi với giới từ

Bài tập: Xác định đúng amused đi với giới từ gì trong các câu dưới đây.

  1. She was greatly amused _____ the antics of her pet cat.

  2. The children were amused _____ the clown's funny tricks at the birthday party.

  3. The comedian's jokes kept the audience amused _____ the entire show.

  4. The audience was thoroughly amused ______ the hilarious stand-up comedy performance.

  5. The children were easily amused ______ the silly clown's antics.

  6. She found herself amused ______ the funny memes shared on social media.

  7. The tourists were amused ______ the street performers' entertaining acts.

  8. He was constantly amused ______ his toddler's playful behavior.

  9. The comedian succeeded in keeping the crowd amused ______ his witty jokes.

  10. The funny TV show had her laughing and amused ______ the entire episode.

  11. The group of friends were greatly amused ______ the comical movie they watched together.

  12. The amusing storybook had the young readers engrossed and amused ______ the imaginative tales.

  13. The comedian's humorous anecdotes had the audience roaring with laughter and thoroughly amused ______ the show.

  14. The unexpected twist in the plot of the novel left the readers both surprised and amused _____ it.

  15. The witty banter between the characters in the play kept the audience amused _____ the performance.

Đáp án:

  1. by

  2. by

  3. by

  4. by

  5. by

  6. at

  7. by

  8. at

  9. at

  10. by

  11. by

  12. at

  13. by

  14. at

  15. by

Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu amused đi với giới từ gì qua các cấu trúc, cách dùng cụ thể và mở rộng vốn từ của mình thông qua những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amused. Đừng quên thường xuyên áp dụng kiến thức về amused để có thể ghi nhớ lâu hơn nhé! Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ