Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Annoyed - một tính từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại "ẩn chứa bí mật" trong cách sử dụng. Vậy bạn đã biết annoyed đi với giới từ gì để thể hiện đúng ngữ cảnh chưa? Hãy cùng giải mã ngay qua bài viết này của IELTS LangGo!

Ngoài ra, chúng mình cùng bổ sung thêm vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ phổ biến với annoyed, giúp bạn chinh phục mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh nha!

Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể
Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể

1. Annoyed là gì?

Theo từ điển  Oxford, Annoyed /əˈnɔɪd/ tính từ có nghĩa là hơi tức giận, hơi bực tức”, thể hiện thái độ hơi tức giận của ai đó đối với một người, những sự việc nhỏ nhặt, phiền phức lặp đi lặp lại. “Annoyed” có mức độ tức giận nhẹ nhàng hơn so với "angry".

Ví dụ: She was annoyed by her colleague's constant interruptions during the meeting. (Cô ấy bị phiền toái bởi sự gián đoạn liên tục của đồng nghiệp trong cuộc họp.)

2. Annoyed đi với giới từ gì?

Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Oxford, tính từ Annoyed  có thể đi cùng với các giới từ with, at, about, by để thể hiện việc cảm thấy phiền, khó chịu vì ai đó hoăc điều gì đó.

  • Annoyed at/about something: cảm thấy phiền, khó chịu đối với một việc cụ thể nào đó.

Ví dụ: He was annoyed at the long wait at the restaurant. (Anh ấy bị khó chịu vì thời gian chờ lâu ở nhà hàng.)

  • Annoyed with somebody at/about something: cảm thấy khó chịu đối với ai đó về điều gì.

Ví dụ: She was annoyed with her friend at the way he kept canceling their plans. (Cô ấy bị khó chịu với người bạn vì cách anh ta liên tục hủy kế hoạch của họ.)

  • Annoyed by something = annoyed at/about something: bực tức vì một nguyên nhân cụ thể nào đó. Cấu trúc annoyed by something được sử dụng phổ biến hơn so với annoyed at/ about.

Ví dụ:  She was annoyed by the constant noise from the construction site. (Cô ấy bị khó chịu bởi tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng.)

Ngoài những cấu trúc của annoyed đi với giới từ , khi muốn cụ thể hóa lý do khiến người nói khó chịu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Annoyed that + mệnh đề

Ví dụ: He was annoyed that his roommate always left dirty dishes in the sink. (Anh ta bực tức vì bạn cùng phòng luôn để đồ đạc bẩn trong chậu rửa tay.)

3. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của annoyed

Bạn hãy tham khảo thêm một số cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với annoyed để sử dụng trong các trường hợp khác nhau nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa với annoyed

  • Angry: Tức giận

Ví dụ: He was angry when he found out that someone had scratched his car. (Anh ấy tức giận khi phát hiện ra ai đó đã làm xước xe ô tô của anh ấy.)

  • Mad: Tức giận, phát điên

Ví dụ: She was mad at her friend for betraying her trust. (Cô ấy tức giận với người bạn vì đã phản bội sự tin tưởng của cô ấy.)

  • Sore: Tức giận

Ví dụ: He was sore about not being invited to the party. (Anh ấy cảm thấy tức giận vì không được mời đến buổi tiệc.)

  • Irritated: Tức giận, cảm thấy phiền

Ví dụ: She avoids interacting with that person because she always feels irritated when she meets him. (Cô ấy tránh tiếp xúc với người đó vì cô ấy luôn cảm thấy tức giận khi gặp gỡ anh ta.)

  • Frustrated: Thất vọng

Ví dụ: She felt frustrated when she couldn't solve the complex math problem. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi không thể giải quyết được bài toán phức tạp.)

  • Apoplectic: Tức điên

Ví dụ: His boss's unfair criticism left him apoplectic with rage. (Sự phê phán không công bằng từ sếp làm anh ấy tức điên lên.)

  • Incandescent: Tức giận

Ví dụ: The news of the corruption scandal left the public incandescent with rage. (Tin tức về vụ bê bối tham nhũng khiến công chúng tức giận đến độ không chịu nổi.)

  • Irate: Tức giận

Ví dụ: The customer became irate when his order was delayed for the third time. (Người khách hàng tức giận khi đơn hàng của anh ấy bị hoãn lần thứ ba.)

  • Fuming: Tức giận

Ví dụ: She was fuming when she discovered that her wallet had been stolen. (Cô ấy tức giận khi phát hiện ra rằng ví của cô ấy đã bị mất cắp.)

3.2. Từ trái nghĩa với annoyed

  • Calm: bình tĩnh

Ví dụ: She took a few deep breaths to calm herself down. (Cô ấy hít vài hơi thật sâu để bình tĩnh lại.)

  • Mild: nhẹ nhàng, không mạnh mẽ hoặc không cực đoan.

Ví dụ: The weather is mild today, not too hot or too cold. (Thời tiết hôm nay ôn hòa, không quá nóng hoặc quá lạnh.)

  • Friendly: thân thiện và dễ gần.

Ví dụ: The staff at the hotel were very friendly and helpful. (Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện và nhiệt tình.)

  • Amiable: dễ gần

Ví dụ: He has an amiable personality and gets along well with everyone. (Anh ấy có tính cách dễ gần và hòa đồng với mọi người.)

  • Pleasing: dễ hài lòng, đáng vui mừng

Ví dụ: The news of her promotion was pleasing to hear. (Tin tức về việc thăng chức của cô ấy thật đáng vui mừng.)

  • Gratified: hài lòng

Ví dụ: She was gratified by the positive feedback she received on her presentation. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với phản hồi tích cực mà cô ấy nhận được về bài thuyết trình của mình.)

  • Even-temperature: bình tĩnh và không dễ tức giận.

Ví dụ: Despite the stressful situation, he remained even-tempered and handled it calmly. (Dù trong tình huống căng thẳng, anh ấy vẫn giữ được tinh thần bình tĩnh và xử lý nó một cách điềm tĩnh.)

4. Một số collocation phổ biến với annoyed

Một số collocation phổ biến với annoyed
Một số collocation phổ biến với annoyed
  • Annoyed with one’s self: tức giận với bản thân mình

Ví dụ: After losing the game due to a silly mistake, he was annoyed with himself. (Sau khi thua trong trò chơi vì một sai lầm ngớ ngẩn, anh ấy đã tức giận với chính mình.)

  • Annoyed to find/ see: khó chịu, bực tức khi phát hiện hoặc nhìn thấy một điều gì đó

Ví dụ: She was annoyed to see her co-worker taking credit for her idea. (Cô ấy bực tức khi nhìn thấy đồng nghiệp đang nhận công lao cho ý tưởng của mình.)

  • Extremely/ really/ very annoyed: rất tức giận

Ví dụ: She was extremely annoyed when her flight got canceled without any explanation. (Cô ấy rất tức giận khi chuyến bay của cô bị hủy mà không có bất kỳ lời giải thích nào.)

  • Thoroughly annoyed: hoàn toàn tức giận, thực sự tức giận

Ví dụ: After waiting for hours, he was thoroughly annoyed by the delayed train. (Sau khi chờ đợi trong nhiều giờ, anh ấy thực sự tức giận vì tàu bị chậm trễ.)

  • Increasingly annoyed: ngày càng tức giận hơn

Ví dụ: She became increasingly annoyed as the noise from the construction site continued throughout the day. (Cô ấy ngày càng tức giận hơn khi tiếng ồn từ công trường xây dựng phát ra liên tục suốt cả ngày.)

  • Faintly/ a little/ quite/ rather/ slightly/ somewhat annoyed: hơi bực tức

Ví dụ: He seemed faintly annoyed when I interrupted him during his work. (Anh ấy dường như hơi tức giận khi tôi gián đoạn anh ấy trong lúc làm việc.)

  • Clearly/ obviously annoyed: tức giận một cách rõ ràng

Ví dụ: Her crossed arms and furrowed brow showed that she was clearly annoyed. (Việc cô ấy khoanh tay và nhíu chân mày cho thấy rằng cô ấy rõ ràng đang tức giận.)

5. Bài tập vận dụng với annoyed

Bài tập: Xác định annoyed đi với giới từ gì để điền vào các chỗ trống thích hợp dưới đây.

  1. She was annoyed __________ her colleague's constant lateness.

  2. They were annoyed __________ the loud music coming from the apartment upstairs.

  3. He was annoyed __________ the lack of progress in the project.

  4. The customer was annoyed __________ the poor quality of the product.

  5. We were annoyed __________ the constant interruptions during the meeting.

  6. The teacher was annoyed __________ the students' disruptive behavior in class.

  7. He was annoyed __________ the constant traffic congestion during his commute.

  8. She was annoyed __________ her friend's constant complaining.

  9. They were annoyed __________ the long wait for their food at the restaurant.

  10. The team was annoyed __________ the referee's biased decisions.

  11. He was annoyed __________ the constant noise from the construction site next door.

  12. She was annoyed __________ her partner's forgetfulness.

  13. They were annoyed __________ the repetitive advertisements on television.

  14. The child was annoyed __________ the constant teasing from his classmates.

  15. We were annoyed __________ the lack of communication from our manager.

Đáp án:

  1. with

  2. by

  3. with

  4. by

  5. at

  6. with

  7. with

  8. by

  9. with

  10. by

  11. with

  12. with

  13. by

  14. by

  15. by

Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn annoyed đi với giới từ gì và mở rộng vốn từ vựng của mình bằng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa của annoyed. Đừng quên thường xuyên áp dụng kiến thức này vào cuộc sống để ghi nhớ lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ