Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Successful đi với giới từ gì? Phân biệt Successful và Successive

Post Thumbnail

Successful là tính từ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, sau Successful là gì giới gì thì không phải ai cũng biết.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Successful là gì, cũng như giải đáp thắc mắc Successful đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng chi tiết. Xem ngay nhé!

Kiến thức trọng tâm
  • Successful đi với hai giới từ In và At để diễn tả ý nghĩa thành công về điều gì đó.
  • Successive và Successful là hai tính từ có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.

1. Successful là gì?

Successful /səkˈses.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thành công, đạt được kết quả mong muốn (achieving the results wanted or hoped for).

Ví dụ:

  • She is a successful businesswoman. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành công.)
  • Despite the budget shortage, the marketing project was successful. (Mặc dù thiếu hụt ngân sách nhưng dự án tiếp thị vẫn thành công.)
Successful nghĩa là gì? Ví dụ với Successful
Successful nghĩa là gì? Ví dụ với Successful

Word family của Successful:

  • Success (n): sự thành công

Ví dụ: She has achieved great success in her career. (Cô ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)

  • Succeed (v): đạt được thành công hoặc hoàn thành một điều gì đó một cách thành công.

Ví dụ: He succeeded in passing the exam on his first try. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi ngay lần đầu tiên.)

  • Successfully (adv): một cách thành công

Ví dụ: The team successfully completed the project ahead of schedule. (Nhóm đã hoàn thành dự án thành công trước thời hạn.)

2. Successful đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Successful thường đi với hai giới từ InAt để diễn tả ý nghĩa thành công về điều gì đó.

Sau Successful là gì?
Sau Successful là gì?

2.1. Successful in

S + be + successful in + something

Cấu trúc Successful in something được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • She was successful in her career as a lawyer. (Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp luật sư của mình.)
  • They were successful in their attempts to negotiate a better deal. (Họ đã thành công trong nỗ lực đàm phán một thỏa thuận tốt hơn.)

S + be + successful in + doing something

Cấu trúc Successful in doing something được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó thành công trong việc thực hiện một hành động nào đó

Ví dụ:

  • He was successful in losing weight by following a strict diet. (Anh ấy đã thành công trong việc giảm cân bằng cách tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.)
  • The scientists were successful in developing a vaccine for the new virus. (Các nhà khoa học đã thành công trong việc phát triển một loại vắc-xin cho loại virus mới.)

2.2. Successful at

S + be + successful at + something

Cấu trúc Successful at something có nghĩa giống với Successful in something - thành công trong việc gì.

Ví dụ:

  • She was successful at time management. (Cô ấy đã thành công trong việc quản lý thời gian.)
  • They weren't successful at the sales target. (Họ đã không thành công ở mục tiêu bán hàng.)

S + be + successful at + doing something

Successful at doing something cũng có nghĩa là thành không khi làm gì, tương tự với Successful in doing something.

Ví dụ:

  • He is successful at running his own business. (Anh ấy thành công trong việc điều hành công việc kinh doanh của mình.)
  • She is successful at balancing work and family life. (Cô ấy thành công trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Successful

Sau khi nắm được Be successful đi với giới từ gì, chúng ta cũng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Successful để mở rộng vốn từ vựng nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Successful

  • Accomplished: Thành công, xuất sắc

Ví dụ: Alice is an accomplished violinist. (Alice là một nghệ sĩ vĩ cầm xuất sắc.)

  • Prosperous: Thịnh vượng, phát đạt

Ví dụ: The town is prosperous due to its thriving tourism industry. (Thị trấn thịnh vượng nhờ ngành du lịch phát triển.)

  • Victorious: Chiến thắng

Ví dụ: The victorious team celebrated their win with a big party. (Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ bằng một bữa tiệc lớn.)

  • Fruitful: Thành công, đạt được thành tựu

Ví dụ: We had a fruitful meeting and managed to resolve many issues. (Chúng tôi đã có một cuộc họp thành công và giải quyết được nhiều vấn đề.)

3.2. Từ trái nghĩa với Successful

  • Unsuccessful: Không thành công

Ví dụ: The experiment was unsuccessful. (Thí nghiệm đã không thành công.)

  • Failed: Thất bại

Ví dụ: Despite his efforts, he was a failed candidate in the election. (Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy vẫn là một ứng viên thất bại trong cuộc bầu cử.)

  • Ineffective: Không hiệu quả

Ví dụ: The new policy was ineffective in reducing crime. (Chính sách mới không hiệu quả trong việc giảm tội phạm.)

4. Phân biệt Successive và Successful

Successive và Successful là hai tính từ có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Bạn cần nắm được sự khác biệt để sử dụng đúng nhé.

  • Successive: liên tục, kế tiếp, lần lượt

Ví dụ: He won the championship for three successive years. (Anh ấy đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.)

  • Successful: thành công

Ví dụ: His efforts to learn a new language were successful, and he is now fluent in Spanish. (Những nỗ lực học một ngôn ngữ mới của anh ấy đã thành công, và bây giờ anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)

5. Bài tập ứng dụng Successful có đáp án

Bài tập: Chọn tính từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The company has been very _________ in launching new products this year.

  2. After three __________ attempts, she finally passed the exam.

  3. They organized a ____________ event to raise money for charity.

  4. He was ____________ in completing three projects on time.

  5. The team's __________ victories boosted their confidence.

  6. She gave a ___________ presentation that impressed the entire board.

  7. In __________ years, the festival has grown significantly in popularity.

  8. His __________ career has earned him many awards and recognitions.

  9. They celebrated their ____________ completion of the marathon.

  10. The ___________ generations of the family have all been doctors.

Đáp án:

  1. successful

  2. successive

  3. successful

  4. successful

  5. successive

  6. successful

  7. successive

  8. successful

  9. successful

  10. successive

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Successful là gì, Successful đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt Successful và Successive.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng khi giao tiếp có thể sử dụng Successful một cách chính xác và hiệu quả nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ