Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải mã Treat là gì, Treat đi với giới từ gì đầy đủ, chính xác nhất
Nội dung

Giải mã Treat là gì, Treat đi với giới từ gì đầy đủ, chính xác nhất

Post Thumbnail

Treat là một từ phổ biến mà nhiều người học Tiếng Anh đã gặp và sử dụng, động từ Treat còn có thể đi kèm với nhiều giới từ để biểu đạt những ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Treat là gì, Treat đi với giới từ gì; đồng thời tổng hợp các cụm từ phổ biến kèm ví dụ minh họa để bạn nắm chắc cách dùng.

1. Treat là gì?

Treat vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Treat có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể:

Treat (Động từ)

Khi là động từ, Treat /triːt/ thường được sử dụng với 3 ý nghĩa sau

Ý nghĩa 1: Hành xử hoặc cư xử với ai đó/cái gì đó theo một cách nhất định (to behave in a particular way towards somebody/something).

Ví dụ:

  • Johanson treated us like his family. (Ông Johnathan đối xử với chúng tôi như gia đình của ông ấy.)
  • You should treat your keyboard with care. (Bạn nên chăm sóc bàn phím của mình cẩn thận.)

Ý nghĩa 2: Mua hoặc thanh toán cho cái gì đó mà ai đó/bạn sẽ thích (to pay for something that somebody/you will enjoy and that you do not usually have or do).

Ví dụ:

  • I treated myself to a nice meal. (Tôi tự mua cho mình một bữa ăn ngon.)
  • He treated his friends to a night out. (Anh ấy đã mời bạn bè đi chơi một đêm.)

Ý nghĩa 3: Chăm sóc y tế hoặc điều trị một căn bệnh, chấn thương, v.v. (to give medical care or attention to a person, an illness, an injury, etc.).

Ví dụ:

  • He was treated for depression with medication prescribed by his doctor. (Anh ấy đã được chữa trị chứng trầm cảm bằng thuốc do bác sĩ kê đơn.)
  • Antibiotics are used to treat bacterial infections. (Kháng sinh được sử dụng để chữa trị các nhiễm trùng do vi khuẩn.) 
Treat nghĩa là gì?
Treat nghĩa là gì?

Treat (Danh từ)

Khi là danh từ, Treat /triːt/ nghĩa là một điều gì đó rất dễ chịu mà ai đó có thể tận hưởng (something very pleasant that somebody can enjoy).

Ví dụ:

  • Chocolate is a real treat for me. (Sô cô la thực sự là một món ăn vặt ưa thích của tôi.)
  • Going to the cinema was a rare treat. (Đi xem phim là một dịp đặc biệt hiếm có.)

2. Treat đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Treat đi với 5 giới từ With, As, For, Like To. Mỗi cấu trúc Treat + giới từ diễn tả một ý nghĩa ý khác nhau.

Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng nhé.

2.1. Treat with

Cấu trúc:

treat somebody/something with something

Ý nghĩa: Điều trị cho ai đó hoặc xử lý cái gì đó bằng phương pháp nào đó

Ví dụ:

  • The wound was treated with antiseptic. (Vết thương đã được xử lý bằng chất khử trùng.)
  • She treated the stain with a special detergent. (Cô ấy đã xử lý vết bẩn bằng một loại chất tẩy đặc biệt.)

2.2. Treat as

Cấu trúc:

treat somebody/something as something

Ý nghĩa: Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó theo cách nào đó

Ví dụ:

  • He treats her as his own daughter. (Anh ấy đối xử với cô ấy như con gái của mình.)
  • The teacher treated the students as equals. (Giáo viên đối xử với học sinh như những người ngang hàng.)

2.3. Treat like

Cấu trúc:

Treat somebody/something like something

Ý nghĩa: Đối xử với ai đó/cái gì đó giống như

Ví dụ:

  • The manager treats every employee like his friend. (Người quản lý đối xử với mọi nhân viên như bạn bè của mình.)
  • He always treats me like a guest, even though I live here. (Anh ấy luôn đối xử với tôi như một vị khách, mặc dù tôi sống ở đây.)
Giải đáp Treat đi với giới từ gì?
Giải đáp Treat đi với giới từ gì?

2.3. Treat for

Cấu trúc:

treat somebody for something (with something)

Ý nghĩa: Điều trị cho ai đó bệnh gì đó (bằng phương pháp gì) (thường dùng ở thể bị động)

Ví dụ:

  • She was treated for pneumonia. (Cô ấy đã được điều trị viêm phổi.)
  • He is being treated for a chronic illness. (Anh ấy đang được điều trị một căn bệnh mãn tính.)

2.5. Treat to

Cấu trúc:

Treat somebody to something

Ý nghĩa: Làm cho ai đó vui bằng một cái gì đó đặc biệt

Ví dụ:

  • He treated his friends to dinner. (Anh ấy đã mời bạn bè đi ăn tối.)
  • She treated herself to a day at the spa. (Cô ấy tự thưởng cho mình một ngày tại spa.)

3. Một số cụm từ và idioms phổ biến đi với Treat

Trong tiếng Anh, Treat thường được sử dụng trong nhiều cụm từ để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau phù hợp với từng ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số collocations phổ biến đi với Treat:

  • Treat someone with respect: Đối xử với ai đó bằng sự tôn trọng.

Ví dụ: You should always treat others with respect. (Bạn nên luôn đối xử với người khác bằng sự tôn trọng.)

  • Treat someone like royalty: Đối xử với ai đó một cách đặc biệt, như thể họ là hoàng gia.

Ví dụ: They treated their guests like royalty. (Họ đối xử với khách như thể họ là hoàng gia.)

  • Treat oneself to something/doing something: Tự thưởng cho bản thân một điều gì đó đặc biệt.

Ví dụ: After a long week, she treated herself to a massage. (Sau một tuần dài, cô ấy tự thưởng cho mình một buổi mát-xa.)

  • Treat someone to dinner: Mời ai đó đi ăn tối.

Ví dụ: He treated his parents to dinner at a fancy restaurant. (Anh ấy đã mời bố mẹ đi ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.)

  • Treat a disease/condition: Điều trị một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.

Ví dụ: Doctors can now treat many diseases that were once considered incurable. (Các bác sĩ hiện có thể điều trị nhiều bệnh mà trước đây được coi là không thể chữa khỏi.)

  • Treat with caution: Xử lý cẩn thận, cẩn trọng

Ví dụ: Any unknown substance should be treated with caution. (Bất kỳ chất lạ nào cũng nên được xử lý cẩn thận.)

  • Treat somebody like dirt (idiom): Đối xử với ai đó một cách tệ bạc, thiếu tôn trọng

Ví dụ: He was very rude and treated her like dirt. (Anh ta rất thô lỗ và đối xử với cô ấy một cách thiếu tôn trọng.)

  • Treat someone with kid gloves (idiom): Đối xử với ai đó rất nhẹ nhàng và cẩn thận.

Ví dụ: You need to treat her with kid gloves because she's very sensitive. (Bạn cần đối xử với cô ấy một cách nhẹ nhàng vì cô ấy rất nhạy cảm.)

  • Work a treat: Hoạt động rất hiệu quả

Ví dụ: The new software worked a treat and solved all our issues. (Phần mềm mới hoạt động rất hiệu quả và giải quyết tất cả các vấn đề của chúng tôi.)

  • Go down a treat: Được đón nhận rất tốt

Ví dụ: The new dish went down a treat. (Món ăn mới được đón nhận rất tốt.)

  • Come up a treat: Trông rất tuyệt vời sau khi được làm sạch hoặc cải thiện.

Ví dụ: The old car came up a treat after it was cleaned and polished. (Chiếc xe cũ trông rất tuyệt vời sau khi được làm sạch và đánh bóng.)

4. Bài tập thực hành Treat đi với giới từ gì

Bài tập 1: Hoàn thành câu với giới từ thích hợp (with, as, for, to)

  1. The doctor decided to treat the patient _________ antibiotics.

  2. He always treats his colleagues _________ respect.

  3. She treated herself _________ a new dress after the promotion.

  4. The teacher treats all students _________ equals.

  5. They treated the wound _________ antiseptic to prevent infection.

  6. The manager treated the intern _________ a valuable member of the team.

  7. He treated her _________ a meal at her favorite restaurant.

  8. The patient was treated _________ a severe allergy.

  9. She treated the situation _________ caution, ensuring no mistakes were made.

  10. They treated him _________ a hero for his bravery.

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng (with, as, for, to)

  1. The wound was treated (with/to) a special ointment.

  2. She was treated (with/for) depression.

  3. He treated his friends (to/for) a night out.

  4. The teacher treats all students (as/to) individuals.

  5. They treated her (to/as) a queen.

  6. The clinic treated patients (for/with) no charge.

  7. She treated the information (as/for) confidential.

  8. He was treated (with/to) kindness by everyone.

  9. The fabric was treated (for/to) stains.

  10. She treated herself (to/with) a holiday.

  11. The condition is treated (with/as) drugs.

  12. The company treated the employees (to/as) a bonus.

  13. The film treats the subject (with/as) respect.

  14. The dog was treated (for/with) fleas.

  15. He treated his role (as/to) a serious responsibility.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc "treat" + giới từ phù hợp

  1. He gave her a surprise party. → He ____________

  2. They acted kindly towards the new student. → They ________________________.

  3. The patient received care for pneumonia. → The patient ____________.

  4. She regarded the mistake as a lesson. → She ________________________.

  5. The fabric is handled with a special solution. → The fabric ____________.

  6. He acknowledged her efforts as valuable. → He ________________________.

  7. The company provided a holiday for employees. → The company ____________ ____________.

  8. They viewed the artifact with respect. → They ________________________.

  9. The doctors used medication for the infection. → The infection ____________.

  10. She considered the suggestion as important. → She ________________________.

  11. He took his friends to a concert. → He ________________________.

  12. The book addresses the topic seriously. → The book ________________________.

  13. She handled the task with caution. → She ________________________.

  14. They gave the guests a lavish dinner. → They ________________________.

  15. The condition was managed with therapy. → The condition ____________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. with

  2. with

  3. to

  4. as

  5. with

  6. as

  7. to

  8. for

  9. with

  10. as

Bài tập 2:

  1. with

  2. for

  3. to

  4. as

  5. as

  6. for

  7. as

  8. with

  9. for

  10. to

  11. with

  12. to

  13. with

  14. for

  15. as

Bài tập 3:

  1. He treated her to a surprise party.

  2. They treated the new student with kindness.

  3. The patient was treated for pneumonia.

  4. She treated the mistake as a lesson.

  5. The fabric is treated with a special solution.

  6. He treated her efforts as valuable.

  7. The company treated the employees to a holiday.

  8. They treated the artifact with respect.

  9. The infection was treated with medication.

  10. She treated the suggestion as important.

  11. He treated his friends to a concert.

  12. The book treats the topic with seriousness.

  13. She treated the task with caution.

  14. They treated the guests to a lavish dinner.

  15. The condition was treated with therapy.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Treat là gì, Treat đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng Treat trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các bạn đừng quên thực hành làm các bài tập đi kèm để nắm chắc kiến thức nhé. Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ