Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Sorry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
Nội dung

Sorry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong giao tiếp tiếng Anh, sorry là từ ngữ được sử dụng thường xuyên để thể hiện thái độ xin lỗi. Tuy nhiên, ngoài "I'm sorry" thì còn cách nào khác để nói xin lỗi với tính từ sorry không?

Hãy đọc bài viết sau của IELTS LangGo để biết sorry đi với giới từ gì, đồng thời học thêm các cách nói xin lỗi, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Kiến thức trọng tâm

Sorry có nghĩa là "xin lỗi", sorry đi với các giới từ about, for, to để diễn tả việc cảm thấy có lỗi về hành động sai trái nào đó.

Cấu trúc:

  • Be sorry about something: xin lỗi về việc gì đó

  • Be sorry for something: xin lỗi vì một hành động hay tình huống cụ thể

  • Be sorry to do something: tỏ thái độ xin lỗi khi phải làm một việc nào đó ảnh hưởng người khác.

1. Sorry nghĩa là gì?

Sorry có nghĩa là gì trong Tiếng Anh?
Sorry có nghĩa là gì trong Tiếng Anh?

Theo từ điển Oxford, tính từ sorry /ˈsɒri/ có nghĩa là “xin lỗi”, diễn tả cảm xúc buồn, hối hận và thường được dùng xin lỗi về điều mình đã làm sai.

Ví dụ:

  • He’s sorry for acting selfish yesterday. (Anh ấy xin lỗi vì đã cư xử ích kỉ vào ngày hôm qua)

  • I'm sorry for being late to the party. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn buổi tiệc.)

2. Sorry đi với giới từ gì?

Sorry đi với giới từ gì?
Sorry đi với giới từ gì?

Sorry đi với các giới từ about, for, to để diễn tả việc cảm thấy có lỗi về hành động sai trái mà mình đã hoặc sẽ làm gây tổn thương hoặc khó khăn cho người khác.

  • Be sorry about something: xin lỗi về việc gì đó, thường là một sự cố hoặc việc gây phiền phức cho người khác.

Ví dụ:

- They're sorry about the delay in shipment. (Họ rất tiếc về sự chậm trễ trong việc vận chuyển.)

- I'm sorry about the noise last night. We had a party and it got a bit loud. (Tôi xin lỗi vì tiếng ồn vào đêm qua. Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc và nó đã trở nên khá ồn ào.)

  • Be sorry for something: xin lỗi vì một hành động hay tình huống cụ thể, thường là một hành động không tốt hoặc gây khó khăn cho người khác.

Ví dụ:

- She's sorry for causing you trouble. (Cô ấy xin lỗi về việc gây phiền toái cho bạn.)

- Sorry for the inconvenience caused by the maintenance work. (Xin lỗi vì sự bất tiện do công việc bảo trì.)

  • Be sorry to do something: tỏ thái độ xin lỗi khi phải làm một việc nào đó ảnh hưởng người khác.

Ví dụ:

- I'm sorry to inform you that the event has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)

- She's sorry to bother you, but she needs to ask for a favor. (Cô ấy xin lỗi khi làm phiền bạn, nhưng cô ấy cần xin bạn một việc.)

Ngoài ra, khi muốn nói về điều mình cảm thấy có lỗi hay hối tiếc, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Be sorry + that + mệnh đề: diễn đạt sự tiếc nuối, hối tiếc về một sự việc nào đó.

Ví dụ:

- He's sorry that he didn't call you earlier. (Anh ấy rất tiếc vì đã không gọi cho bạn sớm hơn.)

- I'm sorry that I couldn't attend your birthday party. (Tôi rất tiếc rằng mình không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của bạn.)

4. Cụm từ thông dụng của sorry

Collocation thông dụng với sorry
Collocation thông dụng với sorry
  • Be/ feel/ seem/ sound sorry: cảm thấy có lỗi, xin lỗi

Ví dụ: He is sorry for his behavior last night. (Anh ấy xin lỗi về hành vi của mình đêm qua.)

  • Make somebody sorry: làm ai đó cảm thấy hối hận, day dứt

Ví dụ: His rude behavior made me sorry that I had invited him to the party. (Hành vi thô lỗ của anh ta làm tôi hối hận vì đã mời anh ta đến buổi tiệc.)

  • Awfully/ deeply/ desperately/ dreadfully/ extremely/ frightfully/ genuinely/ really/ terribly/ truly/ very sorry: xin lỗi, hối lỗi một cách chân thành

Ví dụ: The new-married couple was terribly sorry for the inconvenience they had caused. (Cặp đôi mới cưới rất xin lỗi vì sự bất tiện mà họ đã gây ra.)

  • A bit, a little, quite, rather sorry: hơi có lỗi

Ví dụ: I'm a bit sorry for arriving late to the meeting. (Tôi hơi xin lỗi vì đến muộn cuộc họp.)

  • Better safe than sorry: cẩn tắc vô áy náy, hành động một cách cẩn trọng hơn là để xảy ra những hậu quả không mong muốn.

Ví dụ: I think we should bring some extra food and water, better safe than sorry. (Tôi nghĩ chúng ta nên mang theo thêm đồ ăn và nước, cẩn thận để đề phòng trường hợp xấu nhất.)

  • Feel sorry for oneself: cảm thấy tội nghiệp cho chính mình vì những gì mình phải chịu đựng

Ví dụ: He often feels sorry for himself and believes that the world is against him. (Anh ấy thường tự thương hại bản thân và cho rằng thế giới đang đối đầu với anh ấy.)

  • I’m sorry to say: tôi lấy làm tiếc khi phải nói điều mà sẽ gây thất vọng với người nghe

Ví dụ: I'm sorry to say, but I don't think your idea will work. (Rất tiếc phải nói, nhưng tôi không nghĩ ý kiến của bạn sẽ thành công.)

5. Các cách nói xin lỗi khác trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài sử dụng “sorry”, chúng ta còn có nhiều cách khác để thể hiện lời xin lỗi đến người khác vì một việc nào đó.

  • I apologize for … : tôi xin lỗi vì ….

Ví dụ: I apologize for my behavior last night. (Tôi xin lỗi về hành động của mình đêm qua.)

  • Please forgive me for...: xin hãy tha lỗi cho tôi về...

Ví dụ: Please forgive me for forgetting your birthday. (Xin hãy tha lỗi cho tôi vì đã quên ngày sinh nhật của bạn.)

  • I feel bad about...: tôi cảm thấy tiếc nuối về...

Ví dụ: I feel bad about missing your important presentation. (Tôi cảm thấy tiếc vì đã bỏ lỡ bài thuyết trình quan trọng của bạn.)

  • I apologize if...: tôi xin lỗi nếu...

Ví dụ: I apologize if my words offended you. ( Tôi xin lỗi nếu lời nói của tôi xúc phạm bạn.)

  • I deeply regret...: tôi rất hối tiếc, hối hận về...

Ví dụ: I deeply regret not spending more time with my family. (Tôi vô cùng hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

  • That’s my fault: đó là lỗi của tôi.

Ví dụ: I'm sorry we missed the flight. That's my fault for not checking the departure time properly. (Tôi xin lỗi vì chúng ta đã bỏ lỡ chuyến bay. Đó là lỗi của tôi vì không kiểm tra thời gian khởi hành một cách cẩn thận.)

  • I regret … : tôi hối tiếc về...

Ví dụ: I regret not studying harder for the exam. (Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

6. Bài tập thực hành với sorry

Bài tập: Vận dụng kiến thức sorry đi với giới từ gì, hãy điền giới từ (about, for) thích hợp.

  1. I'm sorry ____ the noise last night.

  2. I'm sorry _____ say that your application was not successful.

  3. We're sorry _____ the delay in responding to your email.

  4. They're sorry _____ any misunderstanding that may have occurred.

  5. He's sorry ____ not being able to attend the meeting.

  6. He's sorry ______ hear about your loss.

  7. I'm sorry _____ the mistake I made in the presentation.

  8. I'm sorry ____ inform you that the project has been delayed.

  9. He's sorry _____the mistake made in the financial report.

  10. She's sorry ______ the misunderstanding that occurred yesterday.

Bài 2: Viết lại câu sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc sorry.

  1. Tôi rất tiếc về việc đã làm hỏng chiếc đồng hồ của bạn.

  2. Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.

  3. Anh ấy rất tiếc phải thông báo rằng buổi họp bị hủy.

  4. Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn vào lúc này.

  5. Họ rất tiếc về sự hiểu lầm này.

  6. Chúng tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã không trúng tuyển.

  7. Tôi rất tiếc vì đã không tham dự buổi tiệc của bạn.

  8. Cô ấy xin lỗi vì đã không thể giúp đỡ bạn.

  9. Anh ta rất tiếc rằng anh đã làm bạn buồn.

  10. Chúng tôi xin lỗi về việc mất hành lý của bạn.

Đáp án:

Bài 1:

  1. about

  2. to

  3. for

  4. about

  5. for

  6. to

  7. about

  8. to

  9. for

  10. about

Bài 2:

  1. I'm very sorry about breaking your watch.

  2. She is sorry for being late.

  3. He is sorry to announce that the meeting is canceled.

  4. I'm sorry for bothering you at this time.

  5. They are sorry about this misunderstanding.

  6. We are sorry to say that you did not get the job.

  7. I'm sorry for not attending your party.

  8. She is sorry for not being able to help you.

  9. He is sorry that he made you sad.

  10. We are sorry about losing your luggage.

Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết, bạn đã có thể hiểu được sorry đi với giới từ gì và nói xin lỗi trong tiếng Anh một cách chân thành, hiệu quả. Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!

>> Xem thêm cấu trúc của các từ vựng tiếng Anh thông dụng:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ