Interact là một động từ thông dụng mang nghĩa là “tương tác”. Bên cạnh đó, động từ Interact còn được dùng với các ý nghĩa khác khi nó đi kèm với một số giới từ nhất định trong Tiếng Anh.
Hãy đọc ngay bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu Interact đi với giới từ gì. Đồng thời, bài viết sẽ cung cấp các cấu trúc và từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interact nhằm mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Theo Oxford Dictionary, Interact /ˌɪntərˈækt/ là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “tương tác” và “tác động qua lại”. Cụ thể như sau:
Interact nghĩa là gì?
Ví dụ: Children are interacting with their teachers during the Art class. (Trẻ em đang tương tác với giáo viên của chúng trong suốt buổi học Mỹ thuật.)
Ví dụ: When you mix baking soda with vinegar, they interact to produce bubbles of carbon dioxide. (Khi bạn trộn baking soda với giấm, chúng tương tác lẫn nhau để tạo ra các bọt khí CO2.)
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các từ thuộc họ từ vựng (word family) của Interact nhé:
Ví dụ: The interaction between the artist and the audience created a lively and engaging performance. (Sự tương tác giữa nghệ sĩ và khán giả đã tạo nên một buổi biểu diễn sôi động và thu hút.)
Ví dụ: The interactivity of the new educational software makes learning more engaging. (Tính tương tác của phần mềm giáo dục mới khiến việc học trở nên thú vị hơn.)
Ví dụ: This local museum has many interactive exhibits that engage visitors. (Bảo tàng địa phương này có nhiều triển lãm tương tác thu hút du khách.)
Ví dụ: Ms. Hoa was pleased because her students worked interactively on the group project. (Cô Hoa rất hài lòng vì các học sinh của mình đã làm việc một cách đầy tương tác trong dự án nhóm.)
Trong Tiếng Anh, động từ Interact đi với giới từ with để diễn tả sự tương tác với ai hoặc có tác động qua lại với cái gì.
Ví dụ: During the meeting, employees interacted with the manager to discuss the new Marketing project. (Trong buổi họp, các nhân viên đã tương tác với quản lý để thảo luận về dự án tiếp thị mới.)
Ví dụ: When you touch the screen of a smartphone, you interact with the device to open apps or make calls. (Khi bạn chạm vào màn hình của điện thoại thông minh, bạn tương tác với thiết bị để mở ứng dụng hoặc thực hiện cuộc gọi.)
Ví dụ: Students use group chats to communicate about their homework and help each other understand difficult topics. (Học sinh sử dụng các nhóm chat để trao đổi về bài tập và giúp đỡ nhau hiểu các chủ đề khó.)
Ví dụ: Kids love engaging in various activities like painting, dancing, and playing sports. (Trẻ em thích tham gia vào các hoạt động khác nhau như vẽ tranh, nhảy múa và chơi thể thao.)
Ví dụ: During a neighborhood clean-up event, families collaborated to pick up trash and plant new trees. (Trong một sự kiện dọn dẹp khu phố, các gia đình đã phối hợp để nhặt rác và trồng cây mới.)
Ví dụ: School events like sports days help students connect with each other and build stronger friendships. (Các sự kiện ở trường như ngày hội thể thao giúp học sinh kết nối với nhau và gây dựng những tình bạn bền chặt hơn.)
Ví dụ: We often relate to the characters in some famous novels by discussing our own experiences. (Chúng tôi thường liên hệ với nhân vật trong các cuốn tiểu thuyết nổi tiếng bằng cách thảo luận về những trải nghiệm của chính mình.)
Ví dụ: During lunch breaks, my colleagues and I often converse about their favorite movies and games. (Trong giờ nghỉ trưa, các đồng nghiệp và tôi thường trò chuyện về các bộ phim và trò chơi yêu thích của mình.)
Ví dụ: People often associate certain smells or sounds with happy memories from their childhood. (Con người thường liên kết một số mùi hương hoặc âm thanh nhất định với những kỷ niệm vui vẻ từ thời thơ ấu.)
Ví dụ: Through school clubs, students can network with peers who share similar interests and hobbies. (Thông qua các câu lạc bộ ở trường, học sinh có thể kết nối với bạn bè có cùng niềm đam mê và sở thích.)
Ví dụ: When her pet dog started barking at night, she decided to ignore the noise and went back to sleep. (Khi con chó cưng của cô ấy bắt đầu sủa vào ban đêm, cô ấy quyết định phớt lờ tiếng ồn và quay lại ngủ.)
Ví dụ: When Mike caught a cold, his parents decided to isolate him in his room to prevent his siblings from getting sick. (Khi Mike bị cảm lạnh, cha mẹ cậu quyết định tách riêng cậu ấy trong phòng để ngăn không cho anh chị em bị lây bệnh.)
Ví dụ: They decided to avoid the busy shopping mall and instead went to a smaller, quieter store. (Họ quyết định tránh trung tâm mua sắm đông đúc và thay vào đó đi đến một cửa hàng nhỏ hơn, yên tĩnh hơn.)
Ví dụ: To focus on their family time, the Smiths decided to disconnect from their phones and social media for the weekend. (Để tập trung vào thời gian gia đình, nhà Smith quyết định ngắt kết nối với điện thoại và mạng xã hội trong cuối tuần.)
Ví dụ: During a heated argument, the teacher had to separate the two students to calm them down. (Trong một cuộc tranh cãi nảy lửa, giáo viên đã phải tách hai học sinh ra để họ bình tĩnh lại.)
Ví dụ: If you neglect to water the plants regularly, they will wither and die. (Nếu bạn bỏ bê việc tưới cây thường xuyên, chúng sẽ héo úa và chết.)
Ví dụ: Constant criticism can alienate your friends and make them feel unwelcome. (Sự chỉ trích liên tục có thể làm cho bạn bè của bạn cảm thấy xa lánh và không được chào đón.)
Nhiều bạn học sinh nhầm lẫn rằng Interact và Communicate có thể sử dụng thay thế nhau vì chúng đều liên quan đến sự trao đổi giữa con người. Tuy nhiên, hai động từ này có những khác biệt rõ rệt về mà bạn cần lưu ý sau.
| Interact | Communicate |
Ý nghĩa | Tương tác | Giao tiếp, truyền đạt |
Phạm vi sử dụng | - Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn và bao gồm mọi hình thức tương tác, không chỉ giao tiếp - Giữa người với người, vật với vật, người với vật | - Tập trung vào việc truyền đạt, trao đổi và tiếp nhận thông tin - Giữa người với người |
Ví dụ | During the science fair, students interacted with the judges to answer questions about their projects. (Trong hội chợ khoa học, học sinh tương tác với ban giám khảo để trả lời câu hỏi về dự án của họ.) | The teacher used sign language to communicate with a hearing-impaired student. (Giáo viên sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với một học sinh khiếm thính.) |
Sử dụng các cấu trúc Interact và dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:
Trong giờ ra chơi, các bạn nhỏ tương tác với nhau bằng cách nói chuyện về các bộ phim hoạt hình yêu thích của mình.
Tôi thích tương tác với gia đình mình bằng cách nấu bữa tối cùng nhau và chia sẻ về ngày của chúng tôi tại bàn ăn.
Khi không khí nóng gặp không khí lạnh, chúng tương tác và hình thành các kiểu thời tiết như bão hoặc mưa.
Chủ nuôi thường tương tác với chú chó của mình bằng cách dắt chúng đi dạo và chơi trò ném bắt trong sân.
Trong hóa học, các hợp chất khác nhau tương tác với nhau để tạo ra các chất mới.
Một số bảo tàng cho phép khách tham quan tương tác với lịch sử bằng cách sử dụng thực tế tăng cường.
Hàng xóm của tôi tương tác với ngôi nhà thông minh của chú ấy bằng lệnh giọng nói.
Khi thuốc tương tác với rượu, nó có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Anh ấy thích giao tiếp với những người bạn ảo trong các trò chơi trực tuyến hơn là gặp gỡ mọi người trực tiếp.
Các kỹ sư phải xem xét cách mà các vật liệu tương tác với nhiệt độ cực đoan khi thiết kế tàu vũ trụ mới.
Đáp án
At recess, the kids interact by chatting about their favorite cartoons.
I like interacting with my family by cooking dinner together and discussing our day at the dining table.
When warm air meets cold air, they interact and form weather patterns such as storms or rain.
Pet owners often interact with their dogs by taking them for walks and playing fetch in the yard.
In chemistry, different chemicals interact to produce new substances.
Some museums allow visitors to interact with history by using augmented reality.
My neighbor interacts with his smart home using voice commands.
When the medication interacts with alcohol, it can cause serious side effects.
He prefers to interact with his virtual friends in online games rather than meeting people face-to-face.
Engineers must consider how materials interact with extreme temperatures when designing new spacecraft.
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp Interact đi với giới từ gì và bật mí các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interact để bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Bạn đừng quên dành thời gian ôn tập lại chủ điểm từ vựng quan trọng này và tìm đọc thêm các bài viết khác trên website IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ