Serious là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mức độ quan trọng, nguy hiểm hoặc ảnh hưởng đáng kể của một sự việc, tình huống. Bài viết này sẽ giải đáp serious đi với giới từ gì, tổng hợp các cấu trúc và cách dùng của serious và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
Kiến thức trọng tâm |
Tính từ serious thường đi với giới từ about và for khi nói về sự quan tâm, sự nghiêm túc đối với một người hoặc một vấn đề.
|
Theo từ điển Cambridge, tính từ serious /ˈsɪəriəs/ có nghĩa là “nghiêm trọng” hoặc “nghiêm túc”, được sử dụng để miêu tả mức độ nghiêm túc hoặc trầm trọng của một người, tình huống nào đó. Cụ thể như sau:
Ví dụ: The earthquake caused serious damage to the city. (Động đất gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho thành phố.)
Ví dụ: Her tone was serious when she spoke about the accident. (Cô ấy nói về tai nạn với một giọng điệu nghiêm túc.)
Ví dụ: He is serious about saving money to buy a new car. (Anh ấy quyết tâm tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi mới.)
Tính từ serious thường đi với giới từ about và for khi nói về sự quan tâm, sự nghiêm túc đối với một người hoặc một vấn đề. Cụ thể:
Cấu trúc: be serious about somebody/something
Ý nghĩa: nghiêm túc, cam kết hoặc quyết tâm với một người hoặc một việc gì đó.
Ví dụ:
He is serious about his studies and spends hours everyday studying. (Anh ấy nghiêm túc với việc học tập và dành hàng giờ mỗi ngày để học.)
The company is serious about innovation and is investing heavily in research and development. (Công ty nghiêm túc với đổi mới và đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.)
Cấu trúc: be serious for somebody/something
Ý nghĩa: rất quan trọng đối với một người nào đó
Ví dụ:
The upcoming exams are serious for the students. (Những kỳ thi sắp tới rất quan trọng đối với học sinh.)
Following a healthy diet is serious for your well-being. (Việc ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
Ngoài các cấu trúc với giới từ, serious còn đi cùng các trạng từ, tính từ khác để tạo thành cụm từ thường gặp trong giao tiếp. Cụ thể:
Ví dụ: The accident was extremely serious, and several people were hospitalized. (Tai nạn cực kỳ nghiêm trọng, và nhiều người đã được đưa vào viện.)
Ví dụ: The pollution levels in the city are particularly serious during rush hour. (Mức độ ô nhiễm trong thành phố đặc biệt nghiêm trọng vào giờ cao điểm.)
Ví dụ: The economic downturn has led to a really serious unemployment crisis. (Suy thoái kinh tế đã dẫn đến cuộc khủng hoảng thất nghiệp thực sự nghiêm trọng.)
Ví dụ: The doctor said that the patient's condition was very serious, and they needed to be operated on immediately. (Bác sĩ nói rằng tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng và cần phải phẫu thuật ngay lập tức.)
Ví dụ: The doctor said that the patient's condition was very serious, and they needed to be operated on immediately. (Bác sĩ nói rằng tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng và cần phải phẫu thuật ngay lập tức.)
Ví dụ: The heavy rains have caused flooding in some areas, which is potentially serious for local residents. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở một số khu vực, điều này có tiềm năng gây nguy hiểm cho người dân địa phương.)
Ví dụ: When she said she was going to leave him, she was deadly serious. (Khi cô ấy nói sẽ rời bỏ anh ta, cô ấy hoàn toàn nghiêm túc.)
Ví dụ: He gave her a quite serious warning about the dangers of reckless driving. (Anh ấy đã cảnh báo cô ấy một cách khá nghiêm túc về nguy cơ của việc lái xe thiếu thận trọng.)
Ví dụ: The teacher was very serious when she talked about the importance of honesty. (Cô giáo rất nghiêm túc khi nói về sự quan trọng của sự trung thực.)
Các từ đồng nghĩa với serious bao gồm:
Ví dụ: She made an earnest effort to improve her English skills. (Cô ấy đã cố gắng nghiêm túc để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Ví dụ: His sober demeanor during the meeting impressed his colleagues. (Thái độ trang trọng của anh ấy trong cuộc họp gây ấn tượng với đồng nghiệp.)
Ví dụ: The storm caused severe damage to the coastal area. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho khu vực ven biển.)
Ví dụ: In the face of budget cuts, the company faces grim decisions about layoffs. (Trước những cắt giảm ngân sách, công ty đối diện với những quyết định nghiêm trọng về sa thải.)
Ví dụ: His humourless demeanor made social gatherings awkward. (Thái độ nghiêm túc quá mức khiến các buổi tụ họp xã hội trở nên ngượng ngùng.)
Anh ấy rất cam kết với việc học của mình.
Tình huống này là quan trọng đối với tất cả những người liên quan.
Cô ấy nói chuyện một cách nghiêm túc về cuộc họp.
Bạn có quyết tâm thay đổi sự nghiệp của mình không?
Quyết định này là quan trọng đối với tương lai của công ty chúng ta.
Anh ấy có vẻ rất chân thành về lời hứa giúp đỡ.
Bác sĩ rất nhấn mạnh về các tác dụng phụ tiềm tàng của thuốc.
Bố mẹ cô ấy rất nghiêm túc về việc học của cô.
Cuộc thảo luận về cắt giảm ngân sách đã làm cho cuộc họp trở nên quan trọng.
Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng tốt.
Đáp án:
He is very serious about his studies.
The situation is serious for everyone involved.
She talked in a serious manner about the meeting.
Are you serious about changing your career?
This decision is serious for the future of our company.
He seemed very serious about his promise to help.
The doctor was serious about the potential side effects of the medication.
Her parents were serious about her education.
The meeting became serious during the discussion of budget cuts.
He was serious about the importance of good nutrition.
1. She is very serious ______ her studies.
2. The situation is serious ______ everyone involved.
3. He talked in a serious manner ______ the meeting.
4. Are you serious ______ changing your career?
5. This decision is serious ______ the future of our company.
6. He seemed very serious ______ his promise to help.
7. The doctor was serious ______ the potential side effects of the medication.
8. Her parents were serious ______ her education.
9. The meeting became serious ______ the discussion of budget cuts.
10. He was serious ______ the importance of good nutrition.
Đáp án:
1. about
Giải thích: Serious about something nghĩa là nghiêm túc về điều gì đó.
She is very serious about her studies. (Cô ấy rất nghiêm túc về việc học của mình.)
2. for
Giải thích: Serious for somebody/something nghĩa là nghiêm trọng cho ai đó hoặc cái gì đó.
The situation is serious for everyone involved. (Tình huống này nghiêm trọng đối với tất cả những người liên quan.)
3. about
Giải thích: Serious about something được sử dụng để diễn tả sự nghiêm túc về một vấn đề.
He talked in a serious manner about the meeting. (Anh ấy nói chuyện một cách nghiêm túc về cuộc họp.)
4. about
Giải thích: Serious about something được sử dụng khi ai đó nghiêm túc về việc thay đổi gì đó.
Are you serious about changing your career? (Bạn có nghiêm túc về việc thay đổi sự nghiệp của mình không?)
5. for
Giải thích: Serious for somebody/something diễn tả sự nghiêm trọng đối với tương lai của công ty.
This decision is serious for the future of our company. (Quyết định này nghiêm trọng đối với tương lai của công ty chúng ta.)
6. about
Giải thích: Serious about something nghĩa là nghiêm túc về điều gì đó.
He seemed very serious about his promise to help. (Anh ấy có vẻ rất nghiêm túc về lời hứa giúp đỡ.)
7. about
Giải thích: Serious about something diễn tả sự nghiêm túc về một vấn đề.
The doctor was serious about the potential side effects of the medication. (Bác sĩ rất nghiêm túc về các tác dụng phụ tiềm tàng của thuốc.)
8. about
Giải thích: Serious about something được sử dụng để diễn tả sự nghiêm túc về một vấn đề.
Her parents were serious about her education. (Bố mẹ cô ấy rất nghiêm túc về việc học của cô.)
9. during
Giải thích: Serious during something diễn tả sự nghiêm túc trong suốt một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.
The meeting became serious during the discussion of budget cuts. (Cuộc họp trở nên nghiêm túc trong suốt cuộc thảo luận về cắt giảm ngân sách.)
10. about
Giải thích: Serious about something nghĩa là nghiêm túc về điều gì đó.
He was serious about the importance of good nutrition. (Anh ấy rất nghiêm túc về tầm quan trọng của dinh dưỡng tốt.)
Hiểu rõ các kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin trả lời câu hỏi serious đi với giới từ gì. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập được IELTS LangGo cung cấp để ghi nhớ và áp dụng kiến thức về serious một cách linh hoạt nhé. Chúc các bạn thành công!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ