Necessary là một tính từ thông dụng mang nghĩa cần thiết, thiết yếu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được Necessary + gì hay sau Necessary là giới từ gì.
Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tập trung làm rõ Necessary đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng chi tiết. Đồng thời bài viết sẽ tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa Necessary và Essential.
Kiến thức trọng tâm |
Necessary đi với giới từ FOR Cấu trúc:
|
Theo Oxford Learners Dictionary, Necessary /ˈnesəsəri/ là một tính từ có nghĩa là cần thiết cho một mục đích hoặc vì một lý do nào đó (that is needed for a purpose or a reason)
Ví dụ:
Necessary thường sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi để thể hiện sự không tán thành, không nhất thiết (used in negatives and questions to show that you disapprove of something and do not think it should be used or done)
Ví dụ:
Necessary còn đứng trước danh từ để nhấn mạnh điều gì đó phải tồn tại hoặc xảy ra và không thể tránh được (that must exist or happen and cannot be avoided.)
Ví dụ:
Word family của Necessary:
Ví dụ: Water is a necessity for all living beings. (Nước là thứ cần thiết cho mọi sinh vật sống.)
Ví dụ: Reducing traffic accidents necessitates stricter laws. (Giảm tai nạn giao thông đã đòi hỏi phải có những điều luật nghiêm ngặt hơn.)
Ví dụ: You don't necessarily need to spend a lot of money to have a good time. (Bạn không nhất thiết phải chi nhiều tiền để có khoảng thời gian vui vẻ.)
Cũng theo Oxford Learners Dictionary, Necessary đi với giới từ FOR với 2 cấu trúc thông dụng sau:
Cấu trúc 1:
S + linking verb + necessary + for somebody + to do something
Cách dùng: Cấu trúc Necessary for somebody to do something được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa điều gì đó là cần thiết cho ai đó để làm gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
S + linking verb + necessary + for something
Cách dùng: Cấu trúc Necessary for something được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa điều gì đó là cần thiết cho cái gì
Ví dụ:
Qua phần trên, các bạn đã biết Necessary for là gì rồi đúng không? Nhưng Necessary không chỉ đi với giới từ For mà còn được dùng trong các cấu trúc sau:
It is necessary + to V
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó cần thiết cho ai đó/cái gì đó làm gì.
Ví dụ:
It is necessary + that + S + V…
Cách dùng: Dùng để diễn tả ý nghĩa điều gì đó quan trọng, cần thiết được thực hiện.
Ví dụ:
S + linking verb + necessary + to do something
Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa điều gì cần thiết để làm gì đó.
Ví dụ:
Sau khi nắm được Necessary + giới từ gì, các bạn cùng học các collocations và idioms đi với Necessary để có thêm nhiều cách diễn đạt phong phú, đa dạng hơn nhé.
Ví dụ: I can stay late if necessary. (Tôi có thể ở lại muộn nếu cần thiết.)
Ví dụ: She uses her skills when necessary. (Cô ấy sử dụng các kỹ năng của mình khi cần thiết.)
Ví dụ: Adjust the settings where necessary. (Điều chỉnh cài đặt ở những chỗ cần thiết.)
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a helmet when riding a motorcycle. (Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là thực sự cần thiết.)
Ví dụ: The medication is strictly necessary for her treatment. (Thuốc này là hoàn toàn cần thiết cho việc điều trị của cô ấy.)
Ví dụ: Learning basic coding is a necessary step to become a software developer. (Học lập trình cơ bản là một bước cần thiết để trở thành một nhà phát triển phần mềm.)
Ví dụ: Some people think exams are a necessary evil. (Nhiều người nghĩ rằng kỳ thi là một điều bất đắc dĩ.)
Không chỉ giải đáp Necessary đi với giới từ gì, IELTS LangGo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Necessary dưới đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Significant | Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể | His contributions to the project were significant. (Đóng góp của anh ấy cho dự án là rất đáng kể.) |
Crucial | Quan trọng | It is crucial to address the customer's complaints promptly. (Điều quan trọng là phải giải quyết kịp thời các khiếu nại của khách hàng.) |
Indispensable | Bắt buộc, cần thiết | The sun is indispensable for all living beings. (Mặt trời là thứ cần thiết cho tất cả các sinh vật sống.) |
Essential | Cần thiết, quan trọng | Vitamins and minerals are essential for health. (Vitamin và khoáng chất là rất cần thiết cho sức khỏe.) |
Fundamental | Cơ bản, chủ yếu | Trust is fundamental in any hermione relationship. (Sự tin tưởng là yếu tố cơ bản trong bất kỳ mối quan hệ hòa hợp nào.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Inessential | Không cần thiết
| Extra decorations are inessential for the event. (Trang trí thêm là không cần thiết cho sự kiện.) |
Minor | Không quan trọng, nhỏ | The issue was minor and didn't require immediate attention. (Đây là vấn đề không quan trọng và không cần phải chú ý ngay lập tức.) |
Trivial | Không đáng kể, không quan trọng | I don't have time to worry about trivial matters right now. (Tôi không có thời gian để lo lắng về những vấn đề không đáng kể vào lúc này.) |
Optional | Không bắt buộc | Participation in the workshop is optional (Việc tham gia hội thảo là không bắt buộc.) |
Secondary | Thứ yếu, phụ, không quan trọng | The secondary objectives of the project were not as critical as the primary ones. (Các mục tiêu phụ của dự án không quan trọng bằng các mục tiêu chính.) |
Mặc dù Necessary và Essential đều mang nghĩa là cần thiết, nhưng giữa hai từ này có sự khác biệt trong cách sử dụng.
Tiêu chí | Necessary | Essential |
Ý nghĩa | Dùng để diễn tả những điều cần thiết để đạt được một mục đích nào đó. | Cũng có nghĩa là cần thiết, nhưng thường ám chỉ một sự quan trọng cao hơn, không thể thiếu để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích. |
Mức độ cần thiết | Cần thiết ở mức cơ bản, tối thiểu | Cần thiết ở mức cao hơn, mang tính then chốt, quyết định |
Ví dụ | A map is necessary for hiking in the mountains. (Bản đồ là cần thiết để đi bộ đường dài trong núi.) | Innovation is essential for a company to stay competitive. (Sự đổi mới là điều cần thiết để một công ty duy trì khả năng cạnh tranh.) |
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc của Necessary
Rất cần thiết cho công dân phải đóng thuế để hỗ trợ các dịch vụ công.
Oxy rất cần thiết cho sự sống của con người.
Việc tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Nếu cần thiết, bạn nên liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để được giúp đỡ.
Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để đạt được thành công trong làm việc nhóm.
Việc đeo dây an toàn là cần thiết để đảm bảo an toàn khi lái xe.
Học hành đều đặn là cần thiết để đỗ kỳ thi cuối kỳ.
Đáp án
It is necessary for citizens to pay taxes to support public services.
Oxygen is necessary for human survival.
Regular exercise is necessary for maintaining good health.
If necessary, you should contact the technical support department for assistance.
Effective communication is necessary for successful teamwork.
Wearing a seatbelt is necessary for safety while driving.
Studying regularly is necessary to pass the final exam.
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Necessary đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng chi tiết. Hy vọng bạn đã nắm rõ sau Necessary + gì và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài viết học thuật.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ