Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Necessary đi với giới từ gì? Cách dùng và phân biệt với Essential

Post Thumbnail

Necessary là một tính từ thông dụng mang nghĩa cần thiết, thiết yếu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được Necessary + gì hay sau Necessary là giới từ gì.

Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tập trung làm rõ Necessary đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng chi tiết. Đồng thời bài viết sẽ tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa Necessary và Essential.

Kiến thức trọng tâm

Necessary đi với giới từ FOR

Cấu trúc:

  • S + linking verb + necessary + for somebody + to do something
  • S + linking verb + necessary + for something

1. Necessary là gì

Theo Oxford Learners Dictionary, Necessary /ˈnesəsəri/ là một tính từ có nghĩa là cần thiết cho một mục đích hoặc vì một lý do nào đó (that is needed for a purpose or a reason)

Ví dụ:

  • Good communication skills are necessary for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết cho công việc này.)

Necessary thường sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi để thể hiện sự không tán thành, không nhất thiết (used in negatives and questions to show that you disapprove of something and do not think it should be used or done)

Ví dụ:

  • It's not necessary to shout at your employees to get your point across. (Không cần thiết phải la mắng nhân viên để truyền đạt ý kiến của bạn.)

Necessary còn đứng trước danh từ để nhấn mạnh điều gì đó phải tồn tại hoặc xảy ra và không thể tránh được (that must exist or happen and cannot be avoided.)

Ví dụ:

  • Planning is a necessary step for achieving long-term goals. (Lập kế hoạch là một bước cần thiết để đạt được mục tiêu dài hạn.)

Word family của Necessary:

  • Necessity (n): Sự cần thiết

Ví dụ: Water is a necessity for all living beings. (Nước là thứ cần thiết cho mọi sinh vật sống.)

  • Necessitate (v): Đòi hỏi, bắt buộc làm điều gì đó trở nên cần thiết

Ví dụ: Reducing traffic accidents necessitates stricter laws. (Giảm tai nạn giao thông đã đòi hỏi phải có những điều luật nghiêm ngặt hơn.)

  • Necessarily (adv): Nhất thiết

Ví dụ: You don't necessarily need to spend a lot of money to have a good time. (Bạn không nhất thiết phải chi nhiều tiền để có khoảng thời gian vui vẻ.)

2. Necessary đi với giới từ gì

Cũng theo Oxford Learners Dictionary, Necessary đi với giới từ FOR với 2 cấu trúc thông dụng sau:

Giải đáp Necessary + giới từ gì
Giải đáp Necessary + giới từ gì

Cấu trúc 1:

S + linking verb + necessary + for somebody + to do something

Cách dùng: Cấu trúc Necessary for somebody to do something được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa điều gì đó là cần thiết cho ai đó để làm gì đó.

Ví dụ:

  • It doesn't seem necessary for us to explore islands. (Dường như không cần thiết để chúng tôi khám phá các hòn đảo.)
  • It is necessary for students to study hard to get good grades. (Việc học tập chăm chỉ là cần thiết cho học sinh để đạt điểm cao.)

Cấu trúc 2:

S + linking verb + necessary + for something

Cách dùng: Cấu trúc Necessary for something được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa điều gì đó là cần thiết cho cái gì

Ví dụ:

  • Training is necessary for success. (Rèn luyện là cần thiết để thành công.)
  • Exercise is necessary for good health. (Tập thể dục là cần thiết cho sức khỏe tốt.)

3. Các cấu trúc khác của Necessary 

Qua phần trên, các bạn đã biết Necessary for là gì rồi đúng không? Nhưng Necessary không chỉ đi với giới từ For mà còn được dùng trong các cấu trúc sau:

It is necessary + to V

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó cần thiết cho ai đó/cái gì đó làm gì.

Ví dụ:

  • It is necessary to eat healthy foods to stay healthy. (Cần phải ăn thực phẩm lành mạnh để giữ gìn sức khỏe.)
  • It is necessary to update its software regularly. (Cập nhật phần mềm thường xuyên là rất cần thiết.)

It is necessary + that + S + V…

Cách dùng: Dùng để diễn tả ý nghĩa điều gì đó quan trọng, cần thiết được thực hiện.

Ví dụ:

  • It is necessary that my boss attends the meeting. (Sếp tôi tham dự cuộc họp là điều cần thiết.)
  • It is necessary that we protect the environment. (Bảo vệ môi trường là điều cần thiết.)

 S + linking verb + necessary + to do something

Cách dùng:  Diễn tả ý nghĩa điều gì cần thiết để làm gì đó.

Ví dụ:

  • Using sunscreen is necessary to protect your skin from UV rays. (Việc sử dụng kem chống nắng là điều cần thiết để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.)
  • Practicing is necessary to improve your English. (Luyện tập là cần thiết để cải thiện tiếng Anh của bạn.)

4. Collocations và idioms thông dụng với Necessary

Sau khi nắm được Necessary + giới từ gì, các bạn cùng học các collocations và idioms đi với Necessary để có thêm nhiều cách diễn đạt phong phú, đa dạng hơn nhé.

  • If necessary: Nếu cần thiết

Ví dụ: I can stay late if necessary. (Tôi có thể ở lại muộn nếu cần thiết.)

  • When necessary: Khi cần thiết

Ví dụ: She uses her skills when necessary. (Cô ấy sử dụng các kỹ năng của mình khi cần thiết.)

  • Where necessary: Những chỗ cần thiết

Ví dụ: Adjust the settings where necessary. (Điều chỉnh cài đặt ở những chỗ cần thiết.)

Các collocations của Necessary
Các collocations của Necessary
  • Absolutely necessary: Thực sự cần thiết

Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a helmet when riding a motorcycle. (Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là thực sự cần thiết.)

  • Strictly necessary: Hoàn toàn cần thiết

Ví dụ: The medication is strictly necessary for her treatment. (Thuốc này là hoàn toàn cần thiết cho việc điều trị của cô ấy.)

  • Necessary step: Bước cần thiết

Ví dụ: Learning basic coding is a necessary step to become a software developer. (Học lập trình cơ bản là một bước cần thiết để trở thành một nhà phát triển phần mềm.)

  • A necessary evil: Điều bất đắc dĩ, điều không muốn nhưng phải chấp nhận

Ví dụ: Some people think exams are a necessary evil. (Nhiều người nghĩ rằng kỳ thi là một điều bất đắc dĩ.)

5. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa Necessary

Không chỉ giải đáp Necessary đi với giới từ gì, IELTS LangGo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Necessary dưới đây:

5.1. Từ đồng nghĩa Necessary

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Significant

Có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể

His contributions to the project were significant. (Đóng góp của anh ấy cho dự án là rất đáng kể.)

Crucial

Quan trọng

It is crucial to address the customer's complaints promptly. (Điều quan trọng là phải giải quyết kịp thời các khiếu nại của khách hàng.)

Indispensable

Bắt buộc, cần thiết

The sun is indispensable for all living beings. (Mặt trời là thứ cần thiết cho tất cả các sinh vật sống.)

Essential

Cần thiết, quan trọng

Vitamins and minerals are essential for health. (Vitamin và khoáng chất là rất cần thiết cho sức khỏe.)

Fundamental

Cơ bản, chủ yếu

Trust is fundamental in any hermione relationship. (Sự tin tưởng là yếu tố cơ bản trong bất kỳ mối quan hệ hòa hợp nào.)

5.2. Từ trái nghĩa Necessary

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Inessential

Không cần thiết

 

Extra decorations are inessential for the event. (Trang trí thêm là không cần thiết cho sự kiện.)

Minor

Không quan trọng, nhỏ

The issue was minor and didn't require immediate attention. (Đây là vấn đề không quan trọng và không cần phải chú ý ngay lập tức.)

Trivial

Không đáng kể, không quan trọng

I don't have time to worry about trivial matters right now. (Tôi không có thời gian để lo lắng về những vấn đề không đáng kể vào lúc này.)

Optional

Không bắt buộc

Participation in the workshop is optional (Việc tham gia hội thảo là không bắt buộc.)

Secondary

Thứ yếu, phụ, không quan trọng

The secondary objectives of the project were not as critical as the primary ones. (Các mục tiêu phụ của dự án không quan trọng bằng các mục tiêu chính.)

6. Phân biệt Necessary và Essential

Mặc dù Necessary và Essential đều mang nghĩa là cần thiết, nhưng giữa hai từ này có sự khác biệt trong cách sử dụng.

Tiêu chí

Necessary

Essential

Ý nghĩa

Dùng để diễn tả những điều cần thiết để đạt được một mục đích nào đó.

Cũng có nghĩa là cần thiết, nhưng thường ám chỉ một sự quan trọng cao hơn, không thể thiếu để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích.

Mức độ cần thiết

Cần thiết ở mức cơ bản, tối thiểu

Cần thiết ở mức cao hơn, mang tính then chốt, quyết định

Ví dụ

A map is necessary for hiking in the mountains. (Bản đồ là cần thiết để đi bộ đường dài trong núi.)

Innovation is essential for a company to stay competitive. (Sự đổi mới là điều cần thiết để một công ty duy trì khả năng cạnh tranh.)

7. Bài tập vận dụng cấu trúc với Necessary

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc của Necessary

  1. Rất cần thiết cho công dân phải đóng thuế để hỗ trợ các dịch vụ công.

  2. Oxy rất cần thiết cho sự sống của con người.

  3. Việc tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

  4. Nếu cần thiết, bạn nên liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để được giúp đỡ.

  5. Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để đạt được thành công trong làm việc nhóm.

  6. Việc đeo dây an toàn là cần thiết để đảm bảo an toàn khi lái xe.

  7. Học hành đều đặn là cần thiết để đỗ kỳ thi cuối kỳ.

Đáp án

  1. It is necessary for citizens to pay taxes to support public services.

  2. Oxygen is necessary for human survival.

  3. Regular exercise is necessary for maintaining good health.

  4. If necessary, you should contact the technical support department for assistance.

  5. Effective communication is necessary for successful teamwork.

  6. Wearing a seatbelt is necessary for safety while driving.

  7. Studying regularly is necessary to pass the final exam.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Necessary đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng chi tiết. Hy vọng bạn đã nắm rõ sau Necessary + gì và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài viết học thuật.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ