Khi muốn nói tham gia vào một hoạt động nào đó, trong tiếng Anh có một động từ được dùng rất nhiều đó là Participate nhưng nhiều bạn vẫn còn đang bối rối không rõ Participate đi với giới từ gì.
Vậy nên trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Participate + gì, các cụm từ thông dụng và cách diễn đạt tương tự, trái nghĩa với động từ này. Cùng khám phá ngay nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ là động từ Tiếng Anh được dùng diễn tả 2 ý nghĩa như sau:
Ý nghĩa 1: Tham gia một sự kiện hoặc hoạt động nào đó (to take part in an event or activity)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Được hưởng một phần lợi nhuận của công ty (to receive a share of the profits of a company)
Ví dụ:
Word family của Participate:
Ví dụ: The participation rate in the survey was higher than expected. (Tỷ lệ tham gia vào cuộc khảo sát cao hơn dự kiến.)
Ví dụ: Participatory workshops ensure everyone has a voice. (Các hội thảo có tính tham gia đảm bảo mọi người đều có tiếng nói.)
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Participate đi với giới từ IN. Cấu trúc Participate in sth dùng để diễn tả ý nghĩa tham gia, tham dự vào một hoạt động hay sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
S + participate + in + something
Ví dụ:
Việc nắm được các cụm từ thông dụng với Participate sẽ giúp bạn sử dụng động từ này linh hoạt và chính xác hơn.
Ví dụ: All team members are encourage to participate fully in the project discussions. (Tất cả các thành viên trong nhóm được khuyến khích để tham gia đầy đủ các cuộc thảo luận về dự án.)
Ví dụ: She actively participated in the community service projects. (Cô ấy đã tích cực tham gia vào các dự án vì cộng đồng.)
Ví dụ: The company invited employees to participate in the annual charity run. (Công ty đã mời các nhân viên tham gia vào cuộc chạy từ thiện hàng năm.)
Ví dụ: Only members who have paid their dues are eligible to participate in the election. (Chỉ các thành viên đã đóng phí mới đủ điều kiện tham gia vào cuộc bầu cử.)
Vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin. Vì vậy, các bạn đừng bỏ qua các các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Participate dưới đây nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Engage | Tham gia, gắn bó | She engages in various volunteer activities. (Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động tình nguyện khác nhau.) |
Join | Gia nhập, trở thành thành viên của tổ chức | He joined the book club last month. (Anh ấy đã tham gia vào câu lạc bộ sách tháng trước.) |
Involve | Tham gia | Ví dụ: The project involves several experts in the field. (Dự án có sự tham gia của nhiều chuyên gia trong lĩnh vực.) |
Take part in | Tham gia với tính ít trang trọng hơn | They took part in the local festival. (Họ đã tham gia vào lễ hội địa phương.) |
Attend | Tham gia, tham dự với tính trang trọng | She will attend the annual meeting. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp thường niên.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid | Tránh tham gia, không tham gia vào hoạt động, sự kiện nào đó | She tends to avoid social events because she feels uncomfortable in large crowds. (Cô ấy thường tránh các sự kiện xã hội vì cảm thấy không thoải mái khi ở trong đám đông.) |
Quit | Bỏ cuộc, ngừng tham gia vào hoạt động, sự kiện nào đó | He decided to quit the team due to personal reasons. (Anh ấy quyết định rời đội vì lý do cá nhân.) |
Drop out | Bỏ cuộc, rút lui khỏi một hoạt động hoặc chương trình trước khi hoàn thành. | She had to drop out of the course because of her health issues. (Cô ấy phải bỏ dở khóa học vì vấn đề sức khỏe.) |
Observe | Quan sát, chỉ nhìn mà không tham gia. | Instead of participating, he chose to observe the meeting quietly. (Thay vì tham gia, anh ấy chọn cách lặng lẽ quan sát cuộc họp.) |
Withdraw | Rút lui, rút khỏi | They withdrew from the competition due to health issues. (Họ đã rút khỏi cuộc thi vì vấn đề sức khỏe.) |
Qua phần lý thuyết ở trên, bạn đã nắm được Participate nghĩa là gì và Participate đi với giới từ gì. Để củng cố kiến thức vừa học, các bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc Participate in
Học sinh tham gia cuộc thi văn nghệ của trường.
Công ty tham gia vào các sự kiện từ thiện khác nhau.
Tôi tham gia dự án với tư cách là nhà nghiên cứu.
Marry tham gia cuộc thi nhảy cùng bạn trai của cô ấy.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia thảo luận trong lớp.
Sinh viên tham gia biểu tình phản đối luật mới.
Chính phủ đang tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình.
Công ty đang tham gia vào một vụ kiện với nhân viên cũ của mình.
Tôi không tham gia vào cuộc thảo luận vì tôi cảm thấy không khỏe.
Linda và Alex tham gia cuộc thảo luận cùng các chuyên gia.
Maria tham gia chương trình tình nguyện ở Châu Phi.
Bạn trai của tôi tham gia cuộc thi The Face Vietnam để giành giải thưởng danh giá.
Đáp án gợi ý
The students participate in the school's art competition.
The company participates in various charity events.
I participate in the project as a researcher.
Mary participated in the dance competition with her boyfriend.
The teacher encouraged the students to participate in class discussions.
The students participate in the protest against the new law.
The government is participating in the peace talks.
The company is participating in a lawsuit with its former employee.
I didn't participate in the discussion because I wasn’t feeling well.
Linda and Alex participated in the discussion with the experts.
Maria participated in the volunteer program in Africa.
My boyfriend participated in The Face Vietnam competition to win the prestigious award.
Như vậy, IELTS LangGo vừa giúp bạn giải đáp Participate nghĩa là gì, Participate đi với giới từ gì cũng như các collocations thông dụng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa với động từ này.
Các bạn hãy luyện tập tiếng Anh thường xuyên và tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để tích lũy thật nhiều kiến thức cho mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ