Suspect là một từ tiếng Anh có nghĩa là nghi ngờ ai, cái gì mà không có bằng chứng cụ thể để xác minh. Tuy nhiên, Suspect không đứng một mình mà nó đi kèm với các giới từ khác để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa của câu.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo đi tìm lời giải Suspect đi với giới từ gì gì, cũng như nắm vững tất tần tật cách dùng và các cấu trúc thông dụng với Suspect trong Tiếng Anh nhé.
Kiến thức trọng tâm |
Suspected đi với các giới từ of, in, for để diễn tả việc nghi ngờ ai làm điều gì xấu, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể.
|
Theo Oxford Dictionary, Suspect /səˈspekt/ vừa là một động từ, vừa là danh từ và tính từ trong Tiếng Anh. Cụ thể ý nghĩa của Suspect như sau:
Động từ Suspect
Ví dụ: She suspected her car might have a flat tire when she noticed it was leaning slightly to one side. (Cô ấy nghi ngờ rằng xe của mình có thể bị bể lốp khi nhận ra nó nghiêng về một bên một chút.)
Ví dụ: Linda suspected her little brother of eating the last cookie, even though he denied it. (Linda nghi ngờ em trai mình đã ăn chiếc bánh quy cuối cùng, mặc dù cậu bé phủ nhận.)
Ví dụ: They suspected their landlord of entering their apartment without permission. (Họ nghi ngờ chủ nhà đã vào căn hộ của họ mà không có sự cho phép.)
Danh từ Suspect
Ví dụ: The police arrested the main suspect in the robbery last night. (Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tình nghi chính trong vụ cướp đêm qua.)
Tính từ Suspect
Ví dụ: The witness gave a suspect explanation for his whereabouts during the time of the crime. (Nhân chứng đã đưa ra một lời giải thích đáng ngờ về nơi cậu ấy có mặt vào thời điểm của vụ án.)
Ví dụ: The restaurant received a bad review due to suspect hygiene practices. (Nhà hàng nhận được đánh giá xấu vì vấn đề vệ sinh không đảm bảo.)
Suspected đi với các giới từ of, in, for để diễn tả việc nghi ngờ ai làm điều gì xấu, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể.
Cấu trúc:
Cách dùng: Suspect đi với giới từ of để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó có thể đã làm điều gì không tốt, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể để xác nhận.
Ví dụ:
Cấu trúc: To be a suspect + in + V-ing/N
Cách dùng: Suspect đi với giới từ in để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó đã tham gia vào một sự việc xấu, thậm chí là phạm tội.
Ví dụ:
Cấu trúc: To be suspected + for + V-ing/N
Cách dùng: Suspect đi với giới từ for để diễn tả việc nghi ngờ ai đó có thể chịu trách nhiệm cho một hành vi xấu, nhưng chưa có bằng chứng cụ thể.
Ví dụ:
Ví dụ: People in the neighborhood suspected the old mansion to be haunted by ghosts. (Những người trong khu phố nghi ngờ rằng ngôi biệt thự cổ bị ma ám.)
Ví dụ: Old Thomas suspected that his cat was the one turning on the TV at night. (Ông Thomas nghi ngờ rằng con mèo của mình là kẻ đã bật tivi vào ban đêm.)
Ví dụ: The police strongly suspect that violent man is involved in the crime. (Cảnh sát rất nghi ngờ rằng người đàn ông bạo lực đó có liên quan đến tội phạm.)
Ví dụ: When the cookies disappeared, the usual suspects were the kids and the dog. (Khi những chiếc bánh quy biến mất, đối tượng bị nghi ngờ thường là bọn trẻ và con chó.)
The scientist was suspected _________ falsifying research data to achieve favorable results.
The famous chef was suspected _________ food poisoning at his restaurant, despite the lack of direct evidence.
Professor Minh suspected the student _________ plagiarizing the essay after noticing similarities with online sources.
Our neighbors suspected some naughty teenager _________ breaking their windows late at night.
He became a suspect _________ the theft after cameras showed him at the scene.
The chef was suspected _________ causing the food poisoning incident at the banquet.
Many employees were suspected _________ leaking sensitive information to a competitor.
The sleepy man was a suspect _________ the robbery because he was seen near the scene.
The athlete was suspected _________ using performance-enhancing drugs, though no direct evidence was found.
She became a suspect _________ the car theft ring after several stolen vehicles were found in her garage.
The athlete was suspected of using banned substances during the competition
Micheal became a suspect for the arson case after witnesses saw him near the burning building
Apple’s CEO was suspected in embezzling company funds for personal use.
Mr. and Mrs. Robinson suspected their new neighbors for causing the recent noise disturbances.
That foreign man was suspected in causing the car accident due to reckless driving
My cat was suspected for stealing socks from the neighbors' clotheslines.
Hilariously, the child suspected the tooth fairy for taking his lost tooth without leaving any money.
Tom was suspected in disrupting the class by constantly making prank calls to the teacher's phone.
The eccentric millionaire was suspected in secretly funding a UFO research project
Little Nam became a suspect of the chocolate theft after chocolate stains were found on his shirt.
Đáp án
Bài 1:
of
for
of
of
in
for
for
in
of
in
Bài 2:
of -> for
for -> in
in -> of
for -> of
in -> for
for -> of
for -> of
in -> for
in -> of
of -> in
Qua lời giải Suspect đi với giới từ gì, cách dùng và các cấu trúc với Suspect, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn tự tin chinh phục chủ điểm ngữ pháp này. Đừng quên tham khảo nhiều bài viết trên website IELTS LangGo để biết thêm nhiều cấu trúc hay với các từ khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ