Trong Tiếng Anh, shock là từ chỉ phản ứng tự nhiên của con người trước những sự kiện bất ngờ, gây ra những thay đổi lớn trong tâm lý và hành vi. Vậy shock đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc Shock trong trong Tiếng Anh ra sao? Cùng IELTS LangGo tìm câu trả lời ngay trong bài viết này nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Shock thường đi kèm với các giới từ: to, in, with, at, on và for để diễn tả trạng thái sốc trong các tình huống và cảm xúc khác nhau.
|
Theo từ điển Cambridge, Shock" mang những nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò là danh từ hoặc động từ. Cụ thể:
Ví dụ:
- She was still in shock after the car accident. (Cô ấy vẫn đang trong trạng thái sốc sau vụ tai nạn xe hơi.)
- The earthquake was a shock to the entire city. (Trận động đất là một thảm họa gây sốc cho toàn thành phố.)
Ví dụ:
- The loud noise shocked the baby awake. (Tiếng ồn lớn khiến em bé giật mình tỉnh dậy.)
- The sight of the injured animals shocked her. (Cảnh tượng những con vật bị thương khiến cô ấy sốc.)
Trong tiếng Anh, từ "shock" thường đi kèm với các giới từ: to, in, with, at, on và for để diễn tả trạng thái sốc trong các tình huống và cảm xúc khác nhau. Cụ thể:
Ví dụ:
- The news of her pregnancy shocked her into telling her parents. (Tin tức mang thai khiến cô ấy sốc đến mức buộc phải nói cho bố mẹ biết.)
- The sudden loss of his job shocked him into looking for a new career path. (Việc mất việc đột ngột khiến anh ấy sốc đến mức phải tìm kiếm một con đường sự nghiệp mới.)
Ví dụ:
- She was still in shock after the car accident. (Cô ấy vẫn còn sốc sau vụ tai nạn xe hơi.)
- He was in shock when he heard the unexpected news. (Anh ấy bị sốc khi nghe tin bất ngờ.)
Ví dụ:
- He woke up with a shock to find his house on fire. (Anh ấy tỉnh dậy trong sự kinh hoàng khi phát hiện nhà mình đang cháy.)
- The loud noise made him turn around with a shock. (Tiếng ồn lớn khiến anh ấy quay lại với vẻ mặt sốc.)
Ví dụ:
- She was shocked at the sight of the accident. (Cô ấy sốc trước cảnh tượng tai nạn.)
- The whole country was in shock at the news of the prime minister's death. (Toàn quốc chìm trong ngạc nhiên trước tin tức về cái chết của thủ tướng.)
Ví dụ:
- The news of her illness was a shock to me. (Tin tức về bệnh tật của cô ấy là một cú sốc đối với tôi.)
- His resignation was a shock to the company. (Việc từ chức của anh ấy là một cú sốc đối với công ty)
Ví dụ:
- The harsh criticism was a shock for the young artist. (Những lời chỉ trích gay gắt là một cú sốc đối với nghệ sĩ trẻ.)
- The abrupt cancellation of the event was a shock for all the attendees. (Việc hủy bỏ sự kiện đột ngột là một cú sốc đối với tất cả những người tham dự.)
Ví dụ:
- The shock of losing his job was too much to bear. (Cú sốc mất việc khiến anh ta không thể chịu đựng nổi.)
- The shock of hearing the news left her speechless. (Cú sốc khi nghe tin khiến cô ấy không nói nên lời.)
Ngoài các cấu trúc với giới từ, shock còn đi cùng các trạng từ, tính từ khác để tạo thành cụm từ thường gặp trong giao tiếp. Cụ thể:
Ví dụ: Finding out the store was closed on Sundays was a bit of a shock. (Việc cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật hơi bất ngờ.)
Ví dụ: Her sudden resignation came as quite a shock to everyone. (Việc cô ấy đột ngột nghỉ việc khiến mọi người khá bất ngờ.)
Ví dụ: He was in a hell of a shock after the car accident. (Anh ấy bị sốc nặng sau vụ tai nạn xe hơi.)
Ví dụ: The injured victims were all in a state of shock after the disaster. (Các nạn nhân bị thương đều trong tình trạng sốc sau thảm họa.)
Ví dụ: A feeling of shock washed over her as she read the news. (Cảm giác sốc ập đến cô ấy khi đọc tin tức.)
Ví dụ: Winning the lottery was the shock of her life. (Việc trúng xổ số là cú sốc lớn nhất đời cô ấy.)
Ví dụ: Moving to a new country was a shock to the system for her. (Việc chuyển đến một đất nước mới là một cú sốc đối với cô ấy.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng với shock!
Khi shock đóng vai trò là động từ, các từ đồng nghĩa vs Shock bao gồm:
Ví dụ: The news surprised everyone in the office. (Tin tức khiến mọi người trong văn phòng bất ngờ).
Ví dụ: The announcement stunned the audience. (Thông báo làm cho khán giả choáng váng).
Ví dụ: Her performance astonished the judges. (Phần trình diễn của cô ấy làm các giám khảo kinh ngạc).
Ví dụ: The sudden noise startled me. (Tiếng động bất ngờ làm tôi giật mình).
Ví dụ: The crime appalled the community. (Tội ác khiến cộng đồng kinh hãi).
Ví dụ: The horror movie horrified the audience. (Bộ phim kinh dị khiến khán giả kinh sợ).
Ví dụ: The news disturbed him deeply. (Tin tức khiến anh ấy vô cùng lo lắng và cảm thấy phiền hà).
Các từ đồng nghĩa với Shock khi đóng vai trò là danh từ bao gồm:
Ví dụ: The surprise party was a great success! (Bữa tiệc bất ngờ là một thành công lớn!)
Các từ trái nghĩa với Shock (danh từ) là:
Her expectation was that the meeting would run smoothly. (Cô ấy mong đợi rằng cuộc họp sẽ diễn ra suôn sẻ.)
Các từ trái nghĩa với Shock (động từ) là:
Ví dụ: The manager tried to appease the angry customers with a discount. (Người quản lý cố gắng làm dịu khách hàng tức giận bằng một khoản giảm giá.)
Ví dụ: The mother calmed her child with a lullaby. (Người mẹ ru con bằng một bài hát ru để làm con bình tĩnh lại.)
Ví dụ: She expected to receive a reply by the end of the week. (Cô ấy mong đợi nhận được hồi âm vào cuối tuần.)
Các bạn hãy vận dụng các kiến thức đã được cung cấp ở trên để luyện tập với 2 bài tập sau nhé!
Anh ấy sốc khi biết mình trúng số.
Tin tức này khiến tôi sốc và bối rối.
Cú sốc tinh thần sau vụ tai nạn khiến cô ấy phải nhập viện.
Bị sốc vì giá cả quá đắt, tôi đành bỏ đi mà không mua gì.
Sự ra đi đột ngột của cha là một cú sốc lớn đối với gia đình.
Khi phát hiện ra mình bị lừa đảo, Hoa vô cùng sửng sốt.
Bị sốc bởi sự xuất hiện đột ngột của người yêu cũ, Mai không thốt nên lời.
Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng tồi tệ khiến nhiều người dân hoang mang và lo lắng.
Sau khi trải qua một ca phẫu thuật khó khăn, sức khỏe của ông ấy vẫn còn rất yếu ớt và dễ bị kích động.
Cộng đồng quốc tế vô cùng phẫn nộ trước hành động tàn bạo của bọn khủng bố.
Đáp án:
He was shocked to find out he had won the lottery.
This news shocked and confused me.
The psychological shock after the accident led her to be hospitalized.
Shocked by the high prices, I had to leave without buying anything.
His sudden departure was a big shock to the family.
Hoa was in utter shock when she discovered she had been scammed.
Mai was speechless, shocked by the sudden appearance of her ex-boyfriend.
The worsening environmental pollution has caused widespread shock and concern among the population.
Still recovering from a major surgery, his health remained fragile and prone to shock.
The international community was in a state of shock and outrage over the terrorists' brutal act.
1. The thief woke up ________ a shock to find the police surrounding him.
2. After the car accident, the victim was still ________ shock, unable to speak or move.
3. The shock ________ losing her job was too much for her to handle.
4. The news of his death came as a shock ________ everyone.
5. The harsh criticism was a shock ________ the young artist.
6. I was shocked ________ her decision to quit her job without a plan.
7. The company's sudden closure was a shock ________ its employees.
8. He was shocked ________ the amount of money she spent on clothes.
9. I was shocked ________ the violence in the movie.
10. She was shocked ________ the way he treated his children.
Đáp án:
1. with
Giải thích: with a shock diễn tả sự bất ngờ, giật mình.
2. in
Giải thích: in shock diễn tả trạng thái sốc.
3. of
Giải thích: shock of diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.
4. to
Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.
5. to
Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.
6. at
Giải thích: shocked at diễn tả cảm giác sốc trước một hành động.
7. to
Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.
8. at
Giải thích: shocked at diễn tả cảm giác sốc trước một điều gì đó.
9. by
Giải thích: shocked by diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.
10. by
Giải thích: shocked by diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.
Hiểu rõ cách sử dụng shock đi với giớ từ gì cũng như các cấu trúc với shock sẽ giúp bạn tự tin áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập lại các kiến thức trên thông qua bài tập IELTS LangGo cung cấp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ