Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Shock đi với giới từ gì? Các cấu trúc thông dụng và bài tập vận dụng
Nội dung

Shock đi với giới từ gì? Các cấu trúc thông dụng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, shock là từ chỉ phản ứng tự nhiên của con người trước những sự kiện bất ngờ, gây ra những thay đổi lớn trong tâm lý và hành vi. Vậy shock đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc Shock trong trong Tiếng Anh ra sao? Cùng IELTS LangGo tìm câu trả lời ngay trong bài viết này nhé!

Kiến thức trọng tâm

Shock thường đi kèm với các giới từ: to, in, with, at, on và for để diễn tả trạng thái sốc trong các tình huống và cảm xúc khác nhau.

  • Shock somebody to do something: sốc đến mức buộc phải làm gì đó.

  • In shock: diễn tả trạng thái sốc của ai đó.

  • With a shock: diễn tả một sự kiện bất ngờ gây ra cú sốc.

  • shock at/on: diễn tả cảm giác sốc của ai đó trước một điều gì đó.

  • Shock to somebody/something: diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó bị sốc.

  • Shock for somebody/something: Dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó là nguyên nhân gây ra cú sốc.

  • Shock of doing something: Dùng để diễn tả cảm giác sốc của ai đó trước hành động của ai đó khác.

1. Shock nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Shock" mang những nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò là danh từ hoặc động từ. Cụ thể:

Shock nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Shock nghĩa là gì trong tiếng Anh?
  • Shock (danh từ): sự sốc, cú sốc

Ví dụ:

- She was still in shock after the car accident. (Cô ấy vẫn đang trong trạng thái sốc sau vụ tai nạn xe hơi.)

- The earthquake was a shock to the entire city. (Trận động đất là một thảm họa gây sốc cho toàn thành phố.)

  • Shock (động từ): làm choáng váng, làm sốc

Ví dụ:

- The loud noise shocked the baby awake. (Tiếng ồn lớn khiến em bé giật mình tỉnh dậy.)

- The sight of the injured animals shocked her. (Cảnh tượng những con vật bị thương khiến cô ấy sốc.)

2. Shock đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, từ "shock" thường đi kèm với các giới từ: to, in, with, at, on và for để diễn tả trạng thái sốc trong các tình huống và cảm xúc khác nhau. Cụ thể:

Giải đáp: Shock đi với giới từ gì?
Giải đáp: Shock đi với giới từ gì?
  • Shock somebody to do something: sốc đến mức buộc phải làm gì đó.

Ví dụ:

- The news of her pregnancy shocked her into telling her parents. (Tin tức mang thai khiến cô ấy sốc đến mức buộc phải nói cho bố mẹ biết.)

- The sudden loss of his job shocked him into looking for a new career path. (Việc mất việc đột ngột khiến anh ấy sốc đến mức phải tìm kiếm một con đường sự nghiệp mới.)

  • In shock: diễn tả trạng thái sốc của ai đó.

Ví dụ:

- She was still in shock after the car accident. (Cô ấy vẫn còn sốc sau vụ tai nạn xe hơi.)

- He was in shock when he heard the unexpected news. (Anh ấy bị sốc khi nghe tin bất ngờ.)

  • With a shock: diễn tả một sự kiện bất ngờ gây ra cú sốc.

Ví dụ:

- He woke up with a shock to find his house on fire. (Anh ấy tỉnh dậy trong sự kinh hoàng khi phát hiện nhà mình đang cháy.)

- The loud noise made him turn around with a shock. (Tiếng ồn lớn khiến anh ấy quay lại với vẻ mặt sốc.)

  • shock at/on: diễn tả cảm giác sốc của ai đó trước một điều gì đó.

Ví dụ:

- She was shocked at the sight of the accident. (Cô ấy sốc trước cảnh tượng tai nạn.)

- The whole country was in shock at the news of the prime minister's death. (Toàn quốc chìm trong ngạc nhiên trước tin tức về cái chết của thủ tướng.)

  • Shock to somebody/something: diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó bị sốc.

Ví dụ:

- The news of her illness was a shock to me. (Tin tức về bệnh tật của cô ấy là một cú sốc đối với tôi.)

- His resignation was a shock to the company. (Việc từ chức của anh ấy là một cú sốc đối với công ty)

  • Shock for somebody/something: Dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó là nguyên nhân gây ra cú sốc.

Ví dụ:

- The harsh criticism was a shock for the young artist. (Những lời chỉ trích gay gắt là một cú sốc đối với nghệ sĩ trẻ.)

- The abrupt cancellation of the event was a shock for all the attendees. (Việc hủy bỏ sự kiện đột ngột là một cú sốc đối với tất cả những người tham dự.)

  • Shock of doing something: Dùng để diễn tả cảm giác sốc của ai đó trước hành động của ai đó khác.

Ví dụ:

- The shock of losing his job was too much to bear. (Cú sốc mất việc khiến anh ta không thể chịu đựng nổi.)

- The shock of hearing the news left her speechless. (Cú sốc khi nghe tin khiến cô ấy không nói nên lời.)

3. Các cụm từ với Shock thông dụng trong Tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc với giới từ, shock còn đi cùng các trạng từ, tính từ khác để tạo thành cụm từ thường gặp trong giao tiếp. Cụ thể:

  • A bit/something of a shock: ngạc nhiên nhẹ.

Ví dụ: Finding out the store was closed on Sundays was a bit of a shock. (Việc cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật hơi bất ngờ.)

  • Quite/Rather a shock: ngạc nhiên ở mức trung bình.

Ví dụ: Her sudden resignation came as quite a shock to everyone. (Việc cô ấy đột ngột nghỉ việc khiến mọi người khá bất ngờ.)

  • A hell of a shock: sốc mạnh mẽ.

Ví dụ: He was in a hell of a shock after the car accident. (Anh ấy bị sốc nặng sau vụ tai nạn xe hơi.)

  • In a state of shock: tình trạng bị sốc về mặt tinh thần hoặc thể chất.

Ví dụ: The injured victims were all in a state of shock after the disaster. (Các nạn nhân bị thương đều trong tình trạng sốc sau thảm họa.)

  • A feeling/sense of shock: cảm xúc bối rối, choáng váng sau một sự kiện bất ngờ.

Ví dụ: A feeling of shock washed over her as she read the news. (Cảm giác sốc ập đến cô ấy khi đọc tin tức.)

  • The shock of your life: một sự kiện gây sốc tột độ.

Ví dụ: Winning the lottery was the shock of her life. (Việc trúng xổ số là cú sốc lớn nhất đời cô ấy.)

  • A shock to the system: sự kiện gây xáo trộn đáng kể đến cuộc sống, thói quen hoặc sức khỏe của ai đó.

Ví dụ: Moving to a new country was a shock to the system for her. (Việc chuyển đến một đất nước mới là một cú sốc đối với cô ấy.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Shock

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng với shock!

4.1. Từ đồng nghĩa với Shock

Khi shock đóng vai trò là động từ, các từ đồng nghĩa vs Shock bao gồm:

  • Surprise: Gây bất ngờ.

Ví dụ: The news surprised everyone in the office. (Tin tức khiến mọi người trong văn phòng bất ngờ).

  • Stun: Làm choáng váng.

Ví dụ: The announcement stunned the audience. (Thông báo làm cho khán giả choáng váng).

  • Astonish: Làm kinh ngạc.

Ví dụ: Her performance astonished the judges. (Phần trình diễn của cô ấy làm các giám khảo kinh ngạc).

  • Startle: Làm giật mình.

Ví dụ: The sudden noise startled me. (Tiếng động bất ngờ làm tôi giật mình).

  • Appall: Làm kinh hãi.

Ví dụ: The crime appalled the community. (Tội ác khiến cộng đồng kinh hãi).

  • Horrify: Làm kinh sợ.

Ví dụ: The horror movie horrified the audience. (Bộ phim kinh dị khiến khán giả kinh sợ).

  • Disturb: Làm phiền, làm lo lắng.

Ví dụ: The news disturbed him deeply. (Tin tức khiến anh ấy vô cùng lo lắng và cảm thấy phiền hà).

Các từ đồng nghĩa với Shock khi đóng vai trò là danh từ bao gồm:

  • Surprise: Bất ngờ

Ví dụ: The surprise party was a great success! (Bữa tiệc bất ngờ là một thành công lớn!)

4.2. Từ trái nghĩa với Shock

Các từ trái nghĩa với Shock (danh từ) là:

  • Expectation: Sự mong đợi.

Her expectation was that the meeting would run smoothly. (Cô ấy mong đợi rằng cuộc họp sẽ diễn ra suôn sẻ.)

Các từ trái nghĩa với Shock (động từ) là:

  • Appease: Làm dịu, an ủi.

Ví dụ: The manager tried to appease the angry customers with a discount. (Người quản lý cố gắng làm dịu khách hàng tức giận bằng một khoản giảm giá.)

  • Calm: Làm bình tĩnh.

Ví dụ: The mother calmed her child with a lullaby. (Người mẹ ru con bằng một bài hát ru để làm con bình tĩnh lại.)

  • Expect: Mong đợi.

Ví dụ: She expected to receive a reply by the end of the week. (Cô ấy mong đợi nhận được hồi âm vào cuối tuần.)

5. Bài tập vận dụng kiến thức Shock đi với giới từ

Các bạn hãy vận dụng các kiến thức đã được cung cấp ở trên để luyện tập với 2 bài tập sau nhé!

Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Shock

  1. Anh ấy sốc khi biết mình trúng số.

  2. Tin tức này khiến tôi sốc và bối rối.

  3. Cú sốc tinh thần sau vụ tai nạn khiến cô ấy phải nhập viện.

  4. Bị sốc vì giá cả quá đắt, tôi đành bỏ đi mà không mua gì.

  5. Sự ra đi đột ngột của cha là một cú sốc lớn đối với gia đình.

  6. Khi phát hiện ra mình bị lừa đảo, Hoa vô cùng sửng sốt.

  7. Bị sốc bởi sự xuất hiện đột ngột của người yêu cũ, Mai không thốt nên lời.

  8. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng tồi tệ khiến nhiều người dân hoang mang và lo lắng.

  9. Sau khi trải qua một ca phẫu thuật khó khăn, sức khỏe của ông ấy vẫn còn rất yếu ớt và dễ bị kích động.

  10. Cộng đồng quốc tế vô cùng phẫn nộ trước hành động tàn bạo của bọn khủng bố.

Đáp án:

  1. He was shocked to find out he had won the lottery.

  2. This news shocked and confused me.

  3. The psychological shock after the accident led her to be hospitalized.

  4. Shocked by the high prices, I had to leave without buying anything.

  5. His sudden departure was a big shock to the family.

  6. Hoa was in utter shock when she discovered she had been scammed.

  7. Mai was speechless, shocked by the sudden appearance of her ex-boyfriend.

  8. The worsening environmental pollution has caused widespread shock and concern among the population.

  9. Still recovering from a major surgery, his health remained fragile and prone to shock.

  10. The international community was in a state of shock and outrage over the terrorists' brutal act.

Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

1. The thief woke up ________ a shock to find the police surrounding him.

2. After the car accident, the victim was still ________ shock, unable to speak or move. 

3. The shock ________ losing her job was too much for her to handle. 

4. The news of his death came as a shock ________ everyone. 

5. The harsh criticism was a shock ________ the young artist. 

6. I was shocked ________ her decision to quit her job without a plan. 

7. The company's sudden closure was a shock ________ its employees. 

8. He was shocked ________ the amount of money she spent on clothes. 

9. I was shocked ________ the violence in the movie. 

10. She was shocked ________ the way he treated his children. 

Đáp án: 

1. with

Giải thích: with a shock diễn tả sự bất ngờ, giật mình.

2.  in

Giải thích: in shock diễn tả trạng thái sốc.

3. of

Giải thích: shock of diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.

4. to

Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.

5. to

Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.

6. at

Giải thích: shocked at diễn tả cảm giác sốc trước một hành động.

7. to

Giải thích: shock to diễn tả đối tượng bị sốc.

8. at

Giải thích: shocked at diễn tả cảm giác sốc trước một điều gì đó.

9. by

Giải thích: shocked by diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.

10. by

Giải thích: shocked by diễn tả nguyên nhân gây ra cú sốc.

    Hiểu rõ cách sử dụng shock đi với giớ từ gì cũng như các cấu trúc với shock sẽ giúp bạn tự tin áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập lại các kiến thức trên thông qua bài tập IELTS LangGo cung cấp nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ