Trong Tiếng Anh, Keep là động từ vô cùng quen thuộc, có thể kết hợp từ loại khác để tạo thành các cấu trúc, phrasal verbs hay idioms.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc keep trong bài viết này.
Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Keep: Lý thuyết và bài tập
Keep là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh, có nghĩa tiếng Việt là “giữ ai đó/ vật gì đó” hoặc tiếp tục, kiên trì làm gì đó.
Ví dụ:
Ngoài ra, Keep còn có nghĩa là sở hữu và quản lý một cửa hàng nhỏ.
Ví dụ:
Keep còn có nghĩa là chăm sóc động vật hoặc trẻ em (khi bố mẹ chúng vắng nhà)
Ví dụ:
Động từ Keeps có thể đi với Danh từ (N), Tính từ (adj) hay V-ing. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cấu trúc với keep thông dụng nhất và cách sử dụng cụ thể của từng cấu trúc nhé.
Các cấu trúc Keep và cách sử dụng chi tiết
Keep (on) + Ving: Tiếp tục làm gì đó
Ví dụ:
Keep sth: Giữ cái gì đó
Ví dụ:
S + keep + sb/sth + adj: Giữ ai đó/cái gì đó như thế nào
Ví dụ:
S + keep + sth + from + sb: giấu, ngăn không cho ai biết về điều gì đó
Ví dụ:
S + keep sb/sth from Ving: Ngăn không cho ai/vật gì làm gì đó
Ví dụ:
Ngoài những những cấu trúc keep ở trên, động từ keep còn đi với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ (Phrasal verbs). Cùng IELTS LangGo học ngay những phrasal verbs với động từ Keep để hiểu và vận dụng nhé.
Phrasal Verbs với động từ Keep
Ví dụ: I kept at my homework and finally finished at two this afternoon. (Tôi tiếp tục làm bài tập và cuối cùng đã hoàn thành vào lúc hai giờ chiều nay.)
Ví dụ: The signal was set to keep people back from the dangerous zone. (Biến báo được thiết lập để ngăn mọi người đi vào vùng nguy hiểm.)
Ví dụ: After watching that scene, she couldn’t keep anything down. (Sau khi xem cảnh đó, cô ấy không thể ăn được bất cứ điều gì.)
Ví dụ: Keep children away from kitchen is parents’ responsibility. (Cha mẹ phải để trẻ em tránh xa nhà bếp.)
Ví dụ: My parents kept my brother in for a week because he lied to them. (Bố mẹ tôi đã bắt anh tôi ở nhà trong một tuần vì anh ấy đã nói dối họ.)
Ví dụ: I hate to keep in with my ex-boyfriend although my people advice me to do it. (Tôi ghét phải giữ mối quan hệ với bạn trai cũ của mình mặc dù mọi người khuyên tôi nên làm điều đó.)
Ví dụ: There was a notice saying "Keep off the grass". (Có một cảnh báo ghi "Không giẫm lên cỏ")
Ví dụ: She kept on at us for her score in the final exam. (Cô ấy không ngừng lải nhải với chúng tôi về điểm số của cô ấy trong kỳ thi cuối khóa.)
Ví dụ: She started to walk faster and I had to run to keep up. (Cô ấy bắt đầu đi nhanh hơn và tôi phải chạy để theo kịp.)
Bên cạnh các cấu trúc keep và phrasal verbs, động từ Keep cũng xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ thú vị có thể giúp bạn tăng band điểm IELTS Speaking. Cùng tìm hiểu một số idioms thông dụng với động từ Keep mà LangGo đã tổng hợp nhé.
Idioms với động từ Keep
Ví dụ: Would you mind keeping an eye on my seat while I go to the WC? (Bạn có phiền để mắt đến chỗ ngồi của tôi khi tôi đi vệ sinh không?)
Ví dụ: The teacher kept count of how many time he forgot to finish his homework this week. (Giáo viên nhớ tổng số bao nhiêu lần cậu ấy quên làm bài tập trong tuần này.)
Ví dụ: My mother are keeping her fingers crossed that he’ll pass the exam again soon. (Mẹ tôi đang hy vọng rằng anh ấy sẽ sớm vượt qua kỳ thi một lần nữa.)
Ví dụ: I kept her company while she was waiting her parents to pick her up. (Tôi vẫn bầu bạn với cô ấy trong khi cô ấy chờ bố mẹ đến đón.)
Ví dụ: The business was in trouble, but thanks to his talent, we kept our figure above water. (Công việc làm ăn gặp khó khăn, nhưng nhờ tài năng của anh ấy, chúng tôi vẫn xoay xở được về mặt tài chính.)
Ví dụ: You'd better keep your mouth shut or you’ll die. (Tốt hơn hết bạn nên ngậm miệng lại nếu không bạn sẽ chết.)
Ví dụ: The doctors kept me posted the patient's condition. (Các bác sĩ cần đảm bảo thông báo cho tôi mọi thông tin về tình trạng của bệnh nhân.)
Ví dụ: It was hard to keep my temper when things didn’t go as the plan. (Thật khó để giữ bình tĩnh khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.)
Ví dụ: She kept that pain to herself to protect their friendship. (Cô giữ nỗi đau đó cho riêng mình để bảo vệ tình bạn của họ.)
Ví dụ: You must make sure that the temperature of the food are kept under control. ( Bạn phải đảm bảo rằng nhiệt độ của thức ăn luôn được kiểm soát. )
Ví dụ: I have to keep a tight rein on my cats or they can destroy something in my house again. (Tôi phải để mắt con mèo của mình nếu không chúng có thể phá hủy thứ gì đó trong nhà tôi một lần nữa.)
Ví dụ: After that failure, she kept her nose to the grindstore. (Sau lần thất bại đó, cô ấy làm việc rất chăm chỉ.)
Ví dụ: Keeping track of the working progress of all members in the mission of a leader. (Theo dõi tiến độ làm việc của tất cả các thành viên trong nhiệm vụ của một người lãnh đạo.)
Bài 1: Điền cụm động từ với Keep vào chỗ trống thích hợp
Source: Esl lounge English
→ Đáp án:
Hy vọng, qua những kiến thức về cấu trúc keep trên đây, các bạn có thể sử dụng động từ keep một cách thành thạo, đồng thời nâng cao vốn từ vựng với các idioms và phrasal verbs với keep.
Bên cạnh đó, các bạn đừng quên theo dõi website LangGo để cập nhật các bài viết hữu ích khác về IELTS Grammar nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ