Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách sử dụng cấu trúc Encourage sao cho đúng và bài tập áp dụng
Nội dung

Cách sử dụng cấu trúc Encourage sao cho đúng và bài tập áp dụng

Post Thumbnail

Cấu trúc với Encourage thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết nhằm động viên ai đó. Tuy nhiên vẫn chưa biết cách sử dụng cấu trúc Encourage với động từ sao cho đúng chuẩn ngữ pháp thì hãy cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời trong bài viết ngày hôm nay nhé.

Tìm hiểu về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Tìm hiểu về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

1. Encourage là gì?

Để có thể vận dụng nhuần nhuyễn cấu trúc Encourage vào trong tiếng Anh hằng ngày thì chắc chắn bạn phải thực sự hiểu ý nghĩa diễn đạt của nó trong câu là gì, từ đó biết cách vận dụng đúng ngữ cảnh.

Cấu trúc với Encourage là cách kết hợp câu với động từ Encourage /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/ để ngụ ý rằng bản thân người nói đang muốn khích lệ và động viên ai đó trong một hoàn cảnh nhất định.

Ví dụ: My mother encouraged me to enter the contest. (Mẹ tôi khuyến khích tôi tham gia cuộc thi.)

Với vai trò là một động từ nên Encourage cũng có các dạng thức của động từ ở các thì khác nhau:

  • Encourage: động từ dạng hiện tại
  • Encouraged: động từ dạng quá khứ
  • Encouraged: động từ dạng quá khứ phân từ

Để diễn đạt ngụ ý muốn động viên, khuyến khích ai đó thì ngoài sử dụng động từ encourage ta vẫn có thể diễn đạt với các loại từ tương ứng khác:

  • Encourage: động từ
  • Encouragement: danh từ (sự động viên, lời động viên)
  • Encouraging: tính từ

2. Cách sử dụng cấu trúc Encourage chính xác

Tương tự như các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác thì cấu trúc Encourage cũng có những quy định về thể thức của các động từ đi kèm tương ứng. Đôi khi bởi không nắm chắc những quy tắc đơn giản này khiến bạn mất điểm trong các bài kiểm tra hoặc khiến người khác khó hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Do đó để chinh phục được điểm số cao thì các bạn hãy nắm chắc cách sử dụng cấu trúc Encourage dưới đây để vận dụng vào bài làm nhé.

Cấu trúc Encourage được triển khai trong câu chủ động và bị động

Cấu trúc Encourage được triển khai trong câu chủ động và bị động

2.1. Encourage trong câu chủ động

Cấu trúc:

S + encourage + O + to + V.

Ý nghĩa: Sử dụng khi ai đó đang muốn khích lệ người khác làm việc gì.

Ví dụ:

  • The teacher encouraged us to join the sports festival. (Cô giáo khuyến khích chúng tôi tham gia hội thao.)
  • I encourage Linh to take the driver's license. (Tôi khuyến khích Linh thi lấy bằng lái xe.)

2.2. Encourage trong câu bị động

Cấu trúc:

S + be encouraged + to + V + (by O).

Ý nghĩa: Sử dụng khi ai đó được khuyến khích nên làm việc gì.

Ví dụ:

  • I was encouraged to major in Marketing. (Tôi được khuyến khích học chuyên ngành Marketing.)
  • Lan is encouraged to apply for a scholarship to study abroad. (Lan được động viên nộp học bổng đi du học.)

3. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh rất dễ sử dụng khi bạn nắm chắc được ý nghĩa Encourage cũng như cấu trúc đã được nêu ở trên. Tuy nhiên bạn vẫn cần chú ý đến một số vấn đề để không phạm sai lầm nhé.

  • Theo sau cấu trúc với Encourage sẽ sử dụng to V với ý nghĩa khuyến khích ai đó nên làm gì trong bối cảnh nhất định.
  • Khi Encourage đi với một danh từ sẽ thể hiện sự đồng lòng và tán thành đối với vấn đề đang được bàn luận.

Ví dụ: Parents need to encourage learning’s children. (Bố mẹ cần khuyến khích việc học tập của con cái.)

  • Khi Encourage đóng vai trò là một tính từ thì thì sẽ chuyển sang dang gerund là Encouraging. Khi câu nói đó sẽ mang ý nghĩa động viên người khác tiếp thêm niềm tin giúp họ có hy vọng và tự tin hơn.

Ví dụ: The families of the victims have heard some encouraging news about the plane crash.. (Gia đình của các nạn nhân đã nghe một số tin tức đáng mừng về vụ rơi máy bay.)

  • Khi muốn Encourage như 1 danh từ thì bạn cần chuyển dạng sang Encouragement. Lúc này câu sẽ mang ý nghĩa là một lời khích lệ hoặc sự động viên.

Ví dụ: My best friend always offers words of encouragement when I am at my saddest. (Bạn thân của tôi luôn dành những lời động viên khi tôi buồn nhất.)

4. Các từ đồng nghĩa với Encourage và ví dụ

Để tránh phải lặp đi lặp lại cấu trúc ngữ pháp Encourage thường xuyên khiến cách diễn đạt của bạn bị hạn chế và nhàm chán thì hãy tìm hiểu thêm những cụm từ đồng nghĩa với Encourage để biến tấu sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu nhé.

Tìm hiểu về từ đồng nghĩa với Encourage

Tìm hiểu về từ đồng nghĩa với Encourage

Abet

She abetted the opponent to harm the company.

Cô tiếp tay cho đối thủ hãm hại công ty.

Advance

He was the youngest employee in the company to advance the tests.

Anh ấy là nhân viên trẻ nhất trong công ty vượt qua các bài kiểm tra.

Advocate

I am not advocating her wrongdoing.

Tôi không bênh vực việc làm sai trái của cô ấy.

Assist

People around tried their best to assist the rescue team.

Những người xung quanh đã cố gắng hết sức để hỗ trợ đội cứu hộ.

Boost

Employees need a raise to boost morale.

Nhân viên cần được tăng lương để thúc đẩy tinh thần.

Cheer

Conference attendees simultaneously clapped their hands to cheer the speaker.

Những người tham dự hội nghị đồng loạt vỗ tay cổ vũ diễn giả.

Help

My friends help me a lot in my studies.

bạn bè giúp đỡ tôi rất nhiều trong học tập.

Inspire

Dad is the one who inspired me to become a doctor.

Bố là người đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành bác sĩ.

Motivate

Management needs to constantly motivate employees to work.

Ban lãnh đạo cần không ngừng tạo động lực làm việc cho nhân viên.

Promote

We need to create more meeting opportunities to promote the relationship.

Chúng ta cần tạo ra nhiều cơ hội gặp gỡ để thúc đẩy mối quan hệ.

Stimulate

Children should be well fed to stimulate growth.

Nên cho trẻ ăn uống đầy đủ để kích thích tăng trưởng.

Support

All residents support this new project.

Tất cả cư dân đều ủng hộ dự án mới này.

5. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Như vậy bạn đã tích lũy cho mình những kiến thức mới về cấu trúc Encourage mà chúng tôi đã cung cấp, bạn hãy vận dụng vào làm các bài tập dưới đây để có thể ghi nhớ lâu hơn nhé.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng dựa trên kiến thức cấu trúc Encourage

Chọn đáp án đúng dựa trên kiến thức cấu trúc Encourage

Đáp án bài tập 1:

1. B

2. B

3. A

4. A

5. B

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu

Tìm lỗi sai trong câu

Tìm lỗi sai trong câu

Đáp án bài tập 2

Đáp án bài tập 2

Sau khi đã theo dõi hết bài viết của LangGo chắc chắn bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Encourage và một số điểm cần lưu ý khi áp dụng vào trong các câu văn hằng ngày. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin đã chia sẻ sẽ giúp đỡ bạn vững bước trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới này.

Đọc thêm các bài viết về kiến thức tiếng Anh và luyện thi IELTS chất lượng trên LangGo để nâng cao kiến thức nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ