Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mệnh đề trang ngữ chỉ kết quả: Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Nội dung

Mệnh đề trang ngữ chỉ kết quả: Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Các cấu trúc so … that, such … that thường xuất hiện trong những bài tập viết lại câu nhưng bạn đã biết đây là hai trong nhiều mệnh đề chỉ kết quả chưa? Hãy bổ sung ngay cấu trúc, cách dùng của chủ điểm ngữ pháp này cùng IELTS LangGo qua bài viết dưới đây nhé!

Kiến thức trọng tâm

Mệnh đề chỉ kết quả là một mệnh đề được sử dụng để diễn đạt kết quả của một hành động, sự việc hoặc hiện tượng được nêu trong mệnh đề chính.

Các loại mệnh đề chỉ kết quả:

  • So … that (quá ... đến nỗi mà): S + V + so + adj/adv + that + S + V
  • Such … that (quá ... đến nỗi mà): S + V + such + a/an + (adj) + N + that + S + V
  • As the result/therefore (do đó, vì vậy): S + V. As the result/ Therefore, S + V

1. Mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh
Mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh

Mệnh đề chỉ kết quả (Clauses of result) là một mệnh đề được sử dụng để diễn đạt kết quả của một hành động, sự việc hoặc hiện tượng được nêu trong mệnh đề chính.

Trong Tiếng Anh, mệnh đề chỉ kết quả thường chứa các cụm từ “so … that”, “such … that”, “therefore”, … 

Ví dụ:

  • It was such a beautiful cake that I couldn't bear to eat it. (Đó là một chiếc bánh đẹp đến nỗi tôi không nỡ ăn.)
  • The rain was so heavy that the streets were flooded. (Trời mưa to đến nỗi các con phố bị ngập lụt.)

2. Các mệnh đề chỉ kết quả thông dụng nhất

Các mệnh đề chỉ kết quả thông dụng nhất
Các mệnh đề chỉ kết quả thông dụng nhất

2.1. Mệnh đề chỉ kết quả với so … that

So … that (quá… đến nỗi mà) là một mệnh đề diễn tả kết quả của hành động, sự việc được nhắc đến trong mệnh đề chính. Cấu trúc này thường được sử dụng với tính từ và trạng từ để chỉ mức độ cao đến nỗi dẫn đến một kết quả nào đó.

Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V

Trong đó:

  • S + V + so + adj/adv là mệnh đề chính nói lên hành động của chủ thể.
  • that + S + V là mệnh đề phụ chỉ kết quả của hành động đó.

Ví dụ:

  • The music was so loud that I couldn't hear myself think. (Âm nhạc quá to đến nỗi tôi không nghe thấy gì cả).
  • The teacher spoke slowly so that the students could understand. (Giáo viên nói chậm rãi để học sinh có thể hiểu được bài.)

Ngoài ra, nếu tính từ là much, many, few, little thì ta có cấu trúc với so … that như sau:

Cấu trúc: S + V + so + much/many/few/ little + that + S + V

Ví dụ: There were so many people that I couldn't get into the concert. (Có rất nhiều người đến nỗi tôi không thể vào được buổi hòa nhạc.)

2.2. Mệnh đề chỉ kết quả với such … that

Mệnh đề chỉ kết quả với "such ... that" (quá… đến nỗi mà) được sử dụng để diễn tả một đặc điểm, tính chất của một sự vật, tình huống cụ thể kèm theo kết quả của nó. Cấu trúc này thường đi kèm cùng với danh từ hoặc cụm danh từ.

Cấu trúc: S + V + such + a/an + (adj) + N + that + S + V

Trong đó:

  • S + V + such + a/an + adj + N là mệnh đề chính diễn đạt mức độ của một hành động, sự việc hoặc hiện tượng.
  • that + S + V là mệnh đề phụ diễn tả một kết quả nhất định do mức độ của hành động, sự việc, hiện tượng đó gây ra.

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we went for a walk in the park. (Đó là một ngày đẹp trời nên chúng tôi đi dạo trong công viên.)
  • That was such a delicious meal that I had to order seconds. (Bữa ăn ngon đến nỗi tôi đã phải gọi thêm một phần.)

2.3. Mệnh đề chỉ kết quả với as the result/therefore

As the result/ therefore (do đó, vì vậy) được dùng để nói về kết quả mà hành động, sự việc trước đó đã gây ra. Mệnh đề này thường đứng đầu câu, trước dấu phẩy.

Cấu trúc: S + V. As the result/ Therefore, S + V

Trong đó:

  • S + V là câu chỉ nguyên nhân.
  • As the result/ Therefore, S + V là câu chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • He studied hard for the exam. Therefore, he got high grades. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Vì vậy, anh đã đạt được những điểm số cao.)
  • The heavy rain caused flooding in many areas. As a result, the government declared a state of emergency. (Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở nhiều nơi. Do đó, chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)

3. Các cụm từ chỉ kết quả thông dụng nhất

Ngoài mệnh đề chỉ kết quả, trong quá trình học tiếng Anh các bạn còn bắt gặp các cụm từ chỉ kết quả. Khác với mệnh đề chỉ kết quả, các cụm từ chỉ kết quả không được tính là một mệnh đề mà được thêm vào câu để diễn tả hậu quả hay kết quả của một hành động, sự việc nào đó.

Các cụm từ chỉ kết quả thông dụng nhất
Các cụm từ chỉ kết quả thông dụng nhất

Sau đây, hãy cùng tìm hiểu một' số cụm từ chỉ kết quả thường gặp:

  • Cụm từ chỉ kết quả “too…”

Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for somebody/something) + to do something

Cách dùng: Too thường đi kèm với một tính hoặc trạng từ để diễn tả một kết quả tiêu cực (không mong muốn) vì một điều gì đó vượt quá mức độ cần thiết.

Ví dụ: The price of this dress is too high to afford. (Giá của chiếc váy này quá cao không thể chi trả được.)

  • Cụm từ chỉ kết quả “enough”

Cấu trúc: S + V + adj/adv + enough + (for somebody/ something)+ to V

Cách dùng: Enough cũng đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để diễn tả một kết quả tốt đẹp. may mắn vì một điều gì đó vừa đủ mức độ cần thiết.

Ví dụ: The suitcase is big enough to fit all my clothes. (Chiếc va li đủ lớn để chứa hết quần áo của tôi.)

4. Bài tập vận dụng mệnh đề chỉ kết quả - Có đáp án

Bài tập vận dụng mệnh đề chỉ kết quả
Bài tập vận dụng mệnh đề chỉ kết quả

Bài 1: Điền vào chỗ trống áp dụng các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả.

  1. The team worked _______ efficiently ______ they completed the project ahead of schedule.

  2. The presentation was ______ an informative one ______ the audiences asked many insightful questions.

  3. The weather was _____ severe _____ flights had to be canceled.

  4. The chef cooked the meal so deliciously. _________, the guests complimented a lot.

  5. It was ______ a fun party __________ I didn't want to leave.

  6. The children were __________ excited about the party __________ they couldn't stop talking about it.

  7. The new technology was ______ advanced ______ it revolutionized the industry.

  8. The traffic was _______ bad _____ it took me two hours to get home from work. so - that

  9. The teacher gave us too much homework. __________, we didn't have time to do it all.

  10. It was _____ a heavy rain _____ the streets were flooded.

  11. The deadline was too close. __________, I had to work all night to finish the project.

  12. The customer service was great. _______ , the client was satisfied.

  13. She studied __________ hard _____ she got an A on the exam.

  14. The company lost a lot of money. __________, they had to lay off some employees.

  15. The book was __________ interesting __________ I couldn't put it down.

Bài 2: Chọn cụm từ chỉ kết quả phù hợp.

  1. The book was __________ heavy for me to carry. (too / enough)

  2. She speaks English __________ fluently to work as an interpreter. (too / enough)

  3. The coffee is __________ hot for me to drink. (too / enough)

  4. He is __________ young to watch that movie. (too / enough)

  5. I didn't have __________ time to finish my assignment. (too / enough)

  6. The movie was __________ boring for me to stay awake. (too / enough)

  7. They didn't study __________ diligently to pass the exam. (too / enough)

  8. The suitcase is __________ small for all my clothes. (too / enough)

  9. The child is __________ short to reach the counter. (too / enough)

  10. The music was __________ loud for us to have a conversation. (too / enough)

Bài 3: Viết lại câu với cấu trúc so … that, such... that, therefore, as the result

  1. The rain was heavy. We couldn't go outside.

  2. She sings beautifully. Everyone is impressed.

  3. The exam was difficult. Many students failed the exam.

  4. The problem was difficult. It required a lot of thinking.

  5. The movie was boring. We fell asleep.

  6. She speaks softly. We can barely hear her.

  7. The storm was fierce. It caused extensive damage.

  8. He was tired. He couldn't keep his eyes open.

  9. The sun was bright. We had to wear sunglasses.

  10. This meal was delicious. We couldn't stop eating.

  11. The book is captivating. It keeps readers engaged until the end.

  12. The performance was outstanding. It received a standing ovation.

  13. The child ran quickly. He won the race.

  14. The book was interesting. I finished it in one day.

  15. The flowers are beautiful. They brighten up the room.

Đáp án:

Bài 1:

  1. so - that

  2. such - that

  3. so - that

  4. As a result hoặc Therefore

  5. such - that

  6. so -that

  7. so - that

  8. so - that

  9. As a result hoặc Therefore

  10. such - that

  11. As a result hoặc Therefore

  12. As a result hoặc Therefore

  13. so - that

  14. As a result hoặc Therefore

  15. so - that

Bài 2:

  1. The book was too heavy for me to carry.

  2. She speaks English fluently enough to work as an interpreter.

  3. The coffee is too hot for me to drink.

  4. He is too young to watch that movie.

  5. I didn't have enough time to finish my assignment.

  6. The movie was too boring for me to stay awake.

  7. They didn't study diligently enough to pass the exam.

  8. The suitcase is too small for all my clothes.

  9. The child is too short to reach the counter.

  10. The music was too loud for us to have a conversation.

Bài 3:

  1. The rain was so heavy that we couldn't go outside.

  2. She sings so beautifully that everyone is impressed.

  3. It was such a difficult exam that many students failed.

  4. The problem was so difficult that it required a lot of thinking.

  5. The movie was so boring. As a result, we fell asleep.

  6. She speaks so softly. Therefore, we can barely hear her.

  7. It was such a fierce storm that it caused extensive damage.

  8. He was so tired. As a result, he couldn't keep his eyes open.

  9. The sun was so bright that we had to wear sunglasses.

  10. It was such a delicious meal that we couldn't stop eating.

  11. It is such a captivating book that it keeps readers engaged until the end.

  12. It was such an outstanding performance that it received a standing ovation.

  13. The child ran so quickly that he won the race.

  14. It was such an interesting book that I finished it in one day.

  15. The music was so loud that it drowned out our conversation.

Vậy là bạn đã nắm được kiến thức về các mệnh đề chỉ kết quả trong Tiếng Anh sau bài viết trên của IELTS LangGo. Hãy ôn tập thật kỹ về chủ điểm ngữ pháp này để diễn đạt câu văn tự nhiên, trôi chảy hơn nhé!

>> Xem thêm các loại mệnh đề khác trong Tiếng Anh:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ