Mệnh đề chỉ mục đích là một dạng ngữ pháp Tiếng Anh chỉ mục đích hoặc lý do của hành động được đề cập trong mệnh đề chính.
Để hiểu rõ hơn mệnh đề chỉ mục đích là gì, bạn hãy đọc ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo và lưu lại các cụm từ, cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích thông dụng trong Tiếng Anh nhé.
Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh (Clause of Purpose) là một loại mệnh đề được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do của hành động trong câu, tức là để trả lời cho câu hỏi: “Để làm gì?”.
Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ nối như "so that", "in order that", "in order to", "to", "for", hoặc "in case".
Ví dụ:
He works hard so that he can provide a better future for his children. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể mang đến một tương lai tốt hơn cho con cái của mình.)
Emily and Paul saved up money in order that they could travel around the world. (Emily và Paul tiết kiệm tiền để họ có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích Tiếng Anh gồm 2 cấu trúc thông dụng nhất như sau:
Cách dùng: So that/In order that + Mệnh đề được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề phụ sau đó.
Cấu trúc: S + V so that/In order that + S + can/could/may/might… (+ not) + V-inf
Ví dụ:
Cách dùng: In case + mệnh đề mang nghĩa là “trong trường hợp…”, được dùng để biểu thị một tình huống có thể xảy ra và hành động chuẩn bị cho tình huống đó.
Cấu trúc:
Lưu ý: Động từ trong mệnh đề chỉ mục đích chứa In case không được chia ở thì tương lai đơn Will/Won’t.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, ngoài 2 cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích, chúng ta còn có các cụm từ chỉ mục đích cũng dùng để trả lời câu hỏi “Để làm gì”. Tuy nhiên, khác với mệnh đề chỉ mục đích, cụm từ chỉ mục đích không phải là mệnh đề hoàn chỉnh.
Bạn có thể bắt gặp một số cụm từ chỉ mục đích thông dụng sau:
Cách dùng: To/So as to/In order to + Động từ nguyên thể nhằm diễn tả mục đích hoặc kế hoạch của hành động sau đó.
Cấu trúc:
Ví dụ: Anna turned off her phone in order not to disrupt the meeting with unnecessary notifications. (Anna tắt điện thoại của cô ấy để không làm gián đoạn cuộc họp với các thông báo không cần thiết.)
Cách dùng: For + Danh từ/Danh động từ được dùng để thể hiện mục đích một sự việc hoặc hành động nào đó.
Cấu trúc:
Ví dụ: She volunteered for charity work to help disadvantaged children in the community. (Cô ấy tình nguyện làm việc từ thiện để giúp đỡ trẻ em khó khăn trong cộng đồng.)
Cách dùng: With a view to / With the aim of + V-ing được dùng để mục đích hoặc ý định của một hành động hoặc kế hoạch trong tương lai.
Cấu trúc: S + V + with a view to / with the aim of + V-ing
Ví dụ: I enrolled in the language course with a view to improving her communication skills. (Tôi đăng ký khóa học ngôn ngữ với mục đích cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Cách dùng: In case of mang nghĩa là “trong trường hợp là”, được sử dụng để để mô tả nguyên nhân, kết quả hoặc biện pháp phòng ngừa của một tình huống nào đó.
Cấu trúc: S + V + in case of + N/V-ing
Ví dụ: She always carries a first aid kit in her backpack in case of injuries during hiking trips. (Cô ấy luôn mang theo hộp cấp cứu trong ba lô để trường hợp bị thương khi đi bộ đường dài.)
Điền một từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau, rồi cho biết câu có chứa mệnh đề chỉ mục đích hay cụm từ chỉ mục đích:
James keeps spare batteries in his backpack in ________ of power failure during his photography trips.
That male worker worked overtime ________ as to earn extra money for his daughter's education.
________ case you forget your password, there is an option to reset it on the login page.
He joined the company ________ for the salary but for the opportunity to innovate and make a difference.
She volunteered ________ charity work to help disadvantaged children in the community.
My cousin saved up enough money so ________ she might fulfill her dream of starting her own business.
We were advised to arrive early ________ that we could secure good seats for the concert.
Visitors are told to walk quietly ________ as not to disturb the wildlife in the nature reserve.
Mrs. Anderson brought her laptop to the meeting ________ case she needed to access important documents.
The board of directors implemented new policies with a ________ to reducing carbon emissions in the company.
Đáp án
case - cụm từ chỉ mục đích “in case of”
so - cụm từ chỉ mục đích “so as to”
In - mệnh đề chỉ mục đích “In case you forget your password”
not - cụm từ chỉ mục đích “not for”
for - cụm từ chỉ mục đích “for”
that - mệnh đề chỉ mục đích “so that she might fulfill her dream of starting her own business”
so - mệnh đề chỉ mục đích “so that we could secure good seats for the concert”
so - cụm từ chỉ mục đích “so as not to”
in - mệnh đề chỉ mục đích “in case she needed to access important documents”
view - cụm từ chỉ mục đích “with a view to”
Tất tần tật các cụm từ và cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích đã được IELTS LangGo cung cấp chi tiết trong bài viết này. Bạn hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc trên vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé!
>> Hãy đọc thêm các bài viết về các loại mệnh đề sau để mở rộng kiến thức:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ