Separate là gì, sử dụng Separate sao cho đúng ngữ pháp chắc hẳn là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh.
Ngay sau đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Separate đi với giới từ gì, ý nghĩa và cách sử dụng các cấu trúc Separate + giới từ. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations và idioms thông dụng với Separate giúp bạn trau dồi vốn từ.
Cùng học nhé!
Separate /ˈsep.ɚ.ət/ vừa là động từ, vừa là tính từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Separate được dùng với các ý nghĩa cụ thể như sau:
Separate là động từ
Khi là động từ (verb), Separate mang nghĩa là chia rẽ, tách ra, phân ly
Ví dụ:
Separate là tính từ
Khi là tính từ (adjective), Separate có nghĩa là riêng biệt, tách rời
Ví dụ:
Các word family của Separate
Ví dụ: The separation of the two companies was a complicated process. (Việc tách hai công ty là một quá trình phức tạp.)
Ví dụ: The technology needs a frequency separator. (Công nghệ này còn một máy tách tần số.)
Ví dụ: A separative process was used to extract the gold from the ore. (Một quá trình tách rời đã được sử dụng để chiết xuất vàng từ quặng.)
Ví dụ: They have lived separately for 2 years. (Họ đã sống ly thân được 2 năm.)
Theo từ điển Oxford, Separate đi với giới từ from, into và out. Cách dùng các cấu trúc Separate + giới từ cụ thể như sau:
Separate có thể đi với giới từ from cả khi là động từ và tính từ.
Cấu trúc với động từ Separate:
S + separate + from + something
S + separate + A + from + B
Ý nghĩa: Tách rời hoặc chia tách khỏi cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc với tính từ Separate:
S + V + separate + from + something/somebody
Ý nghĩa: Giữ/duy trì tách biệt khỏi ai/cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc Separate into thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc chia một thứ gì đó thành nhiều phần hoặc nhóm khác nhau:
Cấu trúc:
separate + into + something
separate + somebody/something + into + something
Ví dụ:
Separate out là một phrasal verb được dùng khi muốn nhấn mạnh việc tách riêng từng phần từ một tổng thể.
Cấu trúc:
Separate something/someone out
Ví dụ:
Lưu ý:
Ngoài 3 giới từ trên Separate còn đi với liên từ And để diễn tả ý nghĩa chia tách, tách rời 2 cái gì đó
Cấu trúc:
Separate A and B
Ví dụ:
Dưới đây là một số collocations và idioms thông dụng với từ Separate, các bạn cùng học để làm phong phú vốn từ vựng của mình nhé.
Ví dụ: After the band broke up, the members went their separate ways. (Sau khi ban nhạc tan rã, các thành viên đi theo con đường riêng của mình.)
Ví dụ: Your tickets will be sent under separate cover. (Vé của bạn sẽ được gửi trong một phong bì khác.)
Ví dụ: This tough competition will really separate the men from the boys. (Cuộc thi khó khăn này sẽ thực sự phân biệt giữa người có khả năng thực sự và người chưa đủ khả năng.)
Ví dụ: The new project will help us separate the sheep from the goats in our team. (Dự án mới sẽ giúp chúng tôi phân biệt giữa những người có năng lực và không có năng lực trong đội ngũ.)
Ví dụ: We need to sort out the wheat from the chaff in these job applications to find the best candidates. (Chúng ta cần phân biệt những ứng viên tốt nhất từ những ứng viên không phù hợp trong đống hồ sơ này.)
Để vốn từ vựng tiếng Anh trở nên phong hơn, bạn hãy học thêm cả những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Separate nhé.
Ví dụ: The teacher divided the class into two groups for the activity. (Cô giáo chia lớp thành hai nhóm để làm hoạt động.)
Ví dụ: The couple decided to part ways after many years of marriage. (Cặp đôi quyết định chia tay sau nhiều năm chung sống.)
Ví dụ: The accident severed his connection to the outside world. (Tai nạn đã cắt đứt sự kết nối của anh ấy với thế giới bên ngoài.)
Ví dụ: The company dissociated itself from the controversial statement. (Công ty đã tách mình khỏi tuyên bố gây tranh cãi.)
Ví dụ: The scientists isolated the virus in order to study it. (Các nhà khoa học đã cô lập virus để nghiên cứu.)
Ví dụ: The two companies are planning to combine their operations. (Hai công ty đang lên kế hoạch kết hợp hoạt động kinh doanh.)
Ví dụ: The broken pieces of the vase were carefully joined together. (Những mảnh vỡ của chiếc bình được cẩn thận nối lại với nhau.)
Ví dụ: The countries of the region are working to unite and form a common market. (Các quốc gia trong khu vực đang nỗ lực đoàn kết và hình thành một thị trường chung.)
Ví dụ: The two banks have merged to create a larger financial institution. (Hai ngân hàng đã sáp nhập để tạo thành một tổ chức tài chính lớn hơn.)
Ví dụ: The new employees were slowly integrated into the company culture. (Những nhân viên mới được từ từ hòa nhập vào văn hóa công ty.)
Hãy cùng IELTS LangGo làm các bài tập với Separate để củng cố và ghi nhớ kiến thức nhé.
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau
1. The teacher decided to ______ the class ______ smaller groups for the activity.
a) separate - out
b) separate - from
c) separate - into
2. The lawyer suggested that they ______ their assets before the divorce.
a) separate out
b) separate from
c) separate into
3. The teacher advised the students to ______ their academic life ______ their personal life.
a) separate - out
b) separate - from
c) separate - into
4. The research will ______ the participants ______ different age groups.
a) separate - out
b) separate - from
c) separate - into
5. The mechanic had to ______ the engine parts to find the problem.
a) separate out
b) separate from
c) separate into
6. The dog needs to be ______ other animals because of its aggressive behavior.
a) separated out
b) separated from
c) separated into
7. They decided to ______ the problematic employee ______ the rest of the team.
a) separate - out
b) separate - from
c) separate - into
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Separate
Hai anh em đã bị chia cắt sau cái chết của cha mẹ.
Các nhà khảo cổ đã tách riêng các hiện vật có giá trị khỏi những mảnh vỡ khác.
Chính phủ đang nỗ lực tách biệt nhà thờ khỏi nhà nước.
Cần phải phân biệt rõ ràng giữa cái thật và cái giả.
Làm ơn tách quần áo trắng ra khỏi quần áo màu.
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
c
a
b
c
a
b
b
Bài 2: (Đáp án gợi ý)
The two brothers were separated after the death of their parents.
The archaeologists separated the valuable artifacts from the other fragments.
The government is trying to separate the church from the state.
It is necessary to clearly separate the truth from the fake.
Please separate the white clothes from the colored ones.
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Separate là gì, Separate đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các idioms và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Separate.
Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và đừng quên theo dõi LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ