Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Separate đi với giới từ gì? Cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Separate là gì, sử dụng Separate sao cho đúng ngữ pháp chắc hẳn là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh.

Ngay sau đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Separate đi với giới từ gì, ý nghĩa và cách sử dụng các cấu trúc Separate + giới từ. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations và idioms thông dụng với Separate giúp bạn trau dồi vốn từ.

Cùng học nhé!

Separate đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Separate đi với giới từ gì?

1. Separate là gì?

Separate /ˈsep.ɚ.ət/ vừa là động từ, vừa là tính từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Separate được dùng với các ý nghĩa cụ thể như sau:

Separate là động từ

Khi là động từ (verb), Separate mang nghĩa là chia rẽ, tách ra, phân ly

Ví dụ:

  • They decided to separate after 10 years of marriage. (Họ quyết định ly thân sau 10 năm kết hôn.)
  • She separated the laundry into whites and colors before washing. (Cô ấy phân loại đồ giặt ra thành đồ trắng và đồ màu trước khi giặt.)

Separate là tính từ

Khi là tính từ (adjective), Separate có nghĩa là riêng biệt, tách rời

Ví dụ:

  • They live in separate houses. (Họ sống trong những ngôi nhà riêng biệt.)
  • The twins have separate bedrooms to give them their own personal space. (Cặp song sinh có phòng ngủ riêng biệt để có không gian riêng của mình.)

Các word family của Separate

  • Separation (danh từ): sự chia rẽ, sự tách rời

Ví dụ: The separation of the two companies was a complicated process. (Việc tách hai công ty là một quá trình phức tạp.)

  • Separator (danh từ): máy dùng cắt hoặc chia tách gì đó

Ví dụ: The technology needs a frequency separator. (Công nghệ này còn một máy tách tần số.)

  • Separative (tính từ): tách biệt, có sự khác biệt

Ví dụ: A separative process was used to extract the gold from the ore. (Một quá trình tách rời đã được sử dụng để chiết xuất vàng từ quặng.)

  • Separately (Trạng từ): một cách riêng biệt, tách biệt

Ví dụ: They have lived separately for 2 years. (Họ đã sống ly thân được 2 năm.)

2. Separate đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, Separate đi với giới từ from, into out. Cách dùng các cấu trúc Separate + giới từ cụ thể như sau:

Các giới từ đi với Separate
Các giới từ đi với Separate

2.1. Separate from

Separate có thể đi với giới từ from cả khi là động từ và tính từ.

Cấu trúc với động từ Separate:

S + separate + from + something

S + separate + A + from + B

Ý nghĩa: Tách rời hoặc chia tách khỏi cái gì

Ví dụ:

  • The scientist separated the pure gold from the impurities. (Nhà khoa học tách vàng nguyên chất khỏi tạp chất.)
  • The company decided to separate the marketing department from the sales department to improve efficiency. (Công ty quyết định tách phòng marketing ra khỏi phòng kinh doanh để cải thiện hiệu quả làm việc.)

Cấu trúc với tính từ Separate:

S + V + separate + from + something/somebody

Ý nghĩa: Giữ/duy trì tách biệt khỏi ai/cái gì

Ví dụ:

  • The issue should be kept separate from personal feelings. (Vấn đề này nên được tách rời khỏi cảm xúc cá nhân.)
  • His donation will be kept separate from the rest of the fund. (Khoản quyên góp của anh ấy sẽ được giữ riêng biệt với phần còn lại của quỹ.)

2.2. Separate into

Cấu trúc Separate into thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc chia một thứ gì đó thành nhiều phần hoặc nhóm khác nhau:

Cấu trúc:

separate + into + something

separate + somebody/something + into + something

Ví dụ:

  • The mixture will separate into different layers over time. (Hỗn hợp sẽ tách thành các lớp khác nhau theo thời gian.)
  • The students were separated into three groups for the project. (Các sinh viên được chia thành ba nhóm để làm dự án.)

2.3. Separate out

Separate out là một phrasal verb được dùng khi muốn nhấn mạnh việc tách riêng từng phần từ một tổng thể.

Cấu trúc: 

Separate something/someone out

Ví dụ:

  • The police separated the suspects out from the crowd. (Cảnh sát đã tách các nghi phạm ra khỏi đám đông.)
  • She separated herself out from the toxic relationship. (Cô ấy đã tách mình ra khỏi mối quan hệ độc hại.)

Lưu ý:

Ngoài 3 giới từ trên Separate còn đi với liên từ And để diễn tả ý nghĩa chia tách, tách rời 2 cái gì đó

Cấu trúc:

Separate A and B

Ví dụ:

  • The librarian separated the fiction books and the non-fiction books into different sections. (Người thủ thư phân loại sách hư cấu và sách phi hư cấu thành các khu vực khác nhau.)
  • Parents often separate their children's toys and school supplies to keep things organized. (Các bậc phụ huynh thường tách đồ chơi và đồ dùng học tập của con cái ra để giữ cho mọi thứ ngăn nắp.)

3. Collocations và Idioms thông dụng với Separate

Dưới đây là một số collocations và idioms thông dụng với từ Separate, các bạn cùng học để làm phong phú vốn từ vựng của mình nhé.

  • Go your separate ways: Đi theo con đường riêng của mỗi người, kết thúc mối quan hệ hoặc sự hợp tác

Ví dụ: After the band broke up, the members went their separate ways. (Sau khi ban nhạc tan rã, các thành viên đi theo con đường riêng của mình.)

  • Under separate cover: Gửi trong phong bì hoặc bưu kiện khác

Ví dụ: Your tickets will be sent under separate cover. (Vé của bạn sẽ được gửi trong một phong bì khác.)

  • Separate/Sort out the men from the boys: Phân biệt giữa người có khả năng và người chưa đủ khả năng

Ví dụ: This tough competition will really separate the men from the boys. (Cuộc thi khó khăn này sẽ thực sự phân biệt giữa người có khả năng thực sự và người chưa đủ khả năng.)

  • Sort out/Separate the sheep from the goats: Phân biệt những người có năng lực và không có năng lực trong một lĩnh vực nào đó

Ví dụ: The new project will help us separate the sheep from the goats in our team. (Dự án mới sẽ giúp chúng tôi phân biệt giữa những người có năng lực và không có năng lực trong đội ngũ.)

  • Sort out/Separate the wheat from the chaff: Phân biệt những thứ có giá trị và không có giá trị

Ví dụ: We need to sort out the wheat from the chaff in these job applications to find the best candidates. (Chúng ta cần phân biệt những ứng viên tốt nhất từ những ứng viên không phù hợp trong đống hồ sơ này.)

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Separate

Để vốn từ vựng tiếng Anh trở nên phong hơn, bạn hãy học thêm cả những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Separate nhé.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Separate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Separate

3.1. Từ đồng nghĩa với Separate

  • Divide: chia thành nhiều phần, nhiều nhóm

Ví dụ: The teacher divided the class into two groups for the activity. (Cô giáo chia lớp thành hai nhóm để làm hoạt động.)

  • Part: chia ra, tách rời

Ví dụ: The couple decided to part ways after many years of marriage. (Cặp đôi quyết định chia tay sau nhiều năm chung sống.)

  • Sever: cắt đứt, tách ra hoàn toàn

Ví dụ: The accident severed his connection to the outside world. (Tai nạn đã cắt đứt sự kết nối của anh ấy với thế giới bên ngoài.)

  • Dissociate: tách rời, không liên quan đến

Ví dụ: The company dissociated itself from the controversial statement. (Công ty đã tách mình khỏi tuyên bố gây tranh cãi.)

  • Isolate: cô lập, tách biệt khỏi những người hoặc vật khác

Ví dụ: The scientists isolated the virus in order to study it. (Các nhà khoa học đã cô lập virus để nghiên cứu.)

3.2 Từ trái nghĩa với Separate

  • Combine: kết hợp, gộp lại thành một

Ví dụ: The two companies are planning to combine their operations. (Hai công ty đang lên kế hoạch kết hợp hoạt động kinh doanh.)

  • Join: nối lại, kết hợp lại với nhau

Ví dụ: The broken pieces of the vase were carefully joined together. (Những mảnh vỡ của chiếc bình được cẩn thận nối lại với nhau.)

  • Unite: đoàn kết, thống nhất lại

Ví dụ: The countries of the region are working to unite and form a common market. (Các quốc gia trong khu vực đang nỗ lực đoàn kết và hình thành một thị trường chung.)

  • Merge: sáp nhập, kết hợp thành một thể thống nhất

Ví dụ: The two banks have merged to create a larger financial institution. (Hai ngân hàng đã sáp nhập để tạo thành một tổ chức tài chính lớn hơn.)

  • Integrate: hòa nhập, kết hợp vào một thể thống nhất

Ví dụ: The new employees were slowly integrated into the company culture. (Những nhân viên mới được từ từ hòa nhập vào văn hóa công ty.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc với Separate

Hãy cùng IELTS LangGo làm các bài tập với Separate để củng cố và ghi nhớ kiến thức nhé.

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau

1. The teacher decided to ______ the class ______ smaller groups for the activity.

a) separate - out

b) separate - from

c) separate - into

2. The lawyer suggested that they ______ their assets before the divorce.

a) separate out

b) separate from

c) separate into

3. The teacher advised the students to ______ their academic life ______ their personal life.

a) separate - out

b) separate - from

c) separate - into

4. The research will ______ the participants ______ different age groups.

a) separate - out

b) separate - from

c) separate - into

5. The mechanic had to ______ the engine parts to find the problem.

a) separate out

b) separate from

c) separate into

6. The dog needs to be ______ other animals because of its aggressive behavior.

a) separated out

b) separated from

c) separated into

7. They decided to ______ the problematic employee ______ the rest of the team.

a) separate - out

b) separate - from

c) separate - into

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Separate

  1. Hai anh em đã bị chia cắt sau cái chết của cha mẹ.

  2. Các nhà khảo cổ đã tách riêng các hiện vật có giá trị khỏi những mảnh vỡ khác.

  3. Chính phủ đang nỗ lực tách biệt nhà thờ khỏi nhà nước.

  4. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa cái thật và cái giả.

  5. Làm ơn tách quần áo trắng ra khỏi quần áo màu.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

  1. c

  2. a

  3. b

  4. c

  5. a

  6. b

  7. b

Bài 2: (Đáp án gợi ý)

  1. The two brothers were separated after the death of their parents.

  2. The archaeologists separated the valuable artifacts from the other fragments.

  3. The government is trying to separate the church from the state.

  4. It is necessary to clearly separate the truth from the fake.

  5. Please separate the white clothes from the colored ones.

Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Separate là gì, Separate đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các idioms và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Separate.

Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và đừng quên theo dõi LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ