Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là gì?

Post Thumbnail

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là một loại mệnh đề phụ thuộc giúp bạn diễn đạt chính xác về địa điểm trong tiếng Anh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn kèm ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn sử dụng thành thạo loại mệnh đề này nhé.

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là một loại mệnh đề trạng ngữ có chức năng bổ sung thông tin về địa điểm hoặc nơi chốn cho mệnh đề chính (main clause).

Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi "Where?" (Ở đâu?) và thường được bắt đầu bằng các từ chỉ nơi chốn như: Where, Wherever, Anywhere, Everywhere.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn giúp làm rõ địa điểm mà hành động trong mệnh đề chính diễn ra, tạo nên mối liên hệ về không gian giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I will meet you where we first met. (Tôi sẽ gặp bạn ở nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
  • You can find happiness everywhere you look. (Bạn có thể tìm thấy hạnh phúc ở mọi nơi bạn nhìn đến.)
Adverbial clauses of place là gì
Adverbial clauses of place là gì

2. Cấu trúc Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh của người nói.

Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

2.1. Cấu trúc với Where

Cấu trúc:

Mệnh đề chính + where + mệnh đề chỉ nơi chốn

Where + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính

Cách dùng:

Where (nơi, nơi mà, chỗ) được dùng để nên địa điểm cụ thể mà hành động trong mệnh đề chính diễn ra. Where là liên từ phổ biến nhất được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn. 

Ví dụ:

  • I like to study where it is quiet. (Tôi thích học ở nơi yên tĩnh.)
  • Where the river meets the sea, we built our summer house. (Nơi con sông gặp biển, chúng tôi đã xây ngôi nhà mùa hè của mình.)

2.2. Cấu trúc với Wherever

Cấu trúc:

Mệnh đề chính + wherever + mệnh đề chỉ nơi chốn

Wherever + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính

Cách dùng:

Wherever (bất cứ nơi nào) mang nghĩa rộng hơn so với ‘Where’, nhấn mạnh hành động ở mệnh đề chính có thể diễn ra ở bất cứ nơi nào, không giới hạn về địa điểm

Ví dụ:

  • You can use this card wherever you travel internationally. (Bạn có thể sử dụng thẻ này ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch quốc tế.)
  • Wherever he goes, trouble seems to follow. (Bất cứ nơi nào anh ấy đến, rắc rối dường như theo sau.)

2.3. Cấu trúc với Anywhere

Cấu trúc:

Mệnh đề chính + anywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn

Anywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính

Cách dùng:

Anywhere (bất kỳ nơi nào) được sử dụng để chỉ một địa điểm không cụ thể.

Ví dụ:

  • You can go anywhere you want. (Bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn.)
  • We can meet anywhere you suggest. (Chúng ta có thể gặp nhau ở bất kỳ nơi nào bạn đề xuất.)

2.4. Cấu trúc với Everywhere

Cấu trúc:

Mệnh đề chính + everywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn

Everywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính

Cách dùng:

Everywhere (mọi nơi) được sử dụng để chỉ tất cả các địa điểm mà hành động ở mệnh đề chính có thể xảy ra

Ví dụ

  • She left her footprints everywhere she walked. (Cô ấy để lại dấu chân khắp nơi cô ấy đi qua.)
  • Everywhere she goes, people admire her. (Bất cứ nơi nào cô ấy đến, mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy.)

3. Phân biệt Where trong mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề quan hệ

Where được dùng trong cả mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn và mệnh đề quan hệ, chúng ta cùng phân biệt để tránh nhầm lẫn nhé.

Phân biệt Where trong mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề quan hệ
Phân biệt Where trong mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề quan hệ
  • Trong mệnh đề quan hệ, Where thay thế cho một danh từ chỉ địa điểm

Ví dụ: The hotel where we stayed last year has been renovated. (Khách sạn nơi chúng tôi ở năm ngoái đã được cải tạo.)

  • Trong mệnh đề trạng ngữ, Where đóng vai trò liên từ nối mệnh đề chỉ nơi chốn và mệnh đề chính.

Ví dụ: I will stay where you recommended. (Tôi sẽ ở lại nơi bạn đã giới thiệu.)

Mẹo phân biệt:

  • Nếu bỏ Where đi mà câu vẫn có nghĩa, đó là mệnh đề trạng ngữ.
  • Nếu bỏ Where đi mà câu mất nghĩa, đó là mệnh đề quan hệ.

4. Bài tập Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Để củng cố kiến thức về mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn, bạn hãy thử sức với 2 bài tập dưới đây nhé.

Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng Where/ Wherever/ Everywhere

  1. I'll meet you ________ you feel comfortable.

  2. ________ the river bends, there is a small waterfall.

  3. The child looked ________ for his lost toy.

  4. ________ you go, you should always be respectful to the local culture.

  5. They built their house ________ they could see the mountains.

  6. You can buy fresh fruits ________ they sell organic products.

  7.  ________my grandparents live, the air is always fresh and clean.

  8. The treasure is buried ________ X marks the spot.

  9. We stopped to rest ________ we found shade.

  10. ________ she travels, she collects local artwork.

Đáp án

  1. wherever

  2. Where

  3. everywhere

  4. Wherever

  5. where

  6. where

  7. Where

  8. where

  9. wherever

  10. Wherever

Bài tập 2: Nối mệnh đề chính và mệnh đề chỉ nơi chốn để tạo thành câu hoàn chỉnh

Mệnh đề chính:

  1. I always feel peaceful

  2. The police searched

  3. We should plant trees

  4. You'll find the documents

  5. The children built a snowman

  6. People tend to gather

  7. The hikers set up camp

  8. Learning can happen

  9. The birds migrate to areas

  10. The tour guide will meet us

Mệnh đề chỉ nơi chốn:

  1. where the weather is warmer.

  2. where the stream provides fresh water.

  3. where there was enough snow.

  4. where I put them yesterday.

  5. where they can find shade in summer.

  6. where there are interesting activities.

  7. where criminals might be hiding.

  8. where the sun rises over the ocean.

  9. where people show interest and curiosity.

  10. where guests usually check in.

Đáp án

a-8. I always feel peaceful where the sun rises over the ocean.

b-7. The police searched where criminals might be hiding.

c-5. We should plant trees where they can find shade in summer.

d-4. You'll find the documents where I put them yesterday.

e-3. The children built a snowman where there was enough snow.

f-6. People tend to gather where there are interesting activities.

g-2. The hikers set up camp where the stream provides fresh water.

h-9. Learning can happen where people show interest and curiosity.

i-1. The birds migrate to areas where the weather is warmer.

j-10. The tour guide will meet us where guests usually check in.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) từ khái niệm, cấu trúc đến cách sử dụng chính xác.

Các bạn hãy ghi lại cấu trúc và làm bài tập vận dụng để nắm chắc cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?