
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là một loại mệnh đề phụ thuộc giúp bạn diễn đạt chính xác về địa điểm trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn kèm ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn sử dụng thành thạo loại mệnh đề này nhé.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là một loại mệnh đề trạng ngữ có chức năng bổ sung thông tin về địa điểm hoặc nơi chốn cho mệnh đề chính (main clause).
Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi "Where?" (Ở đâu?) và thường được bắt đầu bằng các từ chỉ nơi chốn như: Where, Wherever, Anywhere, Everywhere.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn giúp làm rõ địa điểm mà hành động trong mệnh đề chính diễn ra, tạo nên mối liên hệ về không gian giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh của người nói.
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + where + mệnh đề chỉ nơi chốn
Where + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính
Cách dùng:
Where (nơi, nơi mà, chỗ) được dùng để nên địa điểm cụ thể mà hành động trong mệnh đề chính diễn ra. Where là liên từ phổ biến nhất được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + wherever + mệnh đề chỉ nơi chốn
Wherever + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính
Cách dùng:
Wherever (bất cứ nơi nào) mang nghĩa rộng hơn so với ‘Where’, nhấn mạnh hành động ở mệnh đề chính có thể diễn ra ở bất cứ nơi nào, không giới hạn về địa điểm
Ví dụ:
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + anywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn
Anywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính
Cách dùng:
Anywhere (bất kỳ nơi nào) được sử dụng để chỉ một địa điểm không cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + everywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn
Everywhere + mệnh đề chỉ nơi chốn + mệnh đề chính
Cách dùng:
Everywhere (mọi nơi) được sử dụng để chỉ tất cả các địa điểm mà hành động ở mệnh đề chính có thể xảy ra
Ví dụ
Where được dùng trong cả mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn và mệnh đề quan hệ, chúng ta cùng phân biệt để tránh nhầm lẫn nhé.
Ví dụ: The hotel where we stayed last year has been renovated. (Khách sạn nơi chúng tôi ở năm ngoái đã được cải tạo.)
Ví dụ: I will stay where you recommended. (Tôi sẽ ở lại nơi bạn đã giới thiệu.)
Mẹo phân biệt:
Để củng cố kiến thức về mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn, bạn hãy thử sức với 2 bài tập dưới đây nhé.
I'll meet you ________ you feel comfortable.
________ the river bends, there is a small waterfall.
The child looked ________ for his lost toy.
________ you go, you should always be respectful to the local culture.
They built their house ________ they could see the mountains.
You can buy fresh fruits ________ they sell organic products.
________my grandparents live, the air is always fresh and clean.
The treasure is buried ________ X marks the spot.
We stopped to rest ________ we found shade.
________ she travels, she collects local artwork.
Đáp án
wherever
Where
everywhere
Wherever
where
where
Where
where
wherever
Wherever
Mệnh đề chính:
I always feel peaceful
The police searched
We should plant trees
You'll find the documents
The children built a snowman
People tend to gather
The hikers set up camp
Learning can happen
The birds migrate to areas
The tour guide will meet us
Mệnh đề chỉ nơi chốn:
where the weather is warmer.
where the stream provides fresh water.
where there was enough snow.
where I put them yesterday.
where they can find shade in summer.
where there are interesting activities.
where criminals might be hiding.
where the sun rises over the ocean.
where people show interest and curiosity.
where guests usually check in.
Đáp án
a-8. I always feel peaceful where the sun rises over the ocean.
b-7. The police searched where criminals might be hiding.
c-5. We should plant trees where they can find shade in summer.
d-4. You'll find the documents where I put them yesterday.
e-3. The children built a snowman where there was enough snow.
f-6. People tend to gather where there are interesting activities.
g-2. The hikers set up camp where the stream provides fresh water.
h-9. Learning can happen where people show interest and curiosity.
i-1. The birds migrate to areas where the weather is warmer.
j-10. The tour guide will meet us where guests usually check in.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) từ khái niệm, cấu trúc đến cách sử dụng chính xác.
Các bạn hãy ghi lại cấu trúc và làm bài tập vận dụng để nắm chắc cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ