
What if là một cụm từ tiếng Anh mà chúng ta thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc phim ảnh dùng để đặt ra các tình huống giả định.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ What if là gì, cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc What if trong các tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, IELTS LangGo cũng gợi ý các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế và đưa ra các mẫu hội thoại dùng What if để bạn có thể áp dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.
What if là một cụm từ thường dùng để đưa ra giả thuyết về một tình huống, sự kiện hoặc điều kiện không có thực hoặc chưa xảy ra.
What if thường được dịch sang tiếng Việt là "Nếu... thì sao?", "Điều gì sẽ xảy ra nếu...", hoặc "Giả sử... thì sao?".
Ví dụ:
Một số cách dùng What if phổ biến trong Tiếng Anh:
Ví dụ: What if you were the president for a day? (Nếu bạn là tổng thống trong một ngày thì sao?)
Ví dụ: What if our company expands into the Asian market next year? (Điều gì sẽ xảy ra nếu công ty chúng ta mở rộng vào thị trường châu Á vào năm tới?)
Ví dụ: What if my application gets rejected? (Nếu đơn xin việc của tôi bị từ chối thì sao?)
Ví dụ: What if we held the meeting online instead of in person? (Nếu chúng ta tổ chức cuộc họp trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp thì sao?)
What if thường theo sau bằng 1 mệnh đề nêu giả thuyết. Cấu trúc chung:
What if + S + V
Tùy thuộc vào tình huống và thời gian muốn đề cập, mệnh đề sau What if có thể dùng ở nhiều thì khác nhau.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng:
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để nói về các tình huống giả định có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
What if + S + V(hiện tại đơn)...?
Ví dụ:
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định không có thực trong hiện tại, giả thuyết trái với thực tế.
Cấu trúc:
What if + S + V(quá khứ đơn)...?
Ví dụ:
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống giả định trong quá khứ, những điều đã không xảy ra nhưng bạn muốn suy đoán về kết quả nếu nó đã xảy ra.
Cấu trúc:
What if + S + had + Ved/V3...?
Ví dụ:
Bên cạnh việc sử dụng What if trong các câu hỏi và mệnh đề, cụm từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, các bạn cùng học thêm để diễn đạt tự nhiên hơn nhé.
Ví dụ: During the interview, the candidate impressed us with thoughtful answers to our what-if questions about handling difficult clients. (Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên đã gây ấn tượng với chúng tôi bằng những câu trả lời sâu sắc cho các câu hỏi giả định về việc xử lý khách hàng khó tính.)
Ví dụ: The disaster preparedness team regularly runs what-if scenarios to ensure we're ready for any emergency. (Đội ứng phó thảm họa thường xuyên chạy các kịch bản giả định để đảm bảo chúng tôi sẵn sàng cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào.)
Ví dụ: The financial team conducted a what-if analysis to predict how different interest rates would affect our quarterly profits. (Đội tài chính đã tiến hành phân tích giả định để dự đoán các mức lãi suất khác nhau sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận hàng quý của chúng tôi.)
Ví dụ: Creative problem-solving often requires what-if thinking to imagine new possibilities. (Giải quyết vấn đề một cách sáng tạo thường đòi hỏi tư duy giả định để hình dung những khả năng mới.)
Ví dụ: Children often play the what-if game, imagining fantastic situations and how they would respond. (Trẻ em thường chơi trò chơi "điều gì sẽ xảy ra nếu", tưởng tượng những tình huống kỳ lạ và cách chúng sẽ phản ứng.)
Trong tiếng Anh có nhiều cách để đưa ra giả thuyết tương tự What if. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng:
Ví dụ: Suppose we leave earlier tomorrow? (Giả sử chúng ta đi sớm hơn vào ngày mai?)
Ví dụ: Imagine if we could travel through time! (Hãy tưởng tượng nếu chúng ta có thể du hành xuyên thời gian!)
Ví dụ: How about if we try a different approach? (Thế nào nếu chúng ta thử một cách tiếp cận khác?)
Ví dụ: Let's say you win the lottery, what would you do with the money? (Giả sử rằng bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)
Ví dụ: What would happen if everyone stopped using plastic bags? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người ngừng sử dụng túi nhựa?)
Dưới đây là hai mẫu hội thoại minh họa cách sử dụng What if trong các tình huống thực tế. Các bạn hãy tham khảo cách cụm từ này được sử dụng để đưa ra giả định, nêu lên mối quan ngại hoặc đề xuất giải pháp nhé.
Lisa: I'm thinking about going to Thailand next month for vacation. (Tôi đang nghĩ đến việc đi Thái Lan vào tháng tới để nghỉ mát.)
Tom: That sounds amazing! What about the rainy season though? (Nghe tuyệt quá! Nhưng còn mùa mưa thì sao?)
Lisa: I checked and it should be fine, but what if it rains the whole time we're there? (Tôi đã kiểm tra và có vẻ không sao, nhưng nếu trời mưa suốt thời gian chúng ta ở đó thì sao?)
Tom: We could still enjoy indoor activities like museums or local food. (Chúng ta vẫn có thể tận hưởng các hoạt động trong nhà như bảo tàng hoặc món ăn địa phương.)
Lisa: And what if we extend our stay for an extra week? (Và nếu chúng ta kéo dài kỳ nghỉ thêm một tuần thì sao?)
Tom: That would be great! We could visit more places. (Điều đó thật tuyệt! Chúng ta có thể đi thăm nhiều địa điểm hơn.)
Interviewer: Why are you interested in joining our company? (Tại sao bạn quan tâm đến việc gia nhập công ty chúng tôi?)
Sarah: I've always admired your innovative approach to marketing. (Tôi luôn ngưỡng mộ cách tiếp cận sáng tạo của công ty về marketing.)
Interviewer: What if we asked you to lead a major campaign within your first month? (Nếu chúng tôi yêu cầu bạn dẫn dắt một chiến dịch lớn trong tháng đầu tiên thì sao?)
Sarah: I would welcome the challenge and develop a strategic plan. (Tôi hoan nghênh thử thách đó và sẽ phát triển một kế hoạch chiến lược.)
Interviewer: And what if the campaign didn't perform as expected? (Và nếu chiến dịch không đạt hiệu quả như mong đợi thì sao?)
Sarah: I would analyze the data and use those insights to improve future campaigns. (Tôi sẽ phân tích dữ liệu và sử dụng những hiểu biết đó để cải thiện các chiến dịch trong tương lai.)
What if là một cấu trúc hay trong tiếng Anh giúp chúng ta nói về các tình huống giả định, đưa ra các giả thuyết hoặc thể hiện sự lo lắng về những khả năng trong tương lai. Qua các ví dụ và mẫu hội thoại thực tế, hy vọng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng What if trong nhiều tình huống khác nhau.
Bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa What if và các từ đồng nghĩa như Suppose, Imagine if, How about if, … tùy thuộc vào ngữ cảnh để đa dạng các cách diễn đạt nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ