Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

What if là gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

What if là một cụm từ tiếng Anh mà chúng ta thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc phim ảnh dùng để đặt ra các tình huống giả định.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ What if là gì, cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc What if trong các tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, IELTS LangGo cũng gợi ý các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế và đưa ra các mẫu hội thoại dùng What if để bạn có thể áp dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.

1. What if nghĩa là gì?

What if là một cụm từ thường dùng để đưa ra giả thuyết về một tình huống, sự kiện hoặc điều kiện không có thực hoặc chưa xảy ra.

What if thường được dịch sang tiếng Việt là "Nếu... thì sao?", "Điều gì sẽ xảy ra nếu...", hoặc "Giả sử... thì sao?".

Ví dụ:

  • What if we miss the train? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta lỡ chuyến tàu?)
  • What if I had studied harder for the exam? (Nếu tôi học chăm chỉ hơn cho kỳ thi thì sao?)

Một số cách dùng What if phổ biến trong Tiếng Anh:

  • Đặt ra các tình huống giả định

Ví dụ: What if you were the president for a day? (Nếu bạn là tổng thống trong một ngày thì sao?)

  • Suy đoán về những khả năng trong tương lai

Ví dụ: What if our company expands into the Asian market next year? (Điều gì sẽ xảy ra nếu công ty chúng ta mở rộng vào thị trường châu Á vào năm tới?)

  • Thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại về một khả năng nào đó

Ví dụ: What if my application gets rejected? (Nếu đơn xin việc của tôi bị từ chối thì sao?)

  • Đề xuất một ý tưởng hoặc giải pháp

Ví dụ: What if we held the meeting online instead of in person? (Nếu chúng ta tổ chức cuộc họp trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp thì sao?)

2. Cấu trúc What if trong tiếng Anh

What if thường theo sau bằng 1 mệnh đề nêu giả thuyết. Cấu trúc chung:

What if + S + V

Tùy thuộc vào tình huống và thời gian muốn đề cập, mệnh đề sau What if có thể dùng ở nhiều thì khác nhau.

Cấu trúc What if
Cấu trúc What if

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng:

2.1. What if + Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để nói về các tình huống giả định có thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

What if + S + V(hiện tại đơn)...?

Ví dụ:

  • What if she doesn't agree with our proposal? (Nếu cô ấy không đồng ý với đề xuất của chúng ta thì sao?)
  • What if the store closes before we get there? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cửa hàng đóng cửa trước khi chúng ta đến đó?)

2.2. What if + Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định không có thực trong hiện tại, giả thuyết trái với thực tế.

Cấu trúc:

What if + S + V(quá khứ đơn)...?

Ví dụ:

  • What if we took a different route to work today? (Nếu hôm nay chúng ta đi đường khác đến chỗ làm thì sao?)
  • What if I moved to another country? (Nếu tôi chuyển đến một quốc gia khác thì sao?)

2.3. What if + Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống giả định trong quá khứ, những điều đã không xảy ra nhưng bạn muốn suy đoán về kết quả nếu nó đã xảy ra.

Cấu trúc:

What if + S + had + Ved/V3...?

Ví dụ:

  • What if you had arrived 5 minutes earlier? (Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đã đến sớm hơn 5 phút?)
  • What if we had never met each other? (Nếu chúng ta chưa từng gặp nhau thì sao?)

3. Các collocations phổ biến với What if

Bên cạnh việc sử dụng What if trong các câu hỏi và mệnh đề, cụm từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, các bạn cùng học thêm để diễn đạt tự nhiên hơn nhé.

  • What-if question: Câu hỏi giả định

Ví dụ: During the interview, the candidate impressed us with thoughtful answers to our what-if questions about handling difficult clients. (Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên đã gây ấn tượng với chúng tôi bằng những câu trả lời sâu sắc cho các câu hỏi giả định về việc xử lý khách hàng khó tính.)

  • What-if scenario: Kịch bản giả định

Ví dụ: The disaster preparedness team regularly runs what-if scenarios to ensure we're ready for any emergency. (Đội ứng phó thảm họa thường xuyên chạy các kịch bản giả định để đảm bảo chúng tôi sẵn sàng cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào.)

  • What-if analysis: Phân tích giả định

Ví dụ: The financial team conducted a what-if analysis to predict how different interest rates would affect our quarterly profits. (Đội tài chính đã tiến hành phân tích giả định để dự đoán các mức lãi suất khác nhau sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận hàng quý của chúng tôi.)

  • What-if thinking: Tư duy giả định

Ví dụ: Creative problem-solving often requires what-if thinking to imagine new possibilities. (Giải quyết vấn đề một cách sáng tạo thường đòi hỏi tư duy giả định để hình dung những khả năng mới.)

  • What-if game: Trò chơi Nếu như

Ví dụ: Children often play the what-if game, imagining fantastic situations and how they would respond. (Trẻ em thường chơi trò chơi "điều gì sẽ xảy ra nếu", tưởng tượng những tình huống kỳ lạ và cách chúng sẽ phản ứng.)

4. Từ đồng nghĩa với What if

Trong tiếng Anh có nhiều cách để đưa ra giả thuyết tương tự What if. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng:

What if synonyms
What if synonyms
  • Suppose/Supposing (that): Giả sử

Ví dụ: Suppose we leave earlier tomorrow? (Giả sử chúng ta đi sớm hơn vào ngày mai?)

  • Imagine if: Hãy tưởng tượng nếu

Ví dụ: Imagine if we could travel through time! (Hãy tưởng tượng nếu chúng ta có thể du hành xuyên thời gian!)

  • How about if: Thế nào nếu

Ví dụ: How about if we try a different approach? (Thế nào nếu chúng ta thử một cách tiếp cận khác?)

  • Let's say: Giả sử rằng

Ví dụ: Let's say you win the lottery, what would you do with the money? (Giả sử rằng bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)

  • What happens if/ What would happen if: Điều gì sẽ xảy ra nếu

Ví dụ: What would happen if everyone stopped using plastic bags? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người ngừng sử dụng túi nhựa?)

5. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng What if

Dưới đây là hai mẫu hội thoại minh họa cách sử dụng What if trong các tình huống thực tế. Các bạn hãy tham khảo cách cụm từ này được sử dụng để đưa ra giả định, nêu lên mối quan ngại hoặc đề xuất giải pháp nhé.

Hội thoại 1: Lập kế hoạch du lịch

Lisa: I'm thinking about going to Thailand next month for vacation. (Tôi đang nghĩ đến việc đi Thái Lan vào tháng tới để nghỉ mát.)

Tom: That sounds amazing! What about the rainy season though? (Nghe tuyệt quá! Nhưng còn mùa mưa thì sao?)

Lisa: I checked and it should be fine, but what if it rains the whole time we're there? (Tôi đã kiểm tra và có vẻ không sao, nhưng nếu trời mưa suốt thời gian chúng ta ở đó thì sao?)

Tom: We could still enjoy indoor activities like museums or local food. (Chúng ta vẫn có thể tận hưởng các hoạt động trong nhà như bảo tàng hoặc món ăn địa phương.)

Lisa: And what if we extend our stay for an extra week? (Và nếu chúng ta kéo dài kỳ nghỉ thêm một tuần thì sao?)

Tom: That would be great! We could visit more places. (Điều đó thật tuyệt! Chúng ta có thể đi thăm nhiều địa điểm hơn.)

Hội thoại 2: Phỏng vấn việc làm

Interviewer: Why are you interested in joining our company? (Tại sao bạn quan tâm đến việc gia nhập công ty chúng tôi?)

Sarah: I've always admired your innovative approach to marketing. (Tôi luôn ngưỡng mộ cách tiếp cận sáng tạo của công ty về marketing.)

Interviewer: What if we asked you to lead a major campaign within your first month? (Nếu chúng tôi yêu cầu bạn dẫn dắt một chiến dịch lớn trong tháng đầu tiên thì sao?)

Sarah: I would welcome the challenge and develop a strategic plan. (Tôi hoan nghênh thử thách đó và sẽ phát triển một kế hoạch chiến lược.)

Interviewer: And what if the campaign didn't perform as expected? (Và nếu chiến dịch không đạt hiệu quả như mong đợi thì sao?)

Sarah: I would analyze the data and use those insights to improve future campaigns. (Tôi sẽ phân tích dữ liệu và sử dụng những hiểu biết đó để cải thiện các chiến dịch trong tương lai.)

What if là một cấu trúc hay trong tiếng Anh giúp chúng ta nói về các tình huống giả định, đưa ra các giả thuyết hoặc thể hiện sự lo lắng về những khả năng trong tương lai. Qua các ví dụ và mẫu hội thoại thực tế, hy vọng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng What if trong nhiều tình huống khác nhau.

Bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa What if và các từ đồng nghĩa như Suppose, Imagine if, How about if, … tùy thuộc vào ngữ cảnh để đa dạng các cách diễn đạt nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?