
Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói rằng họ đang cảm thấy ‘on top of the world’ chưa? Cụm từ tiếng Anh này không chỉ đơn thuần mô tả vị trí địa lý mà còn là một idiom diễn tả cảm xúc và trạng thái tinh thần thông dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và những từ đồng nghĩa của idiom On top of the world nhé.
On top of the world là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vô cùng hạnh phúc, vui sướng tột độ (extremely happy).
Theo nghĩa đen, On top of the world nghĩa là ở trên đỉnh cao nhất của thế giới, từ hình ảnh đó, idiom này được sử dụng để diễn tả cảm giác cực kỳ vui sướng, hân hoan, giống như đang đứng trên đỉnh cao nhất của thế giới.
Ví dụ:
Thành ngữ On top of the world bắt nguồn từ hình ảnh ẩn dụ đứng trên đỉnh cao, xuất hiện từ khoảng đầu thế kỷ 20.
Mặc dù không có thông tin chính xác về thời điểm cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên, nhưng hình ảnh ‘đứng trên đỉnh thế giới’ được dùng để diễn tả cảm giác thành công và chiến thắng đã tồn tại trong ngôn ngữ và văn hóa từ rất lâu.
Idiom này trở nên phổ biến vào khoảng giữa thế kỷ 20, đặc biệt sau khi xuất hiện trong bài hát I'm Sitting on Top of the World (1925) của Al Jolson và sau đó là Top of the World của The Carpenters vào năm 1972.
Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn và cấu trúc và các trường hợp sử dụng idiom này nhé.
Idiom On top of the world thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
Feel/Be + on top of the world
Ý nghĩa: Thành ngữ này thường đi với động từ Feel hoặc To be để diễn tả cảm giác cực kỳ hạnh phúc, vui sướng hoặc phấn khích.
Ví dụ:
Put/Send someone + on top of the world
Ý nghĩa: Diễn tả ý nghĩa một sự kiện hoặc hành động khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc
Lưu ý: On top of the world thường được kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh cảm xúc hiện tại
On top of the world được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ giao tiếp hàng ngày đến văn học nghệ thuật. Cụ thể:
Trong giao tiếp hàng ngày
On top of the world thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện gần gũi, thân mật để bày tỏ cảm xúc vui vẻ và hạnh phúc.
Ví dụ:
Trong văn học và nghệ thuật
Trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, idiom này thường được sử dụng để mô tả khoảnh khắc thành công hoặc đạt tới đỉnh cao của nhân vật.
Ví dụ:
Trong kinh doanh và sự nghiệp
Trong ngữ cảnh công việc, On top of the world thường dùng để nói về thành tựu lớn của cá nhân hay doanh nghiệp
Trong Tiếng Anh, chúng ta có nhiều cách khác để diễn đạt cảm giác hạnh phúc tột độ tương tự như On top of the world, các bạn cùng học thêm để gia tăng vốn từ nhé.
Ví dụ: I was over the moon when I heard the good news. (Tôi vui sướng tột cùng khi nghe tin tốt.)
Ví dụ: She's been walking on air since she got engaged. (Cô ấy đang cảm thấy vô cùng hạnh phúc kể từ khi đính hôn.)
Ví dụ: The team was in seventh heaven after winning the championship. (Đội đã vô cùng hạnh phúc sau khi giành chức vô địch.)
Ví dụ: Getting that promotion put me on cloud nine. (Được thăng chức đã khiến tôi vô cùng phấn khích.)
Ví dụ: After receiving the award, she was flying high for weeks. (Sau khi nhận giải, cô ấy đã cảm thấy vô cùng phấn khởi trong nhiều tuần.)
Ví dụ: He's been floating on air since he met his idol. (Anh ấy đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc kể từ khi gặp thần tượng của mình.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng idiom On top of the world trong các tình huống giao tiếp thực tế, các bạn hãy cùng xem qua hai đoạn hội thoại sau:
Sarah: Hey Tom, you look really happy today. Did something good happen? (Chào Tom, trông cậu có vẻ rất vui hôm nay. Có chuyện gì tốt đẹp xảy ra à?)
Tom: You won't believe it! I just got promoted to senior manager. (Cậu sẽ không tin đâu! Mình vừa được thăng chức lên quản lý cấp cao.)
Sarah: That's amazing news, congratulations! You must be thrilled. (Đó là tin tuyệt vời, chúc mừng nhé! Chắc cậu đang rất phấn khích.)
Tom: Thrilled doesn't even begin to describe it. I'm on top of the world right now! (Phấn khích thôi chưa đủ để mô tả cảm xúc của mình. Mình đang cảm thấy vô cùng hạnh phúc!)
Sarah: You absolutely deserve it. Let me know when we can go out for drinks to celebrate your success! (Cậu hoàn toàn xứng đáng với điều đó. Hãy cho mình biết khi nào chúng ta có thể đi uống gì đó để ăn mừng thành công của cậu nhé!)
Coach: Emma, your performance today was exceptional! How are you feeling after winning the national championship? (Emma, phần trình diễn của em hôm nay thật xuất sắc! Em cảm thấy thế nào sau khi giành chức vô địch quốc gia?)
Emma: I'm on top of the world! All those early morning practices and weekends spent training finally paid off. (Em đang cảm thấy vô cùng hạnh phúc! Tất cả những buổi tập luyện sớm và những ngày cuối tuần dành cho việc tập luyện cuối cùng đã được đền đáp.)
Coach: I knew you had it in you. Your dedication has been remarkable throughout the season. (Thầy biết em có thể làm được mà. Sự tận tâm của em thật đáng kinh ngạc trong suốt mùa giải.)
Emma: Thank you for believing in me. I couldn't have done it without your guidance and the support of my teammates. (Cảm ơn thầy đã tin tưởng em. Em không thể làm được điều này nếu không có sự hướng dẫn của thầy và sự hỗ trợ từ các đồng đội.)
Để nắm chắc cách dùng On top of the world, các bạn hãy thử sức với bài tập dịch dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom On top of the world:
Sau khi đỗ đại học, Minh cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
Được thăng chức khiến tôi cảm thấy phấn khởi tột độ suốt cả tuần.
Việc gặp được thần tượng đã khiến cô ấy cảm thấy vô cùng phấn khích.
Chúng tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi đội bóng của mình giành chiến thắng trong giải đấu.
Khi họ chào đón đứa con đầu lòng, họ cảm thấy hạnh phúc tột cùng.
Tin tức về việc nhận được học bổng đã khiến Nam cảm thấy vô cùng phấn khởi.
Sau khi hoàn thành dự án lớn, toàn bộ nhóm đều cảm thấy vui sướng tột đỉnh.
Chiến thắng cuộc thi âm nhạc đã khiến cô bé cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
Làm việc thiện nguyện khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
Sau khi chinh phục được đỉnh núi cao nhất, đoàn leo núi cảm thấy hạnh phúc tột đỉnh.
Đáp án (gợi ý)
After passing the university entrance exam, Minh felt on top of the world.
Getting promoted made me feel on top of the world for the entire week.
Meeting her idol put her on top of the world.
We were on top of the world when our team won the tournament.
When they welcomed their first child, they felt on top of the world.
The news about receiving the scholarship made Nam feel on top of the world.
After completing the major project, the entire team was on top of the world.
Winning the music competition made the little girl feel on top of the world.
Doing volunteer work makes me feel on top of the world.
After conquering the highest peak, the climbing team felt on top of the world.
On top of the world là một thành ngữ hay dùng để diễn tả cảm giác hạnh phúc, vui sướng và phấn khích tột độ và thành công.
Hy vọng rằng bài học trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng idiom này một cách chính xác và hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ